Ngôn ngữ | GIÁ DỊCH
(Khuyến Mại Năm Mới)
|
Dịch thuật +
x2 HIỆU ĐÍNH
(Với chuyên gia)
|
Tiếng Anh
Tiếng Việt
(Khuyến mại Năm Mới 45K)
|
(60.000) 45.000(-25%) |
(90.000) 81.000 |
Tiếng Việt
Tiếng Anh
(Khuyến mại Năm mới 55K)
|
(65.000) 55.000(-15%) |
(97.500) 88.000 |
Tiếng Trung
Tiếng Việt
|
(70.000) 63.000 |
(105.000) 94.500 |
Tiếng Việt
Tiếng Trung
|
(75.000) 67.500 |
(112.500) 101.000 |
Tiếng Nhật
Tiếng Việt
|
(95.000) 85.500 |
(142.500) 128.000 |
Tiếng Việt
Tiếng Nhật
|
(105.000) 94.500 |
(157.500) 141.000 |
Tiếng Hàn
Tiếng Việt
|
(95.000) 85.500 |
(142.500) 128.000 |
Tiếng Việt
Tiếng Hàn
|
(105.000) 94.500 |
(157.500) 141.000 |
Tiếng Pháp
Tiếng Việt
|
(75.000) 67.500 |
(112.500) 101.000 |
Tiếng Việt
Tiếng Pháp
|
(85.000) 76.500 |
(127.500) 114.000 |
Tiếng Nga
Tiếng Việt
|
(75.000) 67.500 |
(112.500) 101.000 |
Tiếng Việt
Tiếng Nga
|
(85.000) 76.500 |
(127.500) 114.800 |
Tiếng Đức
Tiếng Việt
|
(75.000) 67.500 |
(112.500) 101.000 |
Tiếng Việt
Tiếng Đức
|
(85.000) 76.500 |
(127.500) 114.800 |
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý(Italia)
Tiếng Việt
|
(180.000) 162.000 |
(216.000) 194.400 |
Tiếng Việt
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý(Italia)
|
(190.000) 171.000 |
(228.000) 205.200 |
Tiếng Lào
Tiếng Campuchia
Tiếng Thái Lan
Tiếng Việt
|
(160.000) 144.000 |
(192.000) 172.800 |
Tiếng Việt
Tiếng Lào
Tiếng Campuchia
Tiếng Thái Lan
|
(170.000) 153.000 |
(204.000) 183.600 |
Tiếng Malaysia
Tiếng Indonesia
Tiếng Philippine
Tiếng Việt
|
(210.000) 189.000 |
(252.000) 226.800 |
Tiếng Việt
Tiếng Malaysia
Tiếng Indonesia
Tiếng Philippine
|
(250.000) 225.000 |
(300.000) 270.000 |
Tiếng Ba Lan
Tiếng Séc
Tiếng Thụy Điển
Tiếng Hà Lan
Tiếng Đan Mạch
Tiếng Nauy
Tiếng Ukraina
Tiếng Slovakia
Tiếng Bosnia
VÀ CÁC NGÔN NGỮ CHÂU ÂU KHÁC
Tiếng Việt
|
(210.000) 189.000 |
(365,000) 330,000 |
Tiếng Việt
Tiếng Ba Lan
Tiếng Séc
Tiếng Thụy Điển
Tiếng Hà Lan
Tiếng Đan Mạch
Tiếng Nauy
Tiếng Ukraina
Tiếng Slovakia
Tiếng Bosnia
VÀ CÁC NGÔN NGỮ CHÂU ÂU KHÁC
|
(285.000) 256.000 |
(36.5000) 330,000 |
Tiếng Ả rập
Chữ Hán Nôm
Tiếng Latin
Tiếng Romania
Tiếng Bulgaria
Tiếng Việt
|
(265.000) 238.500 |
(318.000) 286.200 |
Tiếng Việt
Tiếng Ả rập
Chữ Hán Nôm
Tiếng Latin
Tiếng Romania
Tiếng Bulgaria
|
(285.000) 256.000 |
(342.000) 307.800 |
Tiếng Do Thái(Hebrew)
Tiếng Myanmar
Và các ngôn ngữ Châu Á, Châu Âu, Châu Mỹ, Châu Phi khác
Tiếng Việt
|
Cam kết giá luôn thấp nhất. Báo giá sau khi nhận tài liệu. |
Cam kết giá luôn thấp nhất. Báo giá sau khi nhận tài liệu. |
Tiếng Việt
Tiếng Do Thái(Hebrew)
Tiếng Myanmar
Và các ngôn ngữ Châu Á, Châu Âu, Châu Mỹ, Châu Phi khác
|
Cam kết giá luôn thấp nhất. Báo giá sau khi nhận tài liệu. |
Cam kết giá luôn thấp nhất. Báo giá sau khi nhận tài liệu. |