Muốn học tốt Tiếng Anh thương mại bạn cần làm gì? Ngoài việc thường xuyên luyện tập các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, điều quan trọng không thể thiếu chính là xây dựng và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh thương mại một cách có hệ thống.
Vì vậy, Dịch Thuật Số 1 sẽ tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh thương mại và kinh tế văn phòng phổ biến để giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và tự tin ứng dụng trong công việc hàng ngày. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
👉 Xem thêm: Dịch Vụ Dịch Thuật Tiếng Anh Thương Mại Uy Tín, Chuyên Nghiệp
Tiếng Anh thương mại là ngành gì?
Tiếng Anh thương mại (Business English) là một nhánh chuyên biệt của tiếng Anh, tập trung vào ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại và kinh tế. Khác với tiếng Anh giao tiếp thông thường, Business English chú trọng vào kỹ năng đàm phán, viết email chuyên nghiệp, thuyết trình, soạn hợp đồng và dịch thuật tài liệu kinh tế.
Sinh viên tốt nghiệp ngành tiếng Anh thương mại thường có khả năng phiên dịch và giao tiếp hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp quốc tế. Đây là lợi thế lớn giúp họ dễ dàng làm việc trong các công ty đa quốc gia, đặc biệt ở các lĩnh vực như tài chính, marketing, nhân sự hay xuất nhập khẩu.
Tiếng Anh thương mại được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Marketing
- Bán hàng
- Tài chính – Kế toán
- Quản trị nhân sự
- Xuất nhập khẩu
- Logistics
- Luật kinh tế
- Sản xuất – Thu mua
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Chuẩn Xác
Từ vựng tiếng Anh thương mại về các loại công ty thông dụng
Khi chuẩn bị viết CV xin việc bằng tiếng Anh hoặc tham gia phỏng vấn vào doanh nghiệp quốc tế, việc hiểu rõ loại hình doanh nghiệp (types of business entities) mà bạn ứng tuyển là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh thương mại về các loại hình doanh nghiệp phổ biến hiện nay:
- Company /ˈkʌm.pə.ni/: công ty
- Firm /fɜːm/: công ty (ví dụ: law firm /lɔː fɜːm/: công ty luật)
- Enterprise /ˈen.tə.praɪz/: doanh nghiệp, hãng, tổ chức kinh doanh
- Corporation /ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/: tập đoàn lớn
- Holding company /ˈhəʊl.dɪŋ ˌkʌm.pə.ni/: công ty mẹ
- Subsidiary (company) /səbˈsɪd.i.ə.ri/: công ty con
- Affiliate (company) /əˈfɪl.i.eɪt/: công ty liên kết
- State-owned enterprise /steɪt əʊnd ˈen.tə.praɪz/: doanh nghiệp nhà nước
- Private company /ˈpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni/: công ty tư nhân
- Limited liability company (Ltd) /ˈlɪm.ɪ.tɪd laɪ.əˈbɪl.ə.ti ˈkʌm.pə.ni/: công ty trách nhiệm hữu hạn
- Joint stock company (JSC) /dʒɔɪnt stɒk ˈkʌm.pə.ni/: công ty cổ phần
- Partnership /ˈpɑːt.nə.ʃɪp/: công ty hợp doanh, công ty đối tác
- Joint venture (company) /dʒɔɪnt ˈven.tʃər/: công ty liên doanh
- Public company / Listed company /ˈpʌb.lɪk ˈkʌm.pə.ni/ – /ˈlɪs.tɪd ˈkʌm.pə.ni/: công ty đại chúng/công ty niêm yết
- Franchise /ˈfræn.tʃaɪz/: doanh nghiệp nhượng quyền
- Nonprofit organization /ˌnɒnˈprɒf.ɪt ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/: tổ chức phi lợi nhuận
- Cooperative /kəʊˈɒp.ər.ə.tɪv/: hợp tác xã
- Start-up / Startup company /ˈstɑːt.ʌp/: công ty khởi nghiệp
- Social enterprise /ˈsəʊ.ʃəl ˈen.tə.praɪz/: doanh nghiệp xã hội
- Family-owned business /ˈfæm.əl.i əʊnd ˈbɪz.nəs/: doanh nghiệp gia đình
- Limited company /ˈlɪm.ɪ.tɪd ˈkʌm.pə.ni/: công ty TNHH (viết tắt khác của Ltd).
👉 Xem thêm: Dịch CV Sang Tiếng Anh Chuẩn Chuyên Nghiệp – Cam Kết 100% Hài Lòng Tại Dịch Thuật Số 1
Từ vựng tiếng Anh thương mại về các phòng ban trong công ty
Khi làm việc trong môi trường doanh nghiệp quốc tế hoặc các công ty có yếu tố nước ngoài, việc nắm rõ tên tiếng Anh của các phòng ban là điều rất quan trọng. Điều này giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp, dễ dàng phân biệt chức năng từng bộ phận, cũng như liên hệ đúng người, đúng phòng ban khi cần.
- Department /dɪˈpɑːt.mənt/: phòng, ban
- Headquarters /ˈhedˌkwɔː.təz/: trụ sở chính
- Representative office /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv ˈɒf.ɪs/: văn phòng đại diện
- Human Resources Department (HR) /ˈhjuː.mən rɪˈzɔːsɪz dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Nhân sự
- Administration Department /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Hành chính
- Public Relations Department (PR) /ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/: Phòng Quan hệ công chúng
- Legal Department /ˈliː.ɡəl dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Pháp lý
- Safety Department /ˈseɪf.ti dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng An toàn lao động
- Finance Department /ˈfaɪ.næns dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Tài chính
- Sales Department /seɪlz dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Kinh doanh
- Marketing Department /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Marketing
- Customer Service Department /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Dịch vụ khách hàng
- Procurement Department /prəˈkjʊə.mənt dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Tiếp nhận hàng hóa
- Purchasing Department /ˈpɜː.tʃə.sɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Mua hàng
- Operations Department /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃənz dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Vận hành
- Production Department /prəˈdʌk.ʃən dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Sản xuất
- Engineering Department /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Kỹ thuật
- Maintenance Department /ˈmeɪn.tən.əns dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Bảo trì
- Quality Assurance Department /ˈkwɒl.ə.ti əˈʃʊə.rəns/: Phòng Đảm bảo chất lượng
- Planning Department /ˈplæn.ɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Kế hoạch
- Information Technology Department (IT) /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tɛkˈnɒl.ə.dʒi/: Phòng Công nghệ thông tin
- Logistics Department /ləˈdʒɪs.tɪks dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Logistics
- Shipping Department /ˈʃɪp.ɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/: Phòng Vận chuyển.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Chuẩn Xác Nhất
Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công ty
Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là các công ty quốc tế, việc hiểu rõ các tên chức vụ bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Việc không nắm rõ các từ vựng chức danh tiếng Anh có thể dẫn đến hiểu nhầm thông tin, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả công việc và hình ảnh chuyên nghiệp.
- President /ˈprez.ɪ.dənt/: Chủ tịch
- General Director / Manager /ˈdʒen.ər.əl daɪˈrek.tər/ ~ /ˈmæn.ɪ.dʒər/: Tổng giám đốc
- Director /daɪˈrek.tər/: Giám đốc
- Deputy/Vice Director /ˈdep.jʊ.ti/ ~ /vaɪs daɪˈrek.tər/: Phó giám đốc
- The Board of Directors (BOD) /ðə bɔːd əv daɪˈrek.təz/: Hội đồng quản trị
- The Board of Managers (BOM) /ðə bɔːd əv ˈmæn.ɪ.dʒəz/: Ban quản lý
- Chief Executive Officer (CEO) /ʧiːf ɪɡˈzek.jə.tɪv ˈɒf.ɪ.sər/: Giám đốc điều hành
- Chief Financial Officer (CFO) /ʧiːf faɪˈnæn.ʃəl ˈɒf.ɪ.sər/: Giám đốc tài chính
- Chief Information Officer (CIO) /ʧiːf ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən ˈɒf.ɪ.sər/: Giám đốc thông tin
- Chief Technology Officer (CTO) /ʧiːf tekˈnɒl.ə.dʒi ˈɒf.ɪ.sər/: Giám đốc công nghệ
- Chief Operating Officer (COO) /ʧiːf ˈɒp.ə.reɪ.tɪŋ ˈɒf.ɪ.sər/: Giám đốc vận hành
- Chief Marketing Officer (CMO) /ʧiːf ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈɒf.ɪ.sər/: Giám đốc Marketing
- Chief Human Resource Officer (CHRO) /ʧiːf ˈhjuː.mən rɪˈzɔːs ˈɒf.ɪ.sər/: Giám đốc nhân sự
- Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý
- Assistant Manager /əˈsɪs.tənt ˈmæn.ɪ.dʒər/: Trợ lý quản lý
- Head of Department /hed əv dɪˈpɑːt.mənt/: Trưởng phòng
- Deputy of Department /ˈdep.jʊ.ti əv dɪˈpɑːt.mənt/: Phó trưởng phòng
- Supervisor /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/: Người giám sát
- Project Leader /ˈprɒ.dʒekt ˈliː.dər/: Trưởng nhóm dự án
- Team Leader /tiːm ˈliː.dər/: Trưởng nhóm
- Senior Executive /ˈsiː.ni.ər ɪɡˈzek.jə.tɪv/: Chuyên viên cao cấp
- Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/: Chuyên viên
- Associate /əˈsəʊ.si.ət/: Đồng nghiệp / Cộng sự
- Representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/: Người đại diện
- Clerk / Secretary /klɑːk/ ~ /ˈsek.rə.tər.i/: Thư ký
- Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/: Nhân viên lễ tân
- Treasurer /ˈtreʒ.ər.ər/: Thủ quỹ
- Employee /ˌem.plɔɪˈiː/: Nhân viên / Người lao động
- Employer /ɪmˈplɔɪ.ər/: Người sử dụng lao động
- Trainee /ˌtreɪˈniː/: Người được đào tạo
- Trainer /ˈtreɪ.nər/: Người đào tạo
- Agent /ˈeɪ.dʒənt/: Đại lý / Đại diện
- Collaborator /kəˈlæb.ə.reɪ.tər/: Cộng tác viên
- Freelancer /ˈfriː.læn.sər/: Người làm việc tự do
- Founder /ˈfaʊn.dər/: Người sáng lập
- Shareholder /ˈʃeə.həʊl.dər/: Cổ đông
- Stakeholder /ˈsteɪkˌhəʊl.dər/: Các bên liên quan.
👉 Xem thêm: Dịch Hợp Đồng Tiếng Anh Song Ngữ Chuẩn Xác, Giá Tốt
Từ vựng tiếng Anh sử dụng để đàm phán, giao dịch
Để trở thành một nhân viên ưu tú trong công ty quốc tế, bạn cần không chỉ có tư duy sắc bén, kỹ năng làm việc nhóm tốt, mà còn phải giao tiếp tiếng Anh lưu loát — đặc biệt là trong các tình huống đàm phán, thuyết trình và trao đổi công việc.
- Brand /brænd/: thương hiệu, nhãn hàng
- Launch /lɔːnʃ/: tung ra sản phẩm
- Transaction /trænˈzæk.ʃən/: giao dịch
- Economic cooperation /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk kəʊˌɒp.əˈreɪ.ʃən/: hợp tác kinh doanh
- Conflict resolution /ˈkɒn.flɪkt ˌrez.əˈluː.ʃən/: giải quyết mâu thuẫn / đàm phán
- Bargain /ˈbɑː.ɡɪn/: mặc cả, thương lượng
- Concession /kənˈseʃ.ən/: nhượng bộ
- Counter proposal /ˈkaʊn.tər prəˈpəʊ.zəl/: lời đề nghị phản hồi
- Proposal /prəˈpəʊ.zəl/: đề xuất
- Cooperation /kəʊˌɒp.əˈreɪ.ʃən/: hợp tác
- Interest rate /ˈɪn.trəst reɪt/: lãi suất
- Monetary /ˈmʌn.ɪ.tri/: tiền tệ
- Withdraw /wɪðˈdrɔː/: rút tiền
- Transfer /ˈtræns.fɜː/: chuyển khoản
- Conversion /kənˈvɜː.ʃən/: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
- Charge card /tʃɑːdʒ kɑːd/: thẻ thanh toán
- Account holder /əˈkaʊnt ˌhəʊl.dər/: chủ tài khoản
- Statement /ˈsteɪt.mənt/: sao kê tài khoản
- Turnover /ˈtɜː.nəʊ.vər/: doanh số, doanh thu
- Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/: ngân sách
- Revenue /ˈrev.ə.njuː/: doanh thu
- Cost /kɒst/: chi phí
- Profit /ˈprɒf.ɪt/: lợi nhuận
- Net profit /ˈnet ˈprɒf.ɪt/: lợi nhuận ròng
- Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: vốn
- Investment /ɪnˈvest.mənt/: đầu tư
- Stock /stɒk/: cổ phần
- Shareholder /ˈʃeəˌhəʊl.dər/: cổ đông
- Dividend /ˈdɪv.ɪ.dend/: cổ tức
- Bond /bɒnd/: trái phiếu
- Broker /ˈbrəʊ.kər/: môi giới
- Contract /ˈkɒn.trækt/: hợp đồng
- Agreement /əˈɡriː.mənt/: thỏa thuận
- Intellectual Property /ˌɪn.təlˈek.tʃu.əl ˈprɒp.ə.ti/: sở hữu trí tuệ
- Patent /ˈpeɪ.tənt/: sáng chế
- Copyright /ˈkɒp.i.raɪt/: bản quyền
- Market /ˈmɑː.kɪt/: thị trường
- Export /ˈek.spɔːt/: xuất khẩu
- Import /ˈɪm.pɔːt/: nhập khẩu
- Warehouse /ˈweər.haʊs/: kho
- Debt /det/: khoản nợ
- Subsidies /ˈsʌb.sɪ.daɪz/: phụ cấp
- Fund /fʌnd/: quỹ
- Compliance /kəmˈplaɪ.əns/: tuân thủ
- Depreciation /dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/: khấu hao
- Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/: lạm phát
- Surplus /ˈsɜː.pləs/: thặng dư
- Invoice /ˈɪn.vɔɪs/: hóa đơn
- Payment /ˈpeɪ.mənt/: thanh toán
- Deadline /ˈded.laɪn/: hạn chót
- Settlement /ˈset.əl.mənt/: thanh toán xong
- Acquisition /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/: mua lại, sáp nhập
- Employee /ˌem.plɔɪˈiː/: nhân viên
- Employer /ɪmˈplɔɪ.ər/: nhà tuyển dụng
- Freelancer /ˈfriːˌlæn.sər/: người làm việc tự do
- Collaborator /kəˈlæb.ə.reɪ.tər/: cộng tác viên.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing Chi Tiết, Nhanh Và Chuẩn Xác
Trên đây chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng từ vựng tiếng Anh thương mại (Business English) mà người đi làm cần nắm vững. Để sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp như công ty đa quốc gia, doanh nghiệp FDI hay khi làm việc với đối tác nước ngoài, bạn cần chủ động mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành và luyện tập thường xuyên trong tình huống thực tế.
Hãy bắt đầu đơn giản bằng cách mỗi ngày học từ 5–10 từ vựng, kèm theo IPA, ví dụ cụ thể và đặt câu ứng dụng. Sau một thời gian ngắn, bạn sẽ thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp tiếng Anh công sở, xử lý công việc trôi chảy hơn và tự tin hơn khi thuyết trình hay trình bày ý tưởng bằng tiếng Anh.