loader

100+ Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp

Home / Ngôn Ngữ Dịch Tiếng Anh / 100+ Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp

Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp để phục vụ cho công việc hoặc học tập của mình? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp đầy đủ và chi tiết nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế. 

>>> Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm

Tầm quan trọng của tiếng Anh trong lĩnh vực nông nghiệp

Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp toàn cầu, giúp thúc đẩy phát triển công nghệ, quản lý và thương mại. Dưới đây là những lý do chính giải thích tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành này:

  • Tiếp cận công nghệ tiên tiến: 

Các công nghệ mới trong nông nghiệp như trồng cây thông minh, tự động hóa tài nguyên thường được nghiên cứu bởi các nước nói tiếng Anh. Việc nắm vững tiếng Anh giúp nông dân và chuyên gia nông nghiệp tiếp cận được các tài liệu nghiên cứu, hướng dẫn kỹ thuật và giải pháp công nghệ tiên tiến.

  • Trao đổi kiến thức và nghiên cứu:

Tiếng Anh là ngôn ngữ chung của cộng đồng khoa học toàn cầu. Các bài báo, nghiên cứu khoa học và công trình về nông nghiệp thường được dịch sang tiếng Anh. Điều này giúp các nhà nghiên cứu, kỹ sư nông nghiệp có thể học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm và nâng cao hợp tác quốc tế.

  • Thương mại và xuất khẩu nông sản: 

Đối với các doanh nghiệp nông sản, việc giao tiếp bằng tiếng Anh giúp họ tiếp cận được nhiều thị trường quốc tế hơn, xây dựng mối quan hệ đối tác và thúc đẩy xuất khẩu. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế nông nghiệp ngày càng phụ thuộc vào thị trường toàn cầu.

  • Giáo dục và đào tạo nông nghiệp: 

Các khóa học, chương trình đào tạo về nông nghiệp tiên tiến trên thế giới thường sử dụng tiếng Anh. Điều này mang lại cơ hội học tập, nghiên cứu từ các trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu, giúp nâng cao trình độ chuyên môn của lực lượng lao động trong ngành.

>>> Xem thêm: Dịch Vụ Dịch Thuật Tiếng Anh Thương Mại Uy Tín, Chuyên Nghiệp

Tầm quan trọng của tiếng Anh trong lĩnh vực nông nghiệp
Tầm quan trọng của tiếng Anh trong lĩnh vực nông nghiệp

Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp cho từng khía cạnh trong ngành mà Dịch Thuật Số 1 muốn giới thiệu đến bạn:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp về đất trồng và phân bón

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt

Soil

/sɔɪl/

Đất

Sand

/sænd/

Cát

Loam

/loʊm/

Đất pha loãng

Silt

/sɪlt/

Bùn đất

Humus

/ˈhjuːməs/

Đất phù sa

Topsoil

/ˈtɑpˌsɔɪl/

Lớp đất trên cùng

Subsoil

/ˈsʌbˌsɔɪl/

Lớp đất dưới cùng

Fertilizer

/ˈfɜr.təˌlaɪzər/

Phân bón

Organic fertilizer

/ɔrˈɡænɪk ˈfɜr.təˌlaɪzər/

Phân hữu cơ

Chemical fertilizer

/ˈkɛmɪkəl ˈfɜr.təˌlaɪzər/

Phân hóa học

Manure

/məˈnjʊr/

Phân bón gia súc

Nitrogen

/ˈnaɪ.trə.dʒən/

Nitơ

Phosphorus

/ˈfɑs.fɔr.əs/

Phốt pho

Potassium

/pəˈtæs.i.əm/

Kali

Slow-release fertilizer

/sloʊ rɪˈlis ˈfɜr.təˌlaɪzər/

Phân bón giải phóng chậm

Liquid fertilizer

/ˈlɪkwɪd ˈfɜr.təˌlaɪzər/

Phân bón lỏng

Từ vựng tiếng Anh về hạt giống và cây trồng

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa tiếng Việt

Crop

/krɒp/

Mùa vụ

Seed

/siːd/

Hạt giống

Hybrid

/ˈhaɪbrɪd/

Giống lai

Genetic modification

/dʒɪˈnɛtɪk ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/

Biến đổi gen

Heirloom

/ˈeər.luːm/

Giống cổ truyền

Cultivar

/ˈkʌltɪvɑːr/

Giống cây được lai tạo

Germination

/ˌdʒɜː.mɪˈneɪ.ʃən/

Nảy mầm

Pollination

/ˌpɒlɪˈneɪʃən/

Thụ phấn

Cross-pollination

/ˌkrɒsˌpɒlɪˈneɪʃən/

Thụ phấn chéo

Self-pollination

/ˌself ˌpɒlɪˈneɪʃən/

Tự thụ phấn

Từ vựng tiếng Anh về chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Cultivation

/ˌkʌl.tɪˈveɪ.ʃən/

Sự chăm sóc, canh tác

Irrigation

/ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən/

Tưới nước

Fertilization

/ˌfɜr.tə.laɪˈzeɪ.ʃən/

Bón phân

Pruning

/ˈpruː.nɪŋ/

Cắt tỉa

Mulching

/ˈmʌl.tʃɪŋ/

Phủ phân

Weed control

/wiːd kənˈtroʊl/

Kiểm soát cỏ dại

Pest control

/pɛst ˈmænɪdʒmənt/

Phòng trừ sâu bệnh

Pesticide

/ˈpɛstɪˌsaɪd/

Thuốc trừ sâu

Herbicide

/ˈhɜːr.bɪ.saɪd/

Thuốc diệt cỏ

Fungicide

/ˈfʌŋ.ɡə.saɪd/

Thuốc diệt nấm

Insecticide

/ɪnˈsɛk.tɪˌsaɪd/

Thuốc diệt côn trùng

Organic farming

/ɔrˈɡænɪk ˈfɑrmɪŋ/

Nông nghiệp hữu cơ

Crop rotation

/krɑp ˌroʊˈteɪ.ʃən/

Luân canh, đổi mùa

Companion planting

/kəmˈpænjən ˈplæntɪŋ/

Trồng xen kẽ, trồng kết hợp

Greenhouse

/ˈɡriːn.haʊs/

Nhà kính

Hydroponics

/ˌhaɪ.drəˈpɒnɪks/

Thủy canh

Integrated pest management 

/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd pɛst ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý sâu bệnh tích hợp

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp chăn nuôi

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Livestock

/ˈlaɪv.stɒk/

Gia súc

Poultry

/ˈpoʊltri/

Gia cầm

Cattle

/ˈkæt.əl/

Trâu bò

Sheep

/ʃiːp/

Cừu

Goat

/ɡoʊt/

Chicken

/ˈtʃɪk.ɪn/

Hatchery

/ˈhætʃəri/

Trại ấp trứng

Barn

/baːn/

Chuồng trại

Veterinary

/ˌvɛtəˈrɪnəri/

Thuộc về thú y

Vaccination

/ˌvæksəˈneɪʃən/

Tiêm phòng

Deworming

/diːˈwɔːrmɪŋ/

Tiêu giun

Antibiotic

/ˌæntibaɪˈɒtɪk/

Kháng sinh

Từ vựng về thủy sản

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Aquafeed

/ˈækwəˌfiːd/

Thức ăn thủy sản

Net barrier

/net ˈbærɪər/

Hàng rào lưới

Catch basin

/kætʃ ˈbeɪsən/

Vũng thu cá

Broodstock

/bruːdstɒk/

Đàn giống, đàn bố mẹ

Brood fish

/bruːd fɪʃ/

Cá bố mẹ

Breeding cycle

/ˈbriːdɪŋ ˈsaɪkl/

Chu kỳ sinh sản

Semi-natural propagation

/ˈsɛmi ˈnætʃərəl ˌprɒpəˈgeɪʃən/

Sinh sản nửa tự nhiên

Artificial propagation

/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˌprɒpəˈgeɪʃən/

Sinh sản nhân tạo

Cage

/keɪdʒ/

Lồng nuôi

Crossbreeding

/krɒsˈbriːdɪŋ/

Lai giống

Crumbles

/ˈkrʌmbəlz/

Thức ăn viên

Fish

/fɪʃ/

Cockle

/ˈkɒkəl/

Mussel

/ˈmʌsəl/

Trai

Shrimp

/ʃrɪmp/

Tôm

Crustacean

/krʌˈsteɪʃən/

Động vật giáp xác

Fish culturist

/fɪʃ ˈkʌltʃərɪst/

Người nuôi cá

Fish farm

/fɪʃ fɑːm/

Trại nuôi cá

Từ vựng tiếng Anh về máy móc và công nghệ nông nghiệp

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Machinery

/məˈʃiːnəri/

Máy móc, thiết bị

Tractor

/ˈtræktər/

Máy kéo

Harvester

/ˈhɑːrvɪstər/

Máy gặt

Planter

/ˈplæntər/

Máy gieo hạt

Irrigation system

/ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống tưới tiêu

Sprinkler system

/ˈsprɪŋklər ˈsɪstəm/

Hệ thống phun nước

Plows

/plaʊz/

Máy cày

Balers

/ˈbeɪlərz/

Máy đóng cỏ

Sprayer

/ˈspreɪər/

Máy phun

Manure Spreader

/məˈnjʊər ˈsprɛdər/

Máy rải  phân bón

Cultivator

/ˈkʌltɪˌveɪtər/

Máy cày xới đất

Rake

/reɪk/

Cái cào

Roller Crimper

/ˈroʊlər ˈkrɪmpər/

Máy làm mịn đất trồng

>>> Xem thêm: Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing Cơ Bản

Thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh ngành nông nghiệp

  • Agricultural value chain /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈvæljuː tʃeɪn/: Chuỗi giá trị nông nghiệp

  • Natural Farming /ˈnæʧrəl ˈfɑːrmɪŋ/: Nông nghiệp tự nhiên
    Agricultural reform /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl rɪˈfɔːrm/: Cải cách nông nghiệp
    Agreement on Agriculture /əˈɡriːmənt ɒn ˈæɡrɪkʌltʃər/: Hiệp định về Nông nghiệp

  • Agrochemistry /ˌæɡroʊˈkɛmɪstri/: Hóa học nông nghiệp

  • Agricultural sector /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈsɛktər/: Khu vực nông nghiệp

  • The Principles of Organic Agriculture /ðə ˈprɪnsəpəlz ʌv ɔːrˈɡænɪk ˈæɡrɪkʌltʃər/: Các nguyên tắc của canh tác hữu cơ

  • Principle of health /ˈprɪnsəpəl ʌv hɛlθ/: Nguyên tắc sức khoẻ

  • Principle of ecology /ˈprɪnsəpəl ʌv ɪˈkɒlədʒi/: Nguyên tắc sinh thái

  • Principle of fairness /ˈprɪnsəpəl ʌv ˈfɛrnɪs/: Nguyên tắc công bằng

  • Principle of care /ˈprɪnsəpəl ʌv kɛər/: Nguyên tắc giữ gìn.

>>> Xem thêm: Thuật Ngữ Trong Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Tài Chính

Thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh ngành nông nghiệp
Thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh ngành nông nghiệp

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh ngành nông nghiệp hiệu quả

Để học từ vựng tiếng Anh ngành nông nghiệp hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:

Học theo chủ đề

Chia từ vựng thành các nhóm chủ đề như cây trồng, vật nuôi, phương pháp canh tác, hoá chất nông nghiệp, công nghệ nông nghiệp, v.v. Điều này giúp bạn dễ nhớ hơn và hình thành các liên kết giữa các từ.

Sử dụng flashcards

Tạo các thẻ flashcards với một mặt là từ vựng tiếng Anh và mặt kia là nghĩa dịch tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc hình ảnh liên quan. Đồng thời, bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để ôn tập từ vựng một cách dễ dàng và ghi nhớ lâu hơn.

Sử dụng flashcards để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp
Sử dụng flashcards để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp

Áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế

Đọc các bài báo, tài liệu chuyên ngành nông nghiệp bằng tiếng Anh để thấy từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng từ.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các diễn đàn, blog nông nghiệp bằng tiếng Anh để học thêm nhiều từ mới và cách diễn đạt chuyên ngành.

Xem video và tài liệu học trực quan

Xem các video tài liệu hoặc hướng dẫn bằng tiếng Anh về nông nghiệp, canh tác, hoặc các hội thảo quốc tế để nghe người bản xứ sử dụng từ vựng trong giao tiếp, từ đó cải thiện khả năng hiểu và ghi nhớ từ mới.

Bạn có thể tham khảo một số kênh YouTube chuyên về nông nghiệp có thể cung cấp từ vựng phong phú như “Farmers Weekly” hoặc “Sustainable Agriculture”.

Xem video và tài liệu học trực quan để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp
Xem video và tài liệu học trực quan để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp

Ghi chú và ôn tập thường xuyên

Khi gặp từ mới, hãy ghi chú lại vào sổ tay hoặc ứng dụng điện thoại để tiện ôn lại. Mỗi ngày dành thời gian ôn tập để từ vựng không bị quên. Bên cạnh đó, áp dụng phương pháp “Spaced Repetition” (lặp lại ngắt quãng) để ôn tập từ vựng theo khoảng thời gian, giúp ghi nhớ hiệu quả hơn.

>>> Xem thêm: Phương Pháp Rèn Luyện Cách Dịch Tiếng Anh Hiệu Quả

Dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp tại Dịch Thuật Số 1

Dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp tại Dịch Thuật Số 1
Dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp tại Dịch Thuật Số 1
  • Đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm: Dịch Thuật Số 1 tự hào sở hữu đội ngũ biên dịch viên có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực nông nghiệp và nhiều năm kinh nghiệm trong dịch thuật chuyên ngành, đảm bảo xử lý tốt các tài liệu phức tạp.

  • Chất lượng dịch thuật đạt chuẩn cao nhất: Với cam kết về chất lượng, Dịch Thuật Số 1 đã nhận được sự hài lòng từ 98% khách hàng nhờ vào các bản dịch tiếng Anh chuyên ngành không chỉ chính xác mà còn lưu loát và tự nhiên. 

  • Quy trình dịch thuật nghiêm ngặt và chuyên nghiệp: Chúng tôi áp dụng một quy trình dịch thuật với nhiều bước kiểm tra nghiêm ngặt, từ phân tích tài liệu, dịch thuật đến hiệu đính và kiểm tra chất lượng.

  • Dịch vụ dịch thuật đa dạng tài liệu: Dịch Thuật Số 1 nhận dịch thuật nhiều loại tài liệu khác nhau trong ngành nông nghiệp, bao gồm báo cáo nghiên cứu khoa học, luận văn, tài liệu giảng dạy, sách chuyên ngành và các tài liệu liên quan.

  • Dịch vụ công chứng bản dịch nhanh chóng và uy tín: Chúng tôi cung cấp dịch vụ công chứng bản dịch với quy trình nhanh chóng và hiệu quả. Bản dịch của bạn sẽ được công chứng chính xác, hợp pháp và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý, với chi phí hợp lý.

  • Giao nhận tài liệu miễn phí trên toàn quốc: Dịch Thuật Số 1 mang đến dịch vụ giao nhận tài liệu tận nơi miễn phí trên toàn quốc, đảm bảo sự tiện lợi, nhanh chóng và an toàn. 

Trên đây là tổng hợp danh sách thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp mà Dịch Thuật Số 1 muốn giới thiệu đến bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp uy tín và chuyên nghiệp, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.

Chứng nhận - Giải thưởng

Chúng tôi tự hào được công nhận bởi nhiều chứng chỉ và giải thưởng uy tín trong ngành, phản ánh sự chuyên nghiệp và chất lượng cao trong dịch vụ. Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của công ty mà còn là cam kết của chúng tôi trong việc duy trì tiêu chuẩn dịch vụ hàng đầu.

Giấy chứng nhận và Cúp "Sản phẩm - Dịch vụ tiêu biểu Châu Á Thái Bình Dương năm 2022" trao tặng cho Dịch thuật Số 1
Giải Thưởng "Sản Phẩm - Dịch Vụ Tiêu Biểu Châu Á Thái Bình Dương"
Giải Thưởng “Thương Hiệu Hàng Đầu – Top 3 Brands 2014”
Chứng nhận TOP 3 Thương hiệu Dịch Thuật Việt Nam
Giải Thưởng “Thương Hiệu Uy Tín – Trusted Brands 2016”
Chứng nhận Thương hiệu Dịch Thuật Uy Tín Chất Lượng
\