loader

Từ Vựng Diễn Tả Thời Tiết Trong Tiếng Pháp – Le Temps

Home / Ngôn Ngữ Dịch Tiếng Pháp / Từ Vựng Diễn Tả Thời Tiết Trong Tiếng Pháp – Le Temps

Học từ vựng về chủ đề thời tiết trong tiếng Pháp là điều cần thiết khi đi du lịch hoặc giao tiếp với người nói ngôn ngữ này.

Hiểu được điều đó, Dịch Thuật Số 1 đã tổng hợp và gửi đến bạn “list” từ vựng tiếng Pháp về thời tiết cùng cách hỏi đáp về chủ đề này. Cùng học ngay nhé!

>> Xem thêmTổng Hợp Từ Vựng Tiếng Pháp Theo Chủ Đề Thông Dụng Nhất

LIÊN HỆ DỊCH THUẬT NGAY

Từ vựng miêu tả thời tiết trong tiếng Pháp

1. Các từ miêu tả thời tiết trong tiếng Pháp:

  • Il fait froid: /il fɛ fʁwa/ – Trời lạnh
  • Il fait chaud: /il fɛ ʃo/ – Trời nóng
  • Il fait frais: /il fɛ fʁɛ/ – Trời mát
  • Il fait nuit: /il fɛ nɥi/ – Ban đêm
  • Il fait jour: /il fɛ ʒuʁ/ – Ban ngày.

2. Các từ diễn tả hiện tượng thời tiết:

  • Il y a des nuages: /il ja de nyʒ/ – Có  mây
  • Il y a du soleil: /il ja dy sɔlɛj/ – Trời nắng
  • Il y a une tornade: /il ja yn tɔʁnad/ – Có lốc xoáy
  • Il y a un arc-en-ciel: /il ja ən aʁk ɑ̃ sjɛl/ – Có cầu vồng
  • Il y a du l’orage: /il ja dy lɔʁaʒ/ – Có bão
  • Il y a du vent: /il ja dy vɑ̃/ – Trời có gió
  • Il y a du brouillard: /il ja dy brujaʁ/ – Có sương mù
  • Il y a une tempête: /il ja yn tɑ̃pɛt/ – Có bão
  • Il pleut: /il plø/ – Trời mưa
  • Il grêle: /il ɡʁɛl/ – Trời mưa đá
  • Il neige: /il nɛʒ/ – Có tuyết rơi
  • Il y a du vent: /il ja dy vɑ̃/ – Trời nhiều gió
  • Il fait mauvais: /il fɛ mo.vɛ/ – Thời tiết khó chịu.

>>> Xem thêm:

thời tiết trong tiếng pháp

Các mùa trong tiếng Pháp

Khi nói về các mùa trong tiếng Pháp, bạn sẽ cần đến những từ vựng sau:

  • Le printemps: /lə pʁɛ̃tɑ̃/ – Mùa xuân
  • L’été: /lɛte/ – Mùa hè
  • L’automne: /lɔtɔm/ – Mùa thu
  • L’hiver: /livɛʁ/ – Mùa đông.

>>> Xem thêmTiếng Pháp Có Khó Không? Kinh Nghiệm Học Cho Người Mới Bắt Đầu

Cách hỏi và nói về thời tiết trong tiếng Pháp

Hỏi về thời tiết:

  • Quel temps fait-il ? /kɛl tɑ̃ fɛ til/ – Thời tiết hôm nay như thế nào?
  • Il fait beau aujourd’hui ? /il fɛ bo oʒuʁdwi/ – Hôm nay trời đẹp không?
  • Quel temps il fait à Paris? /kɛl tɑ̃ il fɛ a paʁi/ – Thời tiết ở Paris như thế nào?
  • Quel temps il a fait hier ? /kɛl tɑ̃ il a fɛ jɛʁ/ – Hôm qua thời tiết như thế nào?
  • Y a-t-il du soleil ? /i a til dy sɔlɛj/ – Có nắng không?
  • Y a-t-il du vent ? /i a til dy vɑ̃/ – Có gió không?
  • Est-ce qu’il pleut ? /ɛst skil plø/ – Có mưa không?
  • Est-ce qu’il neige ? /ɛst skil nɛʒ/ – Có tuyết không?
  • Quelle est la température ? /kɛl ɛ la tɑ̃pɛʁatyʁ/ – Nhiệt độ là bao nhiêu?

Một số đoạn hội thoại ví dụ về cách hỏi và nói về thời tiết trong tiếng Pháp:

Hội thoại 1:

  • A: Tu as vu la pluie hier soir ? /ty a vy la plyi jɛʁ swaʁ/ – Bạn đã thấy mưa tối qua chưa?
  • B: Oui, il pleuvait très fort. /wi il pløve trɛ fɔʁ/ – Đúng vậy, mưa rất to.
  • A: C’était dommage, on voulait aller au cinéma. /se te dɔmaʒ ɔ̃ vulɛ ale o sinɛma/ – Tiếc thật, chúng ta định đi xem phim.
  • B: Oui, mais bon, on peut toujours aller au cinéma un autre jour. /wi mɛ bɔ̃ ɔ̃ pø tuʒuʁ ale o sinɛma ən ɔtʁ ʒuʁ/ – Đúng vậy, nhưng chúng ta có thể đi xem phim vào một ngày khác.

Hội thoại 2:

  • A: Quel temps il fait à Paris en ce moment ? /kɛl tɑ̃ il fɛ a paʁi ɑ̃ sə mɔmɑ̃/ – Thời tiết ở Paris hiện tại như thế nào?
  • B: Je crois qu’il fait froid, il y a du vent. /ʒə kʁwa kil fɛ fʁwa il ja dy vɑ̃/ – Tôi nghĩ trời lạnh, có gió.
  • A: Ah, dommage ! Je voulais visiter la Tour Eiffel. /a dɔmaʒ ʒə vulɛ vizite la tuʁ ɛfɛl/ – Ồ, tiếc quá! Tôi muốn đi thăm tháp Eiffel.
  • B: Tu peux toujours y aller, mais habille-toi bien ! /ty pø tuʒuʁ i ale mɛ abij twɑ̃ bjɛ̃/ – Bạn vẫn có thể đi, nhưng hãy mặc ấm nhé!

>>> Xem thêm:

thời tiết trong tiếng pháp

Trên đây, bài viết đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng thời tiết trong tiếng Pháp thông dụng nhất. Hãy luyện tập và sử dụng thường xuyên để ghi nhớ và làm chủ ngôn ngữ này.

Nếu bạn có nhu cầu dịch thuật tiếng Pháp chất lượng cao, hãy liên hệ với Dịch Thuật Số 1. Với đội ngũ biên phiên dịch tiếng Pháp giàu kinh nghiệm và am hiểu văn hóa Pháp, Dịch thuật số 1 cam kết mang đến cho bạn dịch vụ dịch thuật chính xác, uy tín và chuyên nghiệp nhất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ: 

  • VĂN PHÒNG HÀ NỘI
  • VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 1
    • Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
    • Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
    • Email: saigon@dichthuatso1.com
  • VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 2
    • Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
    • Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
    • Email: hcm@dichthuatso1.com
  • VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 3
    • Địa chỉ: 345 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
    • Điện thoại: 028.6286.4477 – 028.627.666.03
    • Email: hcm@dichthuatso1.com
  • VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
    • Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
    • Điện thoại: 0236.62.76.777 – 0236.62.78.777
    • Email: danang@dichthuatso1.com 

Chứng nhận - Giải thưởng

Chúng tôi tự hào được công nhận bởi nhiều chứng chỉ và giải thưởng uy tín trong ngành, phản ánh sự chuyên nghiệp và chất lượng cao trong dịch vụ. Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của công ty mà còn là cam kết của chúng tôi trong việc duy trì tiêu chuẩn dịch vụ hàng đầu.

Giấy chứng nhận và Cúp "Sản phẩm - Dịch vụ tiêu biểu Châu Á Thái Bình Dương năm 2022" trao tặng cho Dịch thuật Số 1
Giải Thưởng "Sản Phẩm - Dịch Vụ Tiêu Biểu Châu Á Thái Bình Dương"
Giải Thưởng “Thương Hiệu Hàng Đầu – Top 3 Brands 2014”
Chứng nhận TOP 3 Thương hiệu Dịch Thuật Việt Nam
Giải Thưởng “Thương Hiệu Uy Tín – Trusted Brands 2016”
Chứng nhận Thương hiệu Dịch Thuật Uy Tín Chất Lượng
\