Số đếm là một trong những kiến thức nền tảng khi học bất kỳ ngôn ngữ nào và tiếng Pháp cũng không ngoại lệ. Biết cách đếm số tiếng Pháp giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống.
Theo đó, trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ tổng hợp cho bạn bộ từ vựng số đếm tiếng Pháp từ 1 đến 100. Cùng lấy giấy bút ra và lưu lại bạn nhé!
>> Xem thêm: Tự Học Số Thứ Tự Tiếng Pháp – Có Phiên Âm
Tầm quan trọng của việc học đếm số tiếng Pháp
Số đếm trong tiếng Pháp là Nombres cardinaux. Đếm số là kỹ năng cơ bản trong giao tiếp. Khi bạn biết đếm số tiếng Pháp, bạn có thể:
- Trao đổi về giá cả, số lượng, thời gian.
- Hỏi đường, đặt chỗ, đặt hàng.
- Tham gia các hoạt động đòi hỏi tính toán đơn giản,…
Biết đếm số tiếng Pháp là lợi thế khi bạn học tập, làm việc hoặc du lịch tại Pháp. Nó giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường mới và đạt được hiệu quả cao hơn.
>>> Xem thêm: Tiếng Pháp Có Khó Không? Kinh Nghiệm Học Cho Người Mới Bắt Đầu
Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 1 đến 10
Số | Tiếng Pháp | Phiên âm (IPA) |
1 | Un | /œ̃/ |
2 | Deux | /dø/ |
3 | Trois | /tʁwa/ |
4 | Quatre | /katʁ/ |
5 | Cinq | /sɛ̃k/ |
6 | Six | /sis/ |
7 | Sept | /sɛt/ |
8 | Huit | /ɥit/ |
9 | Neuf | /nœf/ |
10 | Dix | /dis/ |
Đếm số tiếng Pháp: Từ 11-20
Số | Tiếng Pháp | Phiên âm (IPA) |
11 | Onze | /ɔ̃z/ |
12 | Douze | /duz/ |
13 | Treize | /tʁɛz/ |
14 | Quatorze | /ka.tɔʁz/ |
15 | Quinze | /kɛ̃z/ |
16 | Seize | /sɛz/ |
17 | Dix-sept | /dis.sɛt/ |
18 | Dix-huit | /dis.ɥit/ |
19 | Dix-neuf | /dis.nœf/ |
20 | Vingt | /vɛ̃/ |
>>> Xem thêm:
- 5 Cuốn Sách Học Tiếng Pháp Tốt Nhất Cho Người Mới Bắt Đầu
- Top 11 Từ Điển Tiếng Pháp Hữu Ích Nhất Hiện Nay
Đếm số tiếng Pháp: Từ 21 đến 30
Số | Tiếng Pháp | Phiên âm (IPA) |
21 | Vingt et un | /vɛ̃.e.œ̃/ |
22 | Vingt-deux | /vɛ̃.dø/ |
23 | Vingt-trois | /vɛ̃.tʁwa/ |
24 | Vingt-quatre | /vɛ̃.katʁ/ |
25 | Vingt-cinq | /vɛ̃.sɛ̃k/ |
26 | Vingt-six | /vɛ̃.sis/ |
27 | Vingt-sept | /vɛ̃.sɛt/ |
28 | Vingt-huit | /vɛ̃.ɥit/ |
29 | Vingt-neuf | /vɛ̃.nœf/ |
30 | Trente | /tʁɑ̃t/ |
>>> Xem thêm: Tổng Hợp Tên Các Loài Hoa Trong Tiếng Pháp Và Ý Nghĩa Của Chúng
Tự học đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 31 đến 40
Số | Tiếng Pháp | Phiên âm (IPA) |
31 | Trente et un | /tʁɑ̃t.e.œ̃/ |
32 | Trente-deux | /tʁɑ̃t.dø/ |
33 | Trente-trois | /tʁɑ̃t.tʁwa/ |
34 | Trente-quatre | /tʁɑ̃t.katʁ/ |
35 | Trente-cinq | /tʁɑ̃t.sɛ̃k/ |
36 | Trente-six | /tʁɑ̃t.sis/ |
37 | Trente-sept | /tʁɑ̃t.sɛt/ |
38 | Trente-huit | /tʁɑ̃t.ɥit/ |
39 | Trente-neuf | /tʁɑ̃t.nœf/ |
40 | Quarante | /ka.ʁɑ̃t/ |
>>> Xem thêm: Top 10 App Học Tiếng Pháp Miễn Phí Và Tốt Nhất Hiện Nay
Đếm số tiếng Pháp: Từ 41 đến 50
Số | Tiếng Pháp | Phiên âm (IPA) |
41 | Quarante et un | /ka.ʁɑ̃t.e.œ̃/ |
42 | Quarante-deux | /ka.ʁɑ̃t.dø/ |
43 | Quarante-trois | /ka.ʁɑ̃t.tʁwa/ |
44 | Quarante-quatre | /ka.ʁɑ̃t.katʁ/ |
45 | Quarante-cinq | /ka.ʁɑ̃t.sɛ̃k/ |
46 | Quarante-six | /ka.ʁɑ̃t.sis/ |
47 | Quarante-sept | /ka.ʁɑ̃t.sɛt/ |
48 | Quarante-huit | /ka.ʁɑ̃t.ɥit/ |
49 | Quarante-neuf | /ka.ʁɑ̃t.nœf/ |
50 | Cinquante | /sɛ̃.kɑ̃t/ |
Số đếm trong tiếng Pháp: Từ 51 đến 60
Số | Tiếng Pháp | Phiên âm (IPA) |
51 | Cinquante et un | /sɛ̃.kɑ̃t.e.œ̃/ |
52 | Cinquante-deux | /sɛ̃.kɑ̃t.dø/ |
53 | Cinquante-trois | /sɛ̃.kɑ̃t.tʁwa/ |
54 | Cinquante-quatre | /sɛ̃.kɑ̃t.katʁ/ |
55 | Cinquante-cinq | /sɛ̃.kɑ̃t.sɛ̃k/ |
56 | Cinquante-six | /sɛ̃.kɑ̃t.sis/ |
57 | Cinquante-sept | /sɛ̃.kɑ̃t.sɛt/ |
58 | Cinquante-huit | /sɛ̃.kɑ̃t.ɥit/ |
59 | Cinquante-neuf | /sɛ̃.kɑ̃t.nœf/ |
60 | Soixante | /swɑ.sɑ̃t/ |
>>> Xem thêm: Tên Tiếng Pháp Hay, Ý Nghĩa Nhất Cho Nam Và Nữ
Số đếm trong tiếng Pháp: Từ 61 đến 70
Số | Tiếng Pháp | Phiên âm (IPA) |
61 | Soixante et un | /swɑ.sɑ̃t.e.œ̃/ |
62 | Soixante-deux | /swɑ.sɑ̃t.dø/ |
63 | Soixante-trois | /swɑ.sɑ̃t.tʁwa/ |
64 | Soixante-quatre | /swɑ.sɑ̃t.katʁ/ |
65 | Soixante-cinq | /swɑ.sɑ̃t.sɛ̃k/ |
66 | Soixante-six | /swɑ.sɑ̃t.sis/ |
67 | Soixante-sept | /swɑ.sɑ̃t.sɛt/ |
68 | Soixante-huit | /swɑ.sɑ̃t.ɥit/ |
69 | Soixante-neuf | /swɑ.sɑ̃t.nœf/ |
70 | Soixante-dix | /swɑ.sɑ̃t.dis/ |
>>> Xem thêm: 1000+ Từ Vựng Tiếng Pháp Thông Dụng Nhất Cho Người Mới Học
Đếm số bằng tiếng Pháp: Từ 71 đến 80
Số | Tiếng Pháp | Phiên âm (IPA) |
71 | Soixante-onze | /swɑ.sɑ̃t.ɔ̃z/ |
72 | Soixante-douze | /swɑ.sɑ̃t.duz/ |
73 | Soixante-treize | /swɑ.sɑ̃t.tʁɛz/ |
74 | Soixante-quatorze | /swɑ.sɑ̃t.ka.tɔʁz/ |
75 | Soixante-quinze | /swɑ.sɑ̃t.kɛ̃z/ |
76 | Soixante-seize | /swɑ.sɑ̃t.sɛz/ |
77 | Soixante-dix-sept | /swɑ.sɑ̃t.dis.sɛt/ |
78 | Soixante-dix-huit | /swɑ.sɑ̃t.dis.ɥit/ |
79 | Soixante-dix-neuf | /swɑ.sɑ̃t.dis.nœf/ |
80 | Quatre-vingts | /katʁə.vɛ̃/ |
Đếm số tiếng Pháp: Từ 81 đến 90
Số | Tiếng Pháp | Phiên âm (IPA) |
81 | Quatre-vingt-un | /katʁə.vɛ̃.œ̃/ |
82 | Quatre-vingt-deux | /katʁə.vɛ̃.dø/ |
83 | Quatre-vingt-trois | /katʁə.vɛ̃.tʁwa/ |
84 | Quatre-vingt-quatre | /katʁə.vɛ̃.katʁ/ |
85 | Quatre-vingt-cinq | /katʁə.vɛ̃.sɛ̃k/ |
86 | Quatre-vingt-six | /katʁə.vɛ̃.sis/ |
87 | Quatre-vingt-sept | /katʁə.vɛ̃.sɛt/ |
88 | Quatre-vingt-huit | /katʁə.vɛ̃.ɥit/ |
89 | Quatre-vingt-neuf | /katʁə.vɛ̃.nœf/ |
90 | Quatre-vingt-dix | /katʁə.vɛ̃.dis/ |
Số đếm trong tiếng Pháp: Từ 91 đến 100
Số | Tiếng Pháp | Phiên âm (IPA) |
91 | Quatre-vingt-onze | /katʁə.vɛ̃.ɔ̃z/ |
92 | Quatre-vingt-douze | /katʁə.vɛ̃.duz/ |
93 | Quatre-vingt-treize | /katʁə.vɛ̃.tʁɛz/ |
94 | Quatre-vingt-quatorze | /katʁə.vɛ̃.ka.tɔʁz/ |
95 | Quatre-vingt-quinze | /katʁə.vɛ̃.kɛ̃z/ |
96 | Quatre-vingt-seize | /katʁə.vɛ̃.sɛz/ |
97 | Quatre-vingt-dix-sept | /katʁə.vɛ̃.dis.sɛt/ |
98 | Quatre-vingt-dix-huit | /katʁə.vɛ̃.dis.ɥit/ |
99 | Quatre-vingt-dix-neuf | /katʁə.vɛ̃.dis.nœf/ |
100 | Cent | /sɑ̃/ |
Học đếm số tiếng Pháp không chỉ là việc ghi nhớ các con số, mà còn là hành trình khám phá vẻ đẹp và sự phong phú của ngôn ngữ này. Hãy tiếp tục luyện tập, trau dồi vốn từ vựng tiếng Pháp này để tự tin giao tiếp trong mọi trường hợp.
Nếu bạn có nhu cầu dịch thuật tiếng Pháp chất lượng cao, hãy liên hệ với Dịch Thuật Số 1 – đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực dịch thuật. Với đội ngũ biên phiên dịch tiếng Pháp giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những bản dịch chính xác, uy tín và chuyên nghiệp nhất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 – 028.627.666.03
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777 – 0236.62.78.777
- Email: danang@dichthuatso1.com