Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học tiếp cận hiệu quả các tài liệu chuyên môn, mở rộng kiến thức và nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường học thuật và công việc quốc tế.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp danh sách các từ vựng chuyên ngành công nghệ sinh học tiếng Anh, đi kèm với mẫu câu minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành một cách bài bản, hiệu quả và dễ nhớ hơn.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Sinh Học
Chuyên ngành công nghệ sinh học tiếng Anh là gì?
Ngành công nghệ sinh học tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, ngành Công nghệ sinh học được gọi là biotechnology /ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/. Từ này là sự kết hợp giữa biology (sinh học) và technology (công nghệ), thể hiện rõ bản chất liên ngành của lĩnh vực này.
Ngoài ra, thuật ngữ biotechnology còn có dạng viết tắt phổ biến là biotech /ˈbaɪ.əʊ.tek/, thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, tiêu đề nghiên cứu, hoặc trong các cuộc hội thảo quốc tế.
Ví dụ minh họa:
- Advancements in biotechnology are crucial for addressing environmental challenges such as pollution and waste management.
- Dịch: Những tiến bộ trong công nghệ sinh học đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các thách thức về môi trường như ô nhiễm và quản lý chất thải.
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học
Trong lĩnh vực công nghệ sinh học (Biotechnology), việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là điều kiện tiên quyết giúp bạn đọc tài liệu, nghiên cứu khoa học hay giao tiếp trong môi trường học thuật và làm việc quốc tế một cách hiệu quả.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học được biên soạn đầy đủ, bao gồm phiên âm quốc tế và nghĩa tiếng Việt để hỗ trợ học tập và tra cứu nhanh chóng:
Từ vựng tiếng Anh trong ngành công nghệ sinh học thông dụng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
acid rain | n. | /ˈæsɪd reɪn/ | mưa axit |
analyse | v. | /ˈænəlaɪz/ | phân tích |
antibiotic | n. | /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ | kháng sinh |
antibody | n. | /ˈæntiˌbɒdi/ | kháng thể |
antigen | n. | /ˈæntɪʤᵊn/ | kháng nguyên |
antiseptic | n. | /ˌæntiˈseptɪk/ | chất khử trùng |
artery | n. | /ˈɑːtəri/ | động mạch |
bacteria | n. | /bækˈtɪəriə/ | vi khuẩn |
cancer | n. | /ˈkænsər/ | ung thư |
cell | n. | /sɛl/ | tế bào |
chromosome | n. | /ˈkrəʊməsəʊm/ | nhiễm sắc thể |
cloning | n. | /ˈkləʊnɪŋ/ | nhân bản vô tính |
digestive system | n. | /daɪˈʤestɪv ˌsɪstəm/ | hệ tiêu hóa |
ecology | n. | /ɪˈkɒlədʒi/ | sinh thái học |
ecosystem | n. | /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | hệ sinh thái |
embryo | n. | /ˈɛmbriəʊ/ | phôi thai |
extinction | n. | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | sự tuyệt chủng |
fatty acid | n. | /ˌfæti ˈæsɪd/ | axit béo |
fermentation | n. | /ˌfɜːmɛnˈteɪʃᵊn/ | sự lên men |
fertilisation | n. | /ˌfɜːtɪlaɪˈzeɪʃᵊn/ | sự thụ tinh |
fluid | n. | /ˈfluːɪd/ | chất lỏng |
food chain | n. | /ˈfuːd ˌtʃeɪn/ | chuỗi thức ăn |
gene | n. | /ʤiːn/ | gen |
genetic | adj. | /ʤəˈnɛtɪk/ | di truyền |
immune system | n. | /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ | hệ miễn dịch |
metabolism | n. | /məˈtæbəlɪzəm/ | sự trao đổi chất |
molecule | n. | /ˈmɒlɪkjuːl/ | phân tử |
mutation | n. | /mjuːˈteɪʃᵊn/ | đột biến |
organism | n. | /ˈɔːɡᵊnɪzᵊm/ | sinh vật |
photosynthesis | n. | /ˌfəʊtəʊˈsɪnθɪsɪs/ | quang hợp |
population | n. | /ˌpɒpjəˈleɪʃən/ | quần thể |
protein | n. | /ˈprəʊtiːn/ | protein |
reproduction | n. | /ˌriːprəˈdʌkʃən/ | sinh sản |
stem cell | n. | /stɛm sɛl/ | tế bào gốc |
symbiosis | n. | /ˌsɪmbaɪˈəʊsɪs/ | cộng sinh |
vaccine | n. | /ˈvæksiːn/ | vắc xin |
yeast | n. | /jiːst/ | nấm men |
👉 Xem thêm: Tổng Hợp Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử Viễn Thông
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
allele | n. | /əˈliːl/ | alen |
anaphase | n. | /ˈænəfeɪz/ | kỳ sau (trong nguyên phân) |
autogamy | n. | /ɔːˈtɒɡəmɪ/ | tự giao phối |
back cross | n. | /bæk krɔːs/ | lai ngược dòng |
bioinformatics | n. | /ˌbaɪoʊˌɪnfəˈmætɪks/ | tin sinh học |
centromere | n. | /ˈsɛntrəˌmɪər/ | tâm động |
cytoplasm | n. | /ˈsaɪtəplæzm/ | tế bào chất |
differentiation | n. | /ˌdɪfᵊrɛnʃiˈeɪʃᵊn/ | sự phân hoá |
diploid | adj. | /ˈdɪplɔɪd/ | lưỡng bội |
epistasis | n. | /ˌɛpɪˈsteɪsɪs/ | tương tác gen |
haploid | adj. | /ˈhæplɔɪd/ | đơn bội |
heterozygous | adj. | /ˌhɛtəroʊˈzaɪɡəs/ | dị hợp |
homozygous | adj. | /ˌhɒmədʒaɪɡəs/ | đồng hợp |
meiosis | n. | /maɪˈoʊsɪs/ | giảm phân |
mitosis | n. | /maɪˈtəʊsɪs/ | phân bào |
pleiotropy | n. | /ˈplaɪətrəpi/ | đa hiệu gen |
👉 Xem thêm: Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Cho Học Sinh
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học phổ biến
Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn khi thuyết trình, trao đổi học thuật hay giao tiếp trong môi trường nghiên cứu quốc tế:
- I’m particularly interested in genetic engineering presentations. (Tôi đặc biệt quan tâm đến các bài thuyết trình về kỹ thuật di truyền).
- I’m working on a project utilizing CRISPR-Cas9 to investigate the role of a specific gene in cancer. (Tôi đang thực hiện một dự án sử dụng CRISPR-Cas9 để nghiên cứu vai trò của một gen cụ thể trong bệnh ung thư).
- Your recent paper on photosynthesis was fascinating. How did you overcome the challenge of analyzing chlorophyll levels? (Bài báo gần đây của bạn về quang hợp thật thú vị. Làm thế nào bạn vượt qua được thách thức trong việc phân tích mức độ diệp lục?).
- I’m curious about your approach to stem cell research. (Tôi rất tò mò về cách tiếp cận của bạn trong nghiên cứu tế bào gốc).
- With the rising costs of antibiotics, are you exploring alternative methods for infection control? (Với chi phí tăng cao của kháng sinh, bạn có đang nghiên cứu các phương pháp thay thế để kiểm soát nhiễm trùng không?).
- Our preliminary data suggests a significant increase in protein synthesis. Have you observed similar trends in your research? (Dữ liệu sơ bộ của chúng tôi cho thấy sự gia tăng đáng kể trong quá trình tổng hợp protein. Bạn có quan sát thấy xu hướng tương tự trong nghiên cứu của mình không?).
- I’m struggling to optimize the culture conditions for my fermentation experiment. Any tips you could share? (Tôi đang gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy cho thí nghiệm lên men. Bạn có lời khuyên nào không?).
- We’ve developed a novel bioinformatics tool for genome analysis. Would you be interested in collaborating on its validation? (Chúng tôi đã phát triển một công cụ tin sinh học mới để phân tích bộ gen. Bạn có quan tâm đến việc hợp tác xác thực công cụ này không?).
- I’m very interested in how genetic mutations contribute to disease resistance in specific species. (Tôi rất quan tâm đến cách mà các đột biến gen góp phần vào khả năng kháng bệnh ở một số loài cụ thể).
- Have you considered the ecological impact of introducing genetically modified organisms into an ecosystem? (Bạn đã cân nhắc đến tác động sinh thái của việc đưa sinh vật biến đổi gen vào hệ sinh thái chưa?).
- Your work on antibody production has great potential. What are the next steps in your research? (Nghiên cứu của bạn về sản xuất kháng thể có tiềm năng rất lớn. Bước tiếp theo trong nghiên cứu là gì?).
- How do you ensure the accuracy of gene sequencing in your experiments? (Làm thế nào bạn đảm bảo độ chính xác trong quá trình giải trình tự gen?).
- I’m interested in your findings on metabolic pathways in yeast. Could you elaborate on your methodology? (Tôi quan tâm đến phát hiện của bạn về các con đường trao đổi chất ở nấm men. Bạn có thể chia sẻ thêm về phương pháp nghiên cứu không?).
- With the advent of biotechnology, do you think there will be significant advancements in vaccine development? (Với sự phát triển của công nghệ sinh học, bạn có nghĩ rằng sẽ có những bước tiến đáng kể trong việc phát triển vắc xin không?).
- I’m impressed by your study on the immune response to pathogens. What were some of the biggest challenges you faced? (Tôi rất ấn tượng với nghiên cứu của bạn về phản ứng miễn dịch với mầm bệnh. Bạn đã gặp những thách thức lớn nào trong quá trình nghiên cứu?).
- In your opinion, what are the most promising applications of stem cell therapy in treating chronic diseases? (Theo bạn, đâu là những ứng dụng hứa hẹn nhất của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bệnh mãn tính?).
- Your team’s innovative approach to genetic recombination could revolutionize agriculture. How long until we see practical applications? (Phương pháp tái tổ hợp gen sáng tạo của nhóm bạn có thể cách mạng hóa ngành nông nghiệp. Bao lâu nữa chúng ta sẽ thấy ứng dụng thực tế?).
- It was a great discussion. Perhaps we can connect to share further updates on our research. (Đây là một cuộc trao đổi rất thú vị. Có lẽ chúng ta nên kết nối để cập nhật thêm về nghiên cứu của nhau).
- I’d be happy to chat more about genetic diversity if you have some time later. (Tôi rất sẵn lòng trò chuyện thêm về đa dạng di truyền nếu bạn có thời gian sau).
- Thanks for your insights! I look forward to following your work. (Cảm ơn bạn vì những chia sẻ sâu sắc! Tôi rất mong được theo dõi công trình của bạn trong tương lai).
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy
Top 3+ phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành sinh học hiệu quả nhất
Khi làm việc trong lĩnh vực công nghệ sinh học – một ngành có vốn từ chuyên môn sâu và phức tạp, việc sử dụng các phần mềm dịch thuật chất lượng là điều cần thiết để đảm bảo độ chính xác trong việc hiểu và truyền đạt thông tin.
Dưới đây là những phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học được đánh giá cao về hiệu quả và độ tin cậy:
1. Google Translate – Công cụ dịch phổ biến, hỗ trợ đa lĩnh vực
Ưu điểm nổi bật:
- Hỗ trợ hơn 100 ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh chuyên ngành.
- Tính năng dịch tài liệu, hình ảnh, giọng nói và văn bản theo thời gian thực.
- Khả năng dịch nhanh, tiện lợi khi tra cứu thuật ngữ sinh học.
Tuy nhiên, Google Translate thường dịch đúng ý nghĩa tổng thể nhưng có thể không chính xác hoàn toàn với thuật ngữ chuyên môn. Người dùng nên kiểm tra lại các thuật ngữ bằng từ điển chuyên ngành hoặc tài liệu khoa học.
2. WorldLingo – Phần mềm dịch chuyên sâu cho tài liệu kỹ thuật
Ưu điểm nổi bật:
- Hỗ trợ dịch thuật chuyên ngành như công nghệ sinh học, y học, kỹ thuật và dược phẩm.
- Có khả năng xử lý tài liệu Word, Excel, PowerPoint và PDF.
- Tích hợp công cụ nhận diện ngôn ngữ chuyên sâu, dịch sát với văn phong kỹ thuật.
WorldLingo giúp dịch các báo cáo nghiên cứu, bài viết khoa học hoặc tài liệu nội bộ chứa nhiều thuật ngữ với độ chính xác cao hơn so với các công cụ dịch thông thường.
3. SDL FreeTranslation – Dịch nhanh, hỗ trợ chuyên ngành kỹ thuật
Ưu điểm nổi bật:
- Cung cấp cả bản dịch máy miễn phí lẫn bản dịch có hiệu đính chuyên nghiệp (có phí).
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng với người không chuyên về công nghệ.
- Có khả năng xử lý câu dài, ngữ pháp phức tạp thường thấy trong văn bản sinh học.
Những ai cần dịch các bài viết học thuật, bản mô tả nghiên cứu, tài liệu SOP (standard operating procedure) hoặc báo cáo thử nghiệm khoa học trong ngành công nghệ sinh học.
4. SDL Trados Studio – Phần mềm dịch thuật chuyên nghiệp nhất hiện nay
Ưu điểm nổi bật:
- Được sử dụng rộng rãi bởi các biên dịch viên chuyên nghiệp trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
- Hỗ trợ bộ nhớ dịch (Translation Memory) và cơ sở thuật ngữ (Termbase) – rất phù hợp với tài liệu có nhiều thuật ngữ cố định.
- Tự động nhận diện và thống nhất cách dịch thuật ngữ như "polymerase chain reaction”, "genome sequencing” hay "bioinformatics pipeline”.
Các phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học là công cụ hỗ trợ hữu ích, đặc biệt trong bối cảnh khối lượng kiến thức và tài liệu tiếng Anh ngày càng lớn. Tuy nhiên, để khai thác tối đa hiệu quả, người dùng nên sử dụng phần mềm một cách thông minh, kết hợp với tư duy khoa học, khả năng đọc hiểu chuyên ngành và đánh giá thông tin một cách cẩn trọng.
Nếu bạn cần dịch tài liệu công nghệ sinh học sang tiếng Anh một cách chính xác và chuyên nghiệp? Dịch Thuật Số 1 cung cấp dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học chuẩn học thuật, đúng thuật ngữ chuyên môn, phù hợp với các lĩnh vực như sinh học phân tử, công nghệ gen, di truyền học, tin sinh học…
Với đội ngũ biên dịch viên chuyên ngành và quy trình hiệu đính 2 bước, chúng tôi đảm bảo bản dịch chuẩn xác – mạch lạc – sẵn sàng công bố hoặc nộp cho các tổ chức khoa học, trường đại học, tạp chí quốc tế. Liên hệ ngay với Dịch Thuật Số 1 để nhận báo giá nhanh chóng và tư vấn miễn phí.