“Tiếng Anh chuyên ngành vật lý” chắc hẳn là cụm từ xa lạ với nhiều người, nhưng thực tế, những thuật ngữ này lại thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta.
Do đó, trong bài viết dưới đây, Dịch Thuật Số 1 sẽ giới thiệu đến bạn 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thường gặp, giúp bạn tích lũy thêm kiến thức chuyên ngành, đồng thời hỗ trợ cho việc học tập và ứng dụng thực tế được hiệu quả hơn.
>>> Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật – Chính Xác, Nhanh Và Tin Cậy
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý dành cho đối tượng nào?
Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành vật lý không chỉ mang lại lợi ích cho một đối tượng cụ thể mà còn giúp ích cho nhiều nhóm người trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp khác nhau.
Đặc biệt, nếu bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế như IELTS, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành sẽ mang lại lợi thế đáng kể. Trong các bài thi Reading và Writing, kiến thức chuyên sâu về từ vựng vật lý sẽ giúp bạn hiểu nhanh nội dung và trình bày ý tưởng một cách chính xác hơn.
Đối với học sinh, sinh viên đang hoặc có dự định theo học các chuyên ngành khoa học tự nhiên, việc làm quen với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý là vô cùng cần thiết. Bởi lẽ, nhiều tài liệu học thuật và nghiên cứu quan trọng hiện nay đều được viết bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
>>> Xem thêm:
Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật Chuẩn Xác Từ Cơ Bản Đến Phức Tạp
Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Chuyên Nghiệp
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý cơ bản
Dưới đây là tổng hợp danh sách các từ vựng chuyên ngành vật lý tiếng Anh theo nhiều chủ đề bạn có thể tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh đơn vị đo lường và đại lượng vật lý
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp các đơn vị đo lường như Kilogam, Mét, Kilômét,… Những từ này thực chất là các từ vựng được vay mượn từ tiếng Anh nên chúng đã trở nên khá quen thuộc.
Tuy nhiên, nhiều đơn vị khác trong vật lý như gia tốc, diện tích, khối lượng, hay dòng điện trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho người học. Dưới đây là danh sách từ vựng về đơn vị đo lường và các đại lượng vật lý cơ bản mà bạn nên nắm vững để áp dụng hiệu quả vào học tập và nghiên cứu:
Meter /ˈmiː.tər/: Mét (đơn vị đo chiều dài)
Kilogram /ˈkɪl.ə.ɡræm/: Kilôgam (đơn vị đo khối lượng)
Second /ˈsek.ənd/: Giây (đơn vị đo thời gian)
Frequency /ˈfriː.kwən.si/: Tần số
Amplitude /ˈæm.plə.tjuːd/: Biên độ
Velocity /vəˈlɑːs.ə.t̬i/: Vận tốc
Acceleration /əˌk.sel.əˈreɪ.ʃən/: Gia tốc
Force /fɔːrs/: Lực
Pressure /ˈpreʃ.ər/: Áp suất
Density /ˈden.sə.t̬i/: Mật độ
Volume /ˈvɑːl.juːm/: Thể tích
Area /ˈer.i.ə/: Diện tích
Energy /ˈen.ɚ.dʒi/: Năng lượng
Power /ˈpaʊ.ɚ/: Công suất
Capacitance /kəˈpæs.ɪ.təns/: Điện dung
Inductance /ɪnˈdʌk.təns/: Cảm kháng
Magnetic Field /mæɡˈnet.ɪk fiːld/: Trường từ
Wave Length /weɪv ˈleŋkθ/: Bước sóng
Electric Field /ɪˈlek.trɪk fiːld/: Trường điện
Mass /mæs/: Khối lượng
Length /leŋkθ/: Chiều dài
Time /taɪm/: Thời gian
Electric Current /ɪˌlek.trɪk ˈkʌr.ənt/: Dòng điện
Temperature /ˈtem.pə.rə.tʃər/: Nhiệt độ
Amount of Substance /əˈmaʊnt əv ˈsʌb.stəns/: Lượng chất
Luminous Intensity /ˌluː.mə.nəs ɪnˈten.sə.ti/: Cường độ ánh sáng
Kilometer /ˌkɪ.ləˈmiː.tər/: Kilômét (đơn vị đo khoảng cách)
Gram /ɡræm/: Gam (đơn vị đo khối lượng nhỏ)
Millimeter /ˈmɪl.ɪˌmiː.tər/: Milimét (đơn vị đo chiều dài nhỏ)
Kilogram-force /ˌkɪ.lə.ɡræm ˈfɔːrs/: Lực kilôgam.
>>> Xem thêm: Học 200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Thông Dụng Nhất
Từ vựng tiếng Anh quang học
Quang học là một lĩnh vực quan trọng trong vật lý, nghiên cứu về tính chất và hành vi của ánh sáng. Các khái niệm như giao thoa, phản xạ, khúc xạ đã trở nên quen thuộc với chúng ta từ thời học phổ thông.
Tuy nhiên, liệu bạn có biết các thuật ngữ này trong tiếng Anh là gì không? Chúng tôi đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về quang học như sau:
Optics /ˈɒp.tɪks/: Quang học
Object /ˈɑbdʒɪkt/: Vật
Light /laɪt/: Ánh sáng
Light beam /laɪt bim/ : Chùm sáng
Light ray /laɪt reɪ/: Tia sáng
Reflection /rɪˈflek.ʃən/: Phản xạ
Refraction /rɪˈfræk.ʃən/: Khúc xạ
Dispersion /dɪˈspɜː.ʃən/: Tán sắc
Lens /lenz/: Thấu kính, kính ống
Prism /prɪz.əm/: Lăng kính
Magnification /ˌmæɡ.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: Phóng đại
Ray /reɪ/: Tia
Beam /biːm/: Chùm tia
Spectrum /ˈspek.trəm/: Phổ
Interference /ˌɪn.təˈfɪə.rəns/: Giao thoa
Absorption /əbˈzɔːp.ʃən/: Hấp thụ
Photon /ˈfəʊ.tɒn/: Hạt phóng điện (photon)
Microscope /ˈmaɪ.krə.skəʊp/: Kính hiển vi
Focal point /ˈfoʊkl pɔint /: Tiêu điểm
Focal length /ˈfoʊkl lɛŋθ/: Tiêu cự
Focal plane /ˈfoʊkl plein/: Tiêu diện
>>> Xem thêm: 100+ Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiến Trúc
Từ vựng tiếng Anh điện học
Điện học là một trong những lĩnh vực cốt lõi của vật lý, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện đại và hầu như xuất hiện trong mọi thiết bị gia dụng, điện tử mà chúng ta sử dụng hàng ngày.
Để hiểu rõ hơn về nguyên lý hoạt động của các thiết bị điện tử cũng như nắm bắt các khái niệm cơ bản về điện, hãy cùng Dịch Thuật Số 1 khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về điện học dưới đây:
Electricity /ɪˌlekˈtrɪs.ə.ti/: Điện
Electromagnetic force /ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk fɔːs/: Lực điện
Electric Charge /ɪˈlek.trɪk tʃɑːrdʒ/: Điện tích
Circuit /ˈsɜː.kɪt/: Mạch điện
Current /ˈkɜːr.ənt/: Dòng điện
Conservation of energy /ˌkɒnsəˈveɪʃn əv ˈenədʒi/: Bảo toàn điện năng
Voltage /ˈvoʊl.tɪdʒ/: Điện áp
Conductor /kənˈdʌk.tər/: Chất dẫn điện
Insulator /ˈɪn.sjə.leɪ.tər/: Chất cách điện
Transformer /trænsˈfɔːr.mər/: Máy biến áp
Electromagnet /ɪˌlek.trəʊˈmæɡ.nət/: Nam châm điện
Fuse /fjuːz/: Cầu chì
Series Circuit /ˈsɪə.riːz ˈsɜː.kɪt/: Mạch nối tiếp
Parallel Circuit /ˈpær.ə.lel ˈsɜː.kɪt/: Mạch song song
Electric Power /ɪˈlek.trɪk ˈpaʊ.ər/: Công suất điện
Generator /ˈdʒen.ə.reɪ.tər/: Máy phát điện
Electronics /ɪˌlekˈtrɒn.ɪks/: Điện tử học
Filament/ˈfɪləmənt/ : Dây tóc bóng
Ohm’s law/əʊms lɔː/ : Định luật Ôm
Oscillation /ˌɒsɪˈleɪʃn/: Dao động.
Từ vựng tiếng Anh nhiệt học
Nhiệt học là một lĩnh vực quan trọng trong vật lý, nghiên cứu về nhiệt độ, năng lượng và sự chuyển động của nhiệt. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về nhiệt học mà bạn nên biết:
Balance/ˈbæləns/ : Cân bằng
Celsius /ˈselsiəs/: Độ C
Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/: Độ F
Kelvin /ˈkelvɪn/: Độ K
Thermodynamics /ˌθɜːr.moʊ.daɪˈnæm.ɪks/: Nhiệt động học
Temperature /ˈtem.pɚˌtʃʊr/: Nhiệt độ
Energy /ˈen.ɚ.dʒi/: Năng lượng
Surroundings /səˈraʊn.dɪŋz/: Môi trường xung quanh
Heat Transfer /hiːt ˈtræns.fɜːr/: Truyền nhiệt
Conduction /kənˈdʌk.ʃən/: Dẫn nhiệt
Radiation /ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/: Bức xạ
Thermal Equilibrium /ˈθɝː.məl ˌiː.kwəˈlɪb.ri.əm/: Cân bằng nhiệt
Heat Resistant /hiːt rɪˈzɪs.tənt/: Chống nhiệt
Thermal Insulation /ˈθɝː.məl ˌɪn.sjʊˈleɪ.ʃən/: Cách nhiệt
Clinical thermometer /ˈklɪnɪkl θəˈmɒmɪtə(r)/: Nhiệt kế y tế.
>>> Xem thêm: 200 Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất Cho Người Mới Học
Từ vựng tiếng Anh cơ học
Cơ học cũng là một nhánh quan trọng trong vật lý, nghiên cứu về sự chuyển động và các lực tác động lên vật thể. Để hiểu rõ hơn về các khái niệm và thuật ngữ trong cơ học, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận tài liệu học thuật, cũng như áp dụng vào thực tiễn:
Initial speed /ɪˈnɪʃl spiːd/: Tốc độ đầu
Final speed /ˈfaɪnl spiːd/: Tốc độ cuối cùng
Average speed /ˈævərɪdʒ spiːd/: Tốc độ trung bình
Instantaneous speed /ˌɪnstənˈteɪniəs spiːd/: Tốc độ tức thì
Frequency /ˈfriːkwənsi/: Tần số
Mechanics /məˈkæn.ɪks/: Cơ học
Force /fɔːrs/: Lực
Motion /ˈmoʊ.ʃən/: Chuyển động
Gravity /ˈɡræv.ɪ.ti/: Trọng lực
Work /wɝːk/: Công
Power /ˈpaʊ.ɚ/: Công suất
Energy /ˈen.ɚ.dʒi/: Năng lượng
Equilibrium /ˌiː.kwəˈlɪb.ri.əm/: Cân bằng
Dynamics /daɪˈnæm.ɪks/: Động học cơ
Couple forces /ˈkʌpl fɔːsiz/: Cặp lực
Wavelength /ˈweɪvleŋθ/: Bước sóng
Air pressure /eə(r)ˈpreʃə(r)/: Áp suất không khí
Absorb /əbˈzɔːb/: Hấp thụ
Các thuật ngữ chuyên ngành vật lý tiếng Anh
Trong quá trình học và nghiên cứu vật lý, việc tiếp cận với các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh là điều rất quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ thường gặp khi dịch tiếng Anh chuyên ngành vật lý:
Resonance /ˈrez.ən.əns/: Sự rung động cộng hưởng
Quantum Mechanics /ˈkwɒn.təm məˈkæn.ɪks/: Cơ học lượng tử
Optical Phenomenon /ˈɒp.tɪ.kəl fɪˈnɒm.ɪ.nən/: Hiện tượng quang học
Alternating Current (AC /ˈɔːl.tɚ.neɪ.tɪŋ ˈkʌr.ənt/: Dòng điện xoay chiều
Law of Conservation of Energy /lɔː əv kənˌsɜː.veɪ.ʃən əv ˈen.ɚ.dʒi/: Định luật bảo toàn năng lượng
Angular Momentum /ˈæŋ.ɡjə.lər məˈmen.təm/: Động lượng góc
Circular Motion /ˈsɜː.kjə.lər ˈmoʊ.ʃən/: Chuyển động tròn
Gravitational Field /ˌɡrævɪˈteɪʃənl fiːld/: Trường lực hấp dẫn.
Top 9 phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành vật lý mới nhất 2024
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển của công nghệ thông tin, nhu cầu dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý ngày càng trở nên quan trọng.
Để hỗ trợ người dùng có thể dễ dàng tiếp cận và đọc hiểu các tài liệu chuyên môn, nhiều phần mềm, trang web dịch thuật, app dịch tiếng Anh không cần mạng đã ra đời. Dưới đây là những công cụ dịch thuật chuyên ngành vật lý tốt nhất năm 2024:
Google Translate – Trang dịch tiếng Anh chuyên ngành vật lý
Google Translate là phần mềm dịch thuật phổ biến nhất hiện nay, với khả năng dịch nhanh chóng, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh chuyên ngành. Công cụ này có thể dịch từng câu, đoạn văn hoặc cả trang web.
Tính năng nổi bật:
Google Translate cho phép người dùng đề xuất gợi ý dịch thuật đối với các thuật ngữ chuyên ngành như vật lý, giúp cải thiện độ chính xác trong các bản dịch kỹ thuật.
Công cụ này dễ sử dụng và miễn phí.
WorldLingo – Website dịch tiếng Anh chuyên ngành
WorldLingo là một trang web dịch tiếng Anh trực tuyến miễn phí, có khả năng dịch đoạn văn hoặc cả trang web. Đặc biệt, độ chính xác của WorldLingo lên tới 75%, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Tính năng nổi bật:
Phần mềm này có khả năng dịch các ngôn ngữ phổ biến như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Trung, và tiếng Nhật.
WorldLingo còn cho phép người dùng chèn ký tự đặc biệt vào đoạn văn bản cần dịch.
SDL FreeTranslation – Dịch tiếng Anh chuyên ngành
SDL FreeTranslation là một công cụ dịch thuật được nhiều dịch giả chuyên nghiệp sử dụng nhờ khả năng cung cấp bản dịch chính xác. Công cụ này hỗ trợ dịch nhiều loại văn bản và ngôn ngữ, rất hữu ích cho việc dịch thuật các tài liệu vật lý chuyên sâu.
Tính năng nổi bật:
SDL FreeTranslation cung cấp hai cơ chế dịch: dịch bằng máy và dịch bằng người. Cơ chế dịch bằng người giúp tăng độ chính xác của bản dịch, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành.
SDL Trados Studio – Phần mềm dịch tiếng Anh
SDL Trados Studio là phần mềm dịch thuật chuyên nghiệp được nhiều dịch giả và tổ chức lớn tin dùng. Phần mềm này không chỉ hỗ trợ dịch các thuật ngữ chuyên ngành vật lý mà còn giúp quản lý dự án dịch thuật một cách chuyên nghiệp.
Tính năng nổi bật:
SDL Trados Studio cung cấp các tính năng quản lý tiến độ dự án, tạo gói dịch thuật và theo dõi quá trình dịch.
Phần mềm này rất phù hợp cho những dự án dịch thuật lớn.
>>> Xem thêm: Top 6 App Phiên Dịch Tiếng Anh Bằng Giọng Nói Tốt Và Hiệu Quả Nhất
Tratu Soha – Dịch thuật tiếng Anh nhanh chóng
Tratu Soha là một trang web dịch thuật quen thuộc với giao diện đơn giản và dễ sử dụng. Bất kể chuyên ngành nào, từ kinh tế đến khoa học tự nhiên hay vật lý, người dùng đều có thể dễ dàng tra cứu.
Tính năng nổi bật:
Khả năng tìm kiếm từ vựng phong phú, dễ dàng hiểu được các thuật ngữ vật lý phức tạp.
Cung cấp nghĩa của từ và ví dụ thực tế, giúp người dùng hiểu sâu hơn về cách sử dụng thuật ngữ.
Tratu Coviet – Web dịch tiếng Anh chuyên ngành
Tratu Coviet là một từ điển điện tử chứa kho tàng từ vựng chuyên ngành đồ sộ, giúp người dùng tra cứu nghĩa của từ và phát âm chuẩn xác nhất. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần hiểu rõ các khái niệm vật lý một cách tường tận.
Tính năng nổi bật:
Coviet không chỉ dừng lại ở việc cung cấp nghĩa từ mà còn hỗ trợ phát âm, giúp người dùng nắm vững cách sử dụng các thuật ngữ trong giao tiếp và văn bản học thuật.
Dictionary.com
Là một trong những từ điển trực tuyến nổi tiếng nhất hiện nay, Dictionary.com không chỉ hỗ trợ dịch thuật mà còn cung cấp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và giải thích nguồn gốc của từ. Điều này rất hữu ích khi nghiên cứu các thuật ngữ chuyên ngành vật lý.
Tính năng nổi bật:
Phần mềm này hỗ trợ tìm kiếm từ một cách nhanh chóng và hiển thị các thông tin liên quan như định nghĩa, ví dụ và thậm chí cả cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
>>> Xem thêm: Công Cụ Hỗ Trợ Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Tốt Nhất Hiện Nay
Ozdic.com
Ozdic là một phần mềm từ điển chuyên nghiệp, được đánh giá cao bởi khả năng hỗ trợ học tiếng Anh chuyên ngành. Đối với người học vật lý, phần mềm này rất hữu dụng vì nó phân loại từ theo các loại từ như danh từ, động từ, tính từ, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận hơn.
Tính năng nổi bật:
Ozdic không chỉ cung cấp nghĩa mà còn giúp người dùng hiểu cách kết hợp từ trong câu, đặc biệt với các thuật ngữ vật lý thường có cấu trúc phức tạp.
Babelxl
Babelxl là một phần mềm dịch thuật phổ biến, nổi bật với khả năng dịch chuyên ngành từ kinh tế, y học đến vật lý. Đây là lựa chọn tin cậy cho những ai thường xuyên phải dịch thuật các tài liệu khoa học phức tạp.
Tính năng nổi bật:
Phần mềm này không chỉ hỗ trợ dịch thuật mà còn cung cấp các tùy chọn để dịch văn bản dài, đảm bảo người dùng có được bản dịch chính xác và mạch lạc nhất.
>>> Xem thêm: Top 8 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Tốt Nhất Hiện Nay
Tại sao nên chọn dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành vật lý tại Dịch Thuật Số 1?
Đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp
Dịch Thuật Số 1 tự hào sở hữu đội ngũ biên dịch viên được tuyển chọn kỹ lưỡng với nền tảng kiến thức chuyên sâu trong chuyên ngành Vật lý.
Dịch vụ dịch thuật bản xứ với các dịch giả có chuyên môn cao giúp tối ưu hóa ngữ cảnh và tính tự nhiên của văn bản dịch. Nhờ đó, bản dịch không chỉ đạt độ chính xác về nội dung mà còn giữ nguyên văn phong tự nhiên và chuyên nghiệp.
Quy trình dịch thuật tiếng Anh tại Dịch Thuật Số 1
Dịch Thuật Số 1 cam kết cung cấp quy trình dịch thuật chuyên nghiệp, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả cao qua các bước sau:
Phân tích tài liệu: Chúng tôi phân tích kỹ lưỡng yêu cầu của khách hàng, lĩnh vực chuyên môn, ngôn ngữ đích và phong cách dịch thuật phù hợp.
Lựa chọn biên dịch viên: Dự án được giao cho biên dịch viên có chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp nhất, đảm bảo tối ưu hóa chất lượng bản dịch.
Dịch thuật và hiệu đính: Bản dịch được thực hiện cẩn thận, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối trong việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành vật lý và giữ nguyên phong cách khoa học.
Kiểm tra chất lượng: Trước khi bàn giao, bản dịch được kiểm tra kỹ lưỡng bởi biên tập viên giàu kinh nghiệm nhằm đảm bảo chất lượng cao nhất.
Ứng dụng công nghệ dịch thuật hiện đại
Chúng tôi sử dụng các công cụ dịch thuật hàng đầu như Trados và Wordfast để đảm bảo tính nhất quán, chính xác trong việc sử dụng thuật ngữ và phong cách dịch. Công nghệ hiện đại sẽ giúp tối ưu hóa quy trình dịch thuật, giảm thiểu sai sót và rút ngắn thời gian hoàn thành dự án mà vẫn giữ vững chất lượng.
Cam kết về thời gian, giá cả và chính sách bảo mật
Giao hàng đúng thời hạn: Dịch Thuật Số 1 cam kết giao nhận tài liệu đúng thời hạn đã thỏa thuận, đảm bảo tiến độ dự án không bị gián đoạn.
Giá cả hợp lý: Chúng tôi cung cấp dịch vụ với mức giá cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của khách hàng mà vẫn đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Bảo mật tuyệt đối: Chúng tôi luôn cam kết bảo mật thông tin của khách hàng, đảm bảo không tiết lộ dữ liệu cho bất kỳ bên thứ ba nào. Khách hàng có thể yêu cầu ký kết thỏa thuận bảo mật (NDA) để đảm bảo an toàn tối đa.
Với đội ngũ dịch giả sở hữu chuyên môn sâu và kinh nghiệm phong phú, Dịch Thuật Số 1 tự tin khẳng định rằng chúng tôi là lựa chọn tối ưu cho quý khách hàng khi cần dịch tiếng Anh chuyên ngành Vật lý.
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tận tình về các dịch vụ dịch thuật chuyên ngành.
Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý giúp bạn dễ dàng nắm bắt các kiến thức chuyên môn. Hãy thường xuyên thực hành và sử dụng các từ vựng trong thực tế để cải thiện vốn từ của mình mỗi ngày nhé!