Trong lĩnh vực kiến trúc, việc hiểu và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là yếu tố then chốt giúp kiến trúc sư và các chuyên viên liên quan làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc phổ biến và cách học hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và học tập của mình.
Ngành kiến trúc tiếng Anh là gì?
Ngành kiến trúc trong tiếng Anh được gọi là Architecture. Đây là một lĩnh vực quan trọng trong ngành xây dựng, nơi người làm việc trong ngành được gọi là Architect (kiến trúc sư).
Các kiến trúc sư sẽ chịu trách nhiệm thiết kế và lập kế hoạch cho nhiều loại công trình khác nhau, từ tòa nhà, cầu, nhà máy đến các dự án kiến trúc quy mô lớn khác. Vì lý do này, tiếng Anh đóng vai trò hết sức quan trọng trong ngành, bởi hầu hết các tài liệu kỹ thuật, tài liệu thiết kế và giao tiếp chuyên ngành đều sử dụng tiếng Anh.
Việc sử dụng thành thạo tiếng Anh là yếu tố cần thiết cho các kiến trúc sư khi họ làm việc trong môi trường quốc tế hoặc với các đối tác nước ngoài. Tiếng Anh không chỉ giúp họ tiếp cận các tài liệu chuyên ngành, học hỏi từ các dự án nổi tiếng trên thế giới mà còn hỗ trợ giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng quốc tế.
>>> Xem thêm:
Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Chính Xác, Giá Rẻ Nhất
50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc xây dựng
alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n): Thép hợp kim
age (n): Thời đại, thời kỳ
arcade /ɑːˈkeɪd/: dãy cuốn, đường có mái vòm
articulation /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/: trục bản lề
arise (v): xuất hiện, nảy sinh
arrangement /əˈreɪnʤmənt/: sự sắp xếp
axis/ˈæksɪs/: trục
backfill (n): lấp đất, đắp đất
biomimicry /ˌbaɪ.əʊˈmɪm.ɪ.kri/: mô phỏng sinh học, lấy cảm hứng từ thiên nhiên
balcony /ˈbælkəni/: ban công
baroque architecture: Kiến trúc Baroque
building /ˈbɪldɪŋ/: tòa nhà
brick /brɪk/: gạch
ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà
concrete /ˈkɒnkriːt/: bê tông
construction /kənˈstrʌkʃən/: sự thi công
design /dɪˈzaɪn/: thiết kế
innovation /ˌɪnəʊˈveɪʃən/: sự đổi mới
landmark /ˈlændmɑːk/: điểm mốc
skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/: nhà chọc trời
structure /ˈstrʌkʧə/: kết cấu
timber /ˈtɪmbə/: gỗ kiến trúc
bracket /ˈbrækɪt/: rầm chìa, côngxon
building envelope /ˈbɪldɪŋ ˈɛnvələʊp/: bề mặt ngoài của kiến trúc tòa nhà
cladding /ˈklædɪŋ/: tấm ốp, lợp, bọc
cloister /ˈklɔɪstə/: hành lang, hàng hiên
colossal /kəˈlɒsl/: khổng lồ
composite /ˈkɒmpəzɪt/: hỗn hợp (vật liệu xây dựng)
cornice /ˈkɔːnɪs/: phào, gờ; mái đua
cradling /ˈkreɪdlɪŋ/: khung (gỗ hoặc sắt)
curvilinear /ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/: thuộc đường cong
diagram /ˈdaɪəgræm/: biểu đồ
elevation /ˌɛlɪˈveɪʃən/: phép chiếu thẳng góc
front elevation /frʌnt ˌɛlɪˈveɪʃən/: hình chiếu đứng, mặt cắt đứng, mặt trước
side elevation /saɪd ˌɛlɪˈveɪʃən/: mặt bên
facade /fəˈsɑːd/: mặt tiền
flamboyant /flæmˈbɔɪənt/: có những đường sóng như ngọn lửa
floor plan /flɔː plæn/: sơ đồ mặt bằng
ground plan /graʊnd plæn/: sơ đồ mặt bằng
site plan /saɪt plæn/: bản đồ vị trí (công trường)
fluting /ˈfluːtɪŋ/: sự làm rãnh máng
folly /ˈfɒli/: công trình xây dựng tốn tiền nhưng không dùng được
hierarchy /ˈhaɪərɑːki/: sự phân cấp
high-pitched /ˈhaɪˈpɪʧt/: dốc (mái nhà)
homogeneous /ˌhəʊməˈʤiːniəs/: đồng nhất
imbricate /ˈɪmbrɪkeɪt/: kiểu trang trí xếp gối lên nhau như lợp ngói
juncture /ˈʤʌŋkʧə/: chỗ nối
juxtaposition /ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən/: sự gần nhau, vị trí kề nhau
lancet /ˈlɑːnsɪt/: vòm đỉnh nhọn
lintel /ˈlɪntl/: lanh tô, rầm đỡ
loggia /ˈlɒʤɪə/: hàng lang ngoài, lô gia
merge /mɜːʤ/: hợp nhất
orientation /ˌɔːriɛnˈteɪʃən/: sự định hướng
ribbon development /ˈrɪbən dɪˈvɛləpmənt/: phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường
rusticate /ˈrʌstɪkeɪt/: trát vữa nhám vào tường
storey /ˈstɔːri/: tầng lầu
texture /ˈtɛksʧə/: kết cấu
uniformity /ˌjuːnɪˈfɔːmɪti/: tính đồng dạng
penthouse /ˈpɛnthaʊs/: căn hộ áp mái
>>> Xem thêm: 100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Vật Liệu Ngành Xây Dựng
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc xây dựng
Dưới đây là danh sách một số thuật ngữ dịch tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thường gặp:
Amphitheatre /ˈæm.fɪˌθɪə.tər/: Nhà hát vòng tròn
All-in Rate /ˈɔːlˈɪn reɪt/: Tổng chi phí
Architect of Record /ˈɑːkɪtɛkt ɒv ˈrɛkɔːd/: Kiến trúc sư chủ trì
Atrium/ˈeɪ.tri.əm/ : Kiến trúc thông tầng
Box Crib /bɒks krɪb/: Giàn hộp trợ lực
Catastrophic Failure /ˌkætəˈstrɒfɪk ˈfeɪljə/: Sự cố không thể phục hồi
Cant (Architecture) /ˈɑːkɪtɛkʧə)/: Thiết kế vát chéo
Building Engineer /ˈbɪldɪŋ ˌɛnʤɪˈnɪə/: Kỹ sư xây dựng
Concrete Cover /ˈkɒnkriːt ˈkʌvə/: Lớp bê tông bảo vệ cốt thép
Concrete Slab /ˈkɒnkriːt slæb/: Tấm bê tông đúc sẵn
Course (Architecture) /kɔːs (ˈɑːkɪtɛkʧə)/: Kỹ thuật xây thành hàng
Cross Bracing /krɒs ˈbreɪsɪŋ/: Giằng chéo
Cut and Fill /kʌt ænd fɪl/: Cắt và lấp
Damp Proofing /dæmp ˈpruːfɪŋ/: Chống ẩm
Design-build /dɪˈzaɪn-bɪld/: Thống nhất thiết kế và thi công
Encasement /ɪnˈkeɪsmənt/: Lớp phủ xây dựng
Falsework /ˈfɔːlswɜːk/: Cốp pha
Joint (building) /ʤɔɪnt (ˈbɪldɪŋ)/: Khớp nối
Joist /ʤɔɪst/: Dầm
Lean Construction /liːn kənˈstrʌkʃən/: Xây dựng tinh gọn
Lift Slab Construction /lɪft slæb kənˈstrʌkʃən/: Kỹ thuật nâng phiến
Lookout (architecture) /ˈlʊkˈaʊt (ˈɑːkɪtɛkʧə)/: Dầm đua
Nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Một số nguồn dịch tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc và học từ vựng hữu ích, bao gồm sách, ứng dụng và trang web hỗ trợ quá trình học tập có thể được kể đến như sau:
Sách học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Ngoài việc học qua các giáo trình chuyên ngành tại các trường đào tạo kiến trúc, học viên có thể tham khảo thêm một số đầu sách chuyên sâu về tiếng Anh ngành kiến trúc. Những cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng mà còn bao gồm kiến thức chuyên môn, lịch sử và các khía cạnh thực tế trong thiết kế kiến trúc.
Bionic Architecture: Learning from Nature
The Oxford Dictionary of Architecture.
English for Architecture Students
A History of English Architecture
Ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Bên cạnh sách vở, các ứng dụng học tập cũng là nguồn tài nguyên hữu ích giúp học viên tự học và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc một cách linh hoạt và hiệu quả. Một số ứng dụng dịch thuật tiếng Anh chuẩn xác bao gồm:
Sun Seeker
magicplan
Coursera
My Measures
Trang web học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Ngoài sách và ứng dụng, các trang web học trực tuyến cũng là công cụ dịch thuật giúp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, cung cấp tài liệu đa dạng từ bài giảng, video hướng dẫn đến các bài kiểm tra kỹ năng. Dưới đây là một số trang web hữu ích:
archienglish.com
edx.org
lynda.com
takelessons.com
Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc dễ nhớ, hiệu quả
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc có thể gặp khá nhiều thách thức, bởi nó không chỉ đòi hỏi sự hiểu biết về từ ngữ mà còn yêu cầu người học nắm vững ngữ cảnh và ứng dụng thực tiễn. Dưới đây là một số cách học và dịch tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:
Ghi chép từ vựng đã học thành từng câu
Khi bạn đã liệt kê được danh sách các từ vựng chuyên ngành thiết kế và xây dựng, bước tiếp theo là học cách áp dụng chúng vào câu văn. Đặt từ vựng vào câu giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng và ghi nhớ từ một cách tự nhiên hơn. Dưới đây là cách thực hiện:
Tham khảo sách ngữ pháp và từ điển: Trước tiên, bạn có thể tham khảo cách đặt câu trong sách ngữ pháp hoặc từ điển tiếng Anh chuyên ngành. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp và biết cách áp dụng đúng từ vựng.
Tự đặt câu: Sau khi đã nắm vững cách dùng, bạn hãy tự mình đặt câu. Điều này giúp từ vựng trở nên gần gũi và dễ nhớ hơn.
Sử dụng mindmap để học
Mindmap là một công cụ học từ vựng rất hiệu quả, đặc biệt khi học các thuật ngữ kiến trúc với khối lượng từ vựng lớn. Phương pháp này giúp:
Tăng cường sáng tạo: Với mindmap, bạn có thể liên kết các từ vựng liên quan đến một chủ đề cụ thể. Cách này giúp bạn không chỉ học từ riêng lẻ mà còn hiểu sâu hơn về mối liên hệ giữa các khái niệm trong ngành kiến trúc.
Ghi nhớ lâu hơn bằng hình ảnh: Khi vẽ mindmap, bạn có thể thêm các hình ảnh hoặc màu sắc giúp từ vựng trở nên sinh động, từ đó giúp ghi nhớ lâu hơn.
Thực hành ôn tập và sử dụng từ vựng
Học từ vựng một cách thụ động sẽ không hiệu quả nếu bạn không thường xuyên ôn tập và áp dụng vào thực tiễn. Dưới đây là một số cách giúp bạn duy trì việc học từ vựng:
Ôn tập đều đặn
Áp dụng vào giao tiếp và viết
Thực hành qua các bài tập.
Học qua từ điển Oxford
Từ điển Oxford là một nguồn tài liệu học tiếng Anh rất chuyên nghiệp, đặc biệt đối với những người muốn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành kiến trúc. Từ điển này cung cấp các tính năng sau:
Tra cứu ngữ nghĩa và cách phát âm: Bạn có thể tra cứu các từ vựng chuyên ngành kiến trúc, tìm hiểu ngữ nghĩa và nghe cách phát âm chuẩn từ người bản xứ. Điều này giúp bạn không chỉ hiểu nghĩa của từ mà còn biết cách phát âm chính xác.
Học theo ví dụ cụ thể: Oxford Dictionary cung cấp các ví dụ cụ thể về cách dùng từ trong câu. Bạn có thể học cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, giúp việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn.
>>> Xem thêm:
Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc phổ biến nhất hiện nay. Với nguồn tài liệu này, hy vọng bạn sẽ có thêm kiến thức và biết cách áp dụng vào các tình huống thực tế.