Ngành Môi trường trong tiếng Anh là Environmental Science. Tuy còn khá mới mẻ ở Việt Nam nhưng lĩnh vực này lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng. Đây là lĩnh vực học thuật liên ngành kết hợp kiến thức từ sinh học, hóa học, địa lý, vật lý và khoa học trái đất nhằm nghiên cứu các vấn đề môi trường và tìm giải pháp bền vững.
Để học tốt chuyên ngành Môi trường và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế, dịch tiếng Anh chuyên ngành là công cụ không thể thiếu. Dưới đây, Dịch Thuật Số 1 xin giới thiệu bộ từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành Môi trường thông dụng nhất, kèm theo phiên âm IPA để hỗ trợ phát âm và ghi nhớ.
👉 Xem thêm: Dịch Tài Liệu Chuyên Ngành Môi Trường Chuẩn, Nhanh, Giá Rẻ
1. Danh từ tiếng Anh chuyên ngành môi trường
Tiếng Anh | Phiên âm IPA | Tiếng Việt |
Environmental pollution | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm môi trường |
Contamination | /kənˌtæmɪˈneɪʃən/ | Sự làm nhiễm độc |
Air/Soil/Water pollution | /ɛər/ /sɔɪl/ /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm không khí/đất/nước |
Greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Government regulation | /ˈɡʌvənmənt ˌrɛɡjuˈleɪʃən/ | Luật pháp/sự điều chỉnh của chính phủ |
Wind/Solar energy | /wɪnd/ /ˈsəʊlər ˈɛnədʒi/ | Năng lượng gió/mặt trời |
Solar panel | /ˈsəʊlər ˈpænəl/ | Tấm năng lượng mặt trời |
Deforestation | /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Phá rừng |
Carbon dioxide (CO₂) | /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | Khí CO₂ |
Ecosystem | /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Soil erosion | /sɔɪl ɪˈrəʊʒən/ | Xói mòn đất |
Pollutant | /pəˈluːtənt/ | Chất gây ô nhiễm |
Polluter | /pəˈluːtər/ | Tác nhân gây ô nhiễm |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
Natural resources | /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên |
Marine ecosystem | /məˈriːn ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái biển |
The ozone layer | /ði ˈəʊzəʊn ˈleɪə(r)/ | Tầng ozone |
Groundwater | /ˈɡraʊndˌwɔːtər/ | Nước ngầm |
Crops | /krɒps/ | Mùa màng |
Acid rain | /ˈæsɪd reɪn/ | Mưa axit |
Activated carbon | /ˈæktɪveɪtɪd ˈkɑːbən/ | Than hoạt tính |
Activated sludge | /ˈæktɪveɪtɪd slʌdʒ/ | Bùn hoạt tính |
Aerobic treatment process | /eəˈrəʊbɪk ˈtriːtmənt ˌprəʊsɛs/ | Quá trình xử lý hiếu khí |
👉 Xem thêm: 100+ Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
2. Tính từ tiếng Anh chuyên ngành môi trường
Tiếng Anh | Phiên âm IPA | Tiếng Việt |
Toxic/Poisonous | /ˈtɒksɪk/ – /ˈpɔɪzənəs/ | Độc hại |
Effective/Efficient | /ɪˈfɛktɪv/ – /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả |
Acute/Serious | /əˈkjuːt/ – /ˈsɪəriəs/ | Nghiêm trọng |
Excessive | /ɪkˈsɛsɪv/ | Quá mức |
Pure/Fresh | /pjʊə(r)/ – /frɛʃ/ | Trong lành |
Pollutive | /pəˈluːtɪv/ | Gây ô nhiễm |
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Sinh Học
3. Động từ tiếng Anh chuyên ngành môi trường
Tiếng Anh | Phiên âm IPA | Tiếng Việt |
Pollute | /pəˈluːt/ | Gây ô nhiễm |
Contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | Làm nhiễm bẩn |
Dispose (of) | /dɪˈspəʊz/ | Thải bỏ |
Exploit | /ɪkˈsplɔɪt/ | Khai thác |
Conserve | /kənˈsɜːv/ | Bảo tồn |
Over-abuse | /ˌəʊvər əˈbjuːs/ | Lạm dụng quá mức |
Halt | /hɔːlt/ | Dừng lại |
Tackle/Deal with | /ˈtækl/ – /diːl wɪð/ | Giải quyết |
Degrade | /dɪˈɡreɪd/ | Làm suy thoái |
Deplete | /dɪˈpliːt/ | Làm cạn kiệt |
Offset | /ˈɒfsɛt/ | Bù đắp |
Reduce emissions | /rɪˈdjuːs ɪˈmɪʃənz/ | Giảm khí thải |
Raise awareness | /reɪz əˈweənəs/ | Nâng cao nhận thức |
Protect biodiversity | /prəˈtɛkt ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ | Bảo vệ đa dạng sinh học |
Save the planet | /seɪv ðə ˈplænɪt/ | Cứu hành tinh |
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành môi trường phổ biến
Thuật ngữ tiếng Anh | Tiếng Việt |
Environmental Impact Assessment (EIA) | Đánh giá tác động môi trường |
Climate change adaptation | Sự thích nghi với biến đổi khí hậu |
Greenhouse gas emissions reduction | Giảm phát thải khí nhà kính |
Zero-waste strategy | Chiến lược không chất thải |
Circular economy | Kinh tế tuần hoàn |
Sustainable agriculture / aquaculture | Nông nghiệp / nuôi trồng thủy sản bền vững |
Water-energy-food nexus | Mối liên hệ nước – năng lượng – lương thực |
Carbon trading / Carbon market | Thị trường mua bán khí thải carbon |
👉 Xem thêm: Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Môi Trường Thông Dụng
Dịch Vụ Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Môi Trường Tại Dịch Thuật Số 1
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành môi trường chính xác, nhanh chóng và uy tín? Tại Dịch Thuật Số 1, chúng tôi cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Anh với đội ngũ biên dịch viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực môi trường và các ngành liên quan.
Ưu điểm dịch vụ của chúng tôi:
- Dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành chuẩn xác, đảm bảo giữ nguyên thuật ngữ kỹ thuật và ý nghĩa chuyên môn.
- Phát âm chuẩn và tự nhiên trong các bản dịch hướng đến đối tượng học thuật và doanh nghiệp quốc tế.
- Thời gian hoàn thành nhanh, phù hợp với các yêu cầu cấp bách của khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh, hỗ trợ tư vấn miễn phí, tận tâm.
Hãy để Dịch Thuật Số 1 đồng hành cùng bạn trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực môi trường toàn cầu! Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được báo giá và tư vấn dịch vụ chi tiết.
Việc nắm vững thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường không chỉ giúp sinh viên học tập hiệu quả mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Nếu bạn đang theo học hoặc làm việc trong lĩnh vực này, hãy lưu lại danh sách từ vựng này và luyện tập mỗi ngày. Học thuật ngữ – hiểu chuyên môn – chinh phục cơ hội toàn cầu!