Với hệ thống từ vựng phong phú, mang đậm dấu ấn lịch sử và sự giao thoa giữa các nền văn minh, tiếng Lào trở thành cầu nối quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về con người và cuộc sống tại quốc gia này. Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Lào các chủ đề giao tiếp thông dụng nhất.
👉Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Lào Chất Lượng Cao
Nguồn Gốc Từ Vựng Tiếng Lào
Một phần lớn từ vựng tiếng Lào có nguồn gốc từ các ngôn ngữ cổ điển như Pali và Sanskrit, những ngôn ngữ tôn giáo và triết học của Ấn Độ, vốn đã ảnh hưởng sâu sắc đến nền văn hóa của khu vực Đông Nam Á.
Bên cạnh đó, tiếng Lào cũng tiếp nhận một số từ vựng từ tiếng Khmer, phản ánh sự giao lưu văn hóa với khu vực Campuchia. Sự ảnh hưởng của tiếng Khmer chủ yếu tập trung vào các từ vựng liên quan đến các khái niệm về hành chính, đất đai và văn hóa địa phương.
Ngoài ra, tiếng Lào cũng đã tiếp nhận nhiều từ mượn từ tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực hành chính, giáo dục và công nghệ. Sự giao thoa này bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa của Lào dưới sự cai trị của Pháp, và những từ mượn từ tiếng Pháp vẫn còn được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày của người Lào.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Lào Chuẩn Xác Nhất
Đặc Điểm Từ Vựng Tiếng Lào
Tiếng Lào có một số đặc điểm độc đáo trong cấu trúc và sử dụng từ vựng, mà học viên cần lưu ý khi học ngôn ngữ này.
- Từ ghép: Những từ này được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ đơn lại với nhau để tạo thành một từ mới có nghĩa. Ví dụ, từ “ພາສາລາວ” (phasa lao) có nghĩa là “tiếng Lào”, là sự kết hợp của “ພາສາ” (phasa – ngôn ngữ) và “ລາວ” (lao – Lào).
- Từ láy: Tiếng Lào cũng sử dụng nhiều từ láy, trong đó các âm của từ được lặp lại hoặc biến thể để tăng cường tính biểu cảm hoặc tạo ra âm thanh dễ nhớ. Ví dụ, “ຫວົງຫວົງ” (wong wong) là một từ láy chỉ một trạng thái hoặc hành động lặp đi lặp lại, như là “vòng quanh”.
- Từ mượn: Tiếng Lào tiếp nhận một lượng lớn từ mượn từ các ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Pháp, như “ສະເຫີຍ” (seiya) – “sè” (công thức hóa học), hay từ “ຟອດ” (fode) – “photo”. Các từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực công nghệ, hành chính, và khoa học.
Từ vựng tiếng Lào phản ánh một sự giao thoa văn hóa phong phú, là sự kết hợp của các yếu tố truyền thống và sự ảnh hưởng của các nền văn hóa xung quanh.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Lào Sang Tiếng Việt: Uy Tín, Chất Lượng
Các Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Lào Thông Dụng
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng Lào thông dụng mà bạn có thể áp dụng vào việc học và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ này:
Từ Vựng Giao Tiếp Và Các Câu Hỏi Cơ Bản Tiếng Lào
STT | Tiếng Lào | Tiếng Việt | Phiên Âm |
1 | ສະບາຍດີ | Xin chào | sa bai dii |
2 | ຂອບໃຈ | Cảm ơn | khop chai |
3 | ຂໍໂທດ | Xin lỗi | kho thot |
4 | ແມ່ນ | Vâng, đúng | men |
5 | ບໍ່ແມ່ນ | Không, sai | bo men |
6 | ຊື່ຫຍັງ | Tên là gì? | seu nyang |
7 | ຂ້ອຍ | Tôi | khoi |
8 | ເຈົ້າ | Bạn | chao |
9 | ລາວ | Anh ấy/cô ấy | lao |
10 | ພວກເຂົາ | Họ | phuak khao |
11 | ນີ້ | Đây | ni |
12 | ນັ້ນ | Đó | nan |
13 | ໃສ | Ở đâu? | sai |
14 | ເມື່ອໃດ | Khi nào? | meu dai |
15 | ເທົ່າໃດ | Bao nhiêu? | thao dai |
16 | ເປັນຫຍັງ | Tại sao? | pen nyang |
17 | ຫາກມີ | Nếu có | hak mi |
18 | ບໍ່ມີ | Không có | bo mi |
19 | ຮູ້ | Biết | hu |
20 | ບໍ່ຮູ້ | Không biết | bo hu |
21 | ມາ | Đến | ma |
22 | ໄປ | Đi | pai |
23 | ກິນ | Ăn | kin |
24 | ນອນ | Ngủ | non |
25 | ເຮັດ | Làm | het |
26 | ດີ | Tốt, ngon | di |
27 | ງາມ | Đẹp | ngam |
28 | ໃຫຍ່ | Lớn | nyai |
29 | ນ້ອຍ | Nhỏ | noi |
30 | ແພງ | Đắt | phaeng |
31 | ເຈົ້າສະບາຍດີບໍ່? | Bạn có khỏe không? | chao sa bai dii bo |
32 | ເຈົ້າຊື່ຫຍັງ? | Tên bạn là gì? | chao seu nyang |
33 | ເຈົ້າມາຈາກໃສ? | Bạn đến từ đâu? | chao ma chak sai |
34 | ເຈົ້າເຮັດວຽກຫຍັງ? | Bạn làm nghề gì? | chao het viak nyang |
35 | ອັນນີ້ແມ່ນຫຍັງ? | Cái này là cái gì? | an ni men nyang |
36 | ອັນນັ້ນແມ່ນຫຍັງ? | Cái đó là cái gì? | an nan men nyang |
37 | ຫ້ອງນ້ຳຢູ່ໃສ? | Nhà vệ sinh ở đâu? | hong nam yu sai |
38 | ອັນນີ້ເທົ່າໃດ? | Cái này bao nhiêu tiền? | an ni thao dai |
39 | ເຈົ້າເຂົ້າໃຈບໍ່? | Bạn có hiểu không? | chao khao chai bo |
40 | ເຈົ້າເວົ້າພາສາລາວໄດ້ບໍ່? | Bạn có nói được tiếng Lào không? | chao vao pha sa lao dai bo |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Lào: Dịch Bởi Chuyên Gia Bản Xứ Người Lào
Từ Vựng Tiếng Lào Về Gia Đình
STT | Tiếng Lào | Tiếng Việt | Phiên Âm |
1 | ຄອບຄົວ | Gia đình | khop khua |
2 | ພໍ່ | Bố, cha | pho |
3 | ແມ່ | Mẹ | mae |
4 | ປູ່ | Ông nội | pu |
5 | ຍ່າ | Bà nội | nya |
6 | ຕາ | Ông ngoại | ta |
7 | ຍາຍ | Bà ngoại | nyai |
8 | ອ້າຍ | Anh trai | ai |
9 | ເອື້ອຍ | Chị gái | euai |
10 | ນ້ອງຊາຍ | Em trai | nong sai |
11 | ນ້ອງສາວ | Em gái | nong sao |
12 | ລູກ | Con cái | luk |
13 | ລູກຊາຍ | Con trai | luk sai |
14 | ລູກສາວ | Con gái | luk sao |
15 | ຜົວ | Chồng | phua |
16 | ເມຍ | Vợ | mia |
17 | ພີ່ນ້ອງ | Anh chị em họ | phi nong |
18 | ຫລານ | Cháu | lan |
19 | ຫລານຊາຍ | Cháu trai | lan sai |
20 | ຫລານສາວ | Cháu gái | lan sao |
21 | ລຸງ | Bác trai (bên nội) | lung |
22 | ປ້າ | Bác gái (bên nội) | pa |
23 | ນ້າ | Cậu (bên ngoại) | na |
24 | ອາວ | Dì (bên ngoại) | av |
25 | ເຂີຍ | Con rể | khoei |
26 | ໄພ້ | Con dâu | phai |
27 | ຄູ່ໝັ້ນ | Vị hôn phu | khu man |
28 | ແຟນ | Người yêu | faen |
29 | ພີ່ນ້ອງໃກ້ຊິດ | Anh em ruột | phi nong kai sit |
30 | ພີ່ນ້ອງຫ່າງໄກ | Anh em họ hàng | phi nong hang kai |
31 | ເດັກນ້ອຍ | Em bé, đứa trẻ | dek noi |
32 | ພໍ່ຕູ້ | Ông cố | pho tu |
33 | ແມ່ຕູ້ | Bà cố | mae tu |
34 | ນ້ອງເຂີຍ | Em rể | nong khoei |
35 | ນ້ອງໄພ້ | Em dâu | nong phai |
36 | ອ້າຍເຂີຍ | Anh rể | ai khoei |
37 | ເອື້ອຍໄພ້ | Chị dâu | euai phai |
38 | ພໍ່ລ້ຽງ | Bố dượng | pho liang |
39 | ແມ່ລ້ຽງ | Mẹ kế | mae liang |
40 | ລູກລ້ຽງ | Con nuôi | luk liang |
41 | ເກີດ (ລູກເກີດ) | Con ruột | koet (luk koet) |
42 | ຄູ່ຮັກ | Cặp đôi | khu hak |
43 | ຄອບຄົວໃຫຍ່ | Đại gia đình | khop khua nyai |
44 | ຄອບຄົວສຳຄັນ | Gia đình quan trọng | khop khua sam khan |
45 | ຜູ້ເຖົ້າ | Người lớn tuổi | phu thao |
46 | ພໍ່ເຖົ້າ | Bố chồng/vợ | pho thao |
47 | ແມ່ເຖົ້າ | Mẹ chồng/vợ | mae thao |
48 | ພໍ່ເຖົ້າແມ່ເຖົ້າ | Bố mẹ chồng/vợ | pho thao mae thao |
49 | ພໍ່ຕາ | Bố vợ | pho ta |
50 | ແມ່ຍາຍ | Mẹ vợ | mae nyai |
Từ Vựng Chủ Đề Địa Điểm Và Vị Trí
STT | Tiếng Lào | Tiếng Việt | Phiên Âm IPA |
1 | ບ້ານ | Nhà | baːn |
2 | ໂຮງຮຽນ | Trường học | hoːŋ hian |
3 | ໂຮງໝໍ | Bệnh viện | hoːŋ mɔː |
4 | ຕະຫຼາດ | Chợ | taʔ laːt |
5 | ຫ້ອງການ | Văn phòng | hɔːŋ kaːn |
6 | ທະນາຄານ | Ngân hàng | tʰaʔ naː kʰaːn |
7 | ໂຮງແຮມ | Khách sạn | hoːŋ hɛːm |
8 | ຮ້ານອາຫານ | Nhà hàng | haːn ʔaː haːn |
9 | ຮ້ານກາເຟ | Quán cà phê | haːn kaː feː |
10 | ວັດ | Chùa | wat |
11 | ສວນສາທາລະນະ | Công viên | suːan saː tʰaː laʔ naʔ |
12 | ສູນການຄ້າ | Trung tâm thương mại | suːn kaːn kʰaː |
13 | ສະຖານີລົດເມ | Bến xe buýt | saʔ tʰaː niː lot me |
14 | ສະຖານີລົດໄຟ | Ga tàu | saʔ tʰaː niː lot faj |
15 | ຫ້ອງນ້ຳ | Nhà vệ sinh | hɔːŋ naːm |
16 | ຫ້ອງຄົວ | Nhà bếp | hɔːŋ kʰua |
17 | ຫ້ອງນອນ | Phòng ngủ | hɔːŋ nɔːn |
18 | ຫ້ອງຮັບແຂກ | Phòng khách | hɔːŋ hap kʰɛːk |
19 | ເທິງ | Trên | tʰɤːŋ |
20 | ລຸ່ມ | Dưới | lum |
21 | ໃນ | Trong | naj |
22 | ນອກ | Ngoài | nɔːk |
23 | ໜ້າ | Trước | naː |
24 | ຫລັງ | Sau | laŋ |
25 | ຂ້າງ | Bên cạnh | kʰaːŋ |
26 | ໃກ້ | Gần | kâj |
27 | ໄກ | Xa | kaj |
28 | ຊ້າຍ | Trái | saːj |
29 | ຂວາ | Phải | kʰwaː |
30 | ກາງ | Giữa | kaːŋ |
31 | ແຈ | Góc | tɛː |
32 | ແຄມ | Ven | kʰɛːm |
33 | ເທດສະບານ | Thành phố | tʰeːt saʔ baːn |
34 | ບ້ານນອກ | Nông thôn | baːn nɔːk |
35 | ຕົວເມືອງ | Trung tâm thành phố | tua mɯːaŋ |
36 | ປະເທດ | Đất nước | paʔ tʰeːt |
37 | ແຂວງ | Tỉnh | kʰwɛːŋ |
38 | ເມືອງ | Huyện | mɯːaŋ |
39 | ບ້ານ | Làng | baːn |
40 | ຖະໜົນ | Đường phố | tʰaʔ non |
41 | ຊອຍ | Hẻm, ngõ | sɔːj |
42 | ສີ່ແຍກ | Ngã tư | siː jɛːk |
43 | ສາມແຍກ | Ngã ba | saːm jɛːk |
44 | ຂົວ | Cầu | kʰua |
45 | ແມ່ນ້ຳ | Sông | mɛː naːm |
46 | ທະເລ | Biển | tʰaʔ leː |
47 | ພູເຂົາ | Núi | pʰuː kʰao |
48 | ປ່າ | Rừng | paː |
49 | ທົ່ງນາ | Ruộng lúa | tʰoŋ naː |
50 | ສະຖານທີ່ | Địa điểm | saʔ tʰaː niː |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Lào Sang Tiếng Anh – Dịch Giả Bản Xứ – 100% Chất Lượng
Từ Vựng Hỏi Đường Tiếng Lào
STT | Tiếng Lào | Tiếng Việt | Phiên Âm IPA |
1 | ຂໍໂທດ | Xin lỗi (dùng khi hỏi đường) | kʰɔː tʰoːt |
2 | ໄປ…ແນວໃດ? | Đi đến…bằng cách nào? | paj … nɛːo daj |
3 | ຢູ່ໃສ? | Ở đâu? | juː saj |
4 | ທາງໃດ? | Đường nào? | tʰaːŋ daj |
5 | ໄກປານໃດ? | Xa bao nhiêu? | kaj paːn daj |
6 | ໃກ້ປານໃດ? | Gần bao nhiêu? | kâj paːn daj |
7 | ໄປທາງຊ້າຍ | Đi về phía bên trái | paj tʰaːŋ saːj |
8 | ໄປທາງຂວາ | Đi về phía bên phải | paj tʰaːŋ kʰwaː |
9 | ໄປຊື່ໆ | Đi thẳng | paj sɯ sɯ |
10 | ລ້ຽວຊ້າຍ | Rẽ trái | liːaw saːj |
11 | ລ້ຽວຂວາ | Rẽ phải | liːaw kʰwaː |
12 | ຢຸດ | Dừng lại | jut |
13 | ກ່ອນ | Trước | kɔːn |
14 | ຫລັງ | Sau | laŋ |
15 | ຂ້າມ | Băng qua | kʰaːm |
16 | ຂົວ | Cầu | kʰua |
17 | ຊອຍ | Hẻm, ngõ | sɔːj |
18 | ສີ່ແຍກ | Ngã tư | siː jɛːk |
19 | ສາມແຍກ | Ngã ba | saːm jɛːk |
20 | ຖະໜົນ | Đường phố | tʰaʔ non |
21 | ທາງລົດເມ | Đường xe buýt | tʰaːŋ lot me |
22 | ປ້າຍລົດເມ | Trạm xe buýt | paːj lot me |
23 | ລົດໄຟຟ້າ | Tàu điện | lot faj faː |
24 | ສະຖານີລົດໄຟ | Ga xe lửa | saʔ tʰaː niː lot faj |
25 | ສະຖານີລົດເມ | Bến xe buýt | saʔ tʰaː niː lot me |
26 | ປ້ຳນ້ຳມັນ | Trạm xăng | paːm naːm man |
27 | ໂຮງແຮມ | Khách sạn | hoːŋ hɛːm |
28 | ຮ້ານອາຫານ | Nhà hàng | haːn ʔaː haːn |
29 | ຕະຫຼາດ | Chợ | taʔ laːt |
30 | ໂຮງໝໍ | Bệnh viện | hoːŋ mɔː |
31 | ໂຮງຮຽນ | Trường học | hoːŋ hian |
32 | ວັດ | Chùa | wat |
33 | ຢູ່ໃກ້ໆນີ້ບໍ່? | Có gần đây không? | juː kâj kâj niː bo |
34 | ໄປຊື່ໆກ່ອນ? | Đi thẳng trước đã? | paj sɯ sɯ kɔːn |
35 | ແລ້ວລ້ຽວຂວາ? | Rồi rẽ phải? | lɛːo liːaw kʰwaː |
36 | ໄກຈາກນີ້ບໍ? | Có xa từ đây không? | kaj chak niː bo |
37 | ບໍ່ໄກຫລາຍ? | Không xa lắm phải không? | bo kaj laːj |
38 | ຂໍຖາມແດ່ | Cho tôi hỏi một chút | kʰɔː tʰaːm dɛː |
39 | ທາງໄປ…ແມ່ນທາງໃດ? | Đường đi đến…là đường nào? | tʰaːŋ paj … mɛːn tʰaːŋ daj |
40 | ບ່ອນນີ້ແມ່ນຫຍັງ? | Chỗ này là chỗ nào? | bɔːn niː mɛːn nyang |
41 | ໄປໄດ້ຈັກກິໂລແມັດ? | Đi được bao nhiêu km? | paj daj chak kiː loː mɛːt |
42 | ຢູ່ໃກ້ກັບຫຍັງ? | Gần với cái gì? | juː kâj kap nyang |
43 | ຂໍແຜນທີ່ແດ່ | Cho tôi xin bản đồ | kʰɔː pʰɛːn tʰiː dɛː |
44 | ບ່ອນນີ້ແມ່ນຖືກຕ້ອງບໍ່? | Chỗ này có đúng không? | bɔːn niː mɛːn tʰuk tɔːŋ bo |
45 | ຂ້ອຍຫລົງທາງແລ້ວ | Tôi bị lạc đường rồi | khoi loŋ tʰaːŋ lɛːo |
46 | ຂໍຄວາມຊ່ວຍເຫລືອແດ່ | Xin giúp đỡ | kʰɔː kʰwaːm suːaj lɯːa dɛː |
47 | ຂໍຂອບໃຈຫລາຍໆ | Cảm ơn rất nhiều | kʰɔː kʰɔːp t͡ɕaj laːj laːj |
48 | ໄປທາງຂວາມື? | Đi về bên phải à? | paj tʰaːŋ kʰwaː mɯː |
49 | ໄປທາງຊ້າຍມື? | Đi về bên trái à? | paj tʰaːŋ saːj mɯː |
50 | ເຂົ້າໃຈແລ້ວ | Tôi hiểu rồi | kʰao t͡ɕaj lɛːo |
👉Xem thêm: Dịch Vụ Phiên Dịch Lào Sang Tiếng Việt Chuyên Nghiệp
Từ Vựng Chủ Đề Sức Khỏe
STT | Tiếng Lào | Tiếng Việt | Phiên Âm IPA |
1 | ສຸຂະພາບ | Sức khỏe | suʔ kʰaʔ pʰaːp |
2 | ໝໍ | Bác sĩ | mɔː |
3 | ພະຍາບານ | Y tá | pʰaʔ ɲaː baːn |
4 | ໂຮງໝໍ | Bệnh viện | hoːŋ mɔː |
5 | ຄລີນິກ | Phòng khám | kʰliː nik |
6 | ຢາ | Thuốc | jaː |
7 | ກິນຢາ | Uống thuốc | kin jaː |
8 | ປ່ວຍ | Ốm, bệnh | puːaj |
9 | ເຈັບ | Đau | t͡ɕep |
10 | ເຈັບຫົວ | Đau đầu | t͡ɕep hǔːa |
11 | ເຈັບທ້ອງ | Đau bụng | t͡ɕep tʰɔːŋ |
12 | ເຈັບຄໍ | Đau họng | t͡ɕep kʰɔː |
13 | ເຈັບແຂ້ວ | Đau răng | t͡ɕep kʰɛːw |
14 | ມີໄຂ້ | Bị sốt | miː kʰaj |
15 | ໄຂ້ຫວັດ | Cảm cúm | kʰaj wat |
16 | ໄອ | Ho | ʔaj |
17 | ນ້ຳມູກໄຫຼ | Sổ mũi | naːm muːk laj |
18 | ເມື່ອຍ | Mệt mỏi | mɯːaj |
19 | ອ່ອນເພຍ | Yếu ớt | ʔɔːn pʰia |
20 | ຮາກ | Nôn | haːk |
21 | ທ້ອງເສຍ | Tiêu chảy | tʰɔːŋ siːa |
22 | ວິນຫົວ | Chóng mặt | vin hǔːa |
23 | ວິນວຽນ | Hoa mắt | vin viːan |
24 | ນອນບໍ່ຫລັບ | Mất ngủ | nɔːn bo lap |
25 | ຫາຍໃຈຍາກ | Khó thở | haːj t͡ɕaj jaːk |
26 | ອາການ | Triệu chứng | ʔaː kaːn |
27 | ບາດແຜ | Vết thương | baːt pʰɛː |
28 | ກະດູກຫັກ | Gãy xương | kaʔ duːk hak |
29 | ຜ່າຕັດ | Phẫu thuật | pʰaː tat |
30 | ກວດສຸຂະພາບ | Kiểm tra sức khỏe | kuat suʔ kʰaʔ pʰaːp |
31 | ສັກຢາ | Tiêm thuốc | sak jaː |
32 | ສັກວັກຊີນ | Tiêm vắc-xin | sak wak siːn |
33 | ຢາແກ້ປວດ | Thuốc giảm đau | jaː kɛː puːat |
34 | ຢາແກ້ໄອ | Thuốc ho | jaː kɛː ʔaj |
35 | ຢາແກ້ຫວັດ | Thuốc cảm | jaː kɛː wat |
36 | ອາຫານບຳລຸງ | Thực phẩm bổ dưỡng | ʔaː haːn bam lun |
37 | ອອກກຳລັງກາຍ | Tập thể dục | ʔɔːk kam lang kaːj |
38 | ດື່ມນ້ຳຫລາຍໆ | Uống nhiều nước | dɯːm naːm laːj laːj |
39 | ພັກຜ່ອນ | Nghỉ ngơi | pʰak pʰɔːn |
40 | ນອນພັກຜ່ອນ | Ngủ nghỉ | nɔːn pʰak pʰɔːn |
41 | ແຂງແຮງ | Khỏe mạnh | kʰɛːŋ hɛːŋ |
42 | ເສັ້ນເລືອດ | Mạch máu | sen lɯːat |
43 | ຫົວໃຈ | Tim | hǔːa t͡ɕaj |
44 | ປອດ | Phổi | pɔːt |
45 | ກະເພາະ | Dạ dày | kaʔ pʰɔʔ |
46 | ລຳໄສ້ | Ruột | lam saːj |
47 | ຕັບ | Gan | tap |
48 | ໝາກໄຂ່ຫລັງ | Thận | maːk kʰaj laŋ |
49 | ກະດູກ | Xương | kaʔ duːk |
50 | ກ້າມຊີ້ນ | Cơ bắp | kaːm siːn |
👉Xem thêm: Tiếng Lào Dịch Bởi 100% Dịch Giả Bản Xứ – ການແປພາສາລາວ
Từ Vựng Món Ăn Và Đồ Uống Trong Tiếng Lào
STT | Tiếng Lào | Tiếng Việt | Phiên Âm IPA |
1 | ເຂົ້າ | Cơm | kʰao |
2 | ແກງ | Canh | kɛːŋ |
3 | ປີ້ງ | Nướng | piːŋ |
4 | ໜຶ້ງ | Hấp | nɯŋ |
5 | ຕົ້ມ | Luộc | tom |
6 | ຂົ້ວ | Xào | kʰua |
7 | ທອດ | Chiên, rán | tʰɔːt |
8 | ຜັກ | Rau | pʰak |
9 | ຊີ້ນ | Thịt | siːn |
10 | ປາ | Cá | paː |
11 | ໄກ່ | Gà | kaj |
12 | ໝູ | Heo, lợn | muː |
13 | ງົວ | Bò | ŋuːa |
14 | ເຂົ້າໜຽວ | Xôi | kʰao nǐaw |
15 | ເຝີ | Phở | fɤː |
16 | ຕຳໝາກຫຸ່ງ | Gỏi đu đủ | tam maːk huŋ |
17 | ລາບ | Lạp | laːp |
18 | ແຈ່ວ | Nước chấm | t͡ɕɛːw |
19 | ເຂົ້າຈີ່ | Bánh mì nướng | kʰao t͡ɕiː |
20 | ປີ້ງໄກ່ | Gà nướng | piːŋ kaj |
21 | ນ້ຳ | Nước | naːm |
22 | ນ້ຳດື່ມ | Nước uống | naːm dɯːm |
23 | ນ້ຳຊາ | Trà | naːm saː |
24 | ນ້ຳກາເຟ | Cà phê | naːm kaː feː |
25 | ນ້ຳໝາກໄມ້ | Nước ép trái cây | naːm maːk maj |
26 | ນ້ຳປັ່ນ | Sinh tố | naːm pan |
27 | ນ້ຳອັດລົມ | Nước ngọt có gas | naːm ʔat lom |
28 | ເບຍ | Bia | biːa |
29 | ເຫຼົ້າ | Rượu | lao |
30 | ເກືອ | Muối | kɯːa |
31 | ນ້ຳຕານ | Đường | naːm taːn |
32 | ພິກໄທ | Tiêu | pʰik tʰaj |
33 | ແປ້ງນົວ | Mì chính | pɛːŋ nuːa |
34 | ໝາກເຜັດ | Ớt | maːk pʰet |
35 | ກະທຽມ | Tỏi | kaʔ tʰiːam |
36 | ຜັກບົ່ວ | Hành tây | pʰak buːa |
37 | ໝາກນາວ | Chanh | maːk naːw |
38 | ໝາກແຕງ | Dưa chuột | maːk tɛːŋ |
39 | ໝາກເລັ່ນ | Cà chua | maːk len |
40 | ໝາກຫຸ່ງ | Đu đủ | maːk huŋ |
41 | ເຂົ້າໜົມ | Bánh | kʰao nǒm |
42 | ເຂົ້າໜົມປັງ | Bánh mì | kʰao nǒm paŋ |
43 | ໝີ່ | Mì | miː |
44 | ໄຂ່ | Trứng | kʰaj |
45 | ນົມ | Sữa | nom |
46 | ນົມສົ້ມ | Sữa chua | nom som |
47 | ນ້ຳມັນ | Dầu ăn | naːm man |
48 | ຊາມ | Bát | saːm |
49 | ຈອກ | Cốc | t͡ɕɔːk |
50 | ບ່ວງ | Thìa | buːaŋ |
Tóm lại, từ vựng tiếng Lào là một phần không thể thiếu trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Bằng cách học tập chăm chỉ và áp dụng các phương pháp phù hợp, bạn sẽ có thể làm chủ vốn từ vựng của mình và tự tin giao tiếp bằng tiếng Lào.
Dịch Thuật Tiếng Lào – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín
Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự, cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao, nhanh chóng với mức chi phí hợp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá hấp dẫn và được hỗ trợ tận tâm ngay hôm nay!