Từ vựng là nền tảng quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ nào, tiếng Bồ Đào Nha cũng không phải là ngoại lệ. Việc nắm vững vốn từ vựng phong phú, đa dạng giúp bạn hiểu sâu về ngôn ngữ và giao tiếp tự tin hơn. Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Bồ Đào Nha theo chủ đề thông dụng nhất.

👉Xem thêm: Dịch tiếng Bồ Đào Nha nhanh chóng và chính xác

Tổng Quan Về Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha

Phần lớn từ vựng tiếng Bồ Đào Nha bắt nguồn từ tiếng Latinh, phản ánh sự kế thừa và phát triển từ thời kỳ La Mã cổ đại. Sự ảnh hưởng này thể hiện qua cấu trúc từ vựng, hệ thống ngữ pháp và phong cách biểu đạt đặc trưng của ngôn ngữ.

Bên cạnh đó, tiếng Bồ Đào Nha cũng tiếp thu một lượng lớn từ mượn từ các ngôn ngữ khác thông qua giao lưu văn hóa và lịch sử. Những từ vựng từ tiếng Ả Rập (do sự chiếm đóng của người Moor), tiếng Pháp và tiếng Anh.

Phần lớn từ vựng tiếng Bồ Đào Nha bắt nguồn từ tiếng Latinh
Phần lớn từ vựng tiếng Bồ Đào Nha bắt nguồn từ tiếng Latinh

Ngoài các yếu tố vay mượn, tiếng Bồ Đào Nha còn phát triển những từ vựng độc đáo, mang đậm bản sắc văn hóa và lịch sử của các quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha, như Bồ Đào Nha, Brazil, Angola và Mozambique.

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Bồ Đào Nha Sang Tiếng Việt Chuẩn

Các Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha Phổ Biến 

Để việc học trở nên hiệu quả và thú vị hơn, việc tập trung vào các chủ đề từ vựng tiếng Bồ Đào Nha thông dụng và gần gũi với cuộc sống hàng ngày là vô cùng quan trọng

Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha Chủ Đề Chào Hỏi và Xã Giao

STTTiếng Bồ Đào NhaTiếng ViệtPhiên Âm IPA
1OláXin chào/oˈla/
2OiChào/ɔj/
3Bom diaChào buổi sáng/bõw ˈdʒi.ɐ/
4Boa tardeChào buổi chiều/ˌbo.ɐ ˈtaɾ.dʒi/
5Boa noiteChào buổi tối/chào buổi đêm/ˌbo.ɐ ˈnoj.tʃi/
6Tudo bem?Mọi việc ổn chứ?/ˈtu.du ˈbẽj/
7Como vai?Bạn khỏe không?/ˈko.mu ˈvaj/
8Como você está?Bạn thế nào?/ˈko.mu voˈse ˈɛʃ.ta/
9E aí?Sao rồi?/i ˈa.i/
10Que bom te ver!Rất vui được gặp bạn!/ke ˈbõw tʃi ˈveɾ/
11Prazer em conhecê-lo(a)Rất vui được làm quen (với bạn)!/pɾɐˈzeɾ ẽj koɲeˈse.lu(ɐ)/
12Muito prazerRất hân hạnh/ˌmuj.tu pɾɐˈzeɾ/
13PrazerHân hạnh/pɾɐˈzeɾ/
14Bem-vindo(a)Chào mừng/ˌbẽj ˈvĩ.du(ɐ)/
15Seja bem-vindo(a)Hoan nghênh/ˈse.ʒɐ ˌbẽj ˈvĩ.du(ɐ)/
16Até logoHẹn gặp lại/ˌa.tɛ ˈlo.gu/
17Até maisHẹn gặp lại sau/ˌa.tɛ ˈmajʃ/
18Até amanhãHẹn ngày mai/ˌa.tɛ ɐ.mɐˈɲɐ/
19TchauTạm biệt/tʃaw/
20AdeusTạm biệt (lâu)/ɐˈdɛws/
21Tenha um bom dia!Chúc một ngày tốt lành!/ˈtẽ.ɲɐ ũm ˈbõw ˈdʒi.ɐ/
22Tenha uma boa tarde!Chúc một buổi chiều tốt lành!/ˈtẽ.ɲɐ ˈu.mɐ ˈbo.ɐ ˈtaɾ.dʒi/
23Tenha uma boa noite!Chúc một buổi tối/đêm tốt lành!/ˈtẽ.ɲɐ ˈu.mɐ ˈbo.ɐ ˈnoj.tʃi/
24Fique bem!Giữ gìn sức khỏe nhé!/ˈfi.ki ˈbẽj/
25Cuide-se!Bảo trọng nhé!/ˈkuj.dʒi.si/
26Felicidades!Chúc may mắn!/fɛli.siˈda.dʒiʃ/
27Parabéns!Chúc mừng!/ˌpa.ɾɐˈbẽjʃ/
28Boa sorte!Chúc may mắn!/ˌbo.ɐ ˈsɔɾ.tʃi/
29Por favorLàm ơn/poɾ fɐˈvoɾ/
30Obrigado (nam)Cảm ơn (nam)/o.bɾiˈɡa.du/
31Obrigada (nữ)Cảm ơn (nữ)/o.bɾiˈɡa.dɐ/
32De nadaKhông có gì/dʒi ˈna.dɐ/
33Não há de quêKhông có chi/nɐ̃w ˈa dʒi ke/
34Com licençaXin phép/Xin lỗi (khi làm phiền)/kõ liˈsẽ.sɐ/
35DesculpeXin lỗi/dʒisˈkul.pi/
36Sinto muitoTôi rất tiếc/ˈsĩ.tu ˈmuj.tu/
37Não se preocupeĐừng lo lắng/ˌnɐ̃w si pɾɛoˈku.pi/
38Sem problemasKhông vấn đề gì/sẽj pɾoˈblɛ.mɐʃ/
39Tudo bem com você?Bạn có khỏe không?/ˈtu.du ˈbẽj kõ voˈse/
40Estou bem, obrigado(a)Tôi khỏe, cảm ơn/iʃˈto ˈbẽj o.bɾiˈɡa.du(ɐ)/
41Estou bem, e você?Tôi khỏe, còn bạn?/iʃˈto ˈbẽj i voˈse/
42Mais ou menosCũng tạm thôi/majʃ oˈw mɛ.nus/
43Não muito bemKhông được khỏe lắm/nɐ̃w ˈmuj.tu ˈbẽj/
44Como tem passado?Dạo này bạn thế nào?/ˈko.mu ˈtẽj pɐˈsa.du/
45Tudo em ordem?Mọi thứ ổn chứ?/ˈtu.du ẽj ˈoɾ.dʒẽj/
46Que novidades?Có gì mới không?/ke no.viˈda.dʒiʃ/
47Como vão as coisas?Mọi việc thế nào?/ˈko.mu ˈvɐ̃w ɐʃ ˈkoj.zɐʃ/
48Estou feliz em te verTôi rất vui được gặp bạn/iʃˈto fɛˈliʃ ẽj tʃi ˈveɾ/
49Que bom te encontrarThật vui khi gặp bạn/ke ˈbõw tʃi ẽj.kõˈtɾaɾ/
50Há quanto tempo!Lâu quá không gặp!/a ˈkwɐ̃.tu ˈtẽj.pu/
51Que saudades!Nhớ bạn quá!/ke sa.uˈda.dʒiʃ/
52Sinto a sua faltaTôi nhớ bạn/ˈsĩ.tu ɐ ˈsu.ɐ ˈfaw.tɐ/
53Como foi o seu dia?Ngày của bạn thế nào?/ˈko.mu ˈfoj o ˈsew ˈdʒi.ɐ/
54O que você tem feito?Bạn đang làm gì vậy?/o ki voˈse ˈtẽj ˈfɐj.tu/
55O que está acontecendo?Chuyện gì đang xảy ra vậy?/o ki iʃˈta ɐ.kõ.tɛˈsẽ.du/
56Como foi o fim de semana?Cuối tuần của bạn thế nào?/ˈko.mu ˈfoj o ˈfĩj dʒi siˈma.nɐ/
57Que bom saber disso!Thật vui khi biết điều đó!/ke ˈbõw saˈbeɾ ˈdi.su/
58Que notícia boa!Thật là một tin tốt!/ke noˈti.si.ɐ ˈbo.ɐ/
59Que pena!Tiếc quá!/ke ˈpe.nɐ/
60Que chato!Chán quá!/ke ˈʃa.tu/
61Sinto muito por issoTôi rất tiếc về điều đó/ˈsĩ.tu ˈmuj.tu poɾ ˈi.su/
62Meus pêsamesXin chia buồn/ˈmɛws ˈpe.zɐ.miʃ/
63Melhoras!Mong bạn sớm khỏe lại!/meˈʎo.ɾɐʃ/
64Que se recupere logo!Cầu mong bạn sớm hồi phục!/ke si ˌre.kuˈpe.ɾi ˈlo.gu/
65Saúde!Chúc sức khỏe!/sɐˈu.dʒi/
66Bom apetite!Chúc ngon miệng!/bõw ˌa.piˈti.tʃi/
67Vamos brindar!Cùng nâng ly nào!/ˈvɐ.muʃ bɾĩˈdaɾ/
68Que tal?Thế nào?/ke ˈtaw/
69O que você acha?Bạn nghĩ sao?/o ki voˈse ˈa.ʃɐ/
70Gostou?Bạn thích chứ?/ɡɔʃˈto/
71Quer ir comigo?Bạn muốn đi với tôi không?/keɾ ˈiɾ koˈmi.gu/
72Podemos conversar?Chúng ta có thể nói chuyện được không?/poˈde.muʃ kõvɛɾˈsaɾ/
73Posso te ajudar?Tôi có thể giúp gì bạn không?/ˈpɔ.su tʃi ɐ.ʒuˈdaɾ/
74Precisa de ajuda?Bạn có cần giúp đỡ không?/pɾiˈsi.zɐ dʒi ɐˈʒu.dɐ/
75Pode me ajudar?Bạn có thể giúp tôi được không?/ˈpɔ.dʒi mi ɐ.ʒuˈdaɾ/
76Não entendiTôi không hiểu/nɐ̃w ẽjˈtẽ.di/
77Poderia repetir, por favor?Bạn có thể nhắc lại được không?/po.deˈɾi.ɐ ˌre.piˈti poɾ fɐˈvoɾ/
78Fale mais devagar, por favorLàm ơn nói chậm hơn được không?/ˈfa.li majʃ dʒi.vɐˈɡaɾ poɾ fɐˈvoɾ/
79Como se diz… em português?… tiếng Bồ Đào Nha nói thế nào?/ˈko.mu si ˈdiʃ…ẽj poɾtuˈɡeʃ/
80O que significa…?… có nghĩa là gì?/o ki sig.niˈfi.kɐ…/
81Onde fica…?… ở đâu?/ˈõ.dʒi ˈfi.kɐ…/
82Quanto custa…?… giá bao nhiêu?/ˈkwɐ̃.tu ˈkuʃ.tɐ…/
83Qual é o seu nome?Tên bạn là gì?/kwal ˈɛ o ˈsew ˈno.mi/
84Meu nome é…Tên tôi là…/ˈmɛw ˈno.mi ˈɛ…/
85De onde você é?Bạn đến từ đâu?/dʒi ˈõ.dʒi voˈse ˈɛ/
86Sou de…Tôi đến từ…/so dʒi…/
87Quantos anos você tem?Bạn bao nhiêu tuổi?/ˈkwɐ̃.tuʃ ˈa.nus voˈse ˈtẽj/
88Tenho…anosTôi…tuổi/ˈtẽ.ɲu…ˈa.nus/
89Onde você mora?Bạn sống ở đâu?/ˈõ.dʒi voˈse ˈmo.ɾɐ/
90Moro em…Tôi sống ở…/ˈmo.ɾu ẽj…/
91Qual é a sua profissão?Nghề nghiệp của bạn là gì?/kwal ˈɛ ɐ ˈsu.ɐ pɾo.fiˈsɐ̃w/
92Sou…Tôi là…/so…/
93O que você faz?Bạn làm gì?/o ki voˈse ˈfaʃ/
94Qual é o seu número de telefone?Số điện thoại của bạn là gì?/kwal ˈɛ o ˈsew ˈnu.mi.ɾu dʒi ti.liˈfo.ni/
95Estou a caminhoTôi đang trên đường/iʃˈto ɐ kɐˈmi.ɲu/
96Chego jáTôi đến liền đây/ˈʃɛ.gu ˈʒa/
97Estou perdidoTôi bị lạc/iʃˈto peɾˈdi.du/
98Onde é a saída?Lối ra ở đâu?/ˈõ.dʒi ˈɛ ɐ saˈi.dɐ/
99Deixa comigoĐể tôi lo/ˈdɐj.ʃɐ koˈmi.gu/
100Até a próxima!Hẹn lần tới!/ˌa.tɛ ɐ ˈpɾɔ.si.mɐ/

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Bồ Đào Nha: Dịch Công Chứng, Uy Tín, Chuyên Nghiệp

Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha Chủ Đề Gia Đình

STTTiếng Bồ Đào NhaTiếng ViệtPhiên Âm IPA
1FamíliaGia đình/fɐˈmi.li.ɐ/
2PaiCha/paj/
3MãeMẹ/mɐ̃j/
4FilhoCon trai/ˈfi.ʎu/
5FilhaCon gái/ˈfi.ʎɐ/
6IrmãoAnh trai/Em trai/iɾˈmɐ̃w/
7IrmãChị gái/Em gái/iɾˈmɐ̃/
8AvôÔng/ɐˈvo/
9Avó/ɐˈvɔ/
10NetoCháu trai/ˈnɛ.tu/
11NetaCháu gái/ˈnɛ.tɐ/
12TioChú/Bác (trai)/ˈti.u/
13TiaCô/Dì/ˈti.ɐ/
14PrimoAnh/em họ (trai)/ˈpɾi.mu/
15PrimaChị/em họ (gái)/ˈpɾi.mɐ/
16MaridoChồng/mɐˈɾi.du/
17EsposaVợ/iʃˈpo.zɐ/
18SogroBố chồng/Bố vợ/ˈsɔ.ɡɾu/
19SograMẹ chồng/Mẹ vợ/ˈsɔ.ɡɾɐ/
20GenroCon rể/ˈʒẽ.ɾu/
21NoraCon dâu/ˈnɔ.ɾɐ/
22CunhadoAnh/Em vợ/chồng (trai)/kuˈɲa.du/
23CunhadaChị/Em vợ/chồng (gái)/kuˈɲa.dɐ/
24PadrastoCha dượng/pɐˈdɾaʃ.tu/
25MadrastaMẹ kế/mɐˈdɾaʃ.tɐ/
26Meio-irmãoAnh/Em trai cùng cha hoặc cùng mẹ/ˈme.i.u iɾˈmɐ̃w/
27Meia-irmãChị/Em gái cùng cha hoặc cùng mẹ/ˈme.i.ɐ iɾˈmɐ̃/
28BisavôCụ ông/bi.zɐˈvo/
29BisavóCụ bà/bi.zɐˈvɔ/
30TrinetoChắt trai/tɾiˈne.tu/
31TrinetaChắt gái/tɾiˈne.tɐ/
32SobrinhoCháu trai (của cô/dì/chú/bác)/soˈbɾi.ɲu/
33SobrinhaCháu gái (của cô/dì/chú/bác)/soˈbɾi.ɲɐ/
34AfilhadoCon đỡ đầu (trai)/ɐ.fiˈʎa.du/
35AfilhadaCon đỡ đầu (gái)/ɐ.fiˈʎa.dɐ/
36PadrinhoCha đỡ đầu/pɐˈdɾi.ɲu/
37MadrinhaMẹ đỡ đầu/mɐˈdɾi.ɲɐ/
38BebêEm bé/bɛˈbe/
39CriançaĐứa trẻ/kɾiˈɐ̃.sɐ/
40AdolescenteThanh thiếu niên/ɐ.do.lɛsˈsẽ.tʃi/
41JovemNgười trẻ/ˈʒo.vẽj/
42AdultoNgười lớn/ɐˈdul.tu/
43IdosoNgười lớn tuổi/iˈdo.zu/
44NamoradoBạn trai/nɐ.moˈɾa.du/
45NamoradaBạn gái/nɐ.moˈɾa.dɐ/
46NoivoVị hôn phu/ˈnoj.vu/
47NoivaVị hôn thê/ˈnoj.vɐ/
48CasamentoĐám cưới/ka.zɐˈmẽ.tu/
49CasadoĐã kết hôn (nam)/kɐˈza.du/
50CasadaĐã kết hôn (nữ)/kɐˈza.dɐ/
51DivorciadoĐã ly dị (nam)/di.voɾˈsi.ɐ.du/
52DivorciadaĐã ly dị (nữ)/di.voɾˈsi.ɐ.dɐ/
53ViúvoGóa chồng/ˈvi.u.vu/
54ViúvaGóa vợ/ˈvi.u.vɐ/
55SolteiroĐộc thân (nam)/solˈtɐj.ɾu/
56SolteiraĐộc thân (nữ)/solˈtɐj.ɾɐ/
57União estávelSống chung như vợ chồng/uˈni.ɐ̃w iʃˈta.vɛl/
58LarTổ ấm/laɾ/
59CasaNhà/ˈka.zɐ/
60MoradiaNơi ở/mo.ɾaˈdi.ɐ/
61VizinhoHàng xóm (nam)/viˈzi.ɲu/
62VizinhaHàng xóm (nữ)/viˈzi.ɲɐ/
63Família extensaGia đình mở rộng/fɐˈmi.li.ɐ iʃˈtẽ.sɐ/
64Família nuclearGia đình hạt nhân/fɐˈmi.li.ɐ nu.kleˈaɾ/
65AntepassadosTổ tiên/ɐ̃.ti.pɐˈsa.dus/
66DescendentesHậu duệ/diʃ.sẽjˈdẽ.tʃiʃ/
67HerançaDi sản/eˈɾɐ̃.sɐ/
68Laços familiaresMối quan hệ gia đình/ˈla.sus fɐ.mi.liˈa.ɾiʃ/
69ConvivênciaChung sống/kõ.viˈvẽ.si.ɐ/
70Apoio familiarSự hỗ trợ gia đình/ɐˈpoj.u fɐ.mi.liˈaɾ/
71Amor familiarTình yêu gia đình/ɐˈmoɾ fɐ.mi.liˈaɾ/
72CarinhoSự quan tâm, yêu thương/kɐˈɾi.ɲu/
73CuidadoSự chăm sóc/kujˈda.du/
74RespeitoSự tôn trọng/ɾɛʃˈpɐj.tu/
75ConfiançaSự tin tưởng/kõ.fiˈɐ̃.sɐ/
76LealdadeLòng trung thành/li.ɐˈl.da.dʒi/
77CompromissoCam kết/kõ.pɾoˈmi.su/
78ConversaCuộc trò chuyện/kõˈvɛɾ.sɐ/
79Reunião familiarHọp mặt gia đình/ˌre.u.niˈɐ̃w fɐ.mi.liˈaɾ/
80Jantar em famíliaBữa tối gia đình/ʒɐ̃ˈtaɾ ẽj fɐˈmi.li.ɐ/
81Almoço em famíliaBữa trưa gia đình/ɐwˈmo.su ẽj fɐˈmi.li.ɐ/
82CelebraçãoLễ kỷ niệm/si.li.bɾɐˈsɐ̃w/
83AniversárioSinh nhật/ɐ.ni.vɛɾˈsa.ɾi.u/
84NatalGiáng sinh/nɐˈtaw/
85PáscoaLễ Phục sinh/ˈpaʃ.ku.ɐ/
86PresenteQuà tặng/pɾɛˈzẽ.tʃi/
87AbraçoCái ôm/ɐˈbɾa.su/
88BeijoNụ hôn/ˈbej.ʒu/
89SaudadeNỗi nhớ/sa.uˈda.dʒi/
90LembrançaKỉ niệm/lẽjˈbɾɐ̃.sɐ/
91FotoẢnh/ˈfɔ.tu/
92Árvore genealógicaCây gia phả/ˈaɾ.vu.ɾi ʒe.ni.ɐˈlɔ.ʒi.kɐ/
93HerdeiroNgười thừa kế (nam)/eɾˈdɐj.ɾu/
94HerdeiraNgười thừa kế (nữ)/eɾˈdɐj.ɾɐ/
95IrmandadeTình anh em/iɾˈmɐ̃.da.dʒi/
96MaternidadeTình mẫu tử/mɐ.tɛɾ.niˈda.dʒi/
97PaternidadeTình phụ tử/pɐ.tɛɾ.niˈda.dʒi/
98Laço sanguíneoMối quan hệ huyết thống/ˈla.su sɐ̃ˈɡwi.ni.u/
99União familiarSự đoàn kết gia đình/u.niˈɐ̃w fɐ.mi.liˈaɾ/
100BênçãoPhước lành/ˈbẽ.sɐ̃w/
Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha chủ đề gia đình
Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha chủ đề gia đình

👉Xem thêm: Cách Học Tiếng Bồ Đào Nha Hiệu Quả Nhất

Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha Chủ Đề Giao Thông Và Di Chuyển

STTTiếng Bồ Đào NhaTiếng ViệtPhiên Âm IPA
1TransporteGiao thông/Vận tải/tɾɐ̃ʃˈpɔɾ.tʃi/
2TrânsitoGiao thông (tình trạng)/ˈtɾɐ̃.zi.tu/
3ViagemChuyến đi/viˈa.ʒẽj/
4DeslocamentoSự di chuyển/diʃ.lo.kɐˈmẽ.tu/
5CarroXe hơi/ˈka.ʁu/
6AutomóvelXe ô tô/ɐ.u.toˈmɔ.vɛl/
7ÔnibusXe buýt/ˈɔ.ni.bus/
8TremTàu hỏa/tɾẽj/
9MetrôTàu điện ngầm/mɛˈtɾo/
10BicicletaXe đạp/bi.siˈklɛ.tɐ/
11MotocicletaXe máy/mo.to.siˈklɛ.tɐ/
12CaminhãoXe tải/kɐˈmi.ɲɐ̃w/
13TáxiTaxi/ˈtak.si/
14UberUber/ˈu.bɛɾ/
15VooChuyến bay/vo/
16AviãoMáy bay/ɐˈvi.ɐ̃w/
17HelicópteroMáy bay trực thăng/e.liˈkɔ.pi.tɛ.ɾu/
18AeroportoSân bay/ˌa.ɛ.ɾoˈpɔɾ.tu/
19Estação de tremNhà ga xe lửa/iʃ.taˈsɐ̃w dʒi tɾẽj/
20Estação de ônibusTrạm xe buýt/iʃ.taˈsɐ̃w dʒi ˈɔ.ni.bus/
21Ponto de ônibusĐiểm dừng xe buýt/ˈpõ.tu dʒi ˈɔ.ni.bus/
22PlataformaSân ga/pla.tɐˈfɔɾ.mɐ/
23Bilhete/Passagem/biˈʎɛ.tʃi/ /pɐˈsa.ʒẽj/
24MotoristaTài xế/mo.toˈɾiʃ.tɐ/
25PassageiroHành khách/pa.sɐˈʒɐj.ɾu/
26PilotoPhi công/piˈlo.tu/
27Comissário de bordoTiếp viên hàng không/ko.miˈsa.ɾi.u dʒi ˈbɔɾ.du/
28EstradaĐường (lớn)/iʃˈtɾa.dɐ/
29RuaĐường (phố)/ˈhu.ɐ/
30AvenidaĐại lộ/ˌɐ.viˈni.dɐ/
31RodoviaĐường cao tốc/ˌʁo.duˈvi.ɐ/
32AutoestradaĐường cao tốc/ɐ.u.tu.iʃˈtɾa.dɐ/
33CruzamentoNgã tư/kɾu.zɐˈmẽ.tu/
34SemáforoĐèn giao thông/siˈma.fo.ɾu/
35Sinal de trânsitoBiển báo giao thông/siˈnaw dʒi ˈtɾɐ̃.zi.tu/
36Faixa de pedestresVạch kẻ đường cho người đi bộ/ˈfaj.ʃɐ dʒi pɛˈdɛʃ.tɾiʃ/
37EstacionamentoBãi đỗ xe/iʃ.tɐ.si.o.nɐˈmẽ.tu/
38Posto de gasolinaTrạm xăng/ˈpɔʃ.tu dʒi ˌɡa.zoˈli.nɐ/
39OficinaXưởng sửa chữa ô tô/o.fiˈsi.nɐ/
40MapaBản đồ/ˈma.pɐ/
41GPSGPS/ˌʒi.pi.ˈɛ.si/
42DireçãoHướng đi/di.ɾɛˈsɐ̃w/
43RotaLộ trình/ˈʁɔ.tɐ/
44CaminhoĐường đi/kɐˈmi.ɲu/
45DestinoĐiểm đến/diʃˈti.nu/
46OrigemĐiểm xuất phát/oˈɾi.ʒẽj/
47ChegarĐến/ʃeˈɡaɾ/
48PartirKhởi hành/paɾˈtiɾ/
49IrĐi/iɾ/
50VoltarQuay lại/voɫˈtaɾ/
51SeguirĐi theo/siˈɡiɾ/
52AtravessarBăng qua/ɐ.tɾɐ.vɛˈsaɾ/
53VirarRẽ/viˈɾaɾ/
54AcelerarTăng tốc/ɐ.si.liˈɾaɾ/
55FrearPhanh/fɾeˈaɾ/
56UltrapassarVượt/ˌuɫ.tɾɐ.pɐˈsaɾ/
57EstacionarĐỗ xe/iʃ.ta.si.oˈnaɾ/
58ManobrarĐiều khiển xe/mɐ.noˈbɾaɾ/
59PedestreNgười đi bộ/peˈdɛʃ.tɾi/
60CiclistaNgười đi xe đạp/siˈklis.tɐ/
61VelocidadeTốc độ/ve.lo.siˈda.dʒi/
62DistânciaKhoảng cách/diʃˈtɐ̃.si.ɐ/
63SinalizaçãoBiển báo/si.na.li.zɐˈsɐ̃w/
64IndicaçãoChỉ dẫn/ĩ.di.kaˈsɐ̃w/
65InformaçãoThông tin/ĩ.foɾ.mɐˈsɐ̃w/
66BagagemHành lý/bɐˈɡa.ʒẽj/
67MalaVa li/ˈma.lɐ/
68MochilaBa lô/moˈʃi.lɐ/
69Cartão de embarqueThẻ lên máy bay/kaɾˈtɐ̃w dʒi ẽjˈbaɾ.ki/
70PassaporteHộ chiếu/pɐˈsɔɾ.ti/
71AlfândegaHải quan/awˈfɐ̃.dɐ.ɡɐ/
72ImigraçãoNhập cư/i.mi.ɡɾɐˈsɐ̃w/
73AlfândegaHải quan/awˈfɐ̃.dɐ.ɡɐ/
74Passagem de fronteiraQua biên giới/pɐˈsa.ʒẽj dʒi fɾõjˈtɐj.ɾɐ/
75Transporte públicoPhương tiện giao thông công cộng/tɾɐ̃ʃˈpɔɾ.tʃi ˈpu.bli.ku/
76Transporte privadoPhương tiện giao thông cá nhân/tɾɐ̃ʃˈpɔɾ.tʃi pɾiˈva.du/
77TráfegoLưu lượng giao thông/ˈtɾa.fi.ɡu/
78CongestionamentoTắc nghẽn giao thông/kõ.ʒɛʃ.ti.o.nɐˈmẽ.tu/
79AcidenteTai nạn/ɐ.siˈdẽ.tʃi/
80EngarrafamentoTắc đường/ẽ.ɡɐ.ʁɐ.fɐˈmẽ.tu/
81DesvioĐường vòng/diʃˈvi.u/
82Sentido únicoĐường một chiều/sẽjˈti.du ˈu.ni.ku/
83Mão duplaĐường hai chiều/mɐ̃w ˈdu.plɐ/
84CurvaKhúc cua/ˈkuɾ.vɐ/
85SubidaDốc lên/suˈbi.dɐ/
86DescidaDốc xuống/diʃˈsi.dɐ/
87PonteCầu/ˈpõ.tʃi/
88TúnelĐường hầm/ˈtu.nɛl/
89Via férreaĐường sắt/ˈvi.ɐ ˈfɛ.ʁe.ɐ/
90TrilhaĐường mòn/ˈtɾi.ʎɐ/
91NavegaçãoĐiều hướng/na.vi.ɡɐˈsɐ̃w/
92Mapa digitalBản đồ số/ˈma.pɐ di.ʒiˈtaw/
93Aplicativo de transporteỨng dụng giao thông/ɐ.pli.kɐˈti.vu dʒi tɾɐ̃ʃˈpɔɾ.tʃi/
94Aluguel de carroThuê xe/ɐ.luˈɡɛw dʒi ˈka.ʁu/
95Aluguel de bicicletaThuê xe đạp/ɐ.luˈɡɛw dʒi bi.siˈklɛ.tɐ/
96RastreamentoTheo dõi/ʁaʃ.tɾɛ.ɐˈmẽ.tu/
97Tempo de viagemThời gian di chuyển/ˈtẽj.pu dʒi viˈa.ʒẽj/
98Previsão de chegadaDự kiến đến/pɾɛ.viˈzɐ̃w dʒi ʃeˈɡa.dɐ/
99Transporte de cargaVận tải hàng hóa/tɾɐ̃ʃˈpɔɾ.tʃi dʒi ˈkaɾ.ɡɐ/
100Transporte de passageirosVận tải hành khách/tɾɐ̃ʃˈpɔɾ.tʃi dʒi pɐ.sɐˈʒɐj.ɾuʃ/

Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha Chủ Đề Mua Sắm Và Thời Trang

STTTiếng Bồ Đào NhaTiếng ViệtPhiên Âm IPA
1ComprasMua sắm/ˈkõ.pɾɐʃ/
2LojaCửa hàng/ˈlɔ.ʒɐ/
3MercadoChợ/mɛɾˈka.du/
4Shopping centerTrung tâm thương mại/ˈʃɔ.piŋ ˈsẽ.tɛɾ/
5BoutiqueCửa hàng thời trang/buˈti.ki/
6SupermercadoSiêu thị/su.pɛɾ.mɛɾˈka.du/
7Centro comercialTrung tâm mua sắm/ˈsẽ.tɾu ko.mɛɾˈsi.aw/
8VendedorNgười bán hàng (nam)/vẽ.deˈdoɾ/
9VendedoraNgười bán hàng (nữ)/vẽ.deˈdo.ɾɐ/
10ClienteKhách hàng/kliˈẽ.tʃi/
11PreçoGiá/ˈpɾɛ.su/
12BaratoRẻ/bɐˈɾa.tu/
13CaroĐắt/ˈka.ɾu/
14DescontoGiảm giá/diʃˈkõ.tu/
15PromoçãoKhuyến mãi/pɾo.moˈsɐ̃w/
16CupomPhiếu giảm giá/kuˈpõw/
17TrocoTiền thừa/ˈtɾo.ku/
18DinheiroTiền/dʒiˈɲɐj.ɾu/
19Cartão de créditoThẻ tín dụng/kaɾˈtɐ̃w dʒi ˈkɾɛ.di.tu/
20Cartão de débitoThẻ ghi nợ/kaɾˈtɐ̃w dʒi ˈdɛ.bi.tu/
21CaixaQuầy thanh toán/ˈkaj.ʃɐ/
22SacolaTúi xách/sɐˈko.lɐ/
23EmbalagemBao bì/ẽj.bɐˈla.ʒẽj/
24ComprarMua/kõˈpɾaɾ/
25VenderBán/vẽjˈdeɾ/
26ExperimentarThử/iʃ.pɛ.ɾi.mẽjˈtaɾ/
27ProvarThử (đồ ăn, quần áo)/pɾoˈvaɾ/
28EscolherChọn/iʃ.koˈʎeɾ/
29PagarThanh toán/pɐˈɡaɾ/
30ReceberNhận/ʁi.siˈbeɾ/
31TrocarĐổi/tɾoˈkaɾ/
32DevolverTrả lại/di.voɫˈveɾ/
33VestuárioTrang phục/vɛʃ.tuˈa.ɾi.u/
34RoupaQuần áo/ˈʁo.pɐ/
35CamisaÁo sơ mi/kɐˈmi.zɐ/
36CamisetaÁo phông/kɐ.miˈzɛ.tɐ/
37CalçaQuần/ˈkaw.sɐ/
38SaiaVáy/ˈsaj.ɐ/
39VestidoVáy liền/vɛʃˈti.du/
40CasacoÁo khoác/kɐˈza.ku/
41JaquetaÁo khoác (nhẹ)/ʒɐˈkɛ.tɐ/
42BlusaÁo cánh/ˈblu.zɐ/
43SuéterÁo len/suˈɛ.tɛɾ/
44TernoBộ com lê/ˈtɛɾ.nu/
45GravataCà vạt/ɡɾɐˈva.tɐ/
46CalçõesQuần short/kawˈsõjʃ/
47ShortsQuần short (từ mượn)/ʃɔɾtʃ/
48MeiasTất/ˈmej.ɐʃ/
49SapatosGiày/sɐˈpa.tus/
50SandáliasDép xăng đan/sɐ̃ˈda.li.ɐʃ/
51TênisGiày thể thao/ˈte.nis/
52BotasỦng/ˈbo.tɐʃ/
53CintoThắt lưng/ˈsĩ.tu/
54Chapéu/ʃɐˈpɛw/
55BonéMũ lưỡi trai/boˈnɛ/
56CachecolKhăn quàng cổ/kɐ.ʃiˈkɔw/
57LuvasGăng tay/ˈlu.vɐʃ/
58BolsaTúi xách (nữ)/ˈboɫ.sɐ/
59Carteira/kaɾˈtɐj.ɾɐ/
60MochilaBa lô/moˈʃi.lɐ/
61JoiasTrang sức/ˈʒɔj.ɐʃ/
62ColarDây chuyền/koˈlaɾ/
63BrincosBông tai/ˈbɾĩj.kus/
64AnelNhẫn/ɐˈnɛw/
65PulseiraVòng tay/puɫˈsej.ɾɐ/
66RelógioĐồng hồ/ʁɛˈlɔ.ʒi.u/
67ÓculosKính/ˈɔ.ku.lus/
68Óculos de solKính râm/ˈɔ.ku.lus dʒi ˈsɔw/
69MaquiagemTrang điểm/ma.kiˈa.ʒẽj/
70BatomSon môi/bɐˈtõw/
71BaseKem nền/ˈba.zi/
72Phấn phủ/pɔ/
73BlushPhấn má hồng/bluʃ/
74RímelMascara/ˈʁi.mɛl/
75SombraPhấn mắt/ˈsõ.bɾɐ/
76PerfumeNước hoa/pɛɾˈfu.mi/
77CabeloTóc/kɐˈbe.lu/
78PenteadoKiểu tóc/pẽ.tiˈa.du/
79Corte de cabeloCắt tóc/ˈkɔɾ.tʃi dʒi kɐˈbe.lu/
80Salão de belezaTiệm làm đẹp/sɐˈlɐ̃w dʒi biˈle.zɐ/
81EstiloPhong cách/iʃˈti.lu/
82ModaThời trang/ˈmo.dɐ/
83TendênciaXu hướng/tẽjˈdẽ.si.ɐ/
84ColeçãoBộ sưu tập/ko.liˈsɐ̃w/
85MarcaNhãn hiệu/ˈmaɾ.kɐ/
86TamanhoKích cỡ/tɐˈmɐ.ɲu/
87CorMàu sắc/koɾ/
88TecidoChất liệu vải/tiˈsi.du/
89AlgodãoCotton/al.ɡoˈdɐ̃w/
90SedaLụa/ˈse.dɐ/
91Len/lɐ̃/
92CouroDa/ˈko.u.ɾu/
93LinhoLanh/ˈli.ɲu/
94PoliésterPolyester/po.liˈɛʃ.tɛɾ/
95Tamanho pequenoSize nhỏ/tɐˈmɐ.ɲu piˈke.nu/
96Tamanho médioSize trung bình/tɐˈmɐ.ɲu ˈmɛ.di.u/
97Tamanho grandeSize lớn/tɐˈmɐ.ɲu ˈɡɾɐ̃.dʒi/
98ProvadorPhòng thử đồ/pɾo.vɐˈdoɾ/
99EspelhoGương/iʃˈpe.ʎu/
100CabideMóc treo đồ/kɐˈbi.dʒi/
Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha chủ đề mua sắm và thời trang
Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha chủ đề mua sắm và thời trang

👉Xem thêm: Ngôn Ngữ Của Bồ Đào Nha: Nguồn Gốc, Sự Phát Triển Và Tầm Quan Trọng

Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha Chủ Đề Thức Ăn Và Đồ Uống

STTTiếng Bồ Đào NhaTiếng ViệtPhiên Âm IPA
1ComidaĐồ ăn/koˈmi.dɐ/
2BebidaĐồ uống/biˈbi.dɐ/
3CaféCà phê/kɐˈfɛ/
4CháTrà/ʃa/
5ÁguaNước/ˈa.ɡwɐ/
6LeiteSữa/ˈlɐj.tʃi/
7SucoNước ép/ˈsu.ku/
8VinhoRượu vang/ˈvi.ɲu/
9CervejaBia/sɛɾˈve.ʒɐ/
10PãoBánh mì/pɐ̃w/
11ArrozCơm/aˈʁɔʃ/
12CarneThịt/ˈkaɾ.ni/
13Peixe/ˈpej.ʃi/
14Frango/ˈfɾɐ̃.ɡu/
15OvoTrứng/ˈo.vu/
16QueijoPhô mai/ˈkej.ʒu/
17Manteiga/mɐ̃ˈtɐj.ɡɐ/
18AzeiteDầu ô liu/ɐˈzɐj.tʃi/
19SalMuối/saw/
20AçúcarĐường/ɐˈsu.kaɾ/
21PimentaTiêu/piˈmẽ.tɐ/
22AlhoTỏi/ˈa.ʎu/
23CebolaHành tây/siˈbo.lɐ/
24BatataKhoai tây/bɐˈta.tɐ/
25TomateCà chua/toˈma.tʃi/
26CenouraCà rốt/siˈno.ɾɐ/
27AlfaceRau diếp/awˈfa.si/
28EspinafreRau bina/iʃ.piˈnaf.ɾi/
29BrócolisBông cải xanh/ˈbɾɔ.ko.lis/
30Couve-florSúp lơ/ˈko.vi ˈfloɾ/
31FeijãoĐậu/fɐjˈʒɐ̃w/
32LentilhaĐậu lăng/lẽjˈti.ʎɐ/
33MilhoNgô/ˈmi.ʎu/
34AbóboraBí ngô/ɐˈbɔ.bɾɐ/
35PepinoDưa chuột/peˈpi.nu/
36AbacateBơ (trái)/ɐ.bɐˈka.tʃi/
37BananaChuối/bɐˈnɐ.nɐ/
38MaçãTáo/mɐˈsɐ̃/
39LaranjaCam/lɐˈɾɐ̃.ʒɐ/
40MorangoDâu tây/moˈɾɐ̃.ɡu/
41UvaNho/ˈu.vɐ/
42MelanciaDưa hấu/me.lɐ̃ˈsi.ɐ/
43AbacaxiDứa/ɐ.bɐ.kaˈʃi/
44MangaXoài/ˈmɐ̃.ɡɐ/
45LimãoChanh/liˈmɐ̃w/
46LancheĐồ ăn nhẹ/ˈlɐ̃.ʃi/
47SobremesaMón tráng miệng/so.bɾiˈme.zɐ/
48BoloBánh ngọt/ˈbo.lu/
49SorveteKem/soɾˈvɛ.tʃi/
50DoceKẹo/Đồ ngọt/ˈdo.si/
51ChocolateSô cô la/ʃo.koˈla.tʃi/
52IogurteSữa chua/ioˈɡuɾ.tʃi/
53MelMật ong/mɛw/
54GeleiaMứt/ʒɛˈlɐj.ɐ/
55SopaSúp/ˈso.pɐ/
56SaladaSalad/sɐˈla.dɐ/
57PizzaPizza/ˈpi.zɐ/
58HambúrguerBánh hamburger/ɐ̃ˈbuɾ.ɡɛɾ/
59SanduícheBánh sandwich/sɐ̃ˈdu.i.ʃi/
60MassaMì ống/ˈma.sɐ/
61AzeitonaÔ liu/ɐ.zɐjˈto.nɐ/
62MolhoNước sốt/ˈmo.ʎu/
63TemperoGia vị/tẽˈpe.ɾu/
64ErvasThảo mộc/ˈɛɾ.vɐʃ/
65VinagreGiấm/viˈna.ɡɾi/
66ÓleoDầu ăn/ˈɔ.li.u/
67GarfoNĩa/ˈɡaɾ.fu/
68FacaDao/ˈfa.kɐ/
69ColherThìa/koˈʎeɾ/
70PratoĐĩa/ˈpɾa.tu/
71CopoCốc/ˈko.pu/
72TaçaLy (có chân)/ˈta.sɐ/
73GuardanapoKhăn giấy ăn/ɡwaɾ.dɐˈna.pu/
74RestauranteNhà hàng/ʁɛʃ.tuˈɾɐ̃.tʃi/
75BarQuán bar/baɾ/
76LanchoneteQuán ăn nhanh/lɐ̃.ʃoˈnɛ.tʃi/
77CafeteriaQuán cà phê/kɐ.fi.tiˈɾi.ɐ/
78CardápioThực đơn/kaɾˈda.pi.u/
79PedidoĐơn đặt hàng/piˈdi.du/
80ContaHóa đơn/ˈkõ.tɐ/
81GorjetaTiền boa/ɡoɾˈʒɛ.tɐ/
82Café da manhãBữa sáng/kɐˈfɛ dɐ mɐˈɲɐ/
83AlmoçoBữa trưa/awˈmo.su/
84JantarBữa tối/ʒɐ̃ˈtaɾ/
85Lanche da tardeBữa xế chiều/ˈlɐ̃.ʃi dɐ ˈtaɾ.dʒi/
86PetiscoMón ăn nhẹ (khai vị)/piˈtiʃ.ku/
87Frutos do marHải sản/ˈfɾu.tus du maɾ/
88Comida caseiraĐồ ăn nhà làm/koˈmi.dɐ kɐˈzɐj.ɾɐ/
89Comida vegetarianaĐồ ăn chay/koˈmi.dɐ ˌvɛ.ʒi.tɐˈɾi.ɐ.nɐ/
90Comida veganaĐồ ăn thuần chay/koˈmi.dɐ viˈɡɐ.nɐ/
91PicanteCay/piˈkɐ̃.tʃi/
92DoceNgọt/ˈdo.si/
93SalgadoMặn/sawˈɡa.du/
94AmargoĐắng/ɐˈmaɾ.ɡu/
95ÁcidoChua/ˈa.si.du/
96SaborosoNgon/sɐ.boˈɾo.zu/
97DeliciosoThơm ngon/de.liˈsi.o.zu/
98FrescoTươi/ˈfɾɛʃ.ku/
99CongeladoĐông lạnh/kõ.ʒɛˈla.du/
100SaudávelLành mạnh/sa.uˈda.vɛl/

Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha Chủ Đề Thời Gian Và Thời Tiết

STTTiếng Bồ Đào NhaTiếng ViệtPhiên Âm IPA
1TempoThời gian/Thời tiết/ˈtẽj.pu/
2HoraGiờ/ˈo.ɾɐ/
3MinutoPhút/miˈnu.tu/
4SegundoGiây/siˈɡũ.du/
5DiaNgày/ˈdi.ɐ/
6NoiteĐêm/ˈnoj.tʃi/
7SemanaTuần/siˈma.nɐ/
8MêsTháng/meʃ/
9AnoNăm/ˈa.nu/
10SéculoThế kỷ/ˈsɛ.ku.lu/
11MilênioThiên niên kỷ/miˈlɛ.ni.u/
12AmanhãNgày mai/ɐ.mɐˈɲɐ/
13HojeHôm nay/ˈo.ʒi/
14OntemHôm qua/ˈõ.tẽj/
15AnteontemHôm kia/ˌɐ̃.tiˈõ.tẽj/
16Depois de amanhãNgày kia/diˈpojʃ dʒi ɐ.mɐˈɲɐ/
17DataNgày tháng/ˈda.tɐ/
18CalendárioLịch/kɐ.lẽjˈda.ɾi.u/
19RelógioĐồng hồ/ʁɛˈlɔ.ʒi.u/
20AlarmeBáo thức/ɐˈlaɾ.mi/
21ManhãBuổi sáng/mɐˈɲɐ/
22TardeBuổi chiều/ˈtaɾ.dʒi/
23MadrugadaRạng sáng/ˌma.duˈɡa.dɐ/
24Meio-diaBuổi trưa/ˈme.i.u ˈdi.ɐ/
25Meia-noiteNửa đêm/ˈme.i.ɐ ˈnoj.tʃi/
26Fim de semanaCuối tuần/ˌfĩj dʒi siˈma.nɐ/
27Segunda-feiraThứ hai/siˈɡũ.dɐ ˈfɐj.ɾɐ/
28Terça-feiraThứ ba/ˈtɛɾ.sɐ ˈfɐj.ɾɐ/
29Quarta-feiraThứ tư/ˈkwaɾ.tɐ ˈfɐj.ɾɐ/
30Quinta-feiraThứ năm/ˈkĩ.tɐ ˈfɐj.ɾɐ/
31Sexta-feiraThứ sáu/ˈsɛʃ.tɐ ˈfɐj.ɾɐ/
32SábadoThứ bảy/ˈsa.bɐ.du/
33DomingoChủ nhật/doˈmĩ.ɡu/
34JaneiroTháng một/ʒɐˈnɐj.ɾu/
35FevereiroTháng hai/fɛ.vɛˈɾɐj.ɾu/
36MarçoTháng ba/ˈmaɾ.su/
37AbrilTháng tư/ɐˈbɾiw/
38MaioTháng năm/ˈmaj.u/
39JunhoTháng sáu/ˈʒu.ɲu/
40JulhoTháng bảy/ˈʒu.ʎu/
41AgostoTháng tám/ɐˈɡɔʃ.tu/
42SetembroTháng chín/siˈtẽj.bɾu/
43OutubroTháng mười/oˈu.tu.bɾu/
44NovembroTháng mười một/noˈvẽj.bɾu/
45DezembroTháng mười hai/diˈzẽj.bɾu/
46ClimaKhí hậu/ˈkli.mɐ/
47TempoThời tiết/ˈtẽj.pu/
48SolMặt trời/sɔw/
49ChuvaMưa/ˈʃu.vɐ/
50NeveTuyết/ˈnɛ.vi/
51VentoGió/ˈvẽj.tu/
52NuvemMây/ˈnu.vẽj/
53CéuBầu trời/sɛw/
54CalorNóng/kɐˈloɾ/
55FrioLạnh/ˈfɾi.u/
56QuenteẤm áp/ˈkẽ.tʃi/
57FrescoMát mẻ/ˈfɾɛʃ.ku/
58ÚmidoẨm ướt/ˈu.mi.du/
59SecoKhô/ˈsɛ.ku/
60EnsolaradoNắng/ẽ.so.lɐˈɾa.du/
61NubladoNhiều mây/nuˈbla.du/
62ChuvosoMưa nhiều/ʃuˈvo.zu/
63NevandoCó tuyết rơi/niˈvɐ̃.du/
64TempestadeBão/tẽj.pɛʃˈta.dʒi/
65TrovãoSấm/tɾoˈvɐ̃w/
66RelâmpagoChớp/ʁɛˈlɐ̃.pɐ.ɡu/
67Arco-írisCầu vồng/ˈaɾ.ku ˈi.ɾiʃ/
68NeblinaSương mù/nɛˈbli.nɐ/
69GeadaSương giá/ʒiˈa.dɐ/
70GranizoMưa đá/ɡɾɐˈni.zu/
71UmidadeĐộ ẩm/u.miˈda.dʒi/
72TemperaturaNhiệt độ/ˌtẽ.pɛ.ɾɐˈtu.ɾɐ/
73TermômetroNhiệt kế/tɛɾˈmo.mi.tɾu/
74Previsão do tempoDự báo thời tiết/pɾɛ.viˈzɐ̃w du ˈtẽj.pu/
75Estação do anoMùa trong năm/iʃ.tɐˈsɐ̃w du ˈa.nu/
76PrimaveraMùa xuân/pɾi.mɐˈvɛ.ɾɐ/
77VerãoMùa hè/vɛˈɾɐ̃w/
78OutonoMùa thu/oˈu.to.nu/
79InvernoMùa đông/ĩˈvɛɾ.nu/
80CedoSớm/ˈse.du/
81TardeMuộn/ˈtaɾ.dʒi/
82AgoraBây giờ/ɐˈɡɔ.ɾɐ/
83LogoNgay sau đó/ˈlo.ɡu/
84BreveSớm/ˈbɾɛ.vi/
85AntigamenteNgày xưa/ɐ̃.ti.ɡɐˈmẽ.tʃi/
86AtualmenteHiện nay/ɐ.tu.ɐwˈmẽ.tʃi/
87FrequentementeThường xuyên/fɾɛ.kwẽ.tʃiˈmẽ.tʃi/
88RaramenteHiếm khi/ʁa.ɾɐˈmẽ.tʃi/
89SempreLuôn luôn/ˈsẽj.pɾi/
90NuncaKhông bao giờ/ˈnũ.kɐ/
91DiárioHàng ngày/diˈa.ɾi.u/
92SemanalHàng tuần/si.mɐˈnaw/
93MensalHàng tháng/mẽjˈsaw/
94AnualHàng năm/ɐˈnu.aw/
95Em breveTrong thời gian ngắn/ẽj ˈbɾɛ.vi/
96No momentoVào lúc này/nu moˈmẽ.tu/
97De vez em quandoThỉnh thoảng/dʒi ˈveʃ ẽj ˈkwɐ̃.du/
98Às vezesThỉnh thoảng/ɐʃ ˈve.zɐʃ/
99PróximoSắp tới/ˈpɾɔ.si.mu/
100RecenteGần đây/ʁɛˈsẽ.tʃi/
Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha chủ đề thời gian và thời tiết
Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha chủ đề thời gian và thời tiết

👉Xem thêm: Bảng Chữ Cái Tiếng Bồ Đào Nha – Bước Đầu Tiên Để Chinh Phục Ngôn Ngữ

Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Bồ Đào Nha Dễ Dàng Và Hiệu Quả

Dưới đây là các mẹo học từ vựng tiếng Bồ Đào Nha dễ dàng và hiệu quả:

Học từ vựng theo chủ đề

Lựa chọn các chủ đề gần gũi như gia đình, chào hỏi, mua sắm hoặc giao thông để bắt đầu. Mỗi ngày, hãy tập trung học 10-20 từ liên quan đến chủ đề đã chọn, kết hợp ôn tập định kỳ để ghi nhớ lâu hơn.

Sử dụng Flashcards

Bạn có thể tạo flashcards bằng cách viết từ vựng tiếng Bồ Đào Nha ở một mặt, nghĩa tiếng Việt cùng hình ảnh minh họa ở mặt còn lại hoặc dùng ứng dụng flashcard sẵn có. Hãy ôn tập thường xuyên, bắt đầu với từ khó nhớ và tăng độ khó dần.

Học từ vựng qua ứng dụng và website 

Nhiều ứng dụng học tiếng Bồ Đào Nha cung cấp bài học từ vựng thú vị qua trò chơi, hình ảnh và âm thanh, giúp việc học trở nên dễ dàng hơn. Bạn cũng có thể sử dụng các website học từ vựng trực tuyến như Quizlet, Memrise,…

Xem phim, nghe nhạc và podcast bằng tiếng Bồ Đào Nha

Chọn nội dung phù hợp với trình độ của bạn, bắt đầu với phụ đề và dần dần thử xem và nghe mà không cần phụ đề. Ghi lại những từ mới bạn học được trong quá trình này.

Đọc sách, báo và truyện bằng tiếng Bồ Đào Nha 

Chọn tài liệu phù hợp với trình độ, ghi lại từ mới và tra từ điển để hiểu nghĩa. Đừng nản lòng nếu gặp nhiều từ mới, hãy tiếp tục đọc và hiểu nghĩa qua ngữ cảnh.

Tạo môi trường học tập

Tìm người bạn đồng hành học tiếng Bồ Đào Nha để luyện tập và trao đổi kiến thức. Tham gia các nhóm học trực tuyến hoặc offline để giao tiếp và học hỏi. Thay đổi ngôn ngữ trên điện thoại và các thiết bị khác sang tiếng Bồ Đào Nha để tăng cường tiếp xúc.

Tạo sổ tay từ vựng 

Ghi lại từ vựng mới vào cuốn sổ tay, bao gồm nghĩa tiếng Việt, phiên âm và ví dụ minh họa. Hãy ôn tập thường xuyên để giúp bạn nhớ lâu dài các từ đã học.

Học từ vựng tiếng Bồ Đào Nha có thể là một hành trình thú vị và đầy thách thức. Hãy kiên trì, nỗ lực và áp dụng những mẹo học từ vựng trên vào thực tế. Đừng quên rằng, mỗi từ vựng bạn học được sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu làm chủ tiếng Bồ Đào Nha.

Dịch Thuật Tiếng Bồ Đào Nha – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín

Dịch Thuật Số 1 là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự các tài liệu tiếng Bồ Đào Nha với chất lượng cao, nhanh chóng và giá cả cạnh tranh. Nếu quý khách có nhu cầu, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá ưu đãi và được hỗ trợ tận tình ngay hôm nay!

Chứng nhận - Giải thưởng

Chúng tôi tự hào được công nhận bởi nhiều chứng chỉ và giải thưởng uy tín trong ngành, phản ánh sự chuyên nghiệp và chất lượng cao trong dịch vụ. Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của công ty mà còn là cam kết của chúng tôi trong việc duy trì tiêu chuẩn dịch vụ hàng đầu.

Giấy chứng nhận và Cúp "Sản phẩm - Dịch vụ tiêu biểu Châu Á Thái Bình Dương năm 2022" trao tặng cho Dịch thuật Số 1
Giải Thưởng "Sản Phẩm - Dịch Vụ Tiêu Biểu Châu Á Thái Bình Dương"
Giải Thưởng “Thương Hiệu Hàng Đầu – Top 3 Brands 2014”
Chứng nhận TOP 3 Thương hiệu Dịch Thuật Việt Nam
Giải Thưởng “Thương Hiệu Uy Tín – Trusted Brands 2016”
Chứng nhận Thương hiệu Dịch Thuật Uy Tín Chất Lượng