Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là một lĩnh vực phức tạp, chứa đựng hệ thống thuật ngữ đa ngành trải rộng từ logistics, xuất nhập khẩu, vận tải quốc tế cho đến thuế quan, pháp lý và tài chính. Việc nắm vững bộ từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp người học nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên sâu, mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc xử lý hồ sơ, chứng từ, giao dịch vốn hay kiểm soát hàng hóa trong môi trường làm việc quốc tế.
Trong bài viết dưới đây, Dịch Thuật Số 1 sẽ chia sẻ đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải được tuyển chọn kỹ lưỡng, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt rõ ràng, dễ hiểu. Cùng khám phá và ghi chú lại những thuật ngữ quan trọng ngay hôm nay nhé!
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Chuyên Nghiệp
Ngành hàng hải trong tiếng Anh là gì?
Ngành hàng hải trong tiếng Anh là Marine Industry – thuật ngữ chỉ toàn bộ hoạt động kinh tế, kỹ thuật và vận tải liên quan đến biển và đường thủy. Đây là một trong những ngành công nghiệp quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu, bao gồm các lĩnh vực như vận tải biển quốc tế, đóng tàu, logistics đường biển, khai thác tài nguyên biển, kỹ thuật hàng hải và các dịch vụ hỗ trợ đi kèm.
Không chỉ giới hạn trong việc vận chuyển hàng hóa, ngành công nghiệp hàng hải còn đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng quốc tế, đặc biệt là lĩnh vực xuất nhập khẩu qua đường biển. Nhờ khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa lớn với chi phí hợp lý, ngành hàng hải trở thành xương sống của thương mại toàn cầu và có mối liên hệ chặt chẽ với các ngành khác như logistics, thuế quan, luật quốc tế và tài chính thương mại.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Chuẩn Xác
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải bạn nên biết
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải về hoạt động thương mại
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Charter party | Hợp đồng thuê tàu |
2 | Freight | Cước vận chuyển, hàng hóa vận chuyển |
3 | Bill of Lading (B/L) | Vận đơn |
4 | Consignment | Lô hàng gửi đi |
5 | Shipping agent | Đại lý vận tải biển |
6 | Port of loading | Cảng xếp hàng |
7 | Port of discharge | Cảng dỡ hàng |
8 | Laytime | Thời gian bốc/dỡ hàng theo hợp đồng |
9 | Demurrage | Phí lưu tàu |
10 | Dispatch | Phí thưởng dỡ hàng sớm |
11 | Cargo manifest | Bản kê chi tiết hàng hóa |
12 | Freight forwarder | Người giao nhận hàng hóa |
13 | Incoterms | Điều kiện thương mại quốc tế |
14 | FOB (Free on Board) | Giao hàng lên tàu |
15 | CIF (Cost, Insurance, Freight) | Giá bao gồm phí, bảo hiểm và cước vận chuyển |
16 | Marine insurance | Bảo hiểm hàng hải |
17 | Commercial invoice | Hóa đơn thương mại |
18 | Packing list | Phiếu đóng gói |
19 | Certificate of origin | Giấy chứng nhận xuất xứ |
20 | Tonnage | Trọng tải tàu |
21 | Vessel | Tàu (chở hàng) |
22 | Shipbroker | Môi giới tàu biển |
23 | Trade lane | Tuyến thương mại hàng hải |
24 | Terminal handling charges (THC) | Phí bốc dỡ tại cảng |
25 | Letter of Credit (L/C) | Thư tín dụng |
👉 Xem thêm: Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Cho Học Sinh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải về vận hành hàng hải
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|
1 | Navigation | /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ | Điều hướng tàu |
2 | Helm | /helm/ | Vô lăng, bánh lái |
3 | Rudder | /ˈrʌdər/ | Bánh lái tàu |
4 | Propeller | /prəˈpelər/ | Chân vịt (cánh quạt đẩy) |
5 | Engine room | /ˈɛnʤɪn ruːm/ | Phòng máy |
6 | Bridge | /brɪʤ/ | Cầu tàu (nơi chỉ huy) |
7 | Course | /kɔːrs/ | Hướng đi của tàu |
8 | Speed | /spiːd/ | Tốc độ |
9 | Anchor | /ˈæŋkər/ | Mỏ neo |
10 | Mooring | /ˈmʊərɪŋ/ | Thao tác neo đậu tàu |
11 | Ballast | /ˈbælɪst/ | Nước/Chất cân bằng tàu |
12 | Draft (Draught) | /drɑːft/ | Mớn nước |
13 | Port | /pɔːrt/ | Mạn trái tàu |
14 | Starboard | /ˈstɑːrbərd/ | Mạn phải tàu |
15 | Bow | /baʊ/ | Mũi tàu |
16 | Stern | /stɜːrn/ | Đuôi tàu |
17 | Rudder angle | /ˈrʌdər ˈæŋɡəl/ | Góc lái bánh lái |
18 | Engine throttle | /ˈɛnʤɪn ˈθrɒtl/ | Tay ga máy |
19 | Steering gear | /ˈstɪərɪŋ ɡɪər/ | Hệ thống lái |
20 | Watchkeeping | /ˈwɒtʃˌkiːpɪŋ/ | Trực ca |
21 | Signal lights | /ˈsɪɡnəl laɪts/ | Đèn tín hiệu |
22 | Fog horn | /ˈfɒɡ hɔːrn/ | Còi sương mù |
23 | Ship log | /ʃɪp lɒɡ/ | Nhật ký tàu |
24 | Distress signal | /dɪˈstrɛs ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu cấp cứu |
25 | Collision avoidance | /kəˈlɪʒən əˈvɔɪdəns/ | Tránh va chạm |
26 | Maneuvering | /məˈnuːvərɪŋ/ | Thao tác điều khiển tàu |
27 | Pilot | /ˈpaɪlət/ | Hoa tiêu (người dẫn tàu) |
28 | Tugboat | /ˈtʌɡˌboʊt/ | Tàu kéo |
29 | Traffic separation scheme | /ˈtræfɪk ˌsɛpəˈreɪʃən skiːm/ | Hệ thống phân luồng giao thông hàng hải |
30 | Safety drill | /ˈseɪfti drɪl/ | Buổi tập huấn an toàn |
31 | Emergency procedure | /ɪˈmɜːrdʒənsi prəˈsiːdʒər/ | Quy trình khẩn cấp |
32 | Vessel Traffic Service (VTS) | /ˈvɛsl ˈtræfɪk ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ điều phối giao thông tàu biển |
33 | Navigation equipment | /ˌnævɪˈɡeɪʃən ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị định hướng |
34 | Radar | /ˈreɪdɑːr/ | Ra-đa |
35 | GPS (Global Positioning System) | /ˌdʒiː piː ˈɛs/ | Hệ thống định vị toàn cầu |
36 | AIS (Automatic Identification System) | /eɪ aɪ ˈɛs/ | Hệ thống nhận dạng tự động |
37 | Logbook | /ˈlɒɡbʊk/ | Sổ nhật ký hành trình |
38 | Loading operation | /ˈloʊdɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/ | Hoạt động xếp hàng |
39 | Engine maintenance | /ˈɛnʤɪn ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì động cơ |
40 | Cargo securing | /ˈkɑːrɡoʊ sɪˈkjʊərɪŋ/ | Cố định hàng hóa trên tàu |
Từ vựng các chức danh trên tàu phổ biến bằng tiếng Anh
STT | Chức danh tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Captain / Master | Thuyền trưởng |
2 | Chief Officer / First Mate | Đại phó (Sĩ quan boong cấp 1) |
3 | Second Officer / Second Mate | Sĩ quan boong cấp 2 |
4 | Third Officer / Third Mate | Sĩ quan boong cấp 3 |
5 | Chief Engineer | Máy trưởng |
6 | Second Engineer | Máy hai (Kỹ sư máy cấp 2) |
7 | Third Engineer | Máy ba (Kỹ sư máy cấp 3) |
8 | Fourth Engineer | Máy tư (Kỹ sư máy cấp 4) |
9 | Electrical Engineer / ETO | Kỹ sư điện / Sĩ quan điện (Electro-Technical Officer) |
10 | Bosun (Boatswain) | Thủy thủ trưởng |
11 | Able Seaman (AB) | Thủy thủ bậc cao |
12 | Ordinary Seaman (OS) | Thủy thủ phổ thông |
13 | Oiler | Thợ dầu (nhân viên bảo trì động cơ) |
14 | Wiper | Thợ phụ máy |
15 | Cook / Ship’s Cook | Đầu bếp tàu |
16 | Messman | Phục vụ ăn uống trên tàu |
17 | Deck Cadet | Sĩ quan boong tập sự |
18 | Engine Cadet | Sĩ quan máy tập sự |
19 | Pumpman | Nhân viên vận hành bơm (trên tàu dầu/hóa chất) |
20 | Motorman | Thợ máy chính |
21 | Fitter | Thợ nguội (cơ khí) |
22 | Chief Steward | Quản lý buồng phòng, nhà ăn tàu |
23 | Steward | Nhân viên phục vụ buồng/phòng ăn |
👉 Xem thêm: Tổng Hợp 500+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Thông Dụng Nhất
Các thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
STT | Thuật ngữ / Từ viết tắt | Giải thích tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | B/L | Bill of Lading | Vận đơn |
2 | ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian dự kiến đến cảng |
3 | ETD | Estimated Time of Departure | Thời gian dự kiến rời cảng |
4 | FOB | Free on Board | Giao hàng lên tàu |
5 | CIF | Cost, Insurance, and Freight | Giá bao gồm phí, bảo hiểm, và cước phí vận chuyển |
6 | TEU | Twenty-foot Equivalent Unit | Đơn vị tương đương container 20 feet |
7 | FEU | Forty-foot Equivalent Unit | Đơn vị tương đương container 40 feet |
8 | IMO | International Maritime Organization | Tổ chức Hàng hải Quốc tế |
9 | SOLAS | Safety of Life at Sea | Công ước An toàn Sinh mạng trên Biển |
10 | ISPS | International Ship and Port Facility Security Code | Mã An ninh Tàu và Cảng Quốc tế |
11 | MARPOL | International Convention for the Prevention of Pollution from Ships | Công ước Quốc tế về phòng chống ô nhiễm tàu biển |
12 | LOA | Length Overall | Chiều dài tổng thể của tàu |
13 | DWT | Deadweight Tonnage | Trọng tải toàn phần (trọng lượng hàng hóa tối đa tàu chở được) |
14 | GT | Gross Tonnage | Tấn toàn phần (tổng dung tích tàu) |
15 | NT | Net Tonnage | Tấn thực (dung tích hữu ích của tàu) |
16 | COA | Contract of Affreightment | Hợp đồng thuê tàu |
17 | P&I Club | Protection and Indemnity Club | Câu lạc bộ Bảo hiểm Bồi thường và Bảo vệ |
18 | PSC | Port State Control | Kiểm tra Nhà nước cảng |
19 | RFQ | Request for Quotation | Yêu cầu báo giá |
20 | GRT | Gross Registered Tonnage | Tấn đăng ký toàn phần |
21 | LNG | Liquefied Natural Gas | Khí tự nhiên hóa lỏng |
22 | LPG | Liquefied Petroleum Gas | Khí dầu mỏ hóa lỏng |
23 | RO-RO | Roll-on/Roll-off | Tàu chở hàng cuộn (xe cộ) |
24 | LOLO | Lift-on/Lift-off | Bốc dỡ hàng bằng cẩu |
25 | SIRE | Ship Inspection Report Programme | Chương trình Kiểm tra Tàu dầu |
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Ngân Hàng
Nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Học từ vựng bằng sách tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Bên cạnh các sách giáo trình chính thức được sử dụng trong các trường đào tạo chuyên ngành hàng hải, người học còn có thể mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng dịch tiếng Anh chuyên ngành thông qua một số đầu sách uy tín và chuyên sâu dưới đây:
- Practitioner’s Guide to Maritime Boundary Delimitation của tác giả Stephen Fietta và Robin Cleverly: Đây là cuốn sách cung cấp hướng dẫn thực tiễn về việc phân định ranh giới biển- một chủ đề quan trọng trong luật hàng hải quốc tế.
- The History of the Maritime Wars of the Turks của tác giả Katip Celebi: Đây là tác phẩm lịch sử chi tiết về các cuộc chiến tranh trên biển của đế chế Ottoman, mang lại cái nhìn sâu sắc về bối cảnh và chiến lược hàng hải thời kỳ cổ đại và trung đại.
21st Century Maritime Silk Road: Construction of Remote Islands and Reefs của nhóm tác giả Chongwei Zheng, Hailang Wu, Min Wan và Chongyin Li, rất hữu ích cho những ai quan tâm đến địa chính trị và phát triển hàng hải hiện đại. - Use of English for Maritime Students của tác giả Mercedes Herrera Arnaiz: Đây là cuốn sách tập trung phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải dành cho sinh viên, với nhiều bài tập thực hành, từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Các từ điển tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Việc trang bị các từ điển tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là một trong những bước quan trọng giúp học viên, nhân viên hàng hải và chuyên gia trong ngành nâng cao vốn từ vựng, hiểu đúng thuật ngữ kỹ thuật và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Dưới đây là một số từ điển nổi bật và được tin dùng trong ngành hàng hải mà bạn có thể tham khảo:
- Maritime English Dictionary
- The Concise Dictionary of Shipping Terms
- A Dictionary of Maritime and Naval Terms
- English for Maritime Studies: A Vocabulary and Phrasebook
- Maritime Law Dictionary
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
Các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Để hỗ trợ việc học tập và làm việc, dưới đây là những loại tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phổ biến và có giá trị tham khảo cao:
- Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành hàng hải: Các giáo trình này được thiết kế dành riêng cho sinh viên ngành hàng hải và những người làm việc trong lĩnh vực vận tải biển bao gồm từ vựng chuyên ngành, ngữ pháp, các tình huống giao tiếp thực tế trên tàu và cảng biển.
- Tài liệu pháp lý và quy định hàng hải quốc tế: Bao gồm các công ước quốc tế như SOLAS (Safety of Life at Sea), MARPOL (Marine Pollution) và các bộ quy tắc như ISM Code hay ISPS Code.
- Tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn vận hành tàu: Hướng dẫn sử dụng thiết bị trên tàu, quy trình vận hành máy móc, bảo trì bảo dưỡng và xử lý sự cố được viết bằng tiếng Anh.
- Bài báo, nghiên cứu và tạp chí chuyên ngành: Các tạp chí quốc tế như Journal of Maritime Research, Marine Policy, hay Maritime Economics & Logistics cung cấp các bài viết nghiên cứu, phân tích xu hướng ngành và cập nhật công nghệ mới.
- Tài liệu đào tạo và bài giảng điện tử (E-learning): Ngày càng nhiều khóa học trực tuyến và tài liệu điện tử được thiết kế dành riêng cho ngành hàng hải, giúp học viên dễ dàng tiếp cận kiến thức mọi lúc mọi nơi.
Các trang web dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Việc cập nhật kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải không chỉ dựa vào sách vở mà còn rất cần thiết khi theo dõi các trang web uy tín, nơi cung cấp thông tin mới nhất về ngành, đồng thời giúp người học làm quen với cách sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh thực tế.
Dưới đây là một số trang web nổi bật chuyên về ngành hàng hải mà bạn có thể tham khảo để học tiếng Anh và nâng cao hiểu biết chuyên môn:
- Marine Industry News
- Trade Only Today
- International Boat Industry (IBI)
- MarineInsight
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề hàng hải
Trong ngành hàng hải, giao tiếp chính xác và rõ ràng là yếu tố sống còn để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận hành tàu cũng như xử lý các tình huống khẩn cấp.
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến được sử dụng trong giao tiếp bằng tiếng Anh với các thuật ngữ chuyên ngành hàng hải, bao gồm các khẩu lệnh quan trọng và thông báo dành cho hành khách khi có sự cố.
Các khẩu lệnh thường dùng
- ADVICE (LỜI KHUYÊN): "Stand by on VHF Channel one six.” (Hãy duy trì sẵn sàng trên kênh VHF 16. -> Đây là câu cảnh báo để tàu hoặc bộ phận liên quan chuẩn bị sẵn sàng nhận thông tin hoặc lệnh tiếp theo qua kênh VHF số 16 — kênh chuẩn dùng trong giao tiếp hàng hải quốc tế.
- ANSWER (CÂU TRẢ LỜI): "Yes, I require a pilot.” (Vâng, tôi cần một hoa tiêu.) -> Câu trả lời xác nhận yêu cầu hỗ trợ hoa tiêu dẫn đường cho tàu, một dịch vụ quan trọng khi tàu vào hoặc rời cảng.
- INFORMATION (THÔNG TIN): "My present draught is twelve, one two metres.” (Mớn nước hiện tại của tôi là 12,12 mét.) -> Thông báo về mớn nước tàu giúp các bên liên quan nắm được chiều sâu phần chìm của tàu, từ đó đánh giá khả năng di chuyển qua các vùng nước nhất định.
- INSTRUCTION (CHỈ DẪN): "Do not increase speed.” (Không được tăng tốc độ.) -> Mệnh lệnh rõ ràng nhằm kiểm soát vận tốc tàu, đảm bảo an toàn trong các điều kiện hoặc khu vực đặc biệt.
- INTENTION (CHỦ ĐÍCH): "I will reduce my speed.” (Tôi sẽ giảm tốc độ của mình.) -> Thông báo về ý định thay đổi vận tốc, giúp các tàu khác và lực lượng điều phối dễ dàng phối hợp.
- QUESTION (HỎI): "Do you require a pilot?” (Anh có cần hoa tiêu không?) -> Câu hỏi kiểm tra nhu cầu hỗ trợ hoa tiêu từ tàu.
- REQUEST (YÊU CẦU): "I require tug assistance.” (Tôi yêu cầu hỗ trợ tàu kéo.) -> Yêu cầu giúp đỡ bằng tàu kéo để hỗ trợ tàu chính trong các tình huống như vào cảng, rời cảng hoặc khi tàu gặp sự cố.
- WARNING (CẢNH BÁO): "Obstruction in the fairway.” (Có chướng ngại vật trên tuyến đường biển.) -> Cảnh báo nguy hiểm để tàu di chuyển cẩn trọng, tránh va chạm.
Thông báo tới hành khách khi có sự cố
- "This is your Captain speaking. We have a minor fire in the galley. There is no immediate danger to crew, passengers or vessel. There is no reason to be alarmed.” (Đây là thuyền trưởng của bạn phát biểu. Hiện tại có một đám cháy nhỏ trong phòng bếp. Không có nguy hiểm tức thì nào đối với thuyền viên, hành khách hay con tàu. Xin quý vị không cần hoảng loạn.)
-> Thông báo này có mục đích trấn an hành khách khi xảy ra sự cố nhỏ, đồng thời cung cấp thông tin rõ ràng và minh bạch nhằm giữ bình tĩnh và an toàn cho mọi người trên tàu.
5 phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải tốt nhất hiện nay
Việc sử dụng các phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho các chuyên gia, nhân viên và học viên trong lĩnh vực này, giúp người dùng tiết kiệm thời gian, nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong việc chuyển ngữ các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng, báo cáo và giao tiếp quốc tế.
1. SDL Trados Studio
Là một trong những phần mềm dịch thuật chuyên nghiệp hàng đầu trên thế giới, SDL Trados Studio hỗ trợ dịch thuật và quản lý dự án dịch với khả năng xử lý các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
Với tính năng bộ nhớ dịch (Translation Memory) và cơ sở dữ liệu thuật ngữ (Terminology Management), phần mềm giúp đảm bảo tính nhất quán trong các bản dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải.
👉 Xem thêm: Top 8 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Tốt Nhất Hiện Nay
2. MemoQ
MemoQ cung cấp môi trường dịch thuật chuyên nghiệp với khả năng tích hợp các bộ từ điển hàng hải chuyên ngành, giúp dịch giả nhanh chóng và chính xác hơn.
Phần mềm cũng hỗ trợ làm việc nhóm và chia sẻ dữ liệu dịch, rất phù hợp cho các dự án dịch lớn liên quan đến tài liệu hàng hải.
3. Wordfast
Wordfast là phần mềm dịch thuật được đánh giá cao về tính thân thiện với người dùng và hiệu suất dịch nhanh.
Hỗ trợ tạo và quản lý bộ nhớ dịch, từ điển thuật ngữ chuyên ngành hàng hải, giúp tối ưu hóa quá trình dịch các văn bản kỹ thuật, hợp đồng và báo cáo.
👉 Xem thêm: Tham Khảo 10 Ứng Dụng, Web Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Nhất
4. MateCat
MateCat là phần mềm dịch thuật dựa trên nền tảng web, miễn phí và dễ tiếp cận, phù hợp cho các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ trong ngành hàng hải.
Phần mềm tích hợp công nghệ máy dịch kết hợp với bộ nhớ dịch, hỗ trợ dịch nhanh các văn bản chuyên ngành tiếng Anh.
5. Google Translate chuyên ngành (bằng cách tùy chỉnh từ điển)
Mặc dù Google Translate là công cụ dịch phổ biến, nhưng với các bộ từ điển và thuật ngữ chuyên ngành hàng hải được tùy chỉnh bổ sung, nó có thể hỗ trợ khá hiệu quả trong việc dịch nhanh các cụm từ, tài liệu không quá phức tạp.
Nếu bạn đang cần dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp cho các tài liệu chuyên ngành hàng hải, Dịch Thuật Số 1 chính là sự lựa chọn lý tưởng. Chúng tôi cam kết mang đến bản dịch chuẩn xác, đúng thuật ngữ kỹ thuật, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi chuyên xử lý các tài liệu như hợp đồng vận chuyển, chứng từ tàu biển, bản tin kỹ thuật, tài liệu hướng dẫn an toàn, và giáo trình đào tạo thuyền viên. Với đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực hàng hải, nội dung sau khi dịch luôn đảm bảo tính mạch lạc, chuyên nghiệp và dễ tiếp cận.
Hãy liên hệ ngay với Dịch Thuật Số 1 để được tư vấn và nhận báo giá nhanh chóng cho tài liệu hàng hải của bạn!
Tóm lại, bài viết đã cung cấp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải được chọn lọc kỹ lưỡng, phục vụ cho cả người mới bắt đầu lẫn những ai đang làm việc trong lĩnh vực hàng hải quốc tế.
Hy vọng rằng, với tài nguyên học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải được chia sẻ trong bài viết, bạn sẽ có thêm động lực và công cụ vững chắc để chinh phục lĩnh vực đầy tiềm năng này trên hành trình hội nhập quốc tế.