Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nữ

Việc đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ là bước khởi đầu giúp bạn ghi dấu ấn tốt đẹp khi giao tiếp với người Hàn Quốc. 

Trong bài viết này, hãy cùng Dịch Thuật Số 1 khám phá và lựa chọn cho mình một cái tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nữ!

>>> Xem thêmDịch Thuật Tiếng Hàn Quốc Chuyên Nghiệp

Cách dịch họ và tên tiếng Hàn hay cho nữ

Cách dịch họ tiếng Việt sang tiếng Hàn cho con gái

Khi đặt tên tiếng Hàn cho con gái, việc đầu tiên các bậc phụ huynh cần làm là tìm hiểu cách chuyển họ tiếng Việt sang tiếng Hàn. Họ là phần đầu tiên của tên, thường được kế thừa từ cha. 

Dưới đây là một số họ phổ biến được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Hàn.

  • Nguyễn: 원 (Won)
  • Lê: 려 (Ryeo)
  • Trần: 진 (Jin)
  • Ngô: 오 (Oh)
  • Bùi: 배 (Bae)
  • Vương: 왕 (Wang)
  • Phạm: 범 (Beom)
  • Hoàng/Huỳnh: 황 (Hwang)
  • Võ, Vũ: 우 (Woo)
  • Lý: 이 (Lee)
  • Dương: 양 (Yang)
  • Đỗ/Đào: 도 (Do)
  • Trương: 장 (Jang)
  • Hồ: 호 (Ho)
  • Cao: 고 (Ko)
  • Phan: 반 (Ban)
  • Trịnh/Đinh/Trình: 정 (Jeong)
  • Đàm: 담 (Dam)
tên tiếng hàn hay cho nữ
Cách dịch họ và tên tiếng Hàn hay cho con gái

Phiên âm tên lót tiếng Việt sang tiếng Hàn cho con gái

Dưới đây là tên lót tiếng Việt sang tiếng Hàn cho con gái:

  • Ái: Ae (애)
  • An: Ahn (안)
  • Anh, Ánh: Yeong (영)
  • Bích: Pyeong (평)
  • Cẩm: Geum (금)
  • Châu: Joo (주)
  • Diệp: Yeop (엽)
  • Dương: Yang (양)
  • Điệp: Deop (첩)
  • Đông: Dong (동)
  • Giao: Yo (요)
  • Hà: Ha (하)
  • Hồng: Hong (홍)
  • Huế, Huệ: Hye (혜)
  • Hằng: Heung (흥)
  • Khuê: Kyu (규)
  • Kiều: Kyo (교)
  • Lan: Ran (란)
  • Liên: Ryeon (련)
  • Liễu: Ryu (류)
  • Lý, Ly: Lee (리)
  • Mai: Mae (매)
  • Minh: Min (민)
  • Ngọc: Ok (옥)
  • Nguyệt: Wol (월)
  • Thảo: Cho (초)
  • Thanh: Cheong (청)
  • Thu: Chu (추)
  • Trúc: Juk (즉)
  • Yến: Yeon (연)

Cách chuyển tên gọi từ tiếng Việt sang tiếng Hàn đẹp cho nữ

Một số tên gọi dịch từ tiếng Việt sang tiếng Hàn đẹp cho nữ gồm:

  • Hạnh: Haeng (행)
  • Hân: Heun (흔)
  • Mĩ, Mỹ, My: Mi (미)
  • Na: Na (나)
  • Nga: Ah (아)
  • Ngân: Eun (은)
  • Ngọc: Ok (억)
  • Nhi: Yi (이)
  • Như: Eu (으)
  • Oanh: Aeng (앵)
  • Phương: Bang (방)
  • Quyên: Kyeon (견)
  • Tâm: Sim (심)
  • Thảo: Cho (초)
  • Thy: Si (시)
  • Thu: Su (수)
  • Thủy: Si (시)
  • Thư, Thùy, Thúy: Seo (서)
  • Thục: Sook/ Sil (실)
  • Thương: Shang (상)
  • Trà: Ja (자)
  • Trang: Jang (장)
  • Tuyết: Seol (설)
  • Vân: Woon (윤)
  • Vi, Vy: Wi (위)

Tổng hợp 99+ tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ

Top những tên tiếng Hàn cho nữ nói về tính cách

Dưới đây là bảng top những tên tiếng Hàn cho nữ nói về tính cách, được phân loại theo ý nghĩa:

TênPhiên âmTính cách
지혜 (Ji-hye)Chi Hye
Sáng suốt, nhạy bén, có khả năng giải quyết vấn đề
민지 (Min-ji)Min Ji
Thông minh, năng động, có khả năng lãnh đạo
서연 (Seo-yeon)Seo Yeon
Thanh lịch, tao nhã, có khiếu nghệ thuật
승희 (Seung-hee)Seung Hee
Kiên cường, quyết đoán, lạc quan
은지 (Eun-ji)Eun Ji
Nhân ái, tốt bụng, có tấm lòng nhân hậu
나연 (Na-yeon)Na YeonDịu dàng, xinh đẹp, thu hút
유진 (Yu-jin)Yu JinNhẹ nhàng, dịu dàng, tinh tế
예린 (Ye-rin)Ye RinTài năng, sáng tạo, có cá tính
하윤 (Ha-yoon)Ha Yoon
Rạng rỡ, tươi sáng, đầy sức sống
현아 (Hyeon-a)Hyeon A
Thông minh, có tài năng, thanh tao

 Những tên tiếng Hàn hay cho nữ chỉ sự xinh đẹp

TênPhiên âmÝ nghĩa
아름 (Areum)A-rưmXinh đẹp, duyên dáng
예쁜 (Yeppeun)Ye-pơ-nơXinh đẹp, dễ thương
미소 (Miso)Mi-soNụ cười, xinh đẹp
빛나 (Bitna)Bít-naRạng rỡ, xinh đẹp
아리 (Ari)A-riXinh đẹp, thanh lịch
은수 (Eunsoo)Ơn-su
Con xinh đẹp như dòng ước trong veo
다희 (Dahee)Da-hiXinh đẹp, lộng lẫy
지혜 (Jihye)Ji-hyeTrí tuệ, xinh đẹp
혜원 (Hye-won)Hye-wơ-nơCon là nguồn sáng
서현 (Seohyun)Sơ-hyơ-nơTrong sáng, xinh đẹp
수현 (Soohyun)Su-hyơ-nơXinh đẹp, thanh tao
윤아 (Yuna)Yu-naXinh đẹp, thanh lịch
민지 (Minji)Min-jiXinh đẹp, thông minh
현아 (Hyuna)Hyơ-naXinh đẹp, mạnh mẽ
하늘 (Haneul)Ha-nơ-lơ
Con xin hđẹp, tỏa sáng như bầu trời
채린 (Chaerin)Chae-rinXinh đẹp, rạng rỡ
선우 (Seonwoo)Sơ-nơ-uXinh đẹp, dịu dàng
지은 (Jieun)Ji-ưnXinh đẹp, tài năng

Tên con gái tiếng Hàn dễ thương, ngắn gọn

TênPhiên âmÝ nghĩa
수아 (Sua)Su-aTinh khiết, thanh tao
지우 (Jiu)Ji-uTrong sáng
하윤 (Hayun)Ha-yunXinh đẹp, rạng rỡ
은서 (Eunsoo)Ơn-suNước trong veo, dịu dàng
유진 (Yujin)Yu-jinXinh đẹp, tài năng
민서 (Minseo)Min-sơXinh đẹp, thông minh
예린 (Yerin)Ye-rinXinh đẹp, dễ thương
지윤 (Jiyun)Ji-yunXinh đẹp, rạng rỡ
다은 (Da-eun)Da-ưnXinh đẹp, tài năng
혜린 (Hyerin)Hye-rinXinh đẹp, thanh tao
복 (Bok)BốcPhúc lộc, may mắn
운 (Un)UnMay mắn, vận mệnh tốt đẹp
길 (Gil)GilCon đường, may mắn

Tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa niềm vui

TênPhiên âmÝ nghĩa
희망 (Huimang)Hui-mangHy vọng, niềm vui
기쁨 (Gipeum)Gi-pơ-mơNiềm vui, hạnh phúc
행복 (Haengbok)Hăng-bốcHạnh phúc, niềm vui
즐거움 (Jeulgeoum)Jơ-lơ-gơ-mơNiềm vui, vui vẻ
웃음 (Useum)U-sơ-mơNụ cười, niềm vui
환희 (Hwanhee)Hwan-hiNiềm vui sướng, hạnh phúc
기쁨 (Gipeum)Gi-pơ-mơNiềm vui, hạnh phúc
행복 (Haengbok)Hăng-bốcHạnh phúc, niềm vui
희락 (Hilarak)Hi-la-rắcNiềm vui, khoái lạc
유쾌 (Yukhae)Yu-kheVui vẻ, sảng khoái
즐거운 (Jeulgeoun)Jơ-lơ-gơ-nơVui vẻ, vui tươi
밝은 (Balgeun)Bal-gơ-nơRạng rỡ, vui vẻ
해맑은 (Haemalgeun)Hae-mal-gơ-nơVui vẻ, hồn nhiên
명랑 (Myeongrang)Myeong-rangVui vẻ, hoạt bát

Các tên tiếng Hàn hay cho nữ sang trọng

TênPhiên âmÝ nghĩa
지혜 (Jihye)Ji-hyeTrí tuệ, thông minh
은혜 (Eunhye)Ơn-hyen huệ, lòng tốt
혜진 (Hyejin)Hye-jinXinh đẹp, tài năng
수현 (Soohyun)Su-hyơ-nơThanh tao, cao quý
윤아 (Yuna)Yu-naXinh đẹp, thanh lịch
채린 (Chaerin)Chae-rinRạng rỡ, xinh đẹp
선우 (Seonwoo)Sơ-nơ-uDịu dàng, thanh tao
소연 (Soyeon)So-yơ-nơRực rỡ, xinh đẹp
나연 (Nayeon)Na-ye-nơThanh tao, xinh đẹp
지은 (Jieun)Ji-ưnXinh đẹp, tài năng
혜원 (Hye-won)Hye-wơ-nơNguồn sáng, xinh đẹp
현아 (Hyuna)Hyơ-naXinh đẹp, mạnh mẽ
하늘 (Haneul)Ha-nơ-lơBầu trời, thanh tao

Tên tiếng Hàn đẹp cho con gái mang ý nghĩa may mắn

TênPhiên âmÝ nghĩa
행운 (Haengun)Hăng-unMay mắn, thuận lợi
희망 (Huimang)Hui-mangHy vọng, may mắn
성공 (Seonggong)Sưng-gongThành công, may mắn
승리 (Seungri)Sưng-riChiến thắng, may mắn
재능 (Jaeneung)Jae-nưngTài năng, may mắn
행복 (Haengbok)Hăng-bốcHạnh phúc, may mắn
건강 (Geon-gang)Kơn-gangSức khỏe, may mắn
사랑 (Sarang)Sa-rangTình yêu, may mắn
평화 (Pyeonghwa)Pyơ-nghwaHòa bình, may mắn
자유 (Jayu)Ja-yuTự do, may mắn
희열 (Hieol)Hi-yơ-lơNiềm vui, may mắn
기쁨 (Gipeum)Gi-pơ-mơNiềm vui, may mắn

Đặt tên tiếng Hàn cho nữ chỉ sự thông minh

TênPhiên âmÝ nghĩa
지혜 (Jihye)Ji-hyeTrí tuệ, thông minh
현명 (Hyeonmyeong)Hyơ-n-myơ-ngThông minh, khôn ngoan
슬기 (Seulgi)Sưl-giThông minh, khéo léo
영리 (Yeongri)Yơ-ng-riThông minh, lanh lợi
재능 (Jaeneung)Jae-nưngTài năng, thông minh
명석 (Myeongseok)Myơ-ng-sơ-cRạng rỡ, thông minh
민첩 (Mincheol)Min-chơ-pNhanh nhẹn, thông minh
총명 (Chongmyeong)Chông-myơ-ngThông minh, sáng suốt
똑똑 (Toktok)Tốc-tốcThông minh, lanh lợi
똑똑한 (Ttoktokan)Tốc-tốc-hanThông minh, sáng suốt
영민 (Yeongmin)Yơ-ng-minThông minh, sáng suốt
총명한 (Chongmyeonghan)Chông-myơ-ng-hanThông minh, nhanh nhạy
지성 (Jiseong)Ji-sưngTrí tuệ, thông minh
지략 (Jiryak)Ji-ryắcChiến lược, thông minh
기민 (Gimun)Gi-mư-nơNhanh nhạy, thông minh

Ý nghĩa của dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn

Việc dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn mang ý nghĩa:

  • Duy trì bản sắc văn hóa: Dịch tên sang tiếng Hàn có thể giúp duy trì bản sắc văn hóa của người Việt, đặc biệt trong các gia đình truyền thống hoặc cộng đồng người Việt ở nước ngoài, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa và ngôn ngữ của người Hàn Quốc, đặc biệt khi giao tiếp hoặc làm việc với họ.
  • Tăng cường sự giao tiếp: Dịch tên tiếng Hàn hay cho nữ giúp người Hàn Quốc dễ dàng gọi tên và giao tiếp với người Việt, từ đó hiểu rõ hơn về văn hóa đặt tên của người Việt và ngược lại.
  • Mục đích cá nhân: Dịch tên sang tiếng Hàn giúp người Việt thích nghi với môi trường sống mới ở Hàn Quốc, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng văn hóa của đối tác Hàn Quốc, giúp tăng cường uy tín của doanh nghiệp.

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn chọn được tên tiếng Hàn hay cho nữ. Trong quá trình chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Hàn, nếu bạn gặp bất cứ khó khăn gì hoặc cần một cái tên chuyên nghiệp để thuận lợi trong việc làm giấy tờ, trao đổi, hợp tác kinh doanh,… liên hệ ngay với Dịch Thuật Số 1 để được tư vấn và giúp đỡ!

Với gần 20 năm kinh nghiệm trong việc dịch thuật đa ngôn ngữ, chúng tôi không chỉ dịch thuật công chứng các tài liệu, giấy tờ tiếng Hàn mà còn sẵn sàng dịch tên, dịch tiền, dịch số liệu,… đáp ứng mọi nhu cầu dịch thuật của bạn!

>>> Xem thêm: 

Chứng nhận - Giải thưởng

Chúng tôi tự hào được công nhận bởi nhiều chứng chỉ và giải thưởng uy tín trong ngành, phản ánh sự chuyên nghiệp và chất lượng cao trong dịch vụ. Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của công ty mà còn là cam kết của chúng tôi trong việc duy trì tiêu chuẩn dịch vụ hàng đầu.

Giấy chứng nhận và Cúp "Sản phẩm - Dịch vụ tiêu biểu Châu Á Thái Bình Dương năm 2022" trao tặng cho Dịch thuật Số 1
Giải Thưởng "Sản Phẩm - Dịch Vụ Tiêu Biểu Châu Á Thái Bình Dương"
Giải Thưởng “Thương Hiệu Hàng Đầu – Top 3 Brands 2014”
Chứng nhận TOP 3 Thương hiệu Dịch Thuật Việt Nam
Giải Thưởng “Thương Hiệu Uy Tín – Trusted Brands 2016”
Chứng nhận Thương hiệu Dịch Thuật Uy Tín Chất Lượng