Bạn muốn tìm hiểu tên các nước bằng tiếng Hàn được đọc và viết như thế nào? Từ những quốc gia láng giềng như Trung Quốc, Nhật Bản, đến những đất nước xa xôi như Brazil, Ai Cập, tất cả đều có những cái tên độc đáo và thú vị trong tiếng Hàn.
Hãy cùng khám phá tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Hàn ngay trong bài viết của Dịch Thuật Số 1.
>>> Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Hàn Quốc Chuyên Nghiệp
Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn
Từ vựng cơ bản
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Đất nước | 나라 | na-ra |
Quốc gia | 국가 | guk-ga |
Tên các nước trên thế giới bằng tiếng Hàn
Dưới đây là tên các nước trên thế giới được dịch thuật tiếng Hàn:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Việt Nam | 베트남 | Be-teu-nam |
Trung Quốc | 중국 | Jung-guk |
Nhật Bản | 일본 | Il-bon |
Hàn Quốc | 한국 | Han-guk |
Hoa Kỳ | 미국 | Mi-guk |
Anh Quốc | 영국 | Yeong-guk |
Pháp | 프랑스 | Peurang-seu |
Đức | 독일 | Dog-il |
Ý | 이탈리아 | I-tal-li-a |
Tây Ban Nha | 스페인 | Se-pe-in |
Nga | 러시아 | Reo-si-a |
Canada | 캐나다 | Kyae-na-da |
Úc | 호주 | Ho-ju |
Brazil | 브라질 | Beura-jil |
Indonesia | 인도네시아 | In-do-ne-si-a |
Thái Lan | 태국 | Tae-guk |
Malaysia | 말레이시아 | Mal-re-i-si-a |
Singapore | 싱가포르 | Sing-ga-po-reu |
Philippines | 필리핀 | Pil-li-pin |
Ấn Độ | 인도 | In-do |
Pakistan | 파키스탄 | Pa-ki-su-tan |
Iran | 이란 | I-ran |
Ả Rập Xê Út | 사우디아라비아 | Sa-u-di-a-ra-bi-a |
Israel | 이스라엘 | I-seu-ra-el |
Nam Phi | 남아프리카 공화국 | Nam-a-peu-ri-ka Gong-hwa-guk |
Ai Cập | 이집트 | I-jib-teu |
Mexico | 멕시코 | Mek-si-ko |
Argentina | 아르헨티나 | A-reu-hen-ti-na |
Chile | 칠레 | Chil-re |
Peru | 페루 | Pe-ru |
Colombia | 콜롬비아 | Kol-lom-bi-a |
Venezuela | 베네수엘라 | Be-ne-su-el-la |
Cuba | 쿠바 | Ku-ba |
Bỉ | 벨기에 | Bel-gi-e |
Thụy Điển | 스웨덴 | Seu-we-den |
Na Uy | 노르웨이 | No-reu-we-i |
Đan Mạch | 덴마크 | Den-ma-keu |
Hà Lan | 네덜란드 | Ne-deol-lan-deu |
Bồ Đào Nha | 포르투갈 | Po-reu-tu-gal |
Thổ Nhĩ Kỳ | 터키 | Teo-ki |
Ba Lan | 폴란드 | Pol-lan-deu |
Cộng hòa Séc | 체코 | Che-ko |
Hungary | 헝가리 | Heong-ga-ri |
Romania | 루마니아 | Ru-ma-ni-a |
Bulgaria | 불가리아 | Bul-ga-ri-a |
Hy Lạp | 그리스 | Geu-ri-seu |
Croatia | 크로아티아 | Keu-ro-a-ti-a |
Serbia | 세르비아 | Se-reu-bi-a |
Bắc Triều Tiên | 북한 | Buk-han |
Nam Triều Tiên | 남한 | Nam-han |
Afghanistan | 아프가니스탄 | A-peu-ga-ni-su-tan |
Bangladesh | 방글라데시 | Bang-geul-la-de-si |
Nepal | 네팔 | Ne-pal |
Sri Lanka | 스리랑카 | Seu-ri-rang-ka |
Myanmar | 미얀마 | Mi-yan-ma |
Campuchia | 캄보디아 | Kam-bo-di-a |
Lào | 라오스 | Ra-os |
Timor Leste | 동티모르 | Dong-ti-mo-reu |
Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Hàn
Dưới đây là tên các châu lục và đại dương được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Hàn:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Châu Á | 아시아 | A-si-a |
Châu u | 유럽 | Yu-reop |
Châu Phi | 아프리카 | A-peu-ri-ka |
Châu Mỹ | 아메리카 | A-me-ri-ka |
Châu Đại Dương | 오세아니아 | O-se-a-ni-a |
Châu Nam Cực | 남극 | Nam-geuk |
Đại Tây Dương | 대서양 | Dae-seo-yang |
Thái Bình Dương | 태평양 | Tae-pyeong-yang |
Ấn Độ Dương | 인도양 | In-do-yang |
Bắc Băng Dương | 북극해 | Buk-geuk-hae |
Nam Cực | 남극 | nam-guk |
Bắc Cực | 북극 | buk-guk |
Cách đặt câu với tên các nước bằng tiếng Hàn
Sau khi đã biết tên các nước bằng tiếng Hàn, bạn có thể ghép tên quốc gia vừa học để tạo thành một câu giao tiếp hoàn chỉnh.
Nếu muốn hỏi quốc gia của một người nào đó, bạn có thể sử dụng 2 cấu trúc sau:
- Cách 1: 어느나라 사람입니까? /eoneunala salam-ibnikka/ – Bạn là người nước nào?
- Cách 2: 당신은 나라입니다 /dangsin-eun nalaibnida/- Bạn đến từ quốc gia nào?
Để trả lời, bạn cũng có thể dùng 1 trong 2 cách sau:
- Cách 1: 저는 + Tên quốc gia + 사람입니다.
- Cách 2: 저는 + Tên quốc gia + 에서 왔습니다.
Ví dụ:
- A: 어느나라 사람입니까? /eoneunala salam-ibnikka/ – Bạn là người của nước nào?
- B: 저는 베트남 사람입니다 /jeoneun beteunam salam-ibnida/ – Tôi là người Vietnam.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn biết về tên các nước bằng tiếng Hàn, từ đó mở rộng kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Bên cạnh việc tìm hiểu cách đọc tên các nước bằng tiếng Hàn, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn hay cách đọc số tiền trong tiếng Hàn để khám phá ra nhiều điều thú vị và bất ngờ!