Việc xác định giống đực và giống cái trong tiếng Pháp là một kỹ năng quan trọng giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, hiệu quả và lịch sự.

Trong bài viết này. Dịch Thuật Số 1 sẽ hướng dẫn bạn các mẹo phân biệt đực cái trong tiếng Pháp, từ đó dễ dàng vượt qua rào cản ngôn ngữ này.

>>> Xem thêm: Tiếng Pháp Có Khó Không? Kinh Nghiệm Học Cho Người Mới Bắt Đầu

Danh từ tiếng Pháp giống đực, giống cái là gì?

Trong tiếng Pháp, danh từ được chia thành hai giống: giống đực (masculin) và giống cái (féminin). Giống của mỗi từ có thể được dạng viết tắt (ký hiệu) như sau:

  • (f.) cho giống cái
  • (m.) cho giống đực

Việc phân biệt giới tính của danh từ rất quan trọng trong tiếng Pháp bởi vì nó ảnh hưởng đến cách sử dụng các động từ, tính từ và bài vị.

giống đực và giống cái trong tiếng pháp

Cách phân biệt giống đực và giống cái trong tiếng Pháp

Phân biệt danh từ giống đực và giống cái trong tiếng Pháp nhờ chữ “e” 

Trong tiếng Pháp, chữ “e” đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giống của danh từ. Thông thường, một danh từ kết thúc bằng “e” sẽ là giống cái. Điều này thể hiện rõ trong các tên quốc gia như Pháp (la France), Ý (l’Italie), Tây Ban Nha (l’Espagne), Argentina (l’Argentine). Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ như Mexico (Le Mexique), mặc dù kết thúc bằng “e” nhưng lại là danh từ giống đực.

Tương tự, đối với tên trái cây và rau củ, sự hiện diện của “e” cuối cùng cũng thường báo hiệu danh từ là giống cái, ví dụ như dâu tây (la fraise), bí xanh (la courgette). Ngược lại, ớt chuông (le poivron) lại là danh từ giống đực vì không có “e” ở cuối.

>>> Xem thêm:

giống đực và giống cái trong tiếng pháp

Nhận biết giống đực giống cái tiếng Pháp thông qua hậu tố

Trong tiếng Pháp, việc xác định giống của danh từ có thể được thực hiện bằng cách chú ý đến mạo từ đi kèm. Mạo từ xác định “le” và mạo từ không xác định “un” được dùng để chỉ danh từ giống đực. Ngoài ra, danh từ giống đực thường có các hậu tố sau:

Hậu tốVí dụ
-eurle vendeur, le danseur
-ienle musicien, le chien
-(i)erle boucher, l’ouvrier
-on

le baron, le patron

Ngoại lệ : la boisson, la façon, la liaison, la maison, la raison, la rançon, la saison, la chanson

-teurle traducteur
-age

le garage, le sauvetage

Ngoại lệ : la cage, l’image, la nage, la page, la plage, la rage

-alle journal, le cheval
-eau

le bateau, le château

Ngoại lệ : l’eau, la peau

-ent

le segment, le présent

Ngoại lệ : la jument

-etle billet, le projet

-asme/

-isme

 le fantasme, l’enthousiasme, le tourisme, le charisme
-inle cousin, le baldaquin
-oirl’arrosoir, le fermoir
-aille travail

Trong tiếng Pháp, danh từ giống cái thường được nhận biết bằng việc sử dụng mạo từ xác định “la” và mạo từ không xác định “une”. Ngoài ra, một số hậu tố đặc trưng cho danh từ giống cái bao gồm:

Hậu tốVí dụ
-essela maîtresse
-eusela vendeuse, la danseuse
-iennela musicienne, la chienne
-(i)èrela bouchère, l’ouvrière
-onnela baronne, la patronne
-tricela traductrice
-adela pommade, la façade
Ngoại lệ: le stade
-ance/-encel’ambulance, l’essence
Ngoại lệ : le silence
-éel’arrivée, l’idée
Ngoại lệ: le musée, le lycée, le trophée, l’apogée, le mausolée
-ellela demoiselle
-ettela poussette, la cigarette
-iela géologie, la librairie
Ngoại lệ: l’incendie
-inela cuisine, la cabine
-isela surprise, la devise
-aillela trouvaille
-t(i)é
la pitié, la confidentialité
Ngoại lệ: le comité, le côté, l’été, le pâté
-urela confiture, la culture
Ngoại lệ: le murmure

>>> Xem thêm: 1000+ Từ Vựng Tiếng Pháp Thông Dụng Nhất Cho Người Mới Học

Cách phân biệt đực cái trong tiếng Pháp qua giới tính tự nhiên của người và động vật

Trong tiếng Pháp, việc phân biệt giống đực cái trong giới tính tự nhiên của người và động vật thường dựa trên các quy tắc sau:

Con người:

Giống đực:

  • Mạo từ xác định: le, l’
  • Mạo từ không xác định: un
  • Hậu tố: -eur (chanteur, acteur)

Giống cái:

  • Mạo từ xác định: la, l’
  • Mạo từ không xác định: une
  • Hậu tố: -esse (princesse, duchesse), -ine (patineuse)

Ví dụ:

  • Le garçon (cậu bé), l’homme (người đàn ông), un enfant (một đứa trẻ), le père (người cha), le frère (anh trai)
  • La fille (cô gái), la femme (người phụ nữ), une enfant (một đứa trẻ), la mère (người mẹ), la sœur (chị gái)

Động vật:

Giống đực:

  • Thường được sử dụng mạo từ “le”
  • Thêm hậu tố: -eau (le chateau), -ier (le bouvier)

Giống cái:

  • Thường được sử dụng mạo từ “la”
  • Thêm hậu tố: -e (la chienne), -esse (la lionne)
  • Có thể sử dụng “la” kết hợp với tên loài để chỉ giống cái (la vache, la souris)

Ví dụ:

  • Le chien (con chó đực), le chat (con mèo đực), le lion (con sư tử đực)
  • La chienne (con chó cái), la chatte (con mèo cái), la lionne (con sư tử cái)

Lưu ý:

  • Một số động vật có thể dùng chung một từ cho cả giống đực và cái (le/la lapin, le/la pigeon).
  • Một số động vật có tên gọi riêng cho từng giới tính (le taureau, la vache), nhưng cũng có thể dùng tên chung (le/la boeuf).

>>> Xem thêmTop 10 App Học Tiếng Pháp Miễn Phí Và Tốt Nhất Hiện Nay

Phân biệt danh từ giống đực và giống cái thông qua danh mục 

Ngoài việc dựa vào hậu tố và mạo từ, việc phân loại danh từ theo chủng loại cũng có thể giúp xác định giống của chúng trong tiếng Pháp.

Ví dụ, các loại danh từ sau thường là giống cái:

  • Tên cửa hàng: la boulangerie (tiệm bánh), la boucherie (tiệm thịt), la pharmacie (tiệm thuốc)
  • Thương hiệu xe hơi: une Peugeot, une Porsche

Ngược lại, các loại danh từ sau thường là giống đực:

  • Các mùa: le printemps (mùa xuân), l’hiver (mùa đông), l’été (mùa hè), l’automne (mùa thu)
  • Các tháng trong năm: Le janvier (tháng Giêng), le septembre (tháng Chín)
  • Các ngày trong tuần: le Lundi (thứ Hai), le Mardi (thứ Ba)
  • Cây cối: un marronnier (cây dẻ ngựa), un châtaignier (cây hạt dẻ), un peuplier (cây dương), un tilleul (cây bồ đề)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc phân loại này không phải lúc nào cũng chính xác tuyệt đối. 

giống đực và giống cái trong tiếng pháp

Xác định giống đực giống cái trong tiếng Pháp dựa trên nghề nghiệp

Trong tiếng Pháp, việc xác định giống của danh từ nghề nghiệp có thể khá phức tạp và đang thay đổi theo thời gian.

Danh từ chung: 

Một số danh từ nghề nghiệp không thay đổi khi chỉ nhân viên nữ vì chúng kết thúc bằng “-e” và có thể được sử dụng cho cả nam và nữ.

  • Ví dụ: un/une journaliste (nhà báo), un/une libraire (người bán sách), un/une interprète (phiên dịch viên), un/une ministre (bộ trưởng).

Thay đổi giống theo thời gian:

Trước đây, một số nghề nghiệp được coi là dành riêng cho nam giới, chỉ tồn tại ở dạng giống đực.

  • Ví dụ: un ingénieur (kỹ sư), un professeur (giáo sư), un chirurgien (bác sĩ phẫu thuật), un médecin (bác sĩ).

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, việc sử dụng danh từ chỉ nhân viên nữ đã trở nên phổ biến hơn trong hầu hết các ngành nghề. Việc chuyển đổi danh từ nghề nghiệp từ giống đực sang giống cái là có thể nhưng không bắt buộc.

  • Ví dụ: un magistrat (quan tòa) có thể được thay thế bằng une magistrate hoặc une magistrat, un écrivain (nhà văn) có thể là une écrivaine hoặc une écrivain.

Ngoại lệ:

Về mặt ngữ pháp, một số danh từ nghề nghiệp chỉ được sử dụng ở giống đực: un plombier (thợ sửa ống nước), un mécanicien (thợ máy).

Ngược lại, một số danh từ nghề nghiệp lại chỉ sử dụng ở giống cái: une sage-femme (bà đỡ), une hôtesse de l’air (nữ tiếp viên hàng không) (ở giống đực là un steward), une femme de ménage (người dọn dẹp) (ở giống đực là un technicien de surface).

Nói tóm lại, việc lựa chọn giống của danh từ nghề nghiệp trong tiếng Pháp phụ thuộc vào ngữ cảnh, truyền thống và sự thay đổi xã hội.

>>> Xem thêmCác Loại Chứng Chỉ Tiếng Pháp Phổ Biến Hiện Nay

Phân biệt giống đực và giống cái dựa theo tính từ đi kèm

Trong tiếng Pháp, tính từ rất nhạy cảm với giới tính và số lượng của danh từ mà nó bổ nghĩa. Điều này có nghĩa là tính từ phải thay đổi hình thức để phù hợp với danh từ. Chính vì vậy, việc quan sát tính từ đi kèm với danh từ có thể giúp bạn đoán được giới tính của danh từ đó.

Thông thường, để biến một tính từ giống đực thành giống cái, bạn chỉ cần thêm chữ “e” vào cuối.

Ví dụ:

  • Un grand appartement (một căn hộ lớn) – Une grande maison (một ngôi nhà lớn)
  • Un film américain (một bộ phim Mỹ) – Une série américaine (một bộ phim truyền hình Mỹ)

Tuy nhiên, quy tắc này không phải lúc nào cũng áp dụng. Một số tính từ có sự thay đổi hoàn toàn về hình thức khi ở dạng giống cái.

Ví dụ:

  • Un beau garçon (một chàng trai đẹp) – Une belle fille (một cô gái đẹp)

Một số ví dụ về giống đực và giống cái trong tiếng Pháp

TừGiới tínhDịch nghĩa
Le chatĐựcCon mèo
La chatteCáiCon mèo cái
Le chienĐựcCon chó
La chienneCáiCon chó cái
Le garçonĐựcCậu bé
La filleCáiCô gái
Le soleilĐựcMặt trời
La luneCáiMặt trăng
Le livreĐựcCuốn sách
La maisonCáiNgôi nhà
Le bureauĐựcCái bàn
La chaiseCáiCái ghế
Le painĐựcBánh mì
La pommeCáiQuả táo
Le véloĐựcXe đạp
La voitureCáiÔ tô
Le fleuveĐựcCon sông
La merCáiBiển

Lưu ý:

  • Một số danh từ trong tiếng Pháp có thể thay đổi giới tính tùy theo ngữ cảnh.
  • Một số danh từ có thể là cả đực và cái, ví dụ như: le/la personne (người).

>>> Xem thêmNhững Từ Tiếng Pháp Hay Và Ý Nghĩa Mà Bạn Nên Biết

Việc phân biệt danh từ giống đực và giống cái trong tiếng Pháp là một thử thách đối với người mới bắt đầu học tiếng Pháp. Tuy nhiên, bằng cách sử dụng từ điển tiếng Pháp, bắt đầu với các danh từ cơ bản kết hợp với các phương pháp học khác, bạn hoàn toàn có thể chinh phục ngôn ngữ lãng mạn nhất thế giới này.

Nếu bạn cần dịch tiếng Pháp các tài liệu, văn bản chuyên ngành hoặc các cuộc họp quan trọng một cách chính xác, liên hệ ngay Dịch Thuật Số 1.

Chúng tôi tự hào là đơn vị dịch thuật tiếng Pháp uy tín, chuyên nghiệp với đội ngũ biên phiên dịch tiếng Pháp giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc ngôn ngữ này. Dịch Thuật Số 1 cam kết mang đến dịch vụ dịch thuật chất lượng cao, đảm bảo chính xác, rõ ràng, phù hợp với ngữ cảnh và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ: 

  • VĂN PHÒNG HÀ NỘI
  • VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 1
    • Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
    • Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
    • Email: saigon@dichthuatso1.com 
  • VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 2
    • Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
    • Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
    • Email: hcm@dichthuatso1.com 
  • VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 3
    • Địa chỉ: 345 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
    • Điện thoại: 028.6286.4477 – 028.627.666.03
    • Email: hcm@dichthuatso1.com 
  • VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
    • Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
    • Điện thoại: 0236.62.76.777 – 0236.62.78.777
    • Email: danang@dichthuatso1.com  

Chứng nhận - Giải thưởng

Chúng tôi tự hào được công nhận bởi nhiều chứng chỉ và giải thưởng uy tín trong ngành, phản ánh sự chuyên nghiệp và chất lượng cao trong dịch vụ. Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của công ty mà còn là cam kết của chúng tôi trong việc duy trì tiêu chuẩn dịch vụ hàng đầu.

Giấy chứng nhận và Cúp "Sản phẩm - Dịch vụ tiêu biểu Châu Á Thái Bình Dương năm 2022" trao tặng cho Dịch thuật Số 1
Giải Thưởng "Sản Phẩm - Dịch Vụ Tiêu Biểu Châu Á Thái Bình Dương"
Giải Thưởng “Thương Hiệu Hàng Đầu – Top 3 Brands 2014”
Chứng nhận TOP 3 Thương hiệu Dịch Thuật Việt Nam
Giải Thưởng “Thương Hiệu Uy Tín – Trusted Brands 2016”
Chứng nhận Thương hiệu Dịch Thuật Uy Tín Chất Lượng