Tiếng Pháp được xem là ngôn ngữ lãng mạn nhất trên thế giới với nhiều từ tiếng Pháp hay.

Trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ tổng hợp những từ tiếng Pháp hay và ý nghĩa nhất mà bạn nên biết, từ đó giúp bạn hiểu hơn về ngôn ngữ và văn hóa của đất nước này.

>> Xem thêm1000+ Từ Vựng Tiếng Pháp Thông Dụng Nhất Cho Người Mới Học

LIÊN HỆ DỊCH THUẬT NGAY

Những từ tiếng Pháp hay: Danh từ

  • Audace: Sự táo bạo, không sợ khó khăn hay chần chừ, lưỡng lự trong quyết định.
  • Rêveries : Những phút mơ mộng. Một người gọi là “rêveur” là người bay bổng, hay mơ mộng, không hay tập trung vào công việc.
  • Petit ami/ Petite amie: Người yêu (bạn trai/bạn gái).
  • Amant: Đạo diễn Jean-Jacques Annaud đã quay bộ phim “L’amant” (Người tình) tại Việt Nam năm 1986. Bộ phim nhận được đề cử Oscar cho giải thưởng quay phim xuất sắc nhất.
  • Les moments sereins: Khoảng thời gian bình yên, không suy tư điều gì.
  • Retrouvailles: Cảm giác hạnh phúc, xúc động khi gặp lại ai đó sau một thời gian dài.
  • Dépaysement: Danh từ “dépaysement” là một trong những từ tiếng Pháp hay diễn tả cảm giác khi người ta thay đổi môi trường đến nơi xa lạ, tương tự cảm giác lạ nước lạ cái trong tiếng Việt.
  • Je-ne-sais-quoi: Cụm từ “je-ne-sais-quoi” chỉ cảm giác không thể lý giải được về trực giác, linh cảm.
  • Espoir: Niềm hi vọng, trông đợi vào điều gì đó.
  • Amour: Đây là một trong các từ tiếng Pháp hay về tình yêu. Tiếng Pháp cũng được mệnh danh là “la langue amoureuse” – ngôn ngữ của tình yêu.

 từ tiếng pháp hay

  • Liberté: Từ tiếng Pháp hay và ý nghĩa về sự tự do.
  • Bonheur: Niềm hạnh phúc.
  • Miracle: Điều kỳ diệu.
  • Haine: Sự thù hận.
  • Jalousie: Sự ghen tuông.
  • Séparation: Sự chia ly, chia cách.
  • Tritesse/Chargin: Nỗi buồn.
  • Surprise: Sự bất ngờ.
  • Peur: Sự sợ hãi.
  • Obduration: Sự khô héo của trái tim về mặt cảm xúc.
  • Pusillanime:Ba phải, thiếu quyết đoán.
  • Sérendipité: Sự tình cờ.
  • Bienveillance: Lòng tốt.
  • Prestige: Uy tín, độ tin cậy.
  • Promesse: Lời hứa.
  • Ennuie: Sự nhàm chán.
  • Indifférence: Sự hờ hững, thờ ơ.
  • Nuit étoilée: Nuit étoilée là cụm từ tiếng Pháp hay với ý nghĩa là đêm đầy sao.
  • Joie: Niềm vui.
  • Égalité: bình đẳng, cân bằng.
  • Galocher: Nụ hôn kiểu Pháp (French kissing).
  • Baiser: Nụ hôn.
  • Fiançailles: Hôn ước.
  • Bague de fiançailles: Nhẫn đính hôn.
  • Lune de miel: Lune de miel là một trong những từ tiếng Pháp đẹp như thơ với ý nghĩa là tuần trăng mật.
  • Drageur: Kẻ ve vãn, tán tỉnh.
  • Caresse: Sự vuốt ve, lời nói ngọt ngào.
  • Fraternité: Tình anh em.
  • Solidarité: Sự đoàn kết.
  • Patriotisme: Lòng yêu nước.
  • Hymne national: Quốc ca (quốc ca của Pháp là bài La Marseillaise ra đời vào năm 1792 tại thành phố Strasbourg sau khi Hoàng đế Áo tuyên chiến với Pháp).
  • Charme: Sự lôi cuốn, sự quyến rũ, ưa nhìn.
  • Gloire: Danh tiếng, thanh danh, sự vẻ vang, vinh quang.

>>> Xem thêm: 

Những từ tiếng Pháp hay: Động từ

  • Déambouler (đây-an-bu-le)
    • Nghĩa: Đi dạo, đi tản bộ một cách thong dong, không có mục đích cụ thể.
    • Ví dụ: Nous avons déambulé dans le parc pendant des heures. (Chúng tôi đã đi dạo trong công viên hàng giờ liền.)
  • Poireauter (pwa-rê-tê)
    • Nghĩa: Chờ đợi ai đó trong một thời gian dài một cách vô vọng.
    • Ví dụ: J’ai poireauté pendant des heures, mais il n’est jamais venu. (Tôi đã chờ đợi hàng giờ nhưng anh ấy không bao giờ đến.)
  • Bouder (bu-de)
    • Nghĩa: Hờn dỗi, giận dỗi.
    • Ví dụ: Elle boude depuis qu’il ne l’a pas appelée. (Cô ấy giận dỗi kể từ khi anh ấy không gọi điện cho cô ấy.)
  • S’entendre (sahn-tɑ̃ːdʁ)
    • Nghĩa: Hiểu nhau, thấu hiểu nhau.
    • Ví dụ: Ils s’entendent très bien. (Họ rất hiểu nhau.)
  • Embrasser qqn/ S’embrasser (ɑ̃bʁase/ sɑ̃bʁase)
    • Nghĩa: Ôm ai đó/ Ôm nhau.
    • Ví dụ: Elle a embrassé son enfant. (Cô ấy ôm con của mình.) / Ils se sont embrassés tendrement. (Họ ôm nhau một cách âu yếm.)
  • Se manquer (sə manke)
    • Nghĩa: Nhớ ai đó.
    • Ví dụ: Tu me manques beaucoup. (Anh nhớ em rất nhiều.)
  • Sourire (su-riːʁ)
    • Nghĩa: Mỉm cười.
    • Ví dụ: Elle sourit à son ami. (Cô ấy mỉm cười với bạn của mình.)
  • Pleurer (plœʁe)
    • Nghĩa: Khóc.
    • Ví dụ: Elle a pleuré de joie. (Cô ấy đã khóc vì vui sướng.)
  • S’ennuyer (sɑ̃nɥije)
    • Nghĩa: Cảm thấy buồn chán, nhàm chán.
    • Ví dụ: Je m’ennuie terriblement. (Tôi buồn chán khủng khiếp.)
  • Détester (dete-ste)
    • Nghĩa: Ghét bỏ.
    • Ví dụ: Je déteste les araignées. (Tôi ghét nhện.)

>>> Xem thêmHọc Cách Đọc Viết Thứ Ngày Tháng Trong Tiếng Pháp

từ tiếng pháp hay

Những từ tiếng Pháp hay: Tính từ

  • Exécrable (eg-ze-krabl)
    • Nghĩa: Tồi tệ, đáng ghét, bỉ ổi. Thường được dùng trong văn học để thể hiện sự ghê tởm hoặc khinh bỉ.
    • Ví dụ: Le film était exécrable, avec des dialogues fades et une réalisation médiocre. (Bộ phim thật tồi tệ, với những lời thoại nhạt nhẽo và đạo diễn tầm thường.)
  • Irréprochable (i-re-pro-ʃabl)
    • Nghĩa: Hoàn hảo, không thể chê vào đâu được, không có khiếm khuyết.
    • Ví dụ: Son comportement était irréprochable, il a toujours agi avec honnêteté. (Hành vi của anh ấy thật hoàn hảo, anh ấy luôn hành động một cách trung thực.)
  • Infrangible (ɛ̃fʁɑ̃ʒibl)
    • Nghĩa: Không thể phá hủy, không thể phá vỡ.
    • Ví dụ: L’amour qu’ils se vouent est infrangible, rien ne peut le briser. (Tình yêu mà họ dành cho nhau là bất diệt, không gì có thể phá vỡ nó.)
  • Furieux (fyʁjø)
    • Nghĩa: Giận dữ, tức giận, phẫn nộ.
    • Ví dụ: Il était furieux quand il a appris la nouvelle. (Anh ấy tức giận khi biết tin.)
  • Éternel (e-tɛʁ-nɛl)
    • Nghĩa: Vĩnh cửu, trường tồn, bất diệt.
    • Ví dụ: L’amour est éternel, il ne meurt jamais. (Tình yêu là bất diệt, nó không bao giờ chết.)
  • Brillant (bʁi-jɑ̃)
    • Nghĩa: Rực rỡ, lấp lánh, hào nhoáng, xuất sắc.
    • Ví dụ: Son discours était brillant, rempli d’idées originales. (Bài phát biểu của anh ấy thật xuất sắc, đầy những ý tưởng độc đáo.)
  • Fidèle (fi-dɛl)
    • Nghĩa: Trung thành, tận tâm.
    • Ví dụ: Il est resté fidèle à ses amis pendant toutes ces années. (Anh ấy đã trung thành với những người bạn của mình trong suốt những năm qua.)

>>> Xem thêmTiếng Pháp Có Khó Không? Kinh Nghiệm Học Cho Người Mới Bắt Đầu

Trên đây là tổng hợp những từ tiếng Pháp hay và ý nghĩa nhất mà người học ngôn ngữ này nên biết. Đừng quên lưu lại và luyện tập thường xuyên để thành thạo tiếng Pháp như người bản xứ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ: 

  • VĂN PHÒNG HÀ NỘI
  • VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 1
    • Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
    • Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
    • Email: saigon@dichthuatso1.com
  • VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 2
    • Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
    • Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
    • Email: hcm@dichthuatso1.com
  • VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 3
    • Địa chỉ: 345 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
    • Điện thoại: 028.6286.4477 – 028.627.666.03
    • Email: hcm@dichthuatso1.com
  • VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
    • Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
    • Điện thoại: 0236.62.76.777 – 0236.62.78.777
    • Email: danang@dichthuatso1.com 

Chứng nhận - Giải thưởng

Chúng tôi tự hào được công nhận bởi nhiều chứng chỉ và giải thưởng uy tín trong ngành, phản ánh sự chuyên nghiệp và chất lượng cao trong dịch vụ. Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của công ty mà còn là cam kết của chúng tôi trong việc duy trì tiêu chuẩn dịch vụ hàng đầu.

Giấy chứng nhận và Cúp "Sản phẩm - Dịch vụ tiêu biểu Châu Á Thái Bình Dương năm 2022" trao tặng cho Dịch thuật Số 1
Giải Thưởng "Sản Phẩm - Dịch Vụ Tiêu Biểu Châu Á Thái Bình Dương"
Giải Thưởng “Thương Hiệu Hàng Đầu – Top 3 Brands 2014”
Chứng nhận TOP 3 Thương hiệu Dịch Thuật Việt Nam
Giải Thưởng “Thương Hiệu Uy Tín – Trusted Brands 2016”
Chứng nhận Thương hiệu Dịch Thuật Uy Tín Chất Lượng