Tiếng Anh chuyên ngành may đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may toàn cầu, đặc biệt khi Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thị trường quốc tế. Từ khâu thiết kế, sản xuất đến xuất khẩu, việc thành thạo các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giúp người lao động dễ dàng giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đối tác nước ngoài.
Trong bài viết dưới đây, Dịch Thuật Số 1 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành may, đồng thời cung cấp hệ thống từ vựng thiết yếu giúp nâng cao năng lực ngoại ngữ và chuyên môn trong lĩnh vực dệt may.
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành May Chuẩn Xác, Giá Tốt, Nhanh Chóng
Ưu điểm của việc học tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Trong xu thế toàn cầu hóa, tiếng Anh chuyên ngành may mặc trở thành kỹ năng không thể thiếu đối với những ai làm việc trong ngành dệt may. Việc nắm vững ngôn ngữ chuyên ngành mang lại nhiều lợi ích thiết thực như:
- Mở rộng cơ hội việc làm: Biết tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn dễ dàng ứng tuyển vào các công ty nước ngoài, giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế, tham gia đàm phán hợp đồng và có cơ hội thăng tiến trong môi trường chuyên nghiệp.
- Tiếp cận tài liệu chuyên môn: Hầu hết tài liệu về kỹ thuật may, thiết kế thời trang, quản lý sản xuất đều bằng tiếng Anh. Hiểu được các tài liệu này giúp bạn cập nhật kiến thức mới nhanh chóng và nâng cao chuyên môn.
- Phát triển kỹ năng giao tiếp: Việc học tiếng Anh chuyên ngành đồng thời giúp rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết – đặc biệt là trong các tình huống thực tế của ngành may mặc.
👉 Xem thêm: Dịch Vụ Dịch Tài Liệu Kỹ Thuật Ngành May Chuẩn Xác, Báo Giá Mới Nhất
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Việc hiểu và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc là yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế. Dưới đây là danh sách các từ vựng thông dụng giúp bạn mở rộng vốn từ chuyên môn và tự tin hơn khi làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực này:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may về vị trí công việc
Từ vựng chuyên ngành | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
Seamstress | /ˈsiːmstrəs/ | Thợ may (nữ) |
Tailor | /ˈteɪlər/ | Thợ may (thiết kế và may đo) |
Pattern maker | /ˈpætərn ˌmeɪkər/ | Người thiết kế rập mẫu |
Cutter | /ˈkʌtər/ | Thợ cắt |
Stitcher | /ˈstɪtʃər/ | Thợ may (người thực hiện đường may) |
Designer | /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế thời trang |
Garment technologist | /ˈɡɑːrmənt ˌtɛknɒlədʒɪst/ | Kỹ sư công nghệ may |
Presser | /ˈprɛsər/ | Thợ ủi |
Sample machinist | /ˈsæmpəl məˈʃiːnɪst/ | Thợ may mẫu |
Quality controller | /ˈkwɒlɪti kənˈtroʊlər/ | Nhân viên kiểm tra chất lượng |
Cutter assistant | /ˈkʌtər əˈsɪstənt/ | Trợ lý thợ cắt |
Sewing supervisor | /ˈsoʊɪŋ ˈsuːpərˌvaɪzər/ | Giám sát may |
Embroidery operator | /ɪmˈbrɔɪdəri ˈɒpəˌreɪtər/ | Người vận hành máy thêu |
Pressing technician | /ˈprɛsɪŋ tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên ủi |
Finishing inspector | /ˈfɪnɪʃɪŋ ɪnˈspɛktər/ | Nhân viên kiểm tra hoàn thiện |
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Chuyên Nghiệp
Từ vựng tiếng Anh về các vật liệu thiết kế
Tiếng Anh chuyên ngành may | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Fabric | /ˈfæbrɪk/ | Vải |
Lace | /leɪs/ | Ren |
Zipper | /ˈzɪpər/ | Dây kéo |
Button | /ˈbʌtn/ | Nút áo |
Thread | /θrɛd/ | Chỉ may |
Sequin | /ˈsiːkwɪn/ | Vải kim sa, hạt lấp lánh |
Bead | /biːd/ | Hạt cườm |
Velcro | /ˈvɛl.kroʊ/ | Băng gai dính |
Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Dây thun co giãn |
Fur | /fɜr/ | Lông thú tự nhiên |
Faux leather | /foʊ ˈlɛðər/ | Da nhân tạo |
Canvas | /ˈkænvəs/ | Vải bạt |
Mesh | /mɛʃ/ | Vải lưới |
Denim | /ˈdɛnɪm/ | Vải jean |
Silk | /sɪlk/ | Lụa |
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Chuyên Nghiệp Nhất
Từ vựng tiếng Anh ngành may mặc về thiết bị
Tiếng Anh chuyên ngành may | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Sewing machine | /ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may |
Iron | /ˈaɪərn/ | Bàn ủi (ủi nhiệt thủ công) |
Serger / Overlock machine | /ˈsɜrdʒər/ /ˈoʊvərlɒk məˈʃiːn/ | Máy vắt sổ |
Cutting table | /ˈkʌtɪŋ ˈteɪbəl/ | Bàn cắt vải |
Pressing machine | /ˈprɛsɪŋ məˈʃiːn/ | Máy ủi công nghiệp |
Thread stand | /θrɛd stænd/ | Giá để ống chỉ |
Fabric spreader | /ˈfæbrɪk ˈsprɛdər/ | Máy trải vải |
Buttonholer | /ˈbʌtnˌhoʊlər/ | Máy làm khuy áo |
Thread trimmer | /θrɛd ˈtrɪmər/ | Máy cắt chỉ tự động |
Steam press | /stiːm prɛs/ | Máy ủi hơi nước |
Hemming machine | /ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn/ | Máy lên lai (viền mép vải) |
Fabric inspection machine | /ˈfæbrɪk ɪnˈspɛkʃən məˈʃiːn/ | Máy kiểm tra chất lượng vải |
Thread winder machine | /θrɛd ˈwaɪndər məˈʃiːn/ | Máy quấn chỉ |
Fabric cutter | /ˈfæbrɪk ˈkʌtər/ | Máy cắt vải tự động |
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Chuyên Nghiệp
Từ vựng ngành may công nghiệp về công nghệ
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
CAD (Computer-Aided Design) | /ˌsiː.eɪˈdiː/ | Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính |
CAM (Computer-Aided Manufacturing) | /kæm/ | Sản xuất hỗ trợ bằng máy tính |
CNC (Computer Numerical Control) | /ˌsiːɛnˈsiː/ | Điều khiển máy móc bằng máy tính |
RFID (Radio-Frequency Identification) | /ˌɑːr.aɪˌdiːˈaɪ/ | Nhận diện bằng sóng vô tuyến (RFID) |
PLC (Programmable Logic Controller) | /ˌpiː.elˈsiː/ | Bộ điều khiển logic có thể lập trình |
Laser cutting | /ˈleɪzər ˈkʌtɪŋ/ | Công nghệ cắt bằng tia laser |
Digital printing | /ˈdɪdʒɪtl ˈprɪntɪŋ/ | In kỹ thuật số trên vải |
3D modeling | /ˌθriː ˈdiː ˈmɒdlɪŋ/ | Mô hình hóa thiết kế 3D |
Heat transfer | /hiːt ˈtrænsfər/ | Công nghệ in chuyển nhiệt |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa trong dây chuyền sản xuất |
Barcode scanning | /ˈbɑːrˌkoʊd ˈskænɪŋ/ | Quét mã vạch quản lý sản phẩm |
Virtual fitting | /ˈvɜːrtʃuəl ˈfɪtɪŋ/ | Thử đồ ảo (trên mô hình kỹ thuật số) |
Smart textiles | /smɑːrt ˈtɛkstaɪlz/ | Vải thông minh (tích hợp cảm biến, điều chỉnh nhiệt độ…) |
IoT (Internet of Things) | /ˌaɪ.oʊˈtiː/ | Internet vạn vật – kết nối thiết bị may mặc thông minh |
Robotics | /roʊˈbɑːtɪks/ | Công nghệ robot ứng dụng trong sản xuất và hoàn thiện |
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Chuẩn Xác
Từ vựng tiếng Anh về quy trình sản xuất
Tiếng Anh chuyên ngành may | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Cutting | /ˈkʌtɪŋ/ | Quy trình cắt nguyên liệu |
Sewing | /ˈsoʊɪŋ/ | Quy trình may |
Pressing | /ˈprɛsɪŋ/ | Quy trình ủi |
Finishing | /ˈfɪnɪʃɪŋ/ | Quy trình hoàn thiện sản phẩm |
Inspecting | /ɪnˈspɛktɪŋ/ | Quy trình kiểm tra chất lượng |
Embroidering | /ɪmˈbrɔɪdərɪŋ/ | Quy trình thêu |
Dyeing | /ˈdaɪɪŋ/ | Quy trình nhuộm màu |
Printing | /ˈprɪntɪŋ/ | Quy trình in họa tiết |
Cutting room | /ˈkʌtɪŋ rum/ | Phòng cắt |
Stitching line | /ˈstɪtʃɪŋ laɪn/ | Dây chuyền may |
Trimming | /ˈtrɪmɪŋ/ | Quy trình cắt tỉa chỉ thừa, vải dư |
Folding | /ˈfoʊldɪŋ/ | Quy trình gấp sản phẩm |
Packaging | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | Quy trình đóng gói |
Sorting | /ˈsɔrtɪŋ/ | Quy trình phân loại sản phẩm |
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Chuẩn Xác Nhất
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc phổ biến
Tiếng Anh chuyên ngành may | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Apparel | /əˈpærəl/ | Quần áo, trang phục |
Bias tape | /ˈbaɪəs teɪp/ | Băng viền xéo |
Bodice | /ˈbɒdɪs/ | Thân áo (phần trên của váy hoặc áo nữ) |
Buttonhole | /ˈbʌtnˌhoʊl/ | Lỗ xỏ khuy áo |
Casing | /ˈkeɪsɪŋ/ | Ống luồn dây thun hoặc dây rút |
Dart | /dɑːrt/ | Ly chiết, nếp gấp nhỏ để tạo dáng ôm cơ thể |
Hem | /hɛm/ | Đường lai (gấu quần, gấu áo) |
Interfacing | /ˈɪntərˌfeɪsɪŋ/ | Keo dựng, mex dựng (lót cứng để định hình) |
Notch | /nɒtʃ/ | Dấu bấm rập, ký hiệu nhỏ để ghép chi tiết may |
Pleat | /pliːt/ | Ly gấp (trang trí hoặc tạo phồng áo/quần) |
Ruffle | /ˈrʌfəl/ | Dây bèo, diềm bèo |
Selvage | /ˈsɛlvɪdʒ/ | Biên vải, mép vải không bị tưa |
Seam allowance | /siːm əˈlaʊəns/ | Đường chừa may, phần vải chừa ra khi ráp nối |
Topstitching | /ˈtɒpstɪtʃɪŋ/ | Đường may diễu (đường may nổi trên mặt sản phẩm) |
Yoke | /joʊk/ | Cầu vai, đô áo (phần nối vai áo hoặc thân áo) |
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Thủy Sản Từ Đơn Giản Đến Phức Tạp
Cụm từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành may thông dụng
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành may mặc mà bạn nên nắm vững:
Từ viết tắt | Tiếng Anh đầy đủ | Dịch nghĩa tiếng Việt |
CAD | Computer-Aided Design | Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính |
CAM | Computer-Aided Manufacturing | Sản xuất hỗ trợ bằng máy tính |
CNC | Computer Numerical Control | Điều khiển số bằng máy tính (điều khiển máy móc tự động) |
RFID | Radio-Frequency Identification | Nhận dạng bằng sóng vô tuyến (ứng dụng trong quản lý kho, sản phẩm) |
PLC | Programmable Logic Controller | Bộ điều khiển logic lập trình được (tự động hóa dây chuyền sản xuất) |
IoT | Internet of Things | Internet vạn vật (kết nối thiết bị qua internet trong nhà máy thông minh) |
3D | Three-Dimensional | Ba chiều (dùng trong mô phỏng thiết kế thời trang) |
RF | Radio Frequency | Tần số vô tuyến |
ERP | Enterprise Resource Planning | Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp |
PO | Purchase Order | Đơn đặt hàng |
SKU | Stock Keeping Unit | Mã hàng hóa, đơn vị lưu kho |
BOM | Bill of Materials | Danh sách nguyên vật liệu |
COO | Country of Origin | Quốc gia xuất xứ |
QC | Quality Control | Kiểm tra chất lượng |
QA | Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng |
WIP | Work in Progress | Công việc đang tiến hành, sản phẩm đang trong quá trình sản xuất |
MOQ | Minimum Order Quantity | Số lượng đặt hàng tối thiểu |
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Quản Trị Kinh Doanh
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng bạn nên ghi nhớ và áp dụng:
1. Mẫu câu trong nhà máy may
- Please check the stitching quality.
→ Vui lòng kiểm tra chất lượng đường may. - The sewing machine needs maintenance.
→ Máy may cần được bảo trì. - We need to increase the production speed.
→ Chúng ta cần tăng tốc độ sản xuất. - There is an issue with the fabric alignment.
→ Có vấn đề về việc căn chỉnh vải. - Can you press this sample for me?
→ Bạn có thể ủi mẫu này giúp tôi không?
2. Mẫu câu khi làm việc với quản lý hoặc khách hàng
- We have completed the order as scheduled.
→ Chúng tôi đã hoàn thành đơn hàng đúng tiến độ. - The fabric for this design is out of stock.
→ Vải cho thiết kế này đã hết hàng. - Do you want any changes in the sample?
→ Anh/chị có muốn thay đổi gì ở mẫu không? - The garments passed the quality inspection.
→ Sản phẩm đã vượt qua kiểm tra chất lượng. - We will ship the order by Friday.
→ Chúng tôi sẽ giao hàng vào thứ Sáu.
3. Mẫu câu khi trao đổi kỹ thuật
- Please follow the pattern exactly.
→ Vui lòng làm đúng theo mẫu rập. - Make sure the seams are even and secure.
→ Đảm bảo các đường may đều và chắc chắn. - Use a single needle machine for this process.
→ Dùng máy một kim cho công đoạn này. - Let’s review the tech pack together.
→ Hãy cùng xem lại bảng thông số kỹ thuật. - Can you adjust the sleeve length by 2 cm?
→ Bạn có thể điều chỉnh chiều dài tay áo thêm 2cm không?
👉 Xem thêm: Dịch Sách Tiếng Anh Sang Tiếng Việt – Chuyên Nghiệp, Chính Xác, Giá Tốt
Cách học từ vựng tiếng Anh ngành may hiệu quả
Học từ vựng để dịch tiếng Anh chuyên ngành may mặc sẽ dễ dàng hơn nếu bạn chọn đúng phương pháp. Dưới đây là 4 cách học hiệu quả giúp bạn ghi nhớ nhanh và ứng dụng tốt vào công việc thực tế:
Học theo chủ đề
Phân chia từ vựng thành các chủ đề quen thuộc như:
- Chất liệu vải: cotton, denim, silk…
- Máy móc: sewing machine, overlock machine…
- Quy trình sản xuất: cutting, sewing, pressing…
- Bộ phận quần áo: collar, sleeve, pocket…
Học theo nhóm giúp bạn liên kết từ ngữ và dễ vận dụng trong giao tiếp chuyên ngành, đồng thời nắm chắc các thuật ngữ kỹ thuật quan trọng.
👉 Xem thêm: 10 App Dịch Tiếng Anh Không Cần Mạng Chuẩn Xác
Học với hình ảnh và âm thanh
Kết hợp hình ảnh trực quan và âm thanh phát âm chuẩn giúp tăng khả năng ghi nhớ. Bạn có thể sử dụng flashcard, video minh họa hoặc app học tiếng Anh để học hiệu quả hơn.
Ôn tập từ vựng thường xuyên
Thường xuyên đặt câu, viết đoạn văn, hoặc thực hành giao tiếp về chủ đề may mặc giúp từ vựng "thấm sâu” vào trí nhớ. Đừng quên ôn tập định kỳ, nhất là những từ khó nhớ. Các ứng dụng học thông minh sẽ nhắc bạn ôn đúng lúc, giúp nhớ lâu hơn.
Tiếng Anh chuyên ngành may không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa hội nhập và phát triển bền vững trong ngành công nghiệp thời trang toàn cầu. Việc thành thạo từ vựng, mẫu câu, thuật ngữ và quy trình chuyên môn bằng tiếng Anh giúp bạn nâng cao năng lực chuyên môn, gia tăng cơ hội hợp tác quốc tế, và khẳng định vị thế cá nhân hoặc doanh nghiệp trên thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Hãy đầu tư thời gian học tiếng Anh chuyên ngành may mặc một cách bài bản thông qua các phương pháp hiện đại, chủ đề thực tiễn và ứng dụng công nghệ hỗ trợ học tập. Duy trì việc luyện tập mỗi ngày chính là bước đi vững chắc để bạn tiến gần hơn đến thành công trong lĩnh vực may mặc chuyên nghiệp.