Công nghệ thông tin là lĩnh vực phát triển nhanh và có ảnh hưởng lớn đến nhiều ngành viễn thông, điện tử và tài chính. Để nắm bắt cơ hội và thành công trong ngành này, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin là điều vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp, thuật ngữ và tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành, hỗ trợ học tập và nghiên cứu hiệu quả hơn.
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin (it) Chuẩn Xác 100%
Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin là gì?
Công nghệ thông tin (CNTT) trong tiếng Anh là Information Technology (IT) là ngành kỹ thuật ứng dụng máy tính và phần mềm để thu thập, xử lý, lưu trữ, bảo mật và truyền tải thông tin một cách hiệu quả.
Ngành CNTT không chỉ là xương sống của nhiều lĩnh vực hiện đại mà còn đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.
Đặc điểm nổi bật của ngành Công nghệ thông tin:
- Phát triển không ngừng, đổi mới liên tục: CNTT luôn là lĩnh vực dẫn đầu về tốc độ đổi mới công nghệ, với các xu hướng như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, Big Data và an ninh mạng giúp mang đến các giải pháp sáng tạo, hiệu quả cho mọi ngành nghề.
- Tiềm năng nghề nghiệp rộng mở: Nhu cầu ứng dụng công nghệ thông tin ngày càng gia tăng mạnh mẽ trong các lĩnh vực tài chính, y tế, giáo dục, sản xuất và nhiều ngành công nghiệp khác, tạo ra vô số cơ hội việc làm, nghiên cứu và phát triển cho các chuyên gia CNTT.
- Đòi hỏi kỹ năng và kiến thức chuyên sâu: Để thành công, người học và làm việc trong ngành CNTT cần có nền tảng kiến thức vững chắc, kỹ năng thực hành thành thạo cùng khả năng cập nhật nhanh chóng các xu hướng công nghệ mới, đồng thời phát triển tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề linh hoạt.
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin phổ biến
Để nắm vững và thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT), việc học và hiểu đúng các từ vựng chuyên ngành là vô cùng cần thiết.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến, được phân chia theo từng nhóm chủ đề giúp bạn dễ dàng tiếp cận và áp dụng trong công việc, học tập hay nghiên cứu.
Từ vựng ngành công nghệ thông tin về vị trí làm việc (Position title)
Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
Software Engineer | /ˈsɒftˌwɛr ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư phần mềm |
Web Developer | /wɛb dɪˈvɛləpər/ | Lập trình viên web |
Mobile App Developer | /ˈmoʊ.bəl æp dɪˈvɛləpər/ | Lập trình viên ứng dụng di động |
Front-end Developer | /frʌnt ˈɛnd dɪˈvɛləpər/ | Lập trình viên phát triển giao diện người dùng |
Back-end Developer | /bæk ˈɛnd dɪˈvɛləpər/ | Lập trình viên xử lý các hoạt động phía máy chủ |
Full-stack Developer | /fʊl stæk dɪˈvɛləpər/ | Lập trình viên toàn diện (Front-end & Back-end) |
DevOps Engineer | /ˈdɛvˌɒps ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư phát triển và vận hành hệ thống CNTT |
Database Administrator | /ˈdeɪ.tə.beɪs ədˈmɪn.ɪˌstreɪ.tər/ | Quản trị viên cơ sở dữ liệu |
Systems Analyst | /ˈsɪstəmz ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích hệ thống |
👉 Xem thêm: Tổng Hợp Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử Viễn Thông
Về dữ liệu (Data)
Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
Data | /ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu |
Database | /ˈdeɪ.təˌbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Big Data | /bɪɡ ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu lớn |
Data Mining | /ˈdeɪ.tə ˈmaɪ.nɪŋ/ | Khai thác dữ liệu |
Data Analysis | /ˈdeɪ.tə əˈnæləsɪs/ | Phân tích dữ liệu |
Data Visualization | /ˈdeɪ.tə ˌvɪʒ.uː.ələˈzeɪ.ʃən/ | Trực quan hóa dữ liệu |
Data Warehouse | /ˈdeɪ.tə ˈwɛərˌhaʊs/ | Kho dữ liệu |
Data Processing | /ˈdeɪ.tə ˈprəʊsɛsɪŋ/ | Xử lý dữ liệu |
Data Integrity | /ˈdeɪ.tə ɪnˈtɛɡrɪti/ | Tính toàn vẹn dữ liệu |
Data Encryption | /ˈdeɪ.tə ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa dữ liệu |
Structured Data | /ˈstrʌktʃərd ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu có cấu trúc |
Unstructured Data | /ʌnˈstrʌktʃərd ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu không có cấu trúc |
Về phần mềm (Software)
Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
Operating System | /ˈɒp.ə.reɪ.tɪŋ ˈsɪs.təm/ | Hệ điều hành |
Application | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | Ứng dụng |
Browser | /ˈbraʊ.zər/ | Trình duyệt |
Antivirus | /ˈæn.ti.vaɪ.rəs/ | Phần mềm diệt virus |
Firewall | /ˈfaɪə.wɔːl/ | Tường lửa |
Spreadsheet | /ˈspred.ʃiːt/ | Bảng tính |
Word Processor | /wɜːd ˈprəʊ.ses.ər/ | Bộ xử lý văn bản |
Database Software | /ˈdeɪ.tə.beɪs ˈsɒft.weər/ | Phần mềm cơ sở dữ liệu |
Graphic Design Software | /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪn ˈsɒft.weər/ | Phần mềm thiết kế đồ họa |
Programming Language | /ˈprəʊ.ɡræm.ɪŋ ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ lập trình |
Video Editing Software | /ˈvɪd.i.əʊ ˈedɪt.ɪŋ ˈsɒft.weər/ | Phần mềm chỉnh sửa video |
Presentation Software | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən ˈsɒft.weər/ | Phần mềm trình chiếu |
Compression Software | /kəmˈpreʃ.ən ˈsɒft.weər/ | Phần mềm nén |
Email Client | /ˈiː.meɪl ˈklaɪ.ənt/ | Trình duyệt email |
IDE (Integrated Development Environment) | /aɪ.diːˈiː/ | Môi trường phát triển tích hợp |
Middleware | /ˈmɪd.l.wɛər/ | Phần mềm trung gian |
Version Control System | /ˈvɜːʃən kənˈtrəʊl ˈsɪs.təm/ | Hệ thống quản lý phiên bản |
Debugger | /dɪˈbʌɡər/ | Trình gỡ lỗi |
Software Development Kit (SDK) | /ˈsɒft.weər dɪˈvɛləpmənt kɪt/ | Bộ công cụ phát triển phần mềm |
Cloud Software | /klaʊd ˈsɒft.weər/ | Phần mềm đám mây |
👉 Xem thêm: Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Cho Học Sinh
Về phần cứng (Hardware)
Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính |
Monitor | /ˈmɒn.ɪ.tər/ | Màn hình |
Keyboard | /ˈkiː.bɔːd/ | Bàn phím |
Mouse | /maʊs/ | Chuột máy tính |
CPU (Central Processing Unit) | /ˌsiː.piːˈjuː/ | Bộ xử lý trung tâm |
RAM (Random Access Memory) | /ræm/ | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên |
Hard Drive | /ˈhɑːd draɪv/ | Ổ cứng |
Motherboard | /ˈmʌð.ə.bɔːd/ | Bo mạch chủ |
Graphics Card | /ˈɡræf.ɪks ˌkɑːd/ | Thẻ đồ họa |
Power Supply | /ˈpaʊ.ə səˌplaɪ/ | Nguồn điện |
Printer | /ˈprɪn.tər/ | Máy in |
Scanner | /ˈskæn.ər/ | Máy quét |
USB Port | /juːˌesˈbiː pɔːt/ | Cổng USB |
Ethernet Cable | /ˈiː.θər.net ˈkeɪ.bəl/ | Cáp mạng Ethernet |
Webcam | /ˈweb.kæm/ | Webcam |
Từ vựng tiếng Anh về bảo mật (Security)
Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
Cyber security | /ˈsaɪ.bər sɪˈkjʊər.ɪ.ti/ | An ninh mạng |
Malware | /ˈmælˌwer/ | Phần mềm độc hại |
Virus | /ˈvaɪ.rəs/ | Virus máy tính |
Antivirus | /ˈæn.ti.vaɪ.rəs/ | Phần mềm diệt virus |
Encryption | /ɪnˈkrɪp.ʃən/ | Mã hóa |
Authentication | /ɔːˌθen.tɪˈkeɪ.ʃən/ | Xác thực |
Phishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Tấn công lừa đảo (đánh cắp thông tin) |
Biometrics | /baɪ.əʊˈmet.rɪks/ | Sinh trắc học |
Password | /ˈpæs.wɜːd/ | Mật khẩu |
Data breach | /ˈdeɪ.tə briːtʃ/ | Rò rỉ dữ liệu |
Cyber attack | /ˈsaɪ.bər əˈtæk/ | Tấn công mạng |
Vulnerability | /ˌvʌlnərəˈbɪlɪti/ | Lỗ hổng bảo mật |
Penetration testing | /ˌpen.ɪˈtreɪ.ʃən ˈtest.ɪŋ/ | Kiểm tra xâm nhập |
Về mạng máy tính (Networking)
Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
Router | /ˈruː.tər/ | Bộ định tuyến |
Switch | /swɪtʃ/ | Bộ chuyển mạch |
Modem | /ˈmoʊ.dəm/ | Bộ điều chế tín hiệu |
LAN (Local Area Network) | /læn/ | Mạng cục bộ (Mạng LAN) |
WAN (Wide Area Network) | /wæn/ | Mạng diện rộng (Mạng WAN) |
IP address | /aɪˈpiː ˈæ.drəs/ | Địa chỉ IP |
DNS (Domain Name System) | /diː.enˈes/ | Hệ thống tên miền |
VPN (Virtual Private Network) | /ˌviː.piːˈen/ | Mạng riêng ảo (VPN) |
WLAN (Wireless Local Area Network) | /ˌwiː.ləs ˌləʊ.kəl ˈæri.ə ˈnɛt.wɜːk/ | Mạng không dây cục bộ (WLAN) |
Bluetooth | /ˈbluː.tuːθ/ | Kết nối không dây Bluetooth |
TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) | /ˌtiː.siːˈpiː ˈaɪ piː/ | Giao thức truyền dẫn và mạng Internet |
Subnet mask | /ˈsʌb.net mæsk/ | Mặt nạ mạng con |
Từ vựng tiếng Anh về phát triển (Software Development)
Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
Programming | /ˈproʊ.ɡræmɪŋ/ | Lập trình |
Coding | /ˈkoʊ.dɪŋ/ | Viết mã (code) |
Software development | /ˈsɒftˌweər dɪˈveləpmənt/ | Phát triển phần mềm |
Web development | /wɛb dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển web |
Mobile app development | /ˈmoʊ.bəl æp dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển ứng dụng di động |
Front-end development | /frʌnt ˈɛnd dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển giao diện người dùng (front-end) |
Back-end development | /bæk ˈɛnd dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển phía máy chủ (back-end) |
Full-stack development | /fʊl stæk dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển toàn diện (cả front-end và back-end) |
Version control | /ˈvɜrʒən kənˈtroʊl/ | Kiểm soát phiên bản |
Agile software development | /ˈædʒ.aɪl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển phần mềm linh hoạt (Agile) |
Debugging | /ˈdɛˌbʌɡɪŋ/ | Sửa lỗi (gỡ lỗi) |
Testing | /ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm thử phần mềm |
Deployment | /dɪˈplɔɪmənt/ | Triển khai phần mềm |
Software engineering | /ˈsɒftˌwɛr ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kỹ thuật phần mềm |
Framework | /ˈfreɪmˌwɜrk/ | Khung phần mềm |
Thuật ngữ và từ viết tắt chuyên ngành Công nghệ thông tin
Trong quá trình học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên môn và từ viết tắt phổ biến trong IT là điều vô cùng cần thiết, cụ thể:
Từ viết tắt | Tiếng Anh đầy đủ | Ý nghĩa tiếng Việt |
UI | User Interface | Giao diện người dùng |
UX | User Experience | Trải nghiệm người dùng |
AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
ML | Machine Learning | Học máy |
IoT | Internet of Things | Internet vạn vật |
RAM | Random Access Memory | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên |
ROM | Read Only Memory | Bộ nhớ chỉ đọc |
HDD | Hard Disk Drive | Ổ đĩa cứng |
SSD | Solid State Drive | Ổ cứng thể rắn |
OS | Operating System | Hệ điều hành |
DC | Domain Controller | Bộ điều khiển tên miền |
DNS | Domain Name System | Hệ thống phân giải tên miền |
FTP | File Transfer Protocol | Giao thức truyền tải tập tin |
HTTP/HTTPS | Hypertext Transfer Protocol (Secure) | Giao thức truyền siêu văn bản (bảo mật) |
HTML | HyperText Markup Language | Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản |
CSS | Cascading Style Sheets | Tập tin định kiểu giao diện |
JS | JavaScript | Ngôn ngữ lập trình phía trình duyệt |
USB | Universal Serial Bus | Cổng kết nối truyền dữ liệu phổ biến |
PSU | Power Supply Unit | Bộ nguồn máy tính |
LAN | Local Area Network | Mạng nội bộ |
WAN | Wide Area Network | Mạng diện rộng |
VPN | Virtual Private Network | Mạng riêng ảo |
API | Application Programming Interface | Giao diện lập trình ứng dụng |
IDE | Integrated Development Environment | Môi trường phát triển tích hợp |
BIOS | Basic Input Output System | Hệ thống đầu vào/ra cơ bản |
DIMM | Dual Inline Memory Module | Module bộ nhớ máy tính |
CAL | Computer Aided Learning | Học tập với sự trợ giúp của máy tính |
BCC | Blind Carbon Copy | Gửi bản sao ẩn của email |
S/P | Support | Hỗ trợ |
HT | Hyper-Threading | Công nghệ siêu phân luồng |
EM64T | Extended Memory 64-bit Technology | Công nghệ 64-bit mở rộng của Intel |
CLI | Command Line Interface | Giao diện dòng lệnh |
GUI | Graphical User Interface | Giao diện đồ họa người dùng |
CMS | Content Management System | Hệ thống quản lý nội dung |
CDN | Content Delivery Network | Mạng phân phối nội dung |
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy
Các giáo trình tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Việc lựa chọn một giáo trình phù hợp sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin (Information Technology – IT) một cách hiệu quả và có hệ thống. Dưới đây là một số giáo trình dịch tiếng Anh CNTT phổ biến, được đánh giá cao bởi các chuyên gia, giảng viên và người học trên toàn thế giới.
1. Check Your English Vocabulary for Computers and Information Technology
- Tác giả: Jon Marks
- Trình độ phù hợp: Mọi trình độ (đặc biệt hữu ích với người học từ sơ cấp đến trung cấp)
- Nội dung nổi bật: Đây là một sách bài tập tiếng Anh chuyên ngành CNTT giúp bạn rèn luyện và kiểm tra vốn từ vựng về máy tính, phần mềm, phần cứng, mạng máy tính, bảo mật thông tin, lập trình…
- Cấu trúc theo dạng bài tập, phù hợp để tự học hoặc luyện tập trên lớp.
- Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng chuyên ngành thông qua thực hành.
- Hữu ích cho học sinh, sinh viên ngành CNTT và cả người đi làm muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên môn.
2. Oxford English for Information Technology (Second Edition)
- Tác giả: Eric H. Glendinning & John McEwan
- Trình độ phù hợp: Trung cấp đến nâng cao
- Nội dung nổi bật: Đây là một trong những giáo trình tiếng Anh chuyên ngành CNTT toàn diện nhất hiện nay, được biên soạn bởi Nhà xuất bản Đại học Oxford.
- Bao gồm đầy đủ các phần: từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng nghe – nói – đọc – viết trong lĩnh vực CNTT.
- Tích hợp nội dung thực tế từ các công ty công nghệ, giúp người học áp dụng vào môi trường làm việc chuyên nghiệp.
- Cập nhật các thuật ngữ mới nhất liên quan đến phần mềm, phần cứng, lập trình, hệ điều hành, mạng máy tính, AI, bảo mật…
- Bài tập đa dạng, có file nghe kèm theo để luyện kỹ năng nghe hiểu hiệu quả.
3. English for Information Technology
- Tác giả: Maja Olejniczak
- Trình độ phù hợp: Cơ bản đến sơ cấp
- Nội dung nổi bật: Giáo trình được thiết kế riêng cho người mới bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành CNTT, giúp xây dựng nền tảng vững chắc.
- Nội dung dễ hiểu, ngắn gọn, chú trọng vào từ vựng, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và kỹ năng giao tiếp đơn giản trong môi trường công nghệ.
- Chủ đề đa dạng: cấu trúc máy tính, thao tác văn phòng, bảo trì thiết bị, sử dụng phần mềm thông dụng, email và báo cáo kỹ thuật.
- Các hoạt động giao tiếp thực tế như: thảo luận kỹ thuật, yêu cầu hỗ trợ, viết email, mô tả lỗi phần mềm…
Top 5 phần mềm tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin hiệu quả
Dưới đây là những phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành IT hiệu quả nhất, phù hợp cho lập trình viên, kỹ sư phần mềm, quản trị mạng và các bạn sinh viên ngành Công nghệ thông tin.
1. English for IT – Phần mềm học tiếng Anh chuyên ngành CNTT
“English for IT” là phần mềm hỗ trợ học và dịch tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin được rất nhiều lập trình viên và dân IT tin dùng. Phần mềm này tích hợp nhiều tính năng tiện ích như:
- Dịch đoạn văn, tài liệu kỹ thuật chuyên ngành không giới hạn số từ.
- Tra cứu từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực IT, bao gồm phần mềm, phần cứng, lập trình, bảo mật, mạng máy tính…
- Hệ thống ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn củng cố nền tảng vững chắc.
- Cung cấp các ví dụ thực tiễn áp dụng trực tiếp trong môi trường IT.
- Liên kết với các video học trên YouTube, hỗ trợ học trực tuyến một cách sinh động và trực quan.
👉 Xem thêm: Top 8 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Tốt Nhất Hiện Nay
2. English Study Promax
English Study Promax là một ứng dụng học tiếng Anh đa năng giúp người dùng luyện tập đồng thời 4 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết, rất phù hợp cho những ai đang học tiếng Anh chuyên ngành CNTT.
Đặc điểm nổi bật:
- Tích hợp từ điển Anh – Việt chuyên ngành CNTT, ngữ pháp nâng cao, kho từ vựng đa lĩnh vực.
- Cung cấp hơn 300 mẫu hội thoại cơ bản, cho phép người dùng luyện nghe và luyện nói đối thoại mô phỏng bằng cách nhập vai cùng ứng dụng.
- Có phần kiểm tra trắc nghiệm sau mỗi bài học để đánh giá tiến độ và năng lực của bạn.
- Giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
3. Lingodeer.com
Lingodeer không chỉ là website học ngôn ngữ phổ thông, mà còn là công cụ rất phù hợp với dân IT đang tìm kiếm nền tảng hỗ trợ học tiếng Anh trong lập trình và trình bày dự án.
Đặc điểm nổi bật:
- Hỗ trợ dịch đoạn văn dài giúp hiểu sâu nội dung tài liệu kỹ thuật.
- Cung cấp ngữ cảnh sử dụng tiếng Anh chuyên ngành CNTT trong các tình huống thực tế như: thuyết trình dự án, viết báo cáo, giao tiếp nhóm kỹ thuật.
- Giao diện học sinh động, kết hợp hình ảnh và trò chơi để tăng hứng thú khi học.
👉 Xem thêm: Tham Khảo 10 Ứng Dụng, Web Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Nhất
4. Tech Terms
Tech Terms là một từ điển chuyên ngành CNTT với hàng ngàn thuật ngữ được giải thích rõ ràng, ngắn gọn và dễ hiểu.
Đặc điểm nổi bật:
- Các thuật ngữ được phân loại theo chủ đề: lập trình, phần cứng, phần mềm, bảo mật, internet…
- Tích hợp tính năng tra cứu theo bảng chữ cái hoặc từ khóa, rất dễ sử dụng.
- Có thêm các câu đố trắc nghiệm và bài kiểm tra hàng tháng, giúp bạn kiểm tra trình độ hiểu biết công nghệ.
5. Techopedia
Techopedia không chỉ là một từ điển trực tuyến mà còn là kho tri thức công nghệ khổng lồ với hàng trăm chủ đề chuyên sâu về IT, từ cơ bản đến nâng cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Cập nhật liên tục các thuật ngữ mới nhất, các khái niệm liên quan đến AI, blockchain, cloud, data science, lập trình, bảo mật…
- Mỗi thuật ngữ đều có phần giải thích dễ hiểu, ngắn gọn, kèm ví dụ minh họa và hình ảnh sinh động.
- Giúp người học dễ dàng nắm bắt ngữ nghĩa và ngữ cảnh thực tế.
- Giao diện hiện đại, dễ tra cứu, phù hợp với mọi đối tượng.
Tóm lại, trang bị kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận tài liệu chuyên sâu, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Việc sử dụng thành thạo tiếng Anh chuyên ngành còn là chìa khóa giúp bạn cập nhật xu hướng công nghệ mới nhất, tham gia các khóa học IT quốc tế, hội thảo chuyên môn uy tín và mở rộng cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.