Tiếng Anh chuyên ngành chế biến thủy sản là công cụ không thể thiếu đối với những ai làm việc trong lĩnh vực xuất khẩu, sản xuất hoặc giao thương quốc tế. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp, đảm bảo quy trình sản xuất chính xác và đáp ứng tiêu chuẩn toàn cầu. Trong bài viết dưới đây, Dịch Thuật Số 1 sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chế biến thủy sản theo từng chủ đề, kèm mẹo học tập dễ nhớ và dễ áp dụng.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học Chuẩn Xác, Uy Tín
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuỷ sản về nguyên liệu
Nguyên liệu là yếu tố then chốt quyết định chất lượng trong ngành chế biến thủy sản. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn dễ dàng giao tiếp, ghi nhãn, phân loại và xử lý nguyên liệu theo đúng tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là hệ thống từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về các nguyên liệu thủy sản:
Các loại hải sản chung
- Seafood /ˈsiː.fuːd/: Hải sản
- Fish /fɪʃ/: Cá
- Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/: Động vật có vỏ
- Crustaceans /krʌˈsteɪ.ʃənz/: Giáp xác (tôm, cua…)
- Mollusks /ˈmɒl.əsks/: Thân mềm (mực, bạch tuộc…)
- Marine products /məˈriːn ˈprɒ.dʌkts/: Sản phẩm từ biển
- Aquatic animals /əˈkwæt.ɪk ˈæn.ɪ.məlz/: Động vật thủy sinh
- Edible sea species /ˈed.ə.bəl siː ˈspiː.ʃiːz/: Các loài biển ăn được
- Fishery products /ˈfɪʃ.ər.i ˈprɒ.dʌkts/: Sản phẩm đánh bắt thủy sản.
Các loại hải sản cụ thể
- Shrimp /ʃrɪmp/: Tôm
- Prawn /prɔːn/: Tôm càng
- Tiger shrimp /ˈtaɪ.ɡər ʃrɪmp/: Tôm sú
- Whiteleg shrimp /ˈwaɪt.leɡ ʃrɪmp/: Tôm thẻ chân trắng
- Crab /kræb/: Cua
- Mud crab /mʌd kræb/: Cua biển
- Lobster /ˈlɒb.stər/: Tôm hùm
- Squid /skwɪd/: Mực ống
- Cuttlefish /ˈkʌt.əl.fɪʃ/: Mực nang
- Octopus /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc
- Clam /klæm/: Ngao
- Oyster /ˈɔɪ.stər/: Hàu
- Mussel /ˈmʌs.əl/: Vẹm
- Scallop /ˈskæl.əp/: Sò điệp
- Abalone /ˌæb.əˈləʊ.ni/: Bào ngư
- Tuna /ˈtʃuː.nə/: Cá ngừ
- Bonito /bəˈniː.təʊ/: Cá ngừ sọc dưa
- Salmon /ˈsæm.ən/: Cá hồi
- Cod /kɒd/: Cá tuyết
- Haddock /ˈhæd.ək/: Cá tuyết đốm
- Mackerel /ˈmæk.rəl/: Cá thu
- Anchovy /ˈæn.tʃə.vi/: Cá cơm
- Tilapia /tɪˈleɪ.pi.ə/: Cá rô phi
- Pangasius /ˌpæŋ.ɡəˈsiː.əs/: Cá tra
- Sea bass /ˈsiː.bæs/: Cá vược
- Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/: Cá kiếm
- Seaweed /ˈsiː.wiːd/: Rong biển
- Kelp /kelp/: Tảo bẹ.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Chuyên Nghiệp
Các loại hải sản khác
- Aquaculture /ˈæk.wə.kʌl.tʃər/: Nuôi trồng thủy sản
- Mariculture /ˈmær.ɪ.kʌl.tʃər/: Nuôi trồng thủy sản biển
- Wild catch /waɪld kætʃ/: Đánh bắt tự nhiên
- Bycatch /ˈbaɪ.kætʃ/: Sản phẩm đánh bắt ngoài ý muốn
- Freshwater fish /ˈfreʃˌwɔː.tər fɪʃ/: Cá nước ngọt
- Saltwater fish /ˈsɒltˌwɔː.tər fɪʃ/: Cá nước mặn
- Frozen seafood /ˈfrəʊ.zən ˈsiː.fuːd/: Hải sản đông lạnh
- Live seafood /laɪv ˈsiː.fuːd/: Hải sản tươi sống
- Processed seafood /ˈprəʊ.sest ˈsiː.fuːd/: Hải sản đã qua chế biến
- Sustainable fishing /səˈsteɪ.nə.bəl ˈfɪʃ.ɪŋ/: Đánh bắt bền vững
- Fishmeal /ˈfɪʃ.miːl/: Bột cá
- Fish oil /fɪʃ ɔɪl/: Dầu cá
- Traceability /ˌtreɪ.səˈbɪl.ə.ti/: Khả năng truy xuất nguồn gốc
- Cold chain /kəʊld tʃeɪn/: Chuỗi lạnh (bảo quản hải sản).
Từ vựng tiếng Anh về quy trình chế biến thuỷ sản
Trong ngành công nghiệp thủy sản, quy trình chế biến đóng vai trò quyết định đến chất lượng, giá trị thương mại và mức độ an toàn thực phẩm của sản phẩm cuối cùng. Mỗi giai đoạn trong dây chuyền đều có những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành chế biến thủy sản riêng, cụ thể như sau:
Về công đoạn sơ chế
Giai đoạn này giúp làm sạch nguyên liệu, loại bỏ tạp chất và chuẩn bị cho bước chế biến tiếp theo.
- Harvesting /ˈhɑː.vɪ.stɪŋ/: Thu hoạch
- Receiving /rɪˈsiː.vɪŋ/: Tiếp nhận nguyên liệu
- Sorting /ˈsɔː.tɪŋ/: Phân loại
- Grading /ˈɡreɪ.dɪŋ/: Phân cỡ
- Washing /ˈwɒʃ.ɪŋ/: Rửa
- Cleaning /ˈkliː.nɪŋ/: Làm sạch
- Scaling /ˈskeɪ.lɪŋ/: Đánh vảy
- Gutting /ˈɡʌt.ɪŋ/: Mổ bụng, lấy nội tạng
- Beheading /bɪˈhed.ɪŋ/: Cắt đầu
- De-shelling /ˌdiːˈʃel.ɪŋ/: Bóc vỏ (đối với tôm, cua…).
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
Về các bước chế biến chính
Đây là giai đoạn xử lý sâu, định hình sản phẩm hoặc đưa sản phẩm đến trạng thái tiêu thụ được.
- Filleting /ˈfɪl.ɪ.tɪŋ/: Phi lê
- Skinning /ˈskɪn.ɪŋ/: Lột da
- Cutting /ˈkʌt.ɪŋ/: Cắt
- Trimming /ˈtrɪm.ɪŋ/: Tỉa bỏ phần thừa
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: Đông lạnh
- Thawing /θɔː.ɪŋ/: Rã đông
- Cooking /ˈkʊk.ɪŋ/: Nấu chín
- Boiling /ˈbɔɪ.lɪŋ/: Luộc
- Steaming /ˈstiː.mɪŋ/: Hấp
- Frying /ˈfraɪ.ɪŋ/: Chiên
- Grilling /ˈɡrɪl.ɪŋ/: Nướng
- Smoking /ˈsməʊ.kɪŋ/: Xông khói
- Salting /ˈsɔːlt.ɪŋ/: Ướp muối
- Pickling /ˈpɪk.lɪŋ/: Ngâm chua
- Marinating /ˈmær.ɪ.neɪ.tɪŋ/: Ướp gia vị.
Về các bước hoàn thiện
Giai đoạn cuối nhằm kéo dài tuổi thọ sản phẩm và đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu.
- Canning /ˈkæn.ɪŋ/: Đóng hộp
- Vacuum packing /ˈvæk.juːm ˈpæk.ɪŋ/: Đóng gói hút chân không
- Packaging /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/: Đóng gói
- Labeling /ˈleɪ.bəl.ɪŋ/: Dán nhãn
- Storage /ˈstɔː.rɪdʒ/: Bảo quản
- Cold storage /kəʊld ˈstɔː.rɪdʒ/: Kho lạnh
- Transportation /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/: Vận chuyển.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Sinh Học
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuỷ sản về các thiết bị chế biến
Dưới đây là danh sách các thiết bị chế biến thủy sản thông dụng bằng tiếng Anh thông dụng hiện nay:
- Knife /naɪf/: Dao
- Cutting board /ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/: Thớt
- Fish scaler /fɪʃ ˈskeɪ.lər/: Dụng cụ đánh vảy
- Gloves /ɡlʌvz/: Găng tay
- Apron /ˈeɪ.prən/: Tạp dề
- Trolley /ˈtrɒl.i/: Xe đẩy nguyên liệu
- Scaling machine /ˈskeɪ.lɪŋ məˈʃiːn/: Máy đánh vảy
- Gutting machine /ˈɡʌt.ɪŋ məˈʃiːn/: Máy mổ bụng
- Beheading machine /bɪˈhed.ɪŋ məˈʃiːn/: Máy cắt đầu cá
- Filleting machine /ˈfɪl.ɪ.tɪŋ məˈʃiːn/: Máy phi lê
- Skinning machine /ˈskɪn.ɪŋ məˈʃiːn/: Máy lột da
- Trimming machine /ˈtrɪm.ɪŋ məˈʃiːn/: Máy tỉa sản phẩm
- Conveyor belt /kənˈveɪ.ə ˌbelt/: Băng chuyền
- Freezer /ˈfriː.zər/: Tủ đông
- Blast freezer /blɑːst ˈfriː.zər/: Tủ cấp đông nhanh
- Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/: Tủ lạnh
- Cold storage /kəʊld ˈstɔː.rɪdʒ/: Kho lạnh
- Cooking pot /ˈkʊk.ɪŋ pɒt/: Nồi nấu
- Steamer /ˈstiː.mər/: Nồi hấp
- Fryer /ˈfraɪ.ər/: Nồi chiên
- Grill /ɡrɪl/: Vỉ nướng
- Smoking chamber /ˈsməʊ.kɪŋ ˈtʃeɪm.bər/: Lò xông khói
- Boiling tank /ˈbɔɪ.lɪŋ tæŋk/: Bồn luộc thủy sản
- Canning machine /ˈkæn.ɪŋ məˈʃiːn/: Máy đóng hộp
- Vacuum packing machine /ˈvæk.juːm ˈpæk.ɪŋ məˈʃiːn/: Máy hút chân không
- Packaging machine /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ məˈʃiːn/: Máy đóng gói
- Labeling machine /ˈleɪ.bəl.ɪŋ məˈʃiːn/: Máy dán nhãn.
Từ vựng tiếng Anh về các sản phẩm chế biến
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chế biến thủy sản liên quan đến các loại sản phẩm giúp người học dễ dàng mô tả, phân loại và ứng dụng trong giao tiếp chuyên môn.
- Fillet /ˈfɪl.ɪt/: Phi lê
- Steak /steɪk/: Lát cắt cá
- Chunk /tʃʌŋk/: Miếng cá lớn
- Minced fish /mɪnst fɪʃ/: Cá xay nhuyễn
- Surimi /ˈsuː.rɪ.mi/: Thịt cá xay tách protein, dùng làm chả cá, thanh cua
- Frozen seafood /ˈfrəʊ.zən ˈsiː.fʊd/: Hải sản đông lạnh
- Individual Quick Frozen (IQF) /ˌɪn.dɪˈvɪd.ju.ə.li kwɪk ˈfrəʊ.zən/: Sản phẩm đông lạnh nhanh từng phần
- Frozen fillet /ˈfrəʊ.zən ˈfɪl.ɪt/: Phi lê đông lạnh
- Chilled seafood /tʃɪld ˈsiː.fʊd/: Hải sản bảo quản lạnh
- Canned seafood /kænd ˈsiː.fʊd/: Hải sản đóng hộp
- Tuna in oil/water /ˈtjuː.nə ɪn ɔɪl/ˈwɔː.tər/: Cá ngừ ngâm dầu/nước
- Fish paste /fɪʃ peɪst/: Mắm cá
- Fish sauce /fɪʃ sɔːs/: Nước mắm
- Salted seafood /ˈsɔːl.tɪd ˈsiː.fʊd/: Hải sản ướp muối
- Pickled seafood /ˈpɪk.əld ˈsiː.fʊd/: Hải sản ngâm chua
- Smoked seafood /sməʊkt ˈsiː.fʊd/: Hải sản xông khói
- Dried seafood /draɪd ˈsiː.fʊd/: Hải sản khô
- Fermented seafood /fəˈmen.tɪd ˈsiː.fʊd/: Hải sản lên men
- Marinated seafood /ˈmær.ɪ.neɪ.tɪd ˈsiː.fʊd/: Hải sản tẩm ướp
- Seafood snacks /ˈsiː.fʊd snæks/: Đồ ăn nhẹ từ hải sản
- Seafood balls /ˈsiː.fʊd bɔːlz/: Viên chả cá, chả tôm
- Seafood sausage /ˈsiː.fʊd ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích hải sản
- Value-added products /ˈvæl.juː ˈæd.ɪd ˈprɒ.dʌkts/: Sản phẩm giá trị gia tăng (ví dụ: sushi cá hồi, lẩu hải sản đông lạnh).
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề an toàn thực phẩm
An toàn thực phẩm là yếu tố sống còn trong ngành chế biến thủy sản, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng, uy tín doanh nghiệp và khả năng xuất khẩu sang các thị trường quốc tế. Dưới đây là các thuật ngữ cơ bản nhưng quan trọng bạn cần nắm rõ:
- Food safety /fuːd ˈseɪf.ti/: An toàn thực phẩm
- Hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/: Vệ sinh cá nhân, vệ sinh cơ sở chế biến
- Sanitation /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/: Vệ sinh khử trùng môi trường và thiết bị
- Contamination /kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/: Sự nhiễm bẩn, ô nhiễm chéo
- Cross-contamination /ˌkrɒs.kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/: Ô nhiễm chéo
- Spoilage /ˈspɔɪ.lɪdʒ/: Hư hỏng (do vi sinh hoặc điều kiện bảo quản kém)
- Bacteria /bækˈtɪə.ri.ə/: Vi khuẩn
- Salmonella /ˌsæl.məˈnel.ə/: Vi khuẩn Salmonella – gây ngộ độc thực phẩm
- E. coli /ˌiːˈkəʊ.laɪ/: Vi khuẩn E. coli – có thể gây tiêu chảy hoặc nhiễm khuẩn nghiêm trọng
- Listeria /lɪˈstɪə.ri.ə/: Vi khuẩn thường tồn tại trong môi trường lạnh
- Foodborne illness /ˈfuːd.bɔːn ˈɪl.nəs/: Bệnh do thực phẩm gây ra (ngộ độc thực phẩm)
- HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) /ˈhæs.ʌp/: Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn
- GMP (Good Manufacturing Practices): Thực hành sản xuất tốt
- SSOP (Sanitation Standard Operating Procedures): Quy trình vệ sinh tiêu chuẩn
- Quality control (QC) /ˈkwɒl.ɪ.ti kənˈtrəʊl/: Kiểm soát chất lượng
- Traceability /ˌtreɪ.səˈbɪ.lə.ti/: Truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành chế biến thuỷ sản
Bên cạnh các từ vựng về nguyên liệu, quy trình, thiết bị và an toàn thực phẩm, ngành chế biến thủy sản còn sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành bổ trợ liên quan đến đánh giá chất lượng, hoạt động thương mại và quản lý sản phẩm.
- Shelf life /ʃɛlf laɪf/: Hạn sử dụng
- Sensory evaluation /ˈsen.sər.i ˌiː.vəlˈjuː.eɪ.ʃən/: Đánh giá cảm quan
- Texture /ˈtekstʃər/: Kết cấu (độ mềm, dai, săn chắc của sản phẩm)
- Flavor /ˈfleɪ.vər/: Hương vị
- Aroma /əˈrəʊ.mə/: Mùi thơm
- Fishery /ˈfɪʃ.ər.i/: Ngư nghiệp
- Aquaculture /ˈæk.wə.kʌl.tʃər/: Nuôi trồng thủy sản
- Processing plant /ˈprəʊ.ses.ɪŋ plɑːnt/: Nhà máy chế biến thủy sản
- Import /ˈɪm.pɔːt/: Nhập khẩu
- Export /ˈek.spɔːt/: Xuất khẩu.
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Chuyên Nghiệp Nhất
Mẹo học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chế biến thuỷ sản hiệu quả
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chế biến thủy sản giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuyên môn trong môi trường quốc tế. Dưới đây là các phương pháp học từ vựng hiệu quả:
- Học theo chủ đề: Phân loại từ vựng theo nhóm như nguyên liệu, quy trình, thiết bị để dễ nhớ và áp dụng.
- Sử dụng hình ảnh và video: Học từ qua hình ảnh, video minh họa giúp tăng khả năng ghi nhớ và hiểu nghĩa.
- Flashcards: Ghi từ vào flashcards hoặc dùng ứng dụng học từ vựng để ôn tập mọi lúc, mọi nơi.
- Thực hành thường xuyên: Áp dụng từ vựng trong công việc, thảo luận để nâng cao kỹ năng giao tiếp.
- Đọc tài liệu chuyên ngành: Mở rộng vốn từ qua sách, báo và tài liệu quốc tế về chế biến thủy sản.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Chuyên Nghiệp
Dịch Vụ Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Thủy Sản Tại Dịch Thuật Số 1
Trong ngành thủy sản, việc sử dụng dịch vụ dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành uy tín là yếu tố quyết định thành công của các doanh nghiệp khi mở rộng thị trường quốc tế. Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành thủy sản, đáp ứng mọi nhu cầu dịch thuật từ tài liệu kỹ thuật, hợp đồng, báo cáo đến catalog sản phẩm.
Tại sao nên chọn dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành thủy sản của Dịch Thuật Số 1?
- Đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp: Với đội ngũ biên dịch viên am hiểu sâu sắc ngành thủy sản, từng thuật ngữ kỹ thuật đều được dịch chuẩn xác, đảm bảo nội dung truyền tải đầy đủ và rõ ràng.
- Hiểu biết chuyên sâu về thuật ngữ thủy sản: Chúng tôi cập nhật liên tục các thuật ngữ mới và chuẩn quốc tế, giúp bản dịch phù hợp với từng thị trường xuất nhập khẩu.
- Bảo mật thông tin tuyệt đối: Cam kết bảo mật tuyệt đối mọi tài liệu, hợp đồng, dữ liệu khách hàng trong quá trình dịch và lưu trữ.
- Giao hàng nhanh chóng, đúng hạn: Đáp ứng kịp thời các đơn hàng dịch thuật với tiến độ linh hoạt theo yêu cầu khách hàng mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
- Chi phí hợp lý, minh bạch: Mức giá cạnh tranh, rõ ràng, không phát sinh chi phí ẩn, phù hợp với ngân sách doanh nghiệp mọi quy mô.
Các loại tài liệu dịch tiếng Anh thủy sản tại Dịch Thuật Số 1:
- Tài liệu kỹ thuật, quy trình chế biến thủy sản
- Hợp đồng xuất nhập khẩu thủy sản
- Báo cáo kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng sản phẩm
- Tài liệu marketing, catalog, brochure sản phẩm thủy sản
- Văn bản pháp lý, chứng từ liên quan đến thủy sản.
Dịch Thuật Số 1 luôn đặt chất lượng bản dịch lên hàng đầu, đảm bảo bản dịch không chỉ chính xác về mặt ngôn ngữ mà còn phù hợp với ngữ cảnh kỹ thuật và văn hóa kinh doanh ngành thủy sản. Mỗi bản dịch đều trải qua quy trình dịch thuật nghiêm ngặt bởi chuyên gia ngành thủy sản trước khi bàn giao.
Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành thủy sản chất lượng cao, uy tín và giá cả hợp lý, Dịch Thuật Số 1 luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn mở rộng thị trường quốc tế hiệu quả.