Bạn chuẩn bị đi du học, xuất khẩu lao động hoặc đơn giản là yêu thích văn hóa Nhật Bản? Việc chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập, giao tiếp và hiểu hơn về cách người Nhật sử dụng tên riêng. Trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ hướng dẫn chi tiết cách chuyển tên sang Katakana và Kanji, kèm theo các công cụ dịch tên chuẩn xác, dễ dùng.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Nhật – Uy Tín Gần 20 Năm
Cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật theo bảng chữ Katakana
Katakana là bảng chữ cái tiếng Nhật dùng để phiên âm từ nước ngoài, bao gồm cả tên tiếng Việt. Vì vậy, khi làm hồ sơ du học, xuất khẩu lao động, visa hay thẻ cư trú, việc chuyển tên sang Katakana là bắt buộc. Ưu điểm của Katakana là dễ học, dễ áp dụng, chỉ cần nắm vững nguyên tắc chuyển âm, bạn đã có thể tự viết tên mình theo cách người Nhật đọc và hiểu.
Việc chuyển đổi tên tiếng Việt sang Katakana dựa trên quy tắc phiên âm theo nguyên âm và phụ âm. Dưới đây là bảng chuyển đổi cụ thể:
Bảng chuyển đổi nguyên âm tiếng Việt sang Katakana
Nguyên âm | Katakana |
a | ア |
i | イ |
u | ウ |
e | エ |
o | オ |
Bảng chuyển đổi phụ âm tiếng Việt sang Katakana
Phụ âm đầu (tiếng Việt) | Katakana |
b / v | バ |
c / k | カ |
d / đ | ド |
g | ガ |
h | ハ |
m | マ |
n | ノ |
ph | ファ |
qu | ク |
r / l | ラ |
s / x | サ |
t | ト |
y | イ |
Bảng chuyển đổi phụ âm cuối tiếng Việt sang Katakana
Phụ âm cuối (tiếng Việt) | Katakana |
c / k / ch | ック |
n / nh / ng | ン |
p | ップ |
t | ット |
m | ム |

👉 Xem thêm: Tổng Quan Bảng Chữ Cứng Tiếng Nhật
Một số tên & họ tiếng Việt dịch sang tiếng Nhật theo Katakana
Dưới đây là bảng chuyển đổi một số họ và tên tiếng Việt phổ biến sang Katakana, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng khi cần:
Họ tiếng Việt | Katakana | Tên tiếng Việt | Katakana |
Nguyễn | グエン | An | アン |
Trần | チャン | Ánh | アイン |
Lê | レー | Bắc | バック |
Phạm | ファム | Bạch | バック |
Vũ | ブー | Cúc | クック |
Hoàng | ホアン | Cường | クオン |
Đặng | ダン | Dũng | ズン |
Đỗ | ドー | Diệp | ヅイエップ |
Dương | ヅオン | Đạt | ダット |
Phan | ファン | Đào | ダオ |
Huỳnh | フイン | Đức | ドゥック |
Lưu | リュ | Duy | ズイ |
Bùi | ブイ | Gấm | ガンム |
Cao | カオ | Giang | ザン |
Châu | チャウ | Hà | ハー |
Lương | ルオン | Hải | ハイ |
Mai | マイ | Hằng | ハン |
Ông | オン | Hạnh | ギー |
Tạ | ター | Hào | ハオ |
Võ | ボー | Hậu | ハウ |
Đoàn | ドアン | Hiến | ヒエン |
Mạc | マッカ | Hiền | ヒエン |
Tô | トー | Hiếu | ヒエウ |
Hà | ハー | Hoa | ホア |
Ngô | ズイ | Hồng | ホン |
Lý | リー | Huân | フアン |
Kim | キム | Huệ | フェ |
Trịnh | チン | Hưng | フン |
Lâm | ラム | Huy | フイ |
Chu | チュ | Khoa | コア |
Đinh | ディン | Lan | ラン |
Thái | タイ | Liên | レイン |
Vương | ヴオン | Lộc | ロック |
Thanh | タン | Lợi | ロイ |
Hứa | フア | Long | ロン |
Đậu | ダウ | Lực | ルック |
Trương | チュオン | Ly | リー |
Thạch | タック | Minh | ミン |
Quách | クアック | Nam | ナム |
Khổng | コン | Ngọc | ゴック |
Tống | トン | Nhi | ニー |
La | ラー | Như | ヌー |

👉 Xem thêm: Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Đầy Đủ
Cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật bằng chữ Kanji
Khác với Katakana – bảng chữ dùng để phiên âm âm thanh, Kanji là hệ thống chữ Hán mang ý nghĩa cụ thể, được sử dụng phổ biến trong họ tên của người Nhật.
Vì vậy, nhiều người lựa chọn chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật bằng Kanji không chỉ để sử dụng trong cuộc sống hay giao tiếp, mà còn để thể hiện bản sắc cá nhân, tính cách hoặc ước mơ thông qua ý nghĩa từng chữ Kanji.
1. Chuyển tên theo âm đọc thuần Nhật (On-yomi, Kun-yomi)
Một trong những cách phổ biến và dễ áp dụng nhất để chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật bằng chữ Kanji là sử dụng cách đọc thuần Nhật (Kun’yomi). Dưới đây là danh sách một số tên tiếng Việt tiêu biểu được chuyển sang Kanji, kèm theo cách đọc thuần Nhật và cách đọc Hán Nhật (On’yomi) tương ứng:
Tên tiếng Việt | Kanji | Đọc thuần Nhật (Kun’yomi) | Đọc Hán Nhật (On’yomi) |
Dũng | 勇 | ゆう (Yuu) | ゆう (Yuu) |
Quang | 光 | ひかる (Hikaru) | こう (Kou) |
Hương | 香 | かおり (Kaori) | こう (Kou) |
Sơn | 山 | やま (Yama) | さん (San) |
Long | 隆 | たかし (Takashi) | りゅう (Ryu) |
Bình | 平 | ひら (Hira) | へい (Hei) |
Hiếu | 孝 | たかし (Takashi) | こう (Kou) |
Linh | 鈴 | すず (Suzu) | すず (Suzu) |
Thắng | 勝 | かつ (Katsu) | しょう (Shou) |
Vũ | 武 | たけし (Takeshi) | ぶ (Bu) |
Nghĩa | 義 | いさお (Isa) | ぎ (Gi) |
Mẫn | 敏 | さとし (Satoshi) | びん (Bin) |
Hoa | 花 | はな (Hana) | か (Ka) |
Hòa | 和 | かず (Kazu) | わ (Wa) |
Đông | 東 | ひがし (Higashi) | とう (Tou) |
Quảng | 広 | ひろ (Hiro) | こう (Kou) |
Khang | 康 | こう (Kou) | こう (Kou) |
Trường | 長 | なが (Naga) | ちょう (Chou) |
Tuấn | 俊 | しゅん (Shun) | しゅん (Shun) |
Chính | 正 | せい (Sei) | しょう (Shou) |
Nghị | 毅 | たけし (Takeshi) | き (Ki) |
Thanh | 清 | きよし (Kiyoshi) | せい (Sei) |
Vinh | 栄 | さかえ (Sakae) | えい (Ei) |
Duyên | 縁 | ゆかり (Yukari) | えん (En) |
Hạnh | 幸 | さち (Sachi) | こう (Kou) |
Công | 公 | いさお (Isao) | こう (Kou) |
Hùng | 雄 | ゆう (Yuu) | ゆう (Yuu) |
Quý | 貴 | たかし (Takashi) | き (Ki) |
Nam | 南 | みなみ (Minami) | なん (Nan) |
Huân | 勲 | いさお (Isao) | くん (Kun) |
Thông | 聡 | さとし (Satoshi) | そう (Sou) |
Chiến | 戦 | いくさ (Ikusa) | せん (Sen) |
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Công Chứng Tiếng Nhật Lấy Nhanh, Giá Rẻ Toàn Quốc
2. Dịch nghĩa tên tiếng Việt sang Kanji tương ứng
Khi tên tiếng Việt không thể phiên âm trực tiếp sang tiếng Nhật bằng Katakana hay không phù hợp để chuyển sang Kanji theo cách đọc, thì dịch tên theo ý nghĩa là lựa chọn tối ưu.
Dưới đây là một số ví dụ về cách dịch tên tiếng Việt sang Kanji tiếng Nhật dựa trên ý nghĩa tương ứng, kèm theo các tên Nhật phổ biến thể hiện ý nghĩa tương tự:
Tên tiếng Việt | Kanji | Tên tiếng Nhật (Dựa trên ý nghĩa) |
Quỳnh | 瓊 | 美咲 (Misaki – hoa nở đẹp) |
Thắm | 晶子 | 明子 / Akiko (ánh sáng, tươi thắm) |
Mỹ | 美 | 愛美 (Manami – đẹp và có phước) |
Ngọc | 玉 | 佳世子 (Kayoko – tuyệt sắc) |
Hồng | 紅 | 愛子 (Aiko – tình yêu, màu hồng) |
Mai | 梅 | 百合 (Yuri – hoa bách hợp) |
My | 美恵 | 美枝 / Mie (đẹp và may mắn) |
Phượng | 鳳 | 恵美 (Emi – ân huệ và vẻ đẹp) |
Châu | 珠 | 沙織 (Saori – vải dệt tinh xảo) |
Tuyết | 雪 | 雪子 (Yukiko – con của tuyết) |
Tú | 秀 | 佳子 (Yoshiko – đứa bé ưu tú) |
Lan | 蘭 | 百合子 (Yuriko – cô gái như hoa) |
Nhi | 児 | 町子 (Machiko – đứa con thành phố) |
Hoa | 花 | 花子 (Hanako – cô gái như hoa) |
Hằng | 姮 | 慶子 (Keiko – người mang điều tốt lành) |
Hường | 真由美 | 真弓 / Mayumi (chân thành và đẹp) |
Giang | 江 | 江里 (Eri – nơi bến sông) |
Loan (phượng) | 鸞 | 美優 (Miyu – xinh đẹp, duyên dáng) |
Thảo | 草 | みどり (Midori – xanh tươi) |
Trang (trang điểm) | 粧 | 彩華 (Ayaka – sắc hoa, trang nhã) |
Hà | 河 | 江里子 (Eriko – con gái vùng sông nước) |
Phương | 芳 | 美香 (Mika – hương thơm mỹ lệ) |
Ngoan | 順子 | 順子 / Yoriko (hiền lành, thuận thảo) |
Quy | 規 | 紀子 (Noriko – người tuân theo lễ nghi) |
Trang | 彩子 | 彩子 (Ayako – người rực rỡ, tinh tế) |

👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Nhật Bản Xứ – 日本語翻訳 – Duy Nhất Tại Việt Nam
3. Giữ nguyên cách phát âm tiếng Việt, chọn Kanji gần âm
Một trong những cách phổ biến khi chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật là giữ nguyên âm đọc gần giống tiếng Việt. Tuy không luôn phát âm giống hoàn toàn, nhưng cách chuyển này vẫn đảm bảo người Nhật có thể đọc dễ dàng và tự nhiên.
Ví dụ chuyển tên giữ âm tiếng Việt:
Tên tiếng Việt | Kanji gợi ý | Phiên âm tiếng Nhật |
Nam | 南 | Minami |
Huy | 火威 | Hiya |
Khoa | 湖和 | Kowa |
Hạnh | 羽音 | Hane |
Trường | 住音 | Sumine |
Mai | 舞, 麻衣 | Mai |
Khang | 寛 | Hiroshi |
Hoàn, Hoàng | 保安 | Hoan / Moriyasu |
Hòa | 蒲亜 | Hoya |
Khi sử dụng phương pháp này, bạn cũng nên chọn họ tiếng Nhật phù hợp với văn hóa và âm đọc để tạo sự hài hòa tổng thể.
Gợi ý chuyển họ và tên tiếng Việt sang kiểu Nhật:
- Nguyễn Thị Hạnh → 鈴木 羽音 (Suzuki Hane)
- Lê Văn Khoa → 中村 湖和 (Nakamura Kowa)
- Trần Huy Nam → 高橋 火威 南 (Takahashi Hiya Minami)
- Ngô Trường → 畑山 住音 (Hatayama Sumine)
Cách chuyển này không chỉ giúp bảo tồn âm sắc tên gốc, mà còn tạo điều kiện thuận lợi để người Nhật gọi tên chính xác, góp phần làm tăng thiện cảm và sự kết nối văn hóa trong môi trường quốc tế.
4. Kết hợp cả nghĩa và sắc thái tương đương trong Kanji
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật bằng Kanji theo ý nghĩa tương đồng:
Tên Tiếng Việt | Chữ Kanji | Tên tiếng Nhật gợi ý | Ý nghĩa |
Linh | 鈴 | 鈴江 (Suzue) | Tiếng chuông linh thiêng |
Kiều | 嬌 | 那美 (Nami) | Người đẹp, mỹ nhân |
Đức | 徳 | 正徳 (Masanori) | Đức độ, chính trực |
Chi | 智 | 智香 (Tomoka) | Trí tuệ và hương sắc |
Đào | 桃 | 桃子 (Momoko) | Hoa đào |
Huyền | 玄 | 愛美 (Ami) | Vẻ đẹp huyền bí |
Đông | 東 / 冬 | 冬樹 (Fuyuki) | Mùa đông / hướng Đông |
Hạnh (nữ) | 幸 | 幸子 (Sachiko) | May mắn, hạnh phúc |
Hạnh (nam) | 孝 | 孝行 (Takayuki) | Hiếu thảo |
Chinh | 征 | 征夫 (Yukio) | Người chinh phục |
Diệu | 耀 | 耀子 (Youko) | Ánh sáng rực rỡ |
An | 安 | 靖子 (Yasuko) | An yên, bình hòa |
Bảo | 保 | 守 (Mori) | Bảo vệ, gìn giữ |
Đạo | 道 | 道夫 (Michio) | Con đường, chính đạo |
Hải | 海 | 熱海 (Atami) | Biển rộng |
Hiền | 賢 | 静香 (Shizuka) | Hiền lành, trầm tĩnh |
Danh sách họ và tên tiếng Việt được chuyển sang Kanji phổ biến
Bạn đang tìm cách chuyển tên tiếng Việt sang Kanji sao cho vừa giữ được ý nghĩa gốc, vừa mang đậm nét văn hóa Nhật Bản? Dưới đây là danh sách các họ và tên quen thuộc của người Việt đã được "Nhật hóa” theo cách tinh tế, sử dụng Kanji phù hợp với sắc thái và âm đọc:
Họ (Việt) | Họ (Kanji Nhật) | Tên (Việt) | Tên (Kanji Nhật & Cách đọc) |
Nguyễn | 阮 (Gen) | Diệu | 耀子 Youko (rực rỡ, tỏa sáng) |
Trần | 陳 (Chin) | Tài | 才 Sai (tài giỏi) |
Hồ | 胡 (Ko) | Hạnh | 幸子 Sachiko (hạnh phúc, may mắn) |
Lê | 黎 (Rei) | Minh | 明 Akira (sáng suốt, thông minh) |
Đinh | 丁 (Tei) | Tâm | 心 Kokoro (trái tim) |
Dương | 楊 (Yoh) | Lộc | 禄 Roku (phúc lộc) |
Lý | 李 (Ri) | Quý | 貴 Takashi (quý giá, đáng trân trọng) |
Đoàn | 段 (Dan) | Tín | 信 Shin (lòng tin, chân thành) |
Phan | 潘 (Han) | Vinh | 栄 Ei (vinh quang) |
Ngô | 呉 (Go) | Khôi | 杰 Suguru (xuất chúng, nổi bật) |
La | 羅 (Ra) | Kiều | 那美 Nami (mỹ miều, duyên dáng) |
Trịnh | 鄭 (Tei) | Hiếu | 孝 Ko (hiếu thảo) |
Tạ | 謝 (Sha) | Trân | 貴子 Takako (con gái quý giá) |
Tôn | 孫 (Son) | Nga | 雅美 Masami (nhã nhặn, xinh đẹp) |
Lâm | 林 (Hayashi) | Vy | 桜子 Sakurako (hoa anh đào) |
Vương | 王 (Oh) | Như | 如 Nyo (như ý, thuận lợi) |
Lưu | 劉 (Ryu) | Đông | 冬樹 Fuyuki (mùa đông, cây mùa đông) |
Quách | 郭 (Kaku) | Thành | 誠一 Seiichi (thành thật, chân thành) |
Khúc | 曲 (Kyoku) | Trường | 春長 Harunaga (xuân lâu dài) |
Danh sách tên tiếng Việt hay khi chuyển sang tiếng Nhật cho nam và nữ
Việc chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật giúp việc giao tiếp, xưng hô trở nên tự nhiên hơn và tạo thiện cảm trong môi trường học tập, làm việc. Nhiều người chọn giữ cách đọc gốc, đồng thời thêm ý nghĩa bằng cách dùng chữ Kanji. Dưới đây là một số tên nam và nữ phổ biến được Nhật hóa vừa đẹp âm, vừa giàu ý nghĩa:
Tên tiếng Việt chuyển sang Kanji/Katakana hay cho nam
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật (Kanji) | Phiên âm | Katakana |
Minh | 明人 | Akihito | ミン (Min) |
Dũng | 勇二 | Yuuji | ズン (Zun) |
Phúc | 福太郎 | Fukutarou | フック (Fukku) |
Khánh | 寛太 | Kanta | カイン (Kain) |
Thành | 誠一 | Seiichi | タイン (Tain) |
Hào | 浩志 | Hiroshi | ハオ (Hao) |
Nhật | 日向 | Hinata | ニャット (Nyatto) |
Long | 龍之介 | Ryunosuke | ロン (Ron) |
Chinh | 征夫 | Yukio | チン (Chin) |
Duy | 唯人 | Tadahito | ズイ (Zui) |
Cường | 剛志 | Takeshi | クオン (Kuon) |
Nghĩa | 義雄 | Yoshio | ギア (Gia) |
Hải | 海翔 | Kaito | ハイ (Hai) |
Khoa | 賢太郎 | Kentarou | コア (Koa) |
Đăng | 登 | Noboru | ダン (Dan) |
Đạt | 達也 | Tatsuya | ダット (Datto) |
Trường | 春長 | Harunaga | チュオン (Chuon) |
Công | 功男 | Isao | コン (Kon) |
Phát | 発彦 | Hatsuhiro | ファット (Fatto) |
Hưng | 興一 | Kouichi | フン (Fun) |
Nam | 南 | Minami | ナム (Namu) |
Sơn | 山人 | Yamato | ソン (Son) |
Hiếu | 孝之 | Takayuki | ヒエウ (Hieu) |
Hùng | 雄大 | Yudai | フン (Fun) |
Khang | 健太 | Kenta | カン (Kan) |
Quân | 軍人 | Gunjin | クアン (Kuan) |
Đức | 正徳 | Masanori | ドゥック (Dukku) |
Lộc | 緑生 | Ryokusei | ロック (Rokku) |
Thắng | 勝夫 | Katsuo | タン (Tan) |
Đông | 冬樹 | Fuyuki | ドン (Don) |
Tên tiếng Việt chuyển sang tiếng Nhật hay cho nữ
Nếu bạn đang tìm kiếm những cái tên tiếng Việt được chuyển sang tiếng Nhật hay, mang ý nghĩa tốt đẹp và đầy nữ tính, thì danh sách dưới đây chính là gợi ý hoàn hảo. Bảng tổng hợp bao gồm cách viết Kanji, phiên âm, cũng như phiên bản Katakana tương ứng giúp bạn dễ dàng chọn lựa:
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật (Kanji) | Phiên âm | Tên tiếng Nhật (Katakana) |
Mai | 麻衣 | Mai | マイ (Mai) |
Diễm | 恵美 | Megumi | ジエム (Jiemu) |
Hồng | 紅美 | Kumi | ホン (Hon) |
Quỳnh | 琴音 | Kotone | クイン (Kuin) |
Oanh | 絵音 | Eon | オアン (Oan) |
Bích | 美智子 | Michiko | ビック (Bikku) |
Chi | 智香 | Tomoka | チ (Chi) |
Dung | 結衣 | Yui | ユン (Yun) |
Lan | 蘭子 | Ranko | ラン (Ran) |
Giang | 鈴江 | Suzue | ザン (Zan) |
Hương | 香織 | Kaori | フオン (Fuon) |
Hạnh | 幸子 | Sachiko | ハイン (Hain) |
Đào | 桃子 | Momoko | ダオ (Dao) |
Hiền | 静香 | Shizuka | ヒエン (Hien) |
Diệu | 耀子 | Youko | ジエウ (Jieu) |
Hoa | 花子 | Hanako | ホア (Hoa) |
Thảo | 草乃 | Kusano | タオ (Tao) |
Nga | 雅美 | Masami | ンガ (Nga) |
Những lưu ý quan trọng khi dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật
Khi chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật, bạn cần cân nhắc kỹ về ngữ nghĩa, cách sử dụng và sự phù hợp với văn hóa Nhật Bản để đảm bảo tên gọi không chỉ đúng mà còn tạo thiện cảm.
- Chọn bảng chữ phù hợp: Nếu dùng trong giấy tờ chính thức như visa, hộ chiếu hay bằng cấp, bạn bắt buộc phải phiên âm tên sang Katakana. Trong khi đó, nếu sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, mạng xã hội hoặc làm nghệ danh, bạn có thể chọn Kanji để thể hiện cả âm đọc và ý nghĩa sâu sắc hơn.
- Hiểu đúng gốc Hán – Nhật khi dùng Kanji: Khi chuyển tên sang Kanji, hãy tra kỹ ý nghĩa gốc Hán Việt để chọn đúng từ tương đương trong tiếng Nhật. Ví dụ: "Đức” nên chọn "徳” (Toku) thay vì những từ đồng âm khác dễ gây hiểu nhầm.
- Giữ đúng thứ tự họ và tên: Trong tiếng Nhật, họ luôn đứng trước, tên đứng sau. Cần lưu ý điều này để không bị đảo ngược khi sử dụng tên trong các tình huống trang trọng.
- Kết hợp công cụ và hiểu biết ngôn ngữ: Có thể dùng các công cụ chuyển tên online (Katakana, Kanji) để tham khảo, nhưng hãy đối chiếu với vốn kiến thức tiếng Nhật cơ bản để đảm bảo lựa chọn đúng và sát nghĩa với tên gốc.
Các công cụ chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật miễn phí
Nếu bạn đang tìm cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật nhanh chóng và chính xác, có thể tận dụng một số công cụ và ứng dụng miễn phí sau:
- Google Dịch: Công cụ phổ biến, dễ sử dụng. Tuy nhiên, khi phiên âm sang Katakana, bạn nên kiểm tra lại với từ điển chuyên ngành để đảm bảo phát âm chuẩn xác.
- Jdict: Từ điển Nhật – Việt mạnh mẽ, hỗ trợ cả tra cứu nghĩa và cách đọc Kanji. Rất hữu ích nếu bạn muốn hiểu sâu về cấu trúc và ý nghĩa tên.
- Japanese Name Converter: Tự động chuyển tên tiếng Việt sang Katakana chuẩn theo phát âm, phù hợp cho người mới bắt đầu.
- Kanji Zone: Hỗ trợ tra cứu và lựa chọn tên theo ý nghĩa, bộ thủ hoặc cách đọc, giúp bạn chọn được tên Kanji mang sắc thái riêng.
- Mazii: Từ điển song ngữ có khả năng phiên âm tên sang Katakana và đề xuất chữ Kanji tương ứng. Giao diện dễ dùng, phù hợp cho người học tiếng Nhật ở nhiều trình độ.
Nhờ các công cụ này, bạn có thể dịch tên tiếng Việt sang Katakana hoặc Kanji một cách nhanh chóng, thuận tiện, đồng thời hiểu rõ hơn về ý nghĩa tên trong văn hóa Nhật Bản.

Dịch Thuật Số 1 – Đơn vị dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật và tư vấn du học Nhật Bản
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật chuẩn xác theo Katakana, Kanji hoặc cần hỗ trợ làm hồ sơ du học Nhật Bản, thì Dịch Thuật Số 1 chính là lựa chọn hàng đầu.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật và giáo dục quốc tế, Dịch Thuật Số 1 mang đến dịch vụ toàn diện với các ưu điểm nổi bật sau:
Ưu điểm nổi bật:
- Dịch tên theo đúng quy chuẩn Nhật, đẹp về nghĩa – chuẩn về ngữ âm.
- Tư vấn chọn tên Kanji mang ý nghĩa tích cực, phù hợp văn hóa Nhật.
- Hỗ trợ làm hồ sơ du học từ A-Z, cập nhật học bổng và chính sách mới nhất.
- Bảo mật thông tin – xử lý nhanh chóng – đúng tiến độ.
- Hỗ trợ trực tuyến toàn quốc qua website, Zalo, Facebook…

Dù bạn chuẩn bị du học, làm việc hay sinh sống lâu dài tại Nhật Bản, việc chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật một cách chính xác và ý nghĩa không chỉ giúp bạn dễ dàng hòa nhập mà còn thể hiện bản sắc cá nhân rõ nét. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích để chọn được tên tiếng Nhật phù hợp. Nếu bạn cần hỗ trợ dịch tên, làm hồ sơ du học hay tìm hiểu sâu hơn về tiếng Nhật, Dịch Thuật Số 1 luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chạm tới giấc mơ Nhật Bản.