Việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Hàn về máy móc sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và làm việc trong môi trường có sử dụng tiếng Hàn.
Bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng tiếng Hàn thường gặp trong lĩnh vực Kỹ thuật, đặc biệt là Cơ khí và Điện tử.
>>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về máy móc trong Kỹ thuật – Cơ khí – Điện tử
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Hàn về máy móc, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến ngành sản xuất chế tạo, sửa chữa máy móc, sắt thép, điện tử và cơ khí.
Từ vựng tiếng Hàn | Tiếng Việt |
기계 (Gi-gye) | Máy móc |
시엔시 (Si-en-si) | Máy gia công CNC |
레디알 (Re-di-al) | Máy bán tự động |
전단기 (Jeon-dan-gi) | Máy cắt |
선반 (Seon-ban) | Máy tiện tay |
크레인(호이스트) (Keu-re-in (Hoi-seu-teu)) | Máy cẩu |
엔진 (En-jin) | Động cơ |
컴프레서 (Keom-peu-re-seo) | Máy nén khí |
발전기 (Bal-jeon-gi) | Máy phát điện |
펌프 (Peom-peu) | Máy bơm |
드릴 (Deu-ril) | Máy khoan |
톱 (Top) | Cưa |
용접기 (Yong-jeop-gi) | Máy hàn |
압축기 (Ap-chuk-gi) | Máy nén |
컨베이어 (Keon-be-i-eo) | Băng tải |
분쇄기 (Bun-swae-gi) | Máy nghiền |
그라인더 (Geu-ra-in-deo) | Máy mài |
샌딩기 (Saen-ding-gi) | Máy thổi lớp mảng bám cơ khí |
압축기 (Ap-chuk-gi) | Máy nén khí |
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ trong Kỹ thuật
Từ vựng tiếng Hàn | Tiếng Việt |
도구 (Do-gu) | Dụng cụ |
나사 (Na-sa) | Đinh vít |
망치 (Mang-chi) | Búa |
렌치 (Ren-chi) | Cờ lê |
플라이어 (Peul-ra-i-eo) | Kìm |
줄 (Jul) | Dũa |
사포 (Sa-po) | Giấy nhám |
자 (Ja) | Thước |
펜치 (Pen-chi) | Kìm cắt |
니퍼 (Ni-peo) | Kìm bấm |
드라이버 (de-rai-beo) | Tua vít |
망치 (mang-chi) | Búa |
슬레지해머 (seul-re-ji-hae-meo) | Búa tạ |
가위 (ga-wi) | Kéo |
칼 (kal) | Dao |
자 (ja) | Thước đo |
줄자 (jul-ja) | Thước cuộn |
연필 (yeon-pil) | Bút chì |
볼펜 (bol-pen) | Bút bi |
용접기 (yong-jeop-gi) | Máy hàn |
납땜 인두 (nap-daem in-du) | Mỏ hàn |
전기 펜치 (jeon-gi pen-chi) | Kìm điện |
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kỹ thuật – Điện tử
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
전압 (jeon-ap) | Điện áp |
전류 (jeon-ryu) | Dòng điện |
저항 (jeo-hang) | Điện trở |
콘덴서 (kon-den-seo) | Tụ điện |
인덕터 (in-deok-teo) | Cuộn cảm |
트랜지스터 (teu-raen-ji-seu-teo) | Transistor |
IC (ai-si) | IC |
회로 (hoe-ro) | Mạch điện |
다이오드 (da-i-o-deu) | Diode |
증폭기 (jeung-pok-gi) | Bộ khuếch đại |
필터 (pil-teo) | Bộ lọc |
논리 회로 (non-ri hoe-ro) | Mạch logic |
마이크로컨트롤러 (mai-keu-ro-kon-teu-rol-leo) | Vi điều khiển |
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kỹ thuật – Cơ khí
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
철강 (cheol-gang) | Sắt thép |
용접 (yong-jeop) | Hàn |
가공 (ga-gong) | Gia công |
주조 (ju-jo) | Đúc |
단조 (dan-jo) | Rèn |
야금 (ya-geum) | Luyện kim |
연마 (yeon-ma) | Mài |
드릴링 (de-ril-ling) | Khoan |
선반 작업 (seon-ban jag-eop) | Tiện |
밀링 (mil-ling) | Phay |
절단 (jeol-dan) | Cắt |
프레스 가공 (peu-re-seu ga-gong) | Ép |
금형 (geum-hyeong) | Khuôn đúc |
표면 (pyo-myeon) | Bề mặt |
경도 (gyeong-do) | Độ cứng |
강도 (gang-do) | Độ bền |
Từ vựng tiếng Hàn về công xưởng sản xuất
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
공장 (gong-jang) | Nhà máy |
생산 공장 (saeng-san gong-jang) | Xưởng sản xuất |
생산 라인 (saeng-san ra-in) | Dây chuyền sản xuất |
제품 인도 (je-pum in-do) | Bàn giao sản phẩm |
품질 검사 (pum-jil geom-sa) | Kiểm tra chất lượng |
유지 보수 (yu-ji bo-su) | Bảo trì |
수리 (su-ri) | Sửa chữa |
고장 (go-jang) | Hỏng hóc |
제품 (je-pum) | Sản phẩm |
원자재 (won-ja-jae) | Nguyên liệu |
Việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Hàn về máy móc là rất quan trọng đặc biệt đối với những người làm việc trong ngành công nghiệp kỹ thuật.
Nếu bạn cần hỗ trợ về dịch thuật hoặc phiên dịch tiếng Hàn, đừng ngần ngại liên hệ với Dịch Thuật Số 1. Chúng tôi sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên ngành này.
Thông tin liên hệ:
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 – 028.627.666.03
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777 – 0236.62.78.777
- Email: danang@dichthuatso1.com