Ngành xây dựng bao gồm nhiều lĩnh vực liên quan mật thiết như kỹ thuật, sản xuất, cơ khí, xây dựng dân dụng, cầu đường, v.v. Mỗi lĩnh vực lại sở hữu một hệ thống thuật ngữ riêng biệt, khiến việc dịch thuật trở nên khó khăn.
Bài viết này sẽ tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Hàn về vật liệu Xây dựng, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.
>>> Xem thêm: Dịch tài liệu chuyên ngành Xây dựng – Kiến trúc
LIÊN HỆ BÁO GIÁ DỊCH TIẾNG HÀN
100 từ vựng tiếng Hàn về vật liệu ngành Xây dựng cơ bản
Dưới đây là bảng tổng hợp 100 từ vựng tiếng Hàn về vật liệu Xây dựng cơ bản:
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
석면 (seokmyeon) | Amiăng |
방수포 (bangsupo) | Bạt chống thấm |
콘크리트 (konkeuriteu) | Bê tông |
철근 콘크리트 (cheolgeun konkeuriteu) | Bê tông cốt thép |
콘크리트 블록 (konkeuriteu beulrok) | Bê tông khối |
레미콘 (remi-kon) | Bê tông trộn sẵn |
안전 표지판 (an-jeon pyojipan) | Biển báo an toàn |
소화기 (sohwagi) | Bình chữa cháy |
연기 감지기 (yeon-gi gamjigi) | Cảm biến khói |
모래 (morae) | Cát |
모래흙 (moraeheulk) | Cát đất |
석영 모래 (Seogyeong Morae) | Cát thạch anh |
황사 (Hwangsa) | Cát vàng |
모래 시멘트 (morae simentu) | Cát xi măng |
안전 계단 (an-jeon gye-dan) | Cầu thang an toàn |
방수 액 (bangsu aek) | Chất chống thấm |
지붕 방수 (jibung bangsu) | Chống thấm mái |
지하 방수 (jiha bangsu) | Chống thấm tầng hầm |
외벽 방수 (oe-byeok bangsu) | Chống thấm tường ngoài |
화재 경보기 (hwajae gyeongbogigi) | Chuông báo cháy |
콘크리트 말뚝 (Konkeuriteu Maldduk) | Cọc bê tông |
배수구 (baesugu) | Cống thoát nước |
철근 콘크리트 기둥 (cheolgeun konkeuriteu gidung) | Cột bê tông cốt thép |
목재 기둥 (mokjae gidung) | Cột gỗ |
거푸집 (Geopujip) | Cốt pha |
철골 기둥 (cheolgol gidung) | Cột thép |
안전 문 (an-jeon mun) | Cửa an toàn |
철근 콘크리트 보 (cheolgeun konkeuriteu bo) | Dầm bê tông cốt thép |
목재 보 (mokjae bo) | Dầm gỗ |
철골 보 (cheolgol bo) | Dầm thép |
안전 벨트 (an-jeon belteu) | Dây an toàn |
석재 (seokjae) | Đá |
현무암 (hyeongmuam) | Đá bazan |
대리석 (daeriseok) | Đá cẩm thạch |
자갈 (Jagal) | Đá dăm |
화강암 (Hwaganam) | Đá granite |
화강암 (hwagangam) | Đá hoa cương |
슬레이트 (Seulleiteu) | Đá phiến |
사암 (saam) | Đá sa thạch |
석회석 (seokhoeseok) | Đá vôi |
흙 (heulk) | Đất |
토사 (tosa) | Đất sét |
고령토 (goryeongto) | Đất sét trắng |
벽돌 (byeokdol) | Gạch |
벽돌 블록 (byeokdol beulrok) | Gạch khối |
기와 (Giwa) | Gạch ngói |
구운 벽돌 (Guun Byeokdol) | Gạch nung |
안전 장갑 (an-jeon janggap) | Găng tay bảo hộ |
안전 신발 (an-jeon sinbal) | Giày bảo hộ |
목재 (mokjae) | Gỗ |
유칼립투스 목재 (Yukaelliptuseu Mokjae) | Gỗ bạch đàn |
아카시아 목재 (Akasia Mokjae) | Gỗ keo |
참나무 목재 (Chamnamu Mokjae) | Gỗ sồi |
소나무 목재 (Sonamu Mokjae) | Gỗ thông |
달마티나 목재 (Dalmati Mokjae) | Gỗ trắc |
급수 시설 (geupsu siseol) | Hệ thống cấp nước |
소화 설비 (sohwa seolbi) | Hệ thống chữa cháy |
급수 배관 (geupsu baegwan) | Hệ thống ống cấp nước |
스프링클러 (seupeuringeureo) | Hệ thống phun nước tự động |
배수 시설 (baesu siseol) | Hệ thống thoát nước |
철골 구조 (cheolgol gujo) | Kết cấu thép |
철골 (cheolgol) | Khung thép |
안전 고글 (an-jeon gogeul) | Kính bảo hộ |
안전 난간 (an-jeon nangan) | Lan can an toàn |
철망 (cheolmang) | Lưới thép |
철근 콘크리트 슬래브 (cheolgeun konkeuriteu seullaebe) | Mảng bê tông cốt thép |
방수 시트 (bangsu shiteu) | Màng chống thấm |
안전 모자 (an-jeon moja) | Mũ bảo hộ |
아스팔트 (aseupalteu) | Nhựa đường |
암석 (amseok) | Núi đá |
급수관 (geupsugwan) | Ống cấp nước |
강관 (ganggwan) | Ống thép |
배수관 (baesugwan) | Ống thoát nước |
우수관 (usugwan) | Ống thoát nước mưa |
오수관 (osugwan) | Ống thoát nước thải |
목재 마루 (mokjae maru) | Sàn gỗ |
자갈 (jagal) | Sỏi |
자갈흙 (jagalheulk) | Sỏi đất |
유리 섬유 (yuri seomyu) | Sợi thủy tinh |
방수 페인트 (bangsu peinteu) | Sơn chống thấm |
석고 보드 (seokko bodeu) | Tấm thạch cao |
철판 (cheolpan) | Tấm thép |
배수판 (baesupan) | Tấm thoát nước |
폼 보드 (pom bodeu) | Tấm xốp |
석고 (seokko) | Thạch cao |
철근 (cheolgeun) | Thép |
아연 도금 강철 (Ayeon Dogeum Gangcheol) | Thép mạ kẽm |
강판 (Gangpan) | Thép tấm |
안전 장치 (an-jeon jangchi) | Thiết bị an toàn |
철근 콘크리트 벽 (cheolgeun konkeuriteu byeok) | Tường bê tông cốt thép |
합판 (hap-pan) | Ván ép |
목재 합판 (mokjae hap-pan) | Ván ép gỗ |
MDF (MDF) | Ván MDF |
OSB (OSB) | Ván OSB |
단열재 (danyeoljae) | Vật liệu cách nhiệt |
방수재 (bangsuje) | Vật liệu chống thấm |
소화전 (sohwajeon) | Vòi chữa cháy |
시멘트 모르타르 (simentu moreutareu) | Vữa xi măng |
철골 트러스 (cheolgol teureuseu) | Xà gồ thép |
시멘트 (simentu) | Xi măng |
>>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về vật liệu hoàn thiện trong Xây dựng
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
페인트 (peinteu) | Sơn |
타일 (taileu) | Gạch men |
세라믹 타일 (sera-mik taileu) | Gạch men ceramic |
유리 (Yuri) | Kính |
불투명 유리 (Bultumyeong Yuri) | Kính mờ |
마루 (maru) | Sàn gỗ |
장판 (jangpan) | Tấm lót sàn |
벽지 (byeokji) | Giấy dán tường |
에폭시 (epok-si) | Epoxy |
우레탄 (urethan) | Urethane |
폴리우레탄 (polliurethan) | Polyurethane |
실리콘 (sili-kon) | Silicon |
퍼티 (Peoti) | Bột bả |
접착제 (jeopchakje) | Keo dán |
목재 몰딩 (mokjae molding) | Phào gỗ |
스테인리스 몰딩 (seuteinliseu molding) | Phào inox |
석고 몰딩 (seokko molding) | Phào thạch cao |
조명 (jomyeong) | Hệ thống chiếu sáng |
샹들리에 (syangdeuri-e) | Chandelier |
스포트라이트 (seupoteur-aeiteu) | Đèn spotlight |
LED 조명 (LED jomyeong) | Đèn LED |
붙박이장 (but-bak-ijang) | Tủ âm tường |
붙박이 선반 (but-bak-i seonban) | Kệ âm tường |
가구 (gagu) | Nội thất |
소파 (sopa) | Sofa |
침대 (chimdae) | Giường |
책상 (chaeksang) | Bàn |
의자 (uija) | Ghế |
커튼 (keoteun) | Màn cửa |
블라인드 (beulla-indeu) | Rèm cửa |
롤스크린 (rolleuseukurin) | Rèm cuốn |
러그 (reugeu) | Thảm |
벽난로 (byeong-nan-ro) | Lò sưởi |
조경석 (jogyeongseok) | Đá cảnh |
잔디 (jandi) | Cỏ |
나무 (namu) | Cây |
꽃 (kkot) | Hoa |
분수 (bunsu) | Suối |
연못 (yeonmot) | Ao |
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trong bản vẽ Xây dựng
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
설계도 (seol-gye-do) | Bản vẽ thiết kế |
평면도 (pyeongmyeondo) | Bản vẽ mặt bằng |
입면도 (ibmyeondo) | Bản vẽ mặt đứng |
단면도 (danmyeondo) | Bản vẽ mặt cắt |
투시도 (tusido) | Bản vẽ phối cảnh |
상세도 (sangsedo) | Bản vẽ chi tiết |
축척 (chukcheok) | Tỷ lệ |
치수 (chisu) | Kích thước |
기호 (giho) | Ký hiệu |
주석 (jusuk) | Ghi chú |
선 (seon) | Đường |
점 (jeom) | Điểm |
곡선 (gokseon) | Đường cong |
직선 (ji-kseon) | Đường thẳng |
면 (myeon) | Mặt |
체적 (chejeok) | Thể tích |
건축물 (geonchukmul) | Công trình kiến trúc |
건물 (geonmul) | Tòa nhà |
주택 (ju-taek) | Nhà ở |
아파트 (a-pa-teu) | Căn hộ |
빌딩 (bil-ding) | Tòa nhà cao tầng |
층 (cheung) | Tầng |
지하층 (ji-ha-cheung) | Tầng hầm |
지상층 (ji-sang-cheung) | Tầng trên mặt đất |
옥상 (oksang) | Sân thượng |
외부 (oebu) | Ngoài |
내부 (naeb-u) | Trong |
벽 (byeok) | Tường |
기둥 (gidung) | Cột |
보 (bo) | Dầm |
슬래브 (seullaebe) | Mảng |
계단 (gye-dan) | Cầu thang |
난간 (nangan) | Lan can |
창문 (changmun) | Cửa sổ |
문 (mun) | Cửa |
지붕 (jibung) | Mái |
처마 (cheoma) | Mái hiên |
지붕 경사 (jibung gyeongs-a) | Độ dốc mái |
바닥 (badak) | Sàn |
천장 (cheonjang) | Trần |
구조 (gujo) | Kết cấu |
설계 (seolgye) | Thiết kế |
시공 (sigong) | Thi công |
완료 (wan-ryo) | Hoàn thành |
Từ vựng tiếng Hàn về phụ thiết bị, công cụ Xây dựng
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
망치 (mangchi) | Búa |
톱 (top) | Cưa |
드릴 (deuril) | Máy khoan |
스패너 (spe-neo) | Cờ lê |
해머 드릴 (ha-meo deuril) | Máy khoan búa |
전동 드릴 (jeondong deuril) | Máy khoan điện |
끌 (kkeul) | Đục |
삽 (sap) | Xẻng |
갈퀴 (gal-kwi) | Cào |
호미 (hom-i) | Cuốc |
줄자 (julja) | Thước dây |
수평계 (su-pyeong-gye) | Máy cân bằng |
줄눈 (jul-nun) | Rãnh |
타설 (taseol) | Đổ bê tông |
거푸집 (geo-pu-jib) | Ván khuôn |
거푸집 해체 (geo-pu-jib haeche) | Tháo ván khuôn |
철근 가공 (cheolgeun gagong) | Gia công thép |
철근 배근 (cheolgeun baeg-eun) | Lắp đặt thép |
용접 (yongjeop) | Hàn |
용접봉 (yongjeopbong) | Que hàn |
용접기 (yongjeopgi) | Máy hàn |
그라인더 (geuraindeo) | Máy mài |
사포 (sapo) | Giấy nhám |
믹서 (mikseo) | Máy trộn bê tông |
레미콘 (remi-kon) | Bê tông trộn sẵn |
크레인 (keurein) | Cẩu |
지게차 (ji-ge-cha) | Xe nâng |
펌프카 (peom-peu-ka) | Xe bơm bê tông |
발판 (bal-pan) | Giàn giáo |
안전모 (an-jeon-mo) | Mũ bảo hộ |
안전벨트 (an-jeon belteu) | Dây an toàn |
안전장갑 (an-jeon janggap) | Găng tay bảo hộ |
안전화 (an-jeon-hwa) | Giày bảo hộ |
안전고글 (an-jeon gogeul) | Kính bảo hộ |
작업복 (jag-eop-bok) | Quần áo lao động |
측량 (cheuk-ryang) | Khảo sát |
측량 기구 (cheuk-ryang kigu) | Thiết bị khảo sát |
수준기 (sujun-gi) | Máy kinh vĩ |
토탈 스테이션 (to-tal seute-isyeon) | Trạm toàn đạc |
Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Hàn về vật liệu xây dựng từ cơ bản đến chuyên sâu. Việc nắm rõ và sử dụng đúng các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nắm bắt thông tin chính xác mà còn tăng cường hiệu quả giao tiếp trong công việc và học tập.
Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên ngành Xây dựng chất lượng cao, với đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về chuyên ngành, đảm bảo độ chính xác và chuyên nghiệp trong từng bản dịch.
Nếu bạn cần dịch thuật tài liệu, hồ sơ, hợp đồng tiếng Hàn hoặc bất kỳ tài liệu nào liên quan đến ngành xây dựng, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ dịch thuật chuyên nghiệp và nhanh chóng!
Thông tin liên hệ
- VĂN PHÒNG HÀ NỘI
- Địa chỉ: 46 Hoàng Cầu
- Điện thoại: 0243.784.2264 – 0243.519.0800
- Email: hanoi@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 1
- Địa chỉ: 187A Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Quận 3
- Điện thoại: 028.62.60.86.86 – 028.62.96.7373
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 2
- Địa chỉ: 166A Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
- Điện thoại: 028.2253.8601 – 028.2253.8602
- Email: hcm@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG TP. HỒ CHÍ MINH – CƠ SỞ 3
- Địa chỉ: 345A Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
- Điện thoại: 028.6286.4477 – 028.627.666.03
- Email: saigon@dichthuatso1.com
- VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Phòng 4.2.3, Tầng 4, Tòa nhà DanaBook, 76 Bạch Đằng
- Điện thoại: 0236.62.76.777 – 0236.62.78.777
- Email: danang@dichthuatso1.com