Hàn Quốc là một cường quốc kinh tế và đối tác thương mại quan trọng của Việt Nam. Theo đó, tiếng Hàn nói chung và từ vựng tiếng Hàn về Kinh tế – Thương mại nói riêng với vai trò là ngôn ngữ chính thức của đang ngày càng được chú trọng.
Bài viết này của Dịch Thuật Số 1 sẽ tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Hàn về Kinh tế – Thương mại, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này.
>>> Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Hàn Quốc Chuyên Nghiệp
LIÊN HỆ BÁO GIÁ DỊCH TIẾNG HÀN
Từ vựng tiếng Hàn về Kinh tế
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn phổ biến liên quan đến lĩnh vực kinh tế, giúp bạn nắm bắt được những thuật ngữ cần thiết trong giao tiếp và công việc:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
경제 | Gyeongje | Kinh tế |
시장 | Sijang | Thị trường |
무역 | Muyeok | Thương mại |
계약 | Gyeyak | Hợp đồng |
투자 | Tuja | Đầu tư |
가격 | Gagyeok | Giá cả |
공급 | Gonggeup | Cung cấp |
수요 | Suyo | Nhu cầu |
인플레이션 | Inpeulre-iseon | Lạm phát |
환율 | Hwanyul | Tỷ giá hối đoái |
주식 | Jusik | Cổ phiếu |
자본 | Jabon | Vốn |
경제 성장 | Gyeongje seongjang | Tăng trưởng kinh tế |
산업 | Saneop | Ngành công nghiệp |
이자율 | Ijaryul | Lãi suất |
수출 | Sucheul | Xuất khẩu |
수입 | Suip | Nhập khẩu |
고용 | Goyong | Tuyển dụng |
채권 | Chaegwon | Trái phiếu |
Từ vựng tiếng Hàn về Thương mại
Dưới đây là bảng tổng hợp 100 từ vựng tiếng Hàn về Thương mại:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Thương mại | 무역 | muyeok |
Giao dịch | 거래 | georae |
Hàng hóa | 상품 | sangpum |
Xuất khẩu | 수출 | suchul |
Nhập khẩu | 수입 | suib |
Hợp đồng | 계약 | gyeoyak |
Thanh toán | 결제 | gyeolje |
Tiếp thị | 마케팅 | makeoting |
Quảng cáo | 광고 | gwanggo |
Khuyến mãi | 판촉 | panchok |
Vận chuyển | 배송 | baesong |
Logistics | 물류 | mulryu |
Kho hàng | 창고 | changgo |
Nhà cung cấp | 공급업체 | gonggeup eopche |
Khách hàng | 고객 | gogeuk |
Đại lý | 대리점 | daerijeom |
Nhượng quyền thương mại | 프랜차이즈 | peuranchaijeu |
Thương mại điện tử | 전자 상거래 | jeonja sanggeorae |
Mua sắm trực tuyến | 온라인 쇼핑 | onlain shoping |
Bán lẻ | 소매 | somae |
Bán buôn | 도매 | doma |
Thâm hụt thương mại | 무역 적자 | muyeok jeokja |
Thặng dư thương mại | 무역 흑자 | muyeok heukja |
Thuế quan | 관세 | gwanse |
Quy định thương mại | 무역 규제 | muyeok gyuje |
Hiệp định thương mại | 무역 협정 | muyeok hyeopjeong |
Tổ chức Thương mại Thế giới | 세계 무역 기구 | segye muyeok kigu |
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á | 동남아시아 국가 연합 | dongnamasia gukga yeonhap |
Khu vực thương mại tự do | 자유 무역 지역 | jayu muyeok jigeok |
>>> Xem thêm: 100 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng Quan Trọng
Từ vựng tiếng Hàn về chi phí Marketing
Một số từ vựng về Marketing trong ngành Thương mại:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Chi phí marketing | 마케팅 비용 | makeoting biyong |
Chi phí quảng cáo | 광고 비용 | gwanggo biyong |
Chi phí tiếp thị | 마케팅 비용 | makeoting biyong |
Chi phí truyền thông | 홍보 비용 | hongbo biyong |
Chi phí sản xuất | 제작 비용 | jejak biyong |
Chi phí in ấn | 인쇄 비용 | inse biyong |
Chi phí phát hành | 발행 비용 | balhaeng biyong |
Chi phí vận chuyển | 배송 비용 | baesong biyong |
Chi phí nhân sự | 인력 비용 | inlyeoek biyong |
Chi phí đào tạo | 교육 비용 | gyo yuk biyong |
Chi phí nghiên cứu thị trường | 시장 조사 비용 | sijang jo-sa biyong |
Chi phí phát triển sản phẩm | 제품 개발 비용 | jepum gae-bal biyong |
Chi phí quản lý | 관리 비용 | gwari biyong |
Chi phí thuê ngoài | 외주 비용 | oeju biyong |
Chi phí bảo trì | 유지 보수 비용 | yuji bosu biyong |
Chi phí sửa chữa | 수리 비용 | suri biyong |
Chi phí bảo hiểm | 보험 비용 | boeom biyong |
Chi phí pháp lý | 법률 비용 | beoblyul biyong |
Chi phí thuế | 세금 비용 | segeum biyong |
Chi phí khấu hao | 감가 상각 비용 | gamga sanggak biyong |
Chi phí lãi vay | 이자 비용 | ija biyong |
Từ vựng tiếng Hàn về mua bán
Những từ vựng về mua bán trong ngành Thương mại:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Mua | 사다 | sada |
Bán | 팔다 | palda |
Giá cả | 가격 | gageok |
Giảm giá | 할인 | halin |
Khuyến mãi | 판촉 | panchok |
Thanh toán | 결제 | gyeolje |
Tiền mặt | 현금 | hyeonggeum |
Thẻ tín dụng | 신용 카드 | sinyeong kadeu |
Chuyển khoản | 계좌 이체 | gyejwa iche |
Hóa đơn | 영수증 | yeongsujung |
Giao hàng | 배송 | baesong |
Vận chuyển | 운송 | unsong |
Đóng gói | 포장 | pojang |
Bảo hành | 보증 | bojeong |
Hoàn trả | 반품 | banpum |
Trao đổi | 교환 | gyo-hwan |
Khiếu nại | 클레임 | keureim |
Đặt hàng | 주문 | jumun |
Hủy đơn hàng | 주문 취소 | jumun chuiso |
Đánh giá | 평가 | pyeongga |
Phản hồi | 피드백 | pideubek |
Từ vựng tiếng Hàn về Kinh doanh
Dưới đây là bảng tổng hợp 100 từ vựng tiếng Hàn về Kinh tế – Kinh doanh:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Kinh tế | 경제 | gyeongje |
Kinh doanh | 사업 | sa-eop |
Thị trường | 시장 | sijang |
Doanh nghiệp | 기업 | gieop |
Sản phẩm | 제품 | jepum |
Dịch vụ | 서비스 | seubeiseo |
Giá cả | 가격 | gageok |
Lợi nhuận | 이익 | iik |
Chi phí | 비용 | biyong |
Đầu tư | 투자 | tuja |
Tăng trưởng | 성장 | seongjang |
Phát triển | 발전 | baljeon |
Cạnh tranh | 경쟁 | gyeongjeong |
Nhu cầu | 수요 | suyo |
Cung cấp | 공급 | gonggeup |
Tiêu dùng | 소비 | sobi |
Xuất khẩu | 수출 | suchul |
Nhập khẩu | 수입 | suib |
Thuế | 세금 | segeum |
Lãi suất | 금리 | geumri |
Tỷ giá hối đoái | 환율 | hwan율 |
Thâm hụt thương mại | 무역 적자 | muyeok jeokja |
Thặng dư thương mại | 무역 흑자 | muyeok heukja |
Hợp đồng | 계약 | gyeoyak |
Thanh toán | 결제 | gyeolje |
Tiếp thị | 마케팅 | makeoting |
Quảng cáo | 광고 | gwanggo |
Khuyến mãi | 판촉 | panchok |
Vận chuyển | 배송 | baesong |
Quản lý | 관리 | gwari |
Tài chính | 금융 | geumyung |
Bảo hiểm | 보험 | boeom |
Logistics | 물류 | mulryu |
Đầu tư trực tiếp | 직접 투자 | jikjeop tuja |
Đầu tư gián tiếp | 간접 투자 | ganjeop tuja |
Đầu tư nước ngoài | 외국인 투자 | oegugin tuja |
Doanh thu | 매출 | mae-chul |
Lợi nhuận ròng | 순이익 | sun-iik |
Một số câu tiếng Hàn phổ biến khi giao tiếp trong lĩnh vực kinh tế, thương mại
Trong lĩnh vực kinh tế và thương mại, việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Hàn là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công trong các cuộc đàm phán và giao dịch. Dưới đây là một số câu hội thoại thường gặp giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với đối tác Hàn Quốc.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
이 제품의 가격은 얼마입니까? | I jepum-ui gagyeogeun eolmaimnikka? | Giá của sản phẩm này là bao nhiêu? |
계약서를 작성해 주시겠습니까? | Gyeyakseo-reul jakseonghae jusigetseumnikka? | Bạn có thể soạn thảo hợp đồng được không? |
이 조건에 동의하십니까? | I jogeon-e dong-ui hasimnikka? | Bạn có đồng ý với điều kiện này không? |
언제 배송할 수 있습니까? | Eonje baesonghal su isseumnikka? | Khi nào có thể giao hàng? |
저희 회사는 한국에 지사를 두고 있습니다. | Jeohui hoesa-neun Hangug-e jisareul dugo isseumnida. | Công ty của chúng tôi có chi nhánh tại Hàn Quốc. |
할인 가능합니까? | Halin ganeunghamnigga? | Có thể giảm giá không? |
결제 방법은 어떻게 됩니까? | Gyeolje bangbeop-eun eotteoke doemnigga? | Phương thức thanh toán như thế nào? |
신용장으로 결제할 수 있습니까? | Sinyongjang-euro gyeoljehal su isseumnikka? | Có thể thanh toán bằng thư tín dụng không? |
수출 계약을 맺을 준비가 되었습니다. | Sucheul gyeyag-eul maej-eul junbiga doeeotsseumnida. | Chúng tôi đã sẵn sàng ký hợp đồng xuất khẩu. |
이 제품은 품질 보증이 있습니까? | I jepum-eun pumjil bojeung-i isseumnigga? | Sản phẩm này có bảo hành không? |
견적서를 보내주시겠습니까? | Gyeonjeogseo-reul bonaejusigetseumnikka? | Bạn có thể gửi cho tôi báo giá không? |
재고가 있습니까? | Jaego-ga isseumnigga? | Có hàng trong kho không? |
협상할 준비가 되셨습니까? | Hyeobsanghal junbi-ga doesyeosseumnigga? | Bạn đã sẵn sàng để đàm phán chưa? |
우리는 장기적인 협력을 원합니다. | Urineun jang-gijeog-in hyeoblyeog-eul wonhamnida. | Chúng tôi mong muốn hợp tác lâu dài. |
이 계약의 조건은 무엇입니까? | I gyeyag-ui jogeon-eun mueosimnikka? | Điều kiện của hợp đồng này là gì? |
Trên đây, bài viết đã tổng hợp 100 từ vựng tiếng Hàn về Thương mại – Kinh tế, từ những khái niệm cơ bản đến chuyên sâu. Việc làm chủ vốn từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ thông tin chuyên ngành mà còn nâng cao hiệu quả giao tiếp trong công việc và học tập.
Dịch Thuật Số 1, với đội ngũ dịch giả chuyên nghiệp, dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh tế thương mại, cam kết mang đến dịch vụ dịch thuật chất lượng cao. Chúng tôi tự tin đảm bảo độ chính xác và chuyên nghiệp trong từng bản dịch, giúp bạn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang cần dịch thuật tài liệu, hồ sơ, hợp đồng tiếng Hàn, sổ hộ khẩu tiếng Hàn,… hoặc bất kỳ tài liệu nào liên quan đến ngành Kinh tế – Thương mại, hãy liên hệ ngay với Dịch Thuật Số 1 để được hỗ trợ dịch thuật chuyên nghiệp và nhanh chóng.
>>> Xem thêm: