Tiếng Anh chuyên ngành kế toán là một trong những lĩnh vực gây nhiều trở ngại cho cả sinh viên lẫn người đi làm. Không chỉ dừng lại ở việc giao tiếp cơ bản, người học còn phải nắm vững hệ thống từ vựng liên quan đến các thuật ngữ kế toán, nghiệp vụ tài chính, báo cáo thuế, chứng từ và quy trình kiểm toán.
Nếu bạn đang muốn bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bước đầu tiên chính là trang bị cho mình vốn từ vựng theo từng chủ đề cụ thể. Cùng khám phá ngay nhé!
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán Chuyên Nghiệp
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán là gì?
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán (Accounting English) là hệ thống ngôn ngữ chuyên biệt được sử dụng trong lĩnh vực kế toán, tài chính và kiểm toán nhằm diễn đạt, trao đổi và xử lý các nghiệp vụ liên quan đến quản lý tài chính, báo cáo thuế, lập bảng cân đối kế toán hay kiểm toán nội bộ.
Đây là công cụ quan trọng giúp kế toán viên, nhà quản lý tài chính hay kiểm toán viên dễ dàng tiếp cận và làm việc với các quy chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn IFRS (International Financial Reporting Standards) hoặc các phần mềm kế toán phổ biến toàn cầu.
Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành kế toán giúp bạn:
- Hiểu rõ hệ thống thuật ngữ tài chính – kế toán quốc tế
- Giao tiếp, trao đổi công việc với đối tác nước ngoài một cách chuyên nghiệp
- Thực hiện công việc kế toán chính xác, tuân thủ đúng quy trình, chuẩn mực toàn cầu.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Chuẩn Xác
Một số công việc ngành kế toán phổ biến
Ngành kế toán bao gồm nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau, mỗi vị trí đảm nhiệm một vai trò quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát tài chính. Dưới đây là các công việc kế toán phổ biến mà bạn nên biết:
- Kế toán tài chính (Financial Accounting): Kế toán tài chính chuyên ghi chép, phân loại, tổng hợp và báo cáo thông tin tài chính của doanh nghiệp. Vị trí này yêu cầu sử dụng thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính để làm việc với các tiêu chuẩn quốc tế như IFRS hay GAAP.
- Kế toán chi phí (Cost Accounting): Đây là công việc liên quan đến việc tính toán và phân tích chi phí sản xuất, giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, xác định giá thành sản phẩm và tối ưu hóa lợi nhuận.
- Kế toán thuế (Tax Accounting): Kế toán thuế đảm nhiệm việc kê khai, tính toán và lập báo cáo thuế cho doanh nghiệp hoặc cá nhân, đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật về thuế.
- Kế toán kiểm toán (Auditing): Công việc này liên quan đến việc kiểm tra, đánh giá độ chính xác và minh bạch của các báo cáo tài chính. Tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán là kỹ năng quan trọng để làm việc với các tiêu chuẩn kiểm toán quốc tế.
- Kế toán ngân sách (Budget Accounting): Kế toán ngân sách chịu trách nhiệm lập kế hoạch, xây dựng ngân sách và theo dõi chi tiêu, đảm bảo các khoản chi phí nằm trong phạm vi ngân sách được duyệt.
👉 Xem thêm: Mẫu Báo Cáo Tài Chính Bằng Tiếng Anh Chi Tiết, Đầy Đủ Nhất
Ưu điểm của việc học tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán là công cụ không thể thiếu nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính – kế toán, đặc biệt trong môi trường làm việc hội nhập. Dưới đây là những lợi ích thiết thực khi bạn đầu tư học tiếng Anh chuyên ngành kế toán:
Nâng cao chuyên môn nghiệp vụ
Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kế toán giúp bạn hiểu rõ hệ thống thuật ngữ, cấu trúc câu và cách trình bày chuyên nghiệp trong các báo cáo tài chính. Điều này giúp bạn tự tin khi viết báo cáo, phân tích số liệu và trình bày ý kiến chuyên môn một cách chính xác, thuyết phục.
Cơ hội việc làm thăng tiến
Tiếng Anh là chìa khóa để tiếp cận các vị trí kế toán trong doanh nghiệp quốc tế, công ty đa quốc gia hoặc các tổ chức kiểm toán lớn. Việc giỏi tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn dễ dàng ứng tuyển vào những vị trí có mức thu nhập cao và cơ hội thăng tiến rộng mở.
Giao tiếp với đối tác hiệu quả
Sở hữu vốn tiếng Anh kế toán tốt giúp bạn dễ dàng giao tiếp với đối tác, khách hàng hay đồng nghiệp quốc tế. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả công việc mà còn mở rộng các mối quan hệ hợp tác, hỗ trợ sự phát triển bền vững cho sự nghiệp của bạn.
👉 Xem thêm: Dịch Vụ Dịch Thuật Tiếng Anh Thương Mại Uy Tín, Chuyên Nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán là nền tảng không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính, kiểm toán hay thuế. Dưới đây là danh sách tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phần 1
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Account reconciliation | /əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/ | Đối chiếu tài khoản |
Accounting entry | /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ | Bút toán (ghi nhận giao dịch) |
Accrual basis accounting | /əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ | Nguyên tắc kế toán dồn tích |
Accrued expenses | /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí dồn tích (chờ thanh toán) |
Assets | /ˈæsɛts/ | Tài sản |
Audit | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán |
Accounts Payable | /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/ | Khoản phải trả |
Accounts Receivable | /əˈkaʊnts rɪˈsivəbl/ | Khoản phải thu |
Asset turnover | /ˈæsɛt ˈtɜrnˌoʊvər/ | Vòng quay tài sản |
Authorized capital | /ˈɔːθəraɪzd ˈkæpɪtl/ | Vốn điều lệ |
Absorption costing | /əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/ | Phương pháp tính giá toàn bộ |
Administrative cost | /ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/ | Chi phí hành chính |
Allowance for uncollectible accounts | /əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl əˈkaʊnts/ | Dự phòng phải thu khó đòi |
Asset depreciation | /ˈæsɛt ˌdɪpriˈʃiˈeɪʃən/ | Khấu hao tài sản cố định |
Asset valuation | /ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/ | Định giá tài sản |
Balance sheet | /ˈbæləns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cash at bank | /kæʃ æt bæŋk/ | Tiền gửi ngân hàng |
Cash flow | /kæʃ floʊ/ | Dòng tiền |
👉 Xem thêm: Dịch Vụ Dịch Thuật Tiếng Anh Thương Mại Uy Tín, Chuyên Nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phần 2
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cash flow statement | /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
Cash management | /kæʃ ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý tiền mặt |
Equity capital | /ˈɛkwɪti ˈkæpɪtl/ | Vốn cổ phần |
Financial accounting | /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán tài chính |
Financial analysis | /faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/ | Phân tích tài chính |
Intangible assets | /ɪnˈtændʒəbəl ˈæsɛts/ | Tài sản vô hình |
Intangible fixed assets | /ɪnˈtændʒəbəl fɪkst ˈæsɛts/ | Tài sản cố định vô hình |
Interest | /ˈɪntrɪst/ | Lãi suất |
Interest expense | /ˈɪntrɪst ɪkˈspɛns/ | Chi phí lãi vay |
Internal rate of return (IRR) | /ɪnˈtɜrnəl reɪt əv rɪˈtɜrn/ | Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
Issued capital | /ˈɪʃud ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Leverage ratio | /ˈlɛvərɪʤ ˈreɪʃioʊ/ | Tỷ lệ đòn bẩy |
Liabilities and equity | /ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/ | Nợ và vốn chủ sở hữu |
Long-term liabilities | /lɔːŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ dài hạn |
Management accounting | /ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán quản trị |
Net assets | /nɛt ˈæsɛts/ | Tài sản ròng |
Net profit margin | /nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/ | Tỷ suất lợi nhuận ròng |
👉 Xem thêm: Thuật Ngữ Trong Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Tài Chính P1
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phần 3
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Owners’ equity | /ˈoʊnərz ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Payables | /ˈpeɪəblz/ | Nợ phải trả |
Ratio analysis | /ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/ | Phân tích chỉ số tài chính |
Return on assets (ROA) | /rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/ | Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
Return on investment (ROI) | /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ | Tỷ suất hoàn vốn |
Share capital | /ʃɛr ˈkæpɪtl/ | Vốn cổ phần |
Shareholders’ equity | /ˈʃɛrˌhoʊldərz ˈɛkwɪti/ | Vốn cổ đông |
Stock market | /stɑk ˈmɑrkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
Profit margin | /ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/ | Biên lợi nhuận |
Tax deduction | /tæks dɪˈdʌkʃən/ | Khấu trừ thuế |
Tax planning | /tæks ˈplænɪŋ/ | Hoạch định thuế |
Tax liability | /tæks laɪəˈbɪləti/ | Nghĩa vụ thuế (nợ thuế) |
Treasury | /ˈtrɛʒəri/ | Kho bạc |
Treasury stock | /ˈtrɛʒəri stɑk/ | Cổ phiếu quỹ |
Working capital | /ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động |
Tax-exempt | /ˌtæks.ɪɡˈzempt/ | Miễn thuế |
Tax exile | /ˈtæks ˌek.saɪl/ | Người trốn thuế |
👉 Xem thêm: Thuật Ngữ Trong Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Tài Chính P2
Các app dịch tiếng Anh chuyên ngành kế toán thường dùng
Trong quá trình học và làm việc, việc sử dụng các app dịch tiếng Anh chuyên ngành kế toán là giải pháp hỗ trợ thiết thực giúp bạn tra cứu nhanh thuật ngữ, hiểu rõ các khái niệm chuyên môn và cải thiện vốn từ vựng. Dưới đây là một số ứng dụng hữu ích bạn nên tham khảo:
- Accounting Dictionary Offline: Đây là từ điển kế toán ngoại tuyến, cung cấp kho thuật ngữ kế toán phong phú với giải thích chi tiết. Ứng dụng giúp bạn dễ dàng tra cứu các khái niệm tài chính – kế toán ngay cả khi không có kết nối internet.
- Accounts Coaching: Đây là ứng dụng học kế toán miễn phí với nhiều bài giảng, ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Phần mềm này hỗ trợ giải thích rõ ràng các khái niệm kế toán bằng tiếng Anh, giúp người học hiểu sâu và nhớ lâu.
- Google Translate: Google Dịch là công cụ quen thuộc, hỗ trợ dịch nhanh từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại. Tuy nhiên, với các thuật ngữ kế toán chuyên sâu, bạn nên kiểm tra lại nghĩa để tránh hiểu nhầm, bởi độ chính xác đôi khi chưa tuyệt đối.
👉 Xem thêm: Thuật Ngữ Trong Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Tài Chính P3
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất cùng các đề luyện tập giúp bạn nâng cao kỹ năng. Để sử dụng thành thạo tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán, bạn cần kiên trì học từ vựng, luyện tập qua các tình huống thực tế và áp dụng vào công việc hằng ngày.
Chúc bạn sớm chinh phục tiếng Anh chuyên ngành kế toán, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế!