Trong thời đại toàn cầu hóa, việc dịch tiếng Anh chuyên ngành Kế toán, Kiểm toán đóng vai trò vô cùng quan trọng, góp phần nâng cao uy tín và mở rộng cơ hội cho các doanh nghiệp, tổ chức. 

Bài viết này sẽ phân tích tầm quan trọng, những thách thức và giải pháp hiệu quả cho dịch thuật tiếng Anh trong lĩnh vực này.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu dịch vụ dịch thuật chuyên ngành

LIÊN HỆ BÁO GIÁ NGAY

Chuyên ngành kiểm toán tiếng Anh là gì? 

Ngành kiểm toán trong tiếng Anh là Auditing. Chuyên ngành kiểm toán là một lĩnh vực chuyên biệt tập trung vào việc kiểm tra, xác minh tính chính xác của các hồ sơ tài chính. 

chuyên ngành kiểm toán dịch sang tiếng anh là gì

Kiểm toán viên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cho các bên liên quan, như nhà đầu tư, chủ nợ và cơ quan quản lý, rằng thông tin tài chính là đáng tin cậy và được trình bày một cách công bằng.

>>> Xem thêm: Dịch tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

Các loại tài liệu cần dịch sang tiếng Anh ngành kế toán, kiểm toán

Dưới đây là một số loại tài liệu kế toán, kiểm toán thường được dịch sang tiếng Anh:

  • Dịch báo cáo tài chính tiếng Anh: Bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
  • Báo cáo quản trị: Bao gồm các thông tin chi tiết về hiệu suất hoạt động, phân tích tài chính, dự báo tài chính, chiến lược kinh doanh.
  • Chính sách kế toán: Bao gồm các quy định về kế toán, hạch toán, kiểm soát nội bộ, quản lý tài sản, quản lý nợ.
  • Biên bản họp: Lưu trữ nội dung các cuộc họp về kế toán, kiểm toán.
  • Hợp đồng: Hợp đồng liên quan đến dịch vụ kế toán, kiểm toán.
  • Báo cáo thuế: Bao gồm các mẫu đơn thuế, hóa đơn, chứng từ liên quan đến thuế.
  • Giấy tờ liên quan đến các khoản đầu tư: Bao gồm các tài liệu về chứng khoán, quỹ đầu tư.
  • Thư từ và email: Giao tiếp với khách hàng, đối tác, cơ quan thuế, cơ quan kiểm toán.
  • Báo cáo quản trị rủi ro: Phân tích rủi ro của doanh nghiệp, kế hoạch kiểm soát rủi ro.

cần dịch tài liệu chuyên ngành kiểm toán sang tiếng Anh khi nào

>>> Xem thêm: Dịch giấy phép kinh doanh sang tiếng Anh

Dịch vụ dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán tốt nhất hiện nay

Dịch Thuật Số 1 là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực dịch thuật, tự hào mang đến dịch vụ dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Kiểm toán chuyên nghiệp, đảm bảo chính xác, rõ ràng và dễ hiểu, giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế.

dịch tiếng anh chuyên ngành kiểm toán tại dịch thuật số 1

Chúng tôi cam kết:

  • Tất cả dịch giả đều có trình độ tiếng Anh chuyên nghiệp, được chứng nhận bởi các tổ chức uy tín như IELTS, TOEFL, TOEIC.
  • Dịch giả chuyên ngành Kiểm toán, Kế toán được đào tạo bài bản, có kiến thức chuyên môn sâu rộng về các tiêu chuẩn, quy định kiểm toán, kế toán quốc tế (ISA, IFRS), đồng thời nắm vững các quy định kế toán của từng quốc gia.
  • Đội ngũ dịch giả của chúng tôi sở hữu kinh nghiệm từ 5 năm trong dịch thuật các tài liệu Kiểm toán.
  • Chúng tôi có thể cung cấp công chứng dịch thuật theo yêu cầu của khách hàng.
  • Hỗ trợ khách hàng trong các dịch thuật tài liệu pháp lý khác.

>>> Xem thêm: Dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Luật

Chi phí dịch thuật tiếng Anh ngành kiểm toán

Dưới đây là bảng giá dịch thuật tiếng Anh tại Dịch Thuật Số 1, cập nhật mới nhất 2024 bạn có thể tham khảo:

NGÔN NGỮ GỐCNGÔN NGỮ DỊCH
GÓI CƠ BẢN

VNĐ/ 1 trang

GÓI CHUYÊN NGÀNH

VNĐ/ 1 trang

Tiếng Anh
Tiếng Việt
60.000 49.000
80.000 60.000
Tiếng Việt
Tiếng Anh
65.000 55.000
85.000 65.000
Công chứng tại Hà Nội

và các tỉnh thành phía Bắc

  • Công chứng tư nhân: 40.000 vnđ/ 1 bản
  • Công chứng tư pháp: 60.000 vnđ/ 1 bản
  • Công chứng tiếng hiếm: 100.000 vnđ/ 1 bản
  • Sao y trên 20 trang: 8.000 vnđ/ 1 trang
  • Sao y dưới 20 trang: 10.000 vnđ/1 trang
Công chứng tại Hồ Chí Minh

và các tỉnh thành phía Nam

  • Công chứng tư nhân: 50.000 vnđ/ 1 bản
  • Công chứng tư pháp: 50.000 vnđ/ 1 bản
  • Công chứng tiếng hiếm: 100.000 vnđ/ 1 bản
  • Sao y trên 20 trang: 8.000 vnđ/ 1 trang
  • Sao y dưới 20 trang: 10.000 vnđ/1 trang

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán phổ biến

Tiếng Việt

Tiếng Anh

IPA

Hồ sơ doanh nghiệp

Company File

/ˈkʌmpəni faɪl/

Báo cáo tài chính

Financial Statement

/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/

Bảng cân đối kế toán

Balance Sheet

/ˈbæləns ʃit/

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Income Statement

/ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Statement of Cash Flows

/ˈsteɪtmənt ʌv kæʃ floʊz/

Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

Statement of Changes in Equity

/ˈsteɪtmənt ʌv ˈtʃeɪndʒɪz ɪn ˈɛkwɪti/

Lợi nhuận

Profit

/ˈprɑːfɪt/

Lỗ

Loss

/lɔːs/

Doanh thu

Revenue

/ˈrevənuː/

Chi phí

Expense

/ɪkˈspɛns/

Tài sản

Asset

/ˈæsɛt/

Nợ phải trả

Liability

/ˌlaɪəˈbɪləti/

Vốn chủ sở hữu

Equity

/ˈɛkwɪti/

Hợp đồng

Contract

/ˈkɑːntrækt/

Hóa đơn

Invoice

/ˈɪnvɔɪs/

Chứng từ

Document

/ˈdɑːkjʊmɛnt/

Chứng từ gốc

Original Document

/əˈrɪdʒənəl ˈdɑːkjʊmɛnt/

Bảng lương

Payroll

/ˈpeɪroʊl/

Thuế

Tax

/tæks/

Thuế thu nhập

Income Tax

/ˈɪnkʌm tæks/

Thuế giá trị gia tăng

Value-Added Tax (VAT)

/ˈvæljuː ˈædɪd tæks (viːˌeɪˈtiː)/

Kế hoạch kinh doanh

Business Plan

/ˈbɪznɪs plæn/

Chiến lược kinh doanh

Business Strategy

/ˈbɪznɪs ˈstrætədʒi/

Phân tích tài chính

Financial Analysis

/faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/

Dự báo tài chính

Financial Forecasting

/faɪˈnænʃəl ˈfɔːrkæstɪŋ/

Quản lý rủi ro

Risk Management

/rɪsk ˈmænɪdʒmənt/

Kiểm soát nội bộ

Internal Control

/ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl/

Kiểm toán viên

Auditor

/ˈɑːdɪtər/

Kiểm toán độc lập

Independent Audit

/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈɑːdɪt/

Kiểm toán nội bộ

Internal Audit

/ɪnˈtɜːrnəl ˈɑːdɪt/

Báo cáo kiểm toán

Audit Report

/ˈɑːdɪt rɪˈpɔːrt/

Ý kiến kiểm toán

Audit Opinion

/ˈɑːdɪt əˈpɪnjən/

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán thường gặp

  • Adjusting journal entries (AJEs) /əˈʤʌstɪŋ ˈʤɜːnᵊl ˈɛntriz/: bảng tổng hợp bút toán điều chỉnh

  • Internal Control over Financial Reporting (ICFR) /ɪnˈtɜːnᵊl kənˈtrəʊl ˈəʊvə faɪˈnænʃᵊl rɪˈpɔːtɪŋ/: kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính

  • Information Produced by the Entity (IPE) /ˌɪnfəˈmeɪʃən prəˈdjuːst baɪ ði ˈɛntɪti/: thông tin được doanh nghiệp đưa ra (được cung cấp làm bằng chứng kiểm toán)

  • Generally Accepted Auditing Standards (GAAS) /ˈʤɛnərəli əkˈsɛptɪd ˈɔːdɪtɪŋ ˈstændədz/: những chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận chung

  • Management Review Controls (MRC) /ˈmænɪʤmənt rɪˈvjuː kənˈtrəʊlz/: quản lý kiểm soát nhận xét

  • Sarbanes Oxley Act, 2002 (SOX) /sɑːˈbeɪnz ˈɒksli ækt/: Đạo luật Sarbanes-Oxley (Đạo luật SOX)

  • Segregation of Duties (SoD) /ˌsɛɡrɪˈɡeɪʃən ɒv ˈdjuːtiz/: phân chia nhiệm vụ

  • Standard Operating Procedures (SOP) /ˈstændəd ˈɒpəˌreɪtɪŋ prəˈsiːdʒəz/: quy trình thao tác chuẩn

  • Top-Down Risk Assessment (TDRA) /tɒp daʊn rɪsk əˈsɛsmənt/: đánh giá rủi ro theo cách tiếp cận từ trên xuống

  • Test of Control (TOC) /tɛst ɒv kənˈtrəʊl/: thử nghiệm kiểm soát

  • Test of Details (TOD) /tɛst ɒv dɪˈteɪlz/: quá trình kiểm tra đối chiếu chứng từ sổ sách để xác minh thông tin cần thiết

  • Current assets /ˈkʌrᵊnt ˈæsɛts/: tài sản lưu động (tài sản ngắn hạn)

  • Controlled program /kənˈtrəʊld ˈprəʊɡræm/: chương trình kiểm soát

  • Depreciation of intangible fixed assets /dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn ɒv ɪnˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛts/: khấu hao tài sản cố định vô hình

  • Depreciation of fixed assets /dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn ɒv fɪkst ˈæsɛts/: khấu hao tài sản cố định

  • Depreciation of leased fixed assets /dɪˌpriːʃiˈeɪʃᵊn ɒv liːst fɪkst ˈæsɛts/: khấu hao tài sản cố định thuê tài chính

  • Expenditure cycle /ɪksˈpɛndɪʧə ˈsaɪkᵊl/: chu trình chi phí

  • Maker checker /ˈmeɪkə ˈʧɛkə/: nguyên tắc người tạo người kiểm tra

  • Payroll cycle /ˈpeɪrəʊl ˈsaɪkᵊl/: chu trình tiền lương

  • Production cycle /prəˈdʌkʃᵊn ˈsaɪkᵊl/: chu trình sản xuất

  • Reserve fund /rɪˈzɜːv fʌnd/: quỹ dự trữ

  • Revenue cycle /ˈrɛvɪnjuː ˈsaɪkᵊl/: chu trình doanh thu

  • Audit sampling /ˈɔːdɪt ˈsɑːmplɪŋ/: mẫu kiểm toán

>>> Xem thêm: Thuật ngữ trong dịch tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Các trang web hỗ trợ dịch tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán online

Một số trang web dịch thuật phổ biến sau đây sẽ cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên ngành kế toán miễn phí như:

  • Google Translate: Google Translate có thể dịch các thuật ngữ kế toán cơ bản nhưng không phải lúc nào cũng chính xác, đặc biệt với các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • DeepL Translator: DeepL Translator được đánh giá cao về độ chính xác và khả năng dịch các thuật ngữ chuyên ngành.
  • SDL Trados: SDL Trados là phần mềm dịch thuật chuyên nghiệp, được nhiều công ty dịch thuật sử dụng.

Dịch tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán đòi hỏi sự chính xác cao, nắm vững thuật ngữ chuyên ngành và hiểu rõ bối cảnh văn hóa kinh doanh. Để đảm bảo chất lượng dịch thuật, việc lựa chọn dịch giả chuyên nghiệp và có kinh nghiệm là điều vô cùng cần thiết.

Với đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm toán và tài chính, Dịch Thuật Số 1 tự hào là đối tác tin cậy của các doanh nghiệp, tổ chức trong việc dịch thuật tài liệu kiểm toán, đảm bảo chính xác, rõ ràng, dễ hiểu và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Liên hệ chúng tôi ngay hôm nay.

Chứng nhận - Giải thưởng

Chúng tôi tự hào được công nhận bởi nhiều chứng chỉ và giải thưởng uy tín trong ngành, phản ánh sự chuyên nghiệp và chất lượng cao trong dịch vụ. Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của công ty mà còn là cam kết của chúng tôi trong việc duy trì tiêu chuẩn dịch vụ hàng đầu.

Giấy chứng nhận và Cúp "Sản phẩm - Dịch vụ tiêu biểu Châu Á Thái Bình Dương năm 2022" trao tặng cho Dịch thuật Số 1
Giải Thưởng "Sản Phẩm - Dịch Vụ Tiêu Biểu Châu Á Thái Bình Dương"
Giải Thưởng “Thương Hiệu Hàng Đầu – Top 3 Brands 2014”
Chứng nhận TOP 3 Thương hiệu Dịch Thuật Việt Nam
Giải Thưởng “Thương Hiệu Uy Tín – Trusted Brands 2016”
Chứng nhận Thương hiệu Dịch Thuật Uy Tín Chất Lượng