Từ vựng về quần áo là một phần quan trọng trong hành trình học tiếng Đức, giúp bạn giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ hơn về phong cách thời trang độc đáo của người Đức. Cùng tổng hợp đầy đủ trong bài viết sau đây.
>>> Xem thêm: Tổng hợp các bộ từ vựng tiếng Đức thường gặp
Từ vựng về quần áo tiếng Đức theo mùa
Chủ đề “Kleidung” (quần áo) là một phần quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu ở trình độ A1.
Dưới đây là 1 số từ vựng về quần áo phổ biến trong tiếng Đức được sắp xếp theo mùa:
1. Mùa hè (Sommer)
Tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
T-Shirt | [ˈtiːʃœːt] | Áo thun |
Shorts | [ʃɔʁts] | Quần short |
Kleid | [klaɪ̯t] | Váy (dành cho phụ nữ) |
Badeanzug | [ˈbaːdəˌʔantsuːk] | Đồ bơi (dành cho nữ) |
Bikini | [biˈkiːni] | Bikini |
Badeshorts | [ˈbaːdəˌʃɔʁts] | Quần bơi (dành cho nam) |
Sandalen | [zanˈdaːlən] | Dép xăng-đan |
Sonnenhut | [ˈzɔnənˌhuːt] | Mũ nắng |
Sonnenbrille | [ˈzɔnənˌbʁɪlə] | Kính râm |
2. Mùa Đông (Winter)
Tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Wintermantel | [ˈvɪntɐˌmantl̩] | Áo khoác mùa đông |
Daunenjacke | [ˈdaʊ̯nənˌjakə] | Áo khoác lông vũ |
Thermohose | [ˈtɛʁmoˌhoːzə] | Quần giữ nhiệt |
Schal | [ʃaːl] | Khăn choàng cổ |
Wollmütze | [ˈvɔlmʏtsə] | Mũ len |
Handschuhe | [ˈhantˌʃuːə] | Găng tay |
Stiefel | [ˈʃtiːfl̩] | Ủng |
Pullover | [pʊˈloːvɐ] | Áo len |
Unterhemd | [ˈʊntɐˌhɛmt] | Áo lót giữ nhiệt |
3. Mùa Xuân/Thu
Tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Regenmantel | [ˈʁeːɡənˌmantl̩] | Áo mưa |
Leichte Jacke | [ˈlaɪ̯çtə ˈjakə] | Áo khoác nhẹ |
Pullover | [pʊˈloːvɐ] | Áo len |
Bluse | [ˈbluːzə] | Áo sơ mi nữ |
Schal | [ʃaːl] | Khăn choàng cổ |
Gummistiefel | [ˈɡʊmɪˌʃtiːfl̩] | Ủng cao su |
Cardigan | [ˈkaʁdiɡən] | Áo khoác len |
Sweatshirt | [ˈsvɛtˌʃɪʁt] | Áo nỉ |
Windjacke | [ˈvɪntˌjakə] | Áo gió |
Strickjacke | [ˈʃtʁɪkˌjakə] | Áo len đan |
Từ vựng tiếng Đức chủ đề quần áo theo hoạt động đặc thù
Dưới đây là bảng từ vựng về quần áo, trang phục theo các hoạt động đặc thù:
Trang phục thể thao
Tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Sportanzug | [ˈʃpɔʁtˌʔantsuːk] | Bộ đồ thể thao |
Trainingsanzug | [ˈtʁaɪ̯nɪŋsˌʔantsuːk] | Bộ đồ tập luyện |
Turnschuhe | [ˈtʊʁnˌʃuːə] | Giày thể thao |
Badehose | [ˈbaːdəˌhoːzə] | Quần bơi |
Jogginghose | [ˈdʒɔɡɪŋˌhoːzə] | Quần chạy bộ |
Tennisschläger | [ˈtɛnɪsˌʃlɛːɡɐ] | Vợt tennis |
Skianzug | [ˈʃiːˌʔantsuːk] | Bộ đồ trượt tuyết |
Helmschutz | [ˈhɛlmˌʃʊts] | Nón bảo hiểm |
Trang phục công sở
Tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Anzug | [ˈʔantsuːk] | Bộ vest |
Krawatte | [kʁaˈvatə] | Cà vạt |
Hemd | [hɛmt] | Áo sơ mi nam |
Bluse | [ˈbluːzə] | Áo sơ mi nữ |
Rock | [ʁɔk] | Váy |
Blazer | [ˈblɛɪ̯zɐ] | Áo khoác vest nữ |
Büroschuhe | [ˈbyːʁoːˌʃuːə] | Giày công sở |
Từ vựng tiếng Đức về phụ kiện phối trang phục
Dưới đây là bảng từ vựng về các phụ kiện phối trang phục trong tiếng Đức.
Tiếng Đức | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Die Uhr | [diː uːɐ] | Đồng hồ |
Die Halskette | [diː ˈhalˌskɛtə] | Vòng cổ |
Das Armband | [das ˈaʁmˌbant] | Vòng tay |
Die Ohrringe | [diː ˈoːʁˌʁɪŋə] | Hoa tai |
Der Ring | [deːɐ ʁɪŋ] | Nhẫn |
Der Gürtel | [deːɐ ˈɡʏʁtl̩] | Thắt lưng |
Das Taschentuch | [das ˈtaʃn̩ˌtuːx] | Khăn tay |
Das Portemonnaie | [das pɔʁtmoˈnaː] | Ví tiền |
Die Sonnenbrille | [diː ˈzɔnənˌbʁɪlə] | Kính râm |
Der Hut | [deːɐ huːt] | Mũ |
Die Mütze | [diː ˈmʏtsə] | Mũ len |
Das Stirnband | [das ˈʃtɪʁnˌbant] | Băng đô |
Der Schal | [deːɐ ʃaːl] | Khăn choàng cổ |
Die Handschuhe | [diː ˈhantˌʃuːə] | Găng tay |
Die Tasche | [diː ˈtaʃə] | Túi xách |
Der Rucksack | [deːɐ ˈʁʊkˌzak] | Ba lô |
Der Regenschirm | [deːɐ ˈʁeːɡn̩ˌʃɪʁm] | Ô (dù) |
Die Haarspange | [diː ˈhaːɐ̯ˌʃpaŋə] | Kẹp tóc |
Die Brosche | [diː bʁɔʃ] | Ghim cài áo |
Das Halstuch | [das ˈhalˌstuːx] | Khăn quàng cổ |
Die Stola | [diː ˈʃtoːla] | Khăn choàng |
Der Gürtelclip | [deːɐ ˈɡʏʁtl̩ˌklɪp] | Kẹp thắt lưng |
Die Manschettenknöpfe | [diː manˈʃɛtn̩ˌknœpfə] | Khuy măng sét |
Der Krawattenclip | [deːɐ kʁaˈvatn̩ˌklɪp] | Kẹp cà vạt |
Các tính từ miêu tả quần áo tiếng Đức
Tiếng Đức | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
schön | [ʃøːn] | Đẹp |
hässlich | [ˈhɛslɪç] | Xấu xí |
modisch | [ˈmoːdɪʃ] | Hợp thời trang |
altmodisch | [ˈaltˌmoːdɪʃ] | Lỗi thời |
elegant | [eˈleːɡant] | Thanh lịch |
sportlich | [ˈʃpɔʁtlɪç] | Thể thao |
bequem | [bəˈkveːm] | Thoải mái |
unbequem | [ˈʊnbəˌkveːm] | Không thoải mái |
eng | [ɛŋ] | Chật |
weit | [vaɪ̯t] | Rộng |
teuer | [ˈtɔɪ̯ɐ] | Đắt |
billig | [ˈbɪlɪç] | Rẻ |
warm | [vaʁm] | Ấm áp |
kühl | [kyːl] | Mát mẻ |
Các mẫu câu tiếng Đức về chủ đề trang phục quen thuộc
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Đức thông dụng về chủ đề trang phục, giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống liên quan đến thời trang, kèm theo phiên âm:
1. Diễn tả phong cách
- Ich mag es, mich schick zu kleiden. (/ɪç ˈmaːk ʔɛs, mɪç ʃɪk tsuː ˈklaɪ̯dən/) (Tôi thích ăn mặc lịch sự.)
- Ich bevorzuge bequeme Kleidung. (/ɪç bəˈfoːɐ̯ˌtʁuːɡə bəˈkʰveːmɛ ˈklaɪ̯dʊŋ/) (Tôi thích quần áo thoải mái.)
- Ich trage gerne sportliche Kleidung. (/ɪç ˈtʁaːɡə ˈɡɛɐ̯nə ˈʃpɔʁtlɪçə ˈklaɪ̯dʊŋ/) (Tôi thích mặc quần áo thể thao.)
- Ich mag es, modisch gekleidet zu sein. (/ɪç ˈmaːk ʔɛs, ˈmoːdɪʃ ɡəˈklaɪ̯dət tsuː zaɪ̯n/) (Tôi thích ăn mặc hợp thời trang.)
- Ich finde es wichtig, sich an die Situation anzupassen. (/ɪç ˈfɪndə ʔɛs ˈvɪçtɪç, zɪç an diː ˌzɪtuɐ̯ˈt͡si̯oːn anˈt͡sapsn̩/) (Tôi thấy việc thích nghi với hoàn cảnh là điều quan trọng.)
2. Hỏi về trang phục
- Was tragen Sie heute? (/vas ˈtʁaːɡən ziː ˈhɔɪ̯tə/) (Bạn mặc gì hôm nay?)
- Was halten Sie von diesem Kleid/dieser Hose? (/vas ˈhaltən ziː fɔn ˈdiːzəm klaɪ̯t/ˈdiːzɐ ˈhoːzə/) (Bạn nghĩ gì về chiếc váy/chiếc quần này?)
- Gefällt Ihnen diese Farbe/dieser Schnitt? (/ɡəˈfɛlt ˈiːnən ˈdiːzə ˈfaʁbə/ˈdiːzɐ ʃnɪt/) (Bạn có thích màu sắc/kiểu dáng này không?)
- Welche Größe tragen Sie? (/ˈvɛlt͡ʃə ˈɡʁœːsə ˈtʁaːɡən ziː/) (Bạn mặc size gì?)
- Ist das zu groß/zu klein für Sie? (/ɪst das tsuː ɡʁoːs/tsuː klaɪ̯n fʏɐ̯ ziː/) (Cái này có quá rộng/quá chật với bạn không?)
3. Mua sắm quần áo
- Ich suche ein Kleid/eine Hose. (/ɪç ˈzuːxə aɪ̯n klaɪ̯t/aɪ̯nə ˈhoːzə/) (Tôi đang tìm kiếm một chiếc váy/chiếc quần.)
- Kann ich das anprobieren? (/kan ɪç das anˈpʁoːbɪʁən/) (Tôi có thể thử cái này được không?)
- Wo finde ich die Umkleidekabine? (/voː ˈfɪndə ɪç diː ˈʊmˌklaɪ̯dəkaˈbiːnə/) (Tôi có thể tìm phòng thử đồ ở đâu?)
- Ist das im Angebot? (/ɪst das ɪm ˈanˌɡeboːt/) (Cái này có giảm giá không?)
- Kann ich mit Karte bezahlen? (/kan ɪç mɪt ˈkaʁtə bəˈt͡saːlən/) (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không?)
Học từ vựng tiếng Đức về quần áo không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp về thời trang, mà còn là bước đệm vững chắc để chinh phục ngôn ngữ và hiểu rõ hơn về văn hóa Đức.
Nếu bạn cần dịch thuật tiếng Đức chuyên nghiệp, hãy liên hệ với Dịch Thuật Số 1 để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất. Dịch thuật số 1 luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc học và sử dụng tiếng Đức hiệu quả.