Không chỉ đơn thuần là những từ ngữ thông thường, tiếng Đức còn sở hữu những “viên ngọc” ngôn ngữ, mang ý nghĩa sâu sắc.
Trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ tổng hợp cho bạn những từ tiếng Đức hay và đẹp, giúp bạn mở ra một thế giới ngôn ngữ độc đáo và đầy thú vị.
>>> Xem thêm: Những Điều Thú Vị Về Tiếng Đức
1. Sehnsucht
Sehnsucht là từ tiếng Đức hay, chỉ sự khao khát tột bậc một thứ vô định, không cụ thể. Những ai đang tìm hiểu về văn học theo chủ nghĩa lãng mạn Đức chắc hẳn không còn xa lạ với từ vựng này. Trong tiếng Anh, nó được hiểu là “illness of the painful whim”, với ý nghĩa là “yêu thích một thứ gì đó đến mức tê dại, đau đớn”.
2. Sternstunde
Sternstunde là một trong những từ tiếng Đức hay, miêu tả một khoảnh khắc đỉnh cao trong cuộc đời. Nó mang ý nghĩa một giây phút hạnh phúc và đáng nhớ để lại dấu ấn sâu sắc trong tâm trí bạn suốt quãng đời còn lại. Cách lặp lại âm “st” tạo nên một cảm giác nhẹ nhàng, êm ái, khiến từ ngữ trở nên du dương và ấn tượng hơn.
>>> Xem thêm:
- Học Tiếng Đức Có Khó Không? Kinh Nghiệm Thi Đậu A1 Đến B2
- Tổng Hợp Những Câu Chúc Bằng Tiếng Đức Hay, Ý Nghĩa
3. Weltschmerz
“Weltschmerz”, nghĩa đen là “nỗi đau của thế giới” hay “sự mỏi mệt của thế giới”, thể hiện sự thất vọng và đau đớn tột cùng của con người khi nhận ra rằng thế giới vật chất không thể đáp ứng trọn vẹn những khát vọng tinh thần. Thuật ngữ này được nhà văn lãng mạn người Đức Jean Paul sử dụng lần đầu tiên để diễn tả cảm giác bất lực, chán chường khi đối mặt với sự bất toàn của thực tại.
4. Torschlusspanik
“Torschlusspanik” trong tiếng Đức mang nghĩa đen là nỗi sợ hãi khi cánh cửa đóng lại. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, nó ám chỉ sự lo lắng, bồn chồn khi thời gian sắp hết, khi cơ hội sắp vụt mất. Thời gian vô tình trôi đi, thúc giục con người phải hành động, phải nắm bắt cơ hội để không phải nuối tiếc khi bỏ lỡ những khoảnh khắc quý giá.
>>> Xem thêm: Các nước nói tiếng Đức trên thế giới
5. Fernweh
Các từ tiếng Đức hay không thể không kể đến “Fernweh”. Từ vựng tiếng Đức này chỉ một trạng thái khao khát được khám phá, được đặt chân đến những vùng đất xa lạ, được trải nghiệm những điều mới mẻ. Nó tương đồng với cụm từ “ngứa chân” trong tiếng Việt, thể hiện sự bất an khi phải ở yên một chỗ, khao khát được phiêu lưu, được khám phá thế giới. Fernweh là minh chứng cho khát vọng tự do của con người và niềm đam mê chinh phục những điểm đến hấp dẫn trên khắp hành tinh.
6. Feierabend
Lần đầu đặt chân đến Đức và tìm được việc làm, bạn sẽ thường nghe đồng nghiệp nhắc đến “Feierabend” và tự hỏi tại sao sau những giờ làm việc mệt mỏi, họ lại hào hứng tham gia tiệc tùng trong khi bạn chỉ muốn về nhà nghỉ ngơi. Thực tế, “Feierabend” không hề ám chỉ bất kỳ bữa tiệc nào. Nó đơn giản là thời khắc kết thúc công việc, là lúc bạn được tự do thư giãn, tận hưởng những niềm vui, sở thích mà không phải lo nghĩ đến áp lực công việc.
>>> Xem thêm: Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Đức cơ bản
7. Zweisamkeit
Chúng ta thường nói về sự cô đơn với cảm giác đơn độc, tách biệt khỏi thế giới xung quanh. Tuy nhiên, “Zweisamkeit” – từ vựng trong tiếng Đức này lại miêu tả một dạng cô đơn khác biệt. Nó là cảm giác trống trải, lạc lõng ngay cả khi ở giữa đám đông, khi xung quanh ta là bao người. Zweisamkeit như một cấp độ sâu hơn của nỗi cô đơn, một sự cô đơn tinh thần ám ảnh và đáng sợ.
8. Backpfeifengesicht
Backpfeifengesicht là từ tiếng Đức hay, mang ý nghĩa khá thú vị và hài hước. Backpfeifengesicht tương tự nghĩa của cụm từ “punching-bag face” trong tiếng Anh, chỉ một người có gương mặt khiến bạn muốn gửi ngàn cái tát vào đó.
9. Vorfreude
“Vorfreude” là một trong những từ tiếng Đức hay, được nhiều người sử dụng. Nhà văn Gotthold Ephraim Lessing từng khẳng định: “Chờ đợi hạnh phúc cũng đã là hạnh phúc rồi.” “Vorfreude” là cảm giác háo hức, mong chờ được trải nghiệm những điều tốt đẹp sắp đến, những niềm vui chưa xảy ra. Đó là sự thể hiện rõ nét hy vọng và khao khát mãnh liệt của con người về những điều tích cực trong tương lai.
>>> Xem thêm: Tìm hiểu các loại chứng chỉ tiếng Đức
10. Reisefieber
“Reisefieber” theo nghĩa đen là “cơn sốt du lịch”, ám chỉ trạng thái lo lắng thường gặp trước những chuyến đi xa. Không phải ai cũng bị ảnh hưởng bởi “cơn sốt” này. Những người kỹ tính, hay lo xa, đặc biệt dễ bị Reisefieber. Họ luôn bị ám ảnh bởi việc sắp xếp hành lý, chuẩn bị giấy tờ cần thiết và thường đến sân bay hay ga tàu sớm hơn 3 tiếng để kiểm tra mọi thứ một cách kỹ lưỡng.
11. Waldeinsamkeit
Cảm giác thanh thản khi dạo bước một mình trong rừng được người Đức gọi là “Waldeinsamkeit”. Đây là một từ tiếng Đức đẹp, ý nghĩa với những ai tìm kiếm sự tĩnh lặng và hòa mình với thiên nhiên. Nó là biểu hiện của một phong cách sống hướng nội, gần gũi với chủ nghĩa khổ hạnh và tinh thần lãng mạn, góp phần thúc đẩy sự kết nối sâu sắc giữa con người và thế giới tự nhiên.
Trên đây, Dịch Thuật Số 1 đã tổng hợp cho bạn những từ tiếng Đức hay nhưng không dễ để gọi tên chính xác. Những từ ngữ độc đáo này chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng ngôn ngữ Đức, mang trong mình những sắc thái tinh tế mà không phải ai cũng dễ dàng nắm bắt. Như Mark Twain từng nhận định, tiếng Đức có thể phức tạp, nhưng chính sự phức tạp ấy lại tạo nên sự thú vị độc đáo riêng.
Trong quá trình dịch thuật tiếng Đức các tài liệu văn học Đức, tài liệu chuyên ngành, liên hệ ngay Dịch Thuật Số 1 nếu bạn gặp bất cứ khó khăn nào. Tiếng Đức không phải ngôn ngữ dễ dịch song với đội ngũ dịch giả chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến những bản dịch chất lượng cao nhất với giá ưu đãi nhất cho quý khách hàng.