Khác với tiếng Trung giản thể, tiếng Trung phồn thể giữ gìn nét đẹp cổ xưa và truyền thống của chữ Hán.
Hệ thống chữ viết phức tạp với nhiều nét và cấu trúc độc đáo, tiếng Trung phồn thể được xem là một kho tàng văn hóa quý giá của Trung Quốc. Vậy học tiếng Trung phồn thể có khó không? Bài viết dưới đây của Dịch Thuật Số 1 sẽ giải đáp chi tiết cho bạn.
Tiếng Trung phồn thể là gì?
Tiếng Trung phồn thể (tiếng Anh là Traditional Chinese) còn có tên gọi khác là Chữ Hán phồn thể (繁體漢字 – Phồn thể Hán tự) hay chữ Hán chính thể (正體漢字 – Chính thể Hán tự).
Tiếng Trung phồn thể là một dạng chữ viết tiếng Trung Quốc, được sử dụng chủ yếu ở Hồng Kông, Đài Loan, Macau và một số cộng đồng người Hoa ở nước ngoài. Nó là một hệ thống chữ viết phức tạp hơn tiếng Trung giản thể.
Tiếng Trung phồn thể và tiếng Trung giản thể khác nhau về số lượng ký tự, độ phức tạp và cách viết. Tuy nhiên, cả hai dạng chữ đều dựa trên cùng một hệ thống chữ viết và người đọc có thể hiểu được ý nghĩa chung của các ký tự trong cả hai dạng.
>>> Xem thêm: Tiếng Trung Giản Thể Và Phồn Thể Là Gì? Khác Nhau Thế Nào?
Học tiếng Trung phồn thể có khó không?
Học tiếng Trung phồn thể có thể khó hơn học tiếng Trung giản thể bởi:
- Chữ viết phức tạp: Các ký tự trong tiếng Trung phồn thể thường có nhiều nét hơn và cấu trúc phức tạp hơn so với tiếng Trung giản thể. Điều này khiến việc học và ghi nhớ ký tự trở nên khó khăn hơn.
- Số lượng ký tự lớn: Hệ thống tiếng Trung phồn thể có số lượng ký tự nhiều hơn tiếng Trung giản thể, lên đến khoảng 50.000 ký tự. Điều này khiến việc học và sử dụng tiếng Trung phồn thể trở nên tốn thời gian và công sức hơn.
- Biến thể và dấu hiệu: Tiếng Trung phồn thể sử dụng một số biến thể và dấu hiệu khác nhau trong các ký tự, giúp phân biệt ý nghĩa của các từ. Điều này đòi hỏi người học phải chú ý đến những chi tiết nhỏ để hiểu rõ nghĩa của từ.
- Văn hóa và lịch sử: Tiếng Trung phồn thể được sử dụng rộng rãi trong văn học cổ điển và các tác phẩm văn hóa truyền thống của Trung Quốc. Nó đại diện cho một truyền thống văn hóa lâu đời và phong phú.
Nếu bạn muốn khám phá văn hóa Trung Quốc truyền thống hoặc tiếp cận với các tác phẩm văn học cổ điển, học tiếng Trung phồn thể là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, bạn cần dành nhiều thời gian và nỗ lực hơn để học và sử dụng hiệu quả ngôn ngữ này.
>>> Xem thêm:
- Bảng Chữ Cái Tiếng Trung, Phát Âm Pinyin Cho Người Mới Học
- Bảng Chữ Cái Tiếng Trung Phồn Thể Zhuyin Cho Người Mới Học
- Các Chiến Lược Để Học Tiếng Trung Dễ Dàng Hơn
Các bộ trong tiếng Trung phồn thể
Bộ thủ (“部首” – /bù shǒu/) trong tiếng Trung chính là những phần tử cơ bản cấu tạo nên chữ Hán. Chúng thường là phần bên trái hoặc bên trên của chữ, mang ý nghĩa gốc hoặc một phần ý nghĩa của chữ đó.
Tiếng Trung phồn thể có khoảng 214 bộ thủ chính thức. Tuy nhiên, số lượng bộ thủ thực tế có thể nhiều hơn, vì một số bộ có thể được phân chia thành các bộ nhỏ hơn hoặc được kết hợp với các bộ khác để tạo thành bộ mới. Dưới đây là bảng các bộ thủ tiếng Trung phồn thể phổ biến:
Bộ thủ | Ý nghĩa | Ví dụ |
一 (yī) | Một | 一 (một), 二 (hai), 三 (ba) |
丨 (gǔ) | Vạch dọc | 丨 (vạch dọc), 个 (cái), 十 (mười) |
亠 (tóu) | Đầu | 亠 (mũ), 亡 (mất), 交 (giao) |
人 (rén) | Người | 人 (người), 亻 (người), 今 (nay) |
土 (tǔ) | Đất | 土 (đất), 士 (sĩ), 场 (sân) |
日 (rì) | Mặt trời | 日 (mặt trời), 旦 (sáng), 明 (sáng) |
月 (yuè) | Mặt trăng | 月 (mặt trăng), 朋 (bạn), 有 (có) |
木 (mù) | Gỗ | 木 (gỗ), 本 (gốc), 林 (rừng) |
水 (shuǐ) | Nước | 水 (nước), 氷 (băng), 河 (sông) |
火 (huǒ) | Lửa | 火 (lửa), 炎 (lửa), 灯 (đèn) |
⺮ (zhú) | Tre | ⺮ (tre), 竹 (tre), 竿 (cái sào) |
金 (jīn) | Vàng | 金 (vàng), 银 (bạc), 铜 (đồng) |
女 (nǚ) | Phụ nữ | 女 (phụ nữ), 好 (tốt), 妹 (em gái) |
子 (zǐ) | Con trai | 子 (con trai), 学 (học), 字 (chữ) |
宀 (mián) | Mái nhà | 宀 (mái nhà), 安 (an), 宅 (nhà) |
心 (xīn) | Trái tim | 心 (trái tim), 忄 (trái tim), 思 (suy nghĩ) |
手 (shǒu) | Tay | 手 (tay), 扌 (tay), 打 (đánh) |
足 (zú) | Chân | 足 (chân), 止 (dừng), 跑 (chạy) |
⺼ (mǔ) | Mẹ | ⺼ (mẹ), 母 (mẹ), 每 (mỗi) |
Lưu ý: Bảng này chỉ là một phần nhỏ trong số các bộ thủ phổ biến. Để học đầy đủ về các bộ thủ, bạn nên tìm kiếm tài liệu học tiếng Trung chuyên nghiệp hoặc sử dụng các ứng dụng và trang web học tiếng Trung.
Download file: 214 bộ thủ tiếng Trung pdf
Phương pháp học tiếng Trung phồn thể cho người mới bắt đầu
Để học tiếng Trung phồn thể hiệu quả cho người mới bắt đầu, bạn có thể đi từ những bước cơ bản sau:
- Học qua giáo trình tiếng Trung phồn thể từ tổng quát đến chuyên sâu: Học tiếng Trung Phồn thể căn bản, Tiếng Trung Phồn thể cơ bản, Tiếng Trung Phồn thể tự học, Ngữ pháp tiếng Trung Phồn thể, Luyện viết chữ Hán Phồn thể,…
- Sách tiếng Trung phồn thể: Bạn có thể học qua sách giáo khoa, sách văn học, và sách giáo dục như: Tiếng Trung Phồn thể dành cho người Việt, Ngữ pháp tiếng Trung Phồn thể nâng cao, Tam Quốc Diễn Nghĩa, Hồng Lâu Mộng, Thủy Hử, Học tiếng Trung Phồn thể vui nhộn,…
- Từ điển tiếng Trung phồn thể: Một số cuốn từ điển nổi tiếng giúp bạn tự học tiếng Trung phồn thể tốt hơn như: Từ điển tiếng Trung Phồn thể – Việt”, Từ điển Hán Việt”, Oxford Chinese Dictionary, Pleco Chinese Dictionary,…
- Từ vựng tiếng Trung phồn thể: Tập trung học từ vựng tiếng Trung Phồn thể thường gặp từ từ vựng giao tiếp đến từ vựng chuyên ngành,… Bạn có thể sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcard) để học từ vựng hoặc tìm kiếm tài liệu học từ vựng online qua các trang web.
- Luyện viết tiếng Trung phồn thể: Luyện viết là bước quan trọng để ghi nhớ từ mới. Do đó, bạn hãy tập viết chữ Hán Phồn thể bằng vở ô li, giấy kẻ ô vuông và bút luyện chữ Hán để việc học trở nên chỉn chu hơn.
- Học tiếng Trung phồn thể online: Cùng với sự phát triển công nghệ, có nhiều app học tiếng Trung, khóa học tiếng Trung online giúp bạn ôn luyện ngôn ngữ này hiệu quả như: Udemy, Coursera, HelloChinese, Duolingo, ChinesePod, Learn Chinese Now,…
- Trung tâm dạy tiếng Trung phồn thể: Ngoài việc tự học tiếng Trung phồn thể tại nhà, bạn có thể trau dồi và nâng cao các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết của mình thông qua các trung tâm dạy tiếng Trung chuyên nghiệp. Giáo viên tiếng Trung Phồn thể bản ngữ cùng các câu lạc bộ tiếng Trung sẽ giúp bạn nâng cấp level của mình nhanh hơn.
Lưu ý:
- Kiên trì và nỗ lực là chìa khóa thành công: Học tiếng Trung Phồn thể cần thời gian và sự kiên trì.
- Kết hợp nhiều phương pháp học: Kết hợp nhiều phương pháp học khác nhau để tăng hiệu quả và giữ cho việc học thú vị.
- Chọn tài liệu phù hợp với trình độ của bạn: Hãy bắt đầu với tài liệu cơ bản và nâng cao dần theo thời gian.
>>> Xem thêm:
Gợi ý một số tên tiếng Trung phồn thể
Dưới đây là bảng gợi ý một số tên tiếng Trung phồn thể phổ biến, chia theo giới tính và ý nghĩa:
Nam:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
浩然 (Hào Nhiên) | hào rán | Mạnh mẽ, phi thường, rộng lớn |
俊杰 (Tuấn Kiệt) | tuấn jié | Tài giỏi, xuất chúng |
逸凡 (Dật Phàm) | yì fán | Phi thường, khác biệt |
睿智 (Tuệ Trí) | ruì zhì | Thông minh, sáng suốt |
凯旋 (Khải Hoàn) | kǎi xuán | Chiến thắng trở về |
泽宇 (Trạch Vũ) | zé yǔ | Nước trong veo, rộng lớn |
辰逸 (Thần Dật) | chén yì | Rạng rỡ, thoát tục |
轩昂 (Huyền Ngông) | xuān áng | Phong thái ung dung, tự tin |
铭泽 (Minh Trạch) | míng zé | Ghi nhớ ân huệ, lòng nhân ái |
俊熙 (Tuấn Hi) | jùn xī | Tài giỏi, hiền lành |
Nữ:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
诗韵 (Thơ Vận) | shī yùn | Thanh tao, nhã nhặn |
静怡 (Tĩnh Di) | jìng yí | Yên tĩnh, dịu dàng |
梦洁 (Mộng Tiết) | mèng jié | Trong sáng, thuần khiết |
馨雅 (Hương Nhã) | xīn yǎ | Hương thơm, thanh nhã |
婉婷 (Uyển Đình) | wǎn tíng | Dịu dàng, thanh lịch |
颖慧 (Anh Huệ) | yǐng huì | Thông minh, sắc sảo |
沐橙 (Mộc Cam) | mù chéng | Tươi mát, ngọt ngào |
诗涵 (Thơ Hàn) | shī hán | Thuần khiết, sâu sắc |
欣然 (Hân Nhiên) | xīn rán | Vui vẻ, tự tại |
梓涵 (Tử Hàn) | zǐ hán | Thông minh, sâu sắc |
>>> Xem thêm: Top 10 App Dịch Tên Sang Tiếng Trung Thông Dụng Nhất
Một số câu giao tiếp tiếng Trung phồn thể
Dưới đây là bảng một số câu giao tiếp tiếng Trung phồn thể thường gặp, phân loại theo chủ đề:
Chào hỏi: | ||
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
你好 (Nǐ hǎo) | ní hǎo | Xin chào |
早上好 (Zǎoshang hǎo) | zǎoshang hǎo | Chào buổi sáng |
下午好 (Xiàwǔ hǎo) | xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều |
晚上好 (Wǎnshang hǎo) | wǎnshang hǎo | Chào buổi tối |
你好吗? (Nǐ hǎo ma?) | ní hǎo ma? | Bạn khỏe không? |
我很好 (Wǒ hěn hǎo) | wǒ hěn hǎo | Tôi khỏe |
谢谢 (Xièxie) | xièxie | Cảm ơn |
不客气 (Bú kèqì) | bù kèqì | Không có gì |
再见 (Zàijiàn) | zàijiàn | Tạm biệt |
Giới thiệu bản thân | ||
我叫… (Wǒ jiào…) | wǒ jiào… | Tôi tên là… |
你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?) | ní jiào shénme míngzi? | Bạn tên là gì? |
我是…人 (Wǒ shì…rén) | wǒ shì…rén | Tôi là người… |
你是哪里人? (Nǐ shì nǎlǐ rén?) | ní shì nǎlǐ rén? | Bạn là người ở đâu? |
Hỏi đường | ||
请问,…在哪里? (Qǐngwèn, …zài nǎlǐ?) | qǐngwèn, …zài nǎlǐ? | Xin lỗi, …ở đâu? |
这条路怎么走? (Zhè tiáo lù zěnme zǒu?) | zhè tiáo lù zěnme zǒu? | Con đường này đi như thế nào? |
离这里远吗? (Lí zhèlǐ yuǎn ma?) | lí zhèlǐ yuǎn ma? | Cách đây xa không? |
您能告诉我…怎么走吗? (Nín néng gàosu wǒ…zěnme zǒu ma?) | nín néng gàosu wǒ…zěnme zǒu ma? | Ông/bà có thể cho tôi biết…đi như thế nào không? |
Mua sắm | ||
我想要… (Wǒ xiǎngyào…) | wǒ xiǎngyào… | Tôi muốn… |
多少钱? (Duōshǎo qián?) | duōshǎo qián? | Bao nhiêu tiền? |
可以便宜一点吗? (Kěyǐ piányi yīdiǎn ma?) | kěyǐ piányi yīdiǎn ma? | Có thể rẻ hơn một chút không? |
给我…个 (Gěi wǒ…gè) | gěi wǒ…gè | Cho tôi…cái |
谢谢 (Xièxie) | xièxie | Cảm ơn |
Trên đây, bài viết đã giải thích cho bạn tiếng Trung phồn thể là gì cùng những phương pháp giúp học tiếng Trung giản thể hiệu quả cho người mới bắt đầu.
Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ dịch thuật tiếng Trung uy tín và chuyên nghiệp, Dịch Thuật Số 1 là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Với gần 20 năm kinh nghiệm, Dịch Thuật Số 1 tự hào là công ty dịch thuật hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp dịch vụ dịch thuật đa ngôn ngữ, bao gồm dịch thuật công chứng và chuyên ngành tiếng Trung. Dịch Thuật Số 1 cam kết dịch chính xác, chuyên nghiệp dù là tiếng Trung phồn thể hay giản thể. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất!