Tiếng Đức Trong Nhà Hàng

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi muốn gọi món bằng tiếng Đức trong nhà hàng? Hãy để Dịch Thuật Số 1 phá bỏ rào cản ngôn ngữ cho bạn bằng các từ vựng tiếng Đức trong nhà hàng và những mẫu câu giao tiếp tiếng Đức sau đây. 

>>> Xem thêm200 Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất Cho Người Mới Học

Từ vựng tiếng Đức trong nhà hàng thông dụng nhất

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Đức trong nhà hàng được dùng nhiều nhất, giúp bạn dễ dàng tra nghĩa và cách đọc:

Tiếng ĐứcPhiên âmNghĩa
Vorspeiseˈfɔɐ̯ʃpaɪ̯zəMón khai vị
SuppeˈzʊpəSúp
SalatzaˈlaːtSalad
HauptgerichtˈhaʊptɡəˌʁɪçtMón chính
FleischˈflaɪʃThịt
Fischˈfɪʃ
GemüseɡəˈmʏːzəRau củ
Kartoffelnkaɐ̯ˈtɔfələnKhoai tây
Reisˈraɪ̯sGạo
Nudelnˈnuːdən
DessertdɛˈzɛʁtMón tráng miệng
KuchenˈkuːxənBánh
Eisˈaɪ̯sKem
ObstˈɔpstTrái cây
RechnungˈrɛçnʊŋHóa đơn
KellnerˈkɛlnɐNam phục vụ
KellnerinˈkɛlnəʁɪnNữ phục vụ
Bitte!ˈbɪtəXin vui lòng
Danke!ˈdaŋkəCảm ơn
Entschuldigung!ɛntˈʃʊldiɡʊŋXin lỗi
GetränkɡəˈtrɛŋkĐồ uống
Bierˈbiːɐ̯Bia
Weinˈvaɪ̯nRượu vang
WasserˈvasɐNước
SaftˈzaftNước ép
KaffeekaˈfeːCà phê
TeeˈteːTrà
GabelˈgaːbəlNĩa
MesserˈmɛsɐDao
LöffelˈlœfəlMuỗng
TellerˈtɛlɐĐĩa
GlasˈglaːsLy
TasseˈtasəTách
mitmɪtVới
aufˈaʊfTrên
inˈɪnTrong
EssenˈɛsənMón ăn
RechnungˈrɛçnʊŋHóa đơn
Bezahlenbəˈt͡saːlənTrả tiền
ToilettetɔɪˈlɛtəNhà vệ sinh
MehrmeːɐThêm
WenigerˈvɛnɪɡɐBớt

>>> Xem thêm: 

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Đức trong nhà hàng

Bên cạnh những từ vựng tiếng Đức trong nhà hàng, Dịch Thuật Số 1 cung cấp thêm cho bạn những mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Đức, giúp bạn thuận tiện hơn khi đặt bàn, gọi món, thanh toán,…

Khi vào nhà hàng:

  • Guten Tag! (Xin chào!)
  • Einen Tisch für … Personen, bitte. (Cho tôi một bàn cho … người, xin vui lòng.)
  • Haben Sie einen Tisch frei? (Có bàn trống không?)
  • Kann ich einen Tisch reservieren? (Tôi có thể đặt bàn không?)

Khi gọi món:

  • Können Sie mir bitte die Speisekarte geben? (Xin vui lòng cho tôi xem thực đơn.)
  • Was empfehlen Sie? (Ông/bà có thể gợi ý món gì không?)
  • Ich nehme … (Tôi muốn …)
  • Bitte mit … und ohne … (Xin vui lòng với … và không có …)
  • Ich möchte noch … bestellen. (Tôi muốn gọi thêm …)

Khi thanh toán:

  • Bitte die Rechnung! (Xin hóa đơn!)
  • Kann ich mit Kreditkarte bezahlen? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
  • Stimmt die Rechnung? (Hóa đơn đúng chưa?)

Những câu nói thông dụng khác:

  • Bitte! (Xin vui lòng!)
  • Danke! (Cảm ơn!)
  • Entschuldigung! (Xin lỗi!)
  • Kann ich bitte noch … haben? (Xin vui lòng cho tôi thêm …)
  • Es schmeckt mir sehr gut! (Nó rất ngon!)
  • Ich habe noch eine Frage. (Tôi có một câu hỏi.)
  • Wo ist die Toilette? (Nhà vệ sinh ở đâu?)

>>> Xem thêm

tiếng Đức trong nhà hàng
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Đức trong nhà hàng

Các đoạn hội thoại tiếng Đức trong nhà hàng mẫu

Mẫu đoạn hội thoại tiếng Đức trong nhà hàng sau đây sẽ giúp bạn hiểu và vận dụng các từ vựng tiếng Đức chủ đề nhà hàng tốt hơn:

1. Đặt bàn:

  • Khách: Guten Tag, ich möchte gerne einen Tisch für zwei Personen reservieren. (Xin chào, tôi muốn đặt bàn cho 2 người.)
  • Người phục vụ: Für wann möchten Sie reservieren? (Bạn muốn đặt bàn cho thời gian nào?)
  • Khách: Für [thời gian] bitte. (Cho [thời gian] ạ.)
  • Người phục vụ: Gerne, wir haben einen Tisch für Sie reserviert. (Rất vui được phục vụ, chúng tôi đã đặt bàn cho bạn.)

2. Chọn món:

  • Người phục vụ: Guten Abend, herzlich willkommen! (Chào buổi tối, chào mừng bạn đến!)
  • Khách: Danke schön. (Cảm ơn bạn.)
  • Người phục vụ: Was darf es für Sie sein? (Bạn muốn ăn gì?)
  • Khách: Ich nehme das [tên món ăn]. (Tôi muốn ăn [tên món ăn].)

3. Gọi món:

  • Khách: Entschuldigung, kann ich bitte noch einen [tên món ăn] bestellen? (Xin lỗi, cho tôi gọi thêm một [tên món ăn] được không?)
  • Người phục vụ: Gerne, gleich bringe ich Ihnen das. (Rất vui được phục vụ, tôi sẽ mang cho bạn ngay.)
  • Khách: Danke schön. (Cảm ơn bạn.)
  • Khách: Könnten Sie mir bitte ein Glas Wasser bringen? (Bạn có thể mang cho tôi một ly nước được không?)
  • Người phục vụ: Selbstverständlich. (Chắc chắn rồi.)

4. Thanh toán:

  • Khách: Die Rechnung bitte. (Cho tôi hóa đơn.)
  • Người phục vụ: Gleich bringe ich Ihnen die Rechnung. (Tôi sẽ mang hóa đơn cho bạn ngay.)
  • Khách: Kann ich mit [hình thức thanh toán] bezahlen? (Tôi có thể thanh toán bằng [hình thức thanh toán] được không?)
  • Người phục vụ: Ja, natürlich. (Vâng, tất nhiên.)

>>> Xem thêm:

Từ những kiến thức mà Dịch Thuật Số 1 chia sẻ trên đây, chúng tôi tin rằng bạn sẽ sử dụng mẫu câu hội thoại cũng như từ vựng tiếng Đức trong nhà hàng hiệu quả. Hãy kiên trì học tập và luyện tập để tiếng Đức trở thành công cụ hữu ích giúp bạn khám phá thế giới xung quanh một cách trọn vẹn hơn.

Nếu bạn cần dịch vụ dịch thuật tiếng Đức chuẩn xác các văn bản, tài liệu chuyên ngành hay phiên dịch tiếng Đức chuyên nghiệp tại các sự kiện, liên hệ ngay Dịch Thuật Số 1 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Với kinh nghiệm gần 20 dịch thuật đa ngôn ngữ, đa chuyên ngành, chúng tôi tự tin là đơn vị hàng đầu trên thị trường mang đến cho bạn các bản dịch chất lượng cao với giá ưu đãi nhất thị trường.

Chứng nhận - Giải thưởng

Chúng tôi tự hào được công nhận bởi nhiều chứng chỉ và giải thưởng uy tín trong ngành, phản ánh sự chuyên nghiệp và chất lượng cao trong dịch vụ. Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của công ty mà còn là cam kết của chúng tôi trong việc duy trì tiêu chuẩn dịch vụ hàng đầu.

Giấy chứng nhận và Cúp "Sản phẩm - Dịch vụ tiêu biểu Châu Á Thái Bình Dương năm 2022" trao tặng cho Dịch thuật Số 1
Giải Thưởng "Sản Phẩm - Dịch Vụ Tiêu Biểu Châu Á Thái Bình Dương"
Giải Thưởng “Thương Hiệu Hàng Đầu – Top 3 Brands 2014”
Chứng nhận TOP 3 Thương hiệu Dịch Thuật Việt Nam
Giải Thưởng “Thương Hiệu Uy Tín – Trusted Brands 2016”
Chứng nhận Thương hiệu Dịch Thuật Uy Tín Chất Lượng