Trong thời đại hội nhập và toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ không thể thiếu trong hầu hết các lĩnh vực, đặc biệt là ngành cơ khí – nơi đòi hỏi sự giao tiếp quốc tế và tiếp cận công nghệ tiên tiến. Việc am hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí không chỉ giúp người học và người đi làm tiếp cận nhanh chóng với tài liệu kỹ thuật, mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và tăng khả năng thăng tiến trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật Online Chuẩn Xác
Chuyên ngành cơ khí tiếng Anh là gì?
Theo Từ điển Cambridge, cơ khí trong tiếng Anh là "mechanics” /məˈkæn.ɪks/, được dùng để chỉ các nguyên lý hoạt động, quy trình vận hành của máy móc hoặc hệ thống kỹ thuật. Đây là khái niệm nền tảng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Vậy "chuyên ngành cơ khí tiếng Anh là gì?” Câu trả lời chính xác là "mechanical engineering” /məˌkæn.ɪ.kəl en.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ là thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ ngành kỹ thuật cơ khí, chuyên nghiên cứu, thiết kế, chế tạo và bảo trì các hệ thống cơ học. Đây là một trong những ngành kỹ thuật lâu đời và có phạm vi ứng dụng rộng nhất hiện nay.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật Điện Chính Xác
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Trong lĩnh vực cơ khí, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí không chỉ giúp kỹ sư, công nhân kỹ thuật dễ dàng tiếp cận tài liệu chuyên môn mà còn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí phổ biến, được trình bày rõ ràng với phiên âm và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về dụng cụ máy móc
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|
Angle cutter | /ˈæŋɡl ˈkʌtə/ | Dao phay góc |
Boring tool | /ˈbɔːrɪŋ tuːl/ | Dao tiện (doa) lỗ |
Broad turning tool | /brɔːd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện tinh rộng bản |
Chamfer tool | /ˈʧæmfə tuːl/ | Dao vát mép |
Cutting-off tool / Parting tool | /ˈkʌtɪŋ ɒf tuːl/, /ˈpɑːtɪŋ tuːl/ | Dao tiện cắt đứt |
Cylindrical milling cutter | /sɪˈlɪndrɪkəl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay mặt trụ |
Disk-type milling cutter | /dɪsk taɪp ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay đĩa |
Dovetail milling cutter | /ˈdʌvteɪl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh đuôi én |
End mill | /end mɪl/ | Dao phay ngón |
Face milling cutter | /feɪs ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay mặt đầu |
Facing tool | /ˈfeɪsɪŋ tuːl/ | Dao tiện mặt đầu |
Finishing turning tool | /ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện tinh |
Form-relieved cutter | /fɔːm rɪˈliːvd ˈkʌtə/ | Dao phay hớt lưng |
Gang milling cutter | /ɡæŋ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay tổ hợp |
Helical tooth cutter | /ˈhelɪkəl tuːθ ˈkʌtə/ | Dao phay răng xoắn |
Inserted-blade milling cutter | /ɪnˈsɜːtɪd bleɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay răng ghép |
Key-seat milling cutter | /kiː siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh then |
Left/right hand cutting tool | /left/raɪt hænd ˈkʌtɪŋ tuːl/ | Dao tiện trái/phải |
Milling cutter | /ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay |
Plain milling cutter | /pleɪn ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay đơn |
Pointed turning tool | /ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện tinh đầu nhọn |
Profile turning tool | /ˈprəʊfaɪl ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện định hình |
Right-hand milling cutter | /raɪt hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay răng xoắn phải |
Roughing turning tool | /ˈrʌfɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện thô |
Shank-type cutter | /ʃæŋk taɪp ˈkʌtə/ | Dao phay ngón |
Single-angle milling cutter | /ˈsɪŋɡl ˈæŋɡl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay góc đơn |
Slitting saw / Circular saw | /ˈslɪtɪŋ sɔː/, /ˈsɜːkjʊlə sɔː/ | Dao phay cắt đứt |
Slot milling cutter | /slɒt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh |
Staggered tooth milling cutter | /ˈstægəd tuːθ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay răng so le |
Straight turning tool | /streɪt ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện đầu thẳng |
T-slot cutter | /tiː slɒt ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh chữ T |
Thread tool | /θred tuːl/ | Dao tiện ren |
Three-side milling cutter | /θriː saɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay dĩa ba mặt cắt |
Tool | /tuːl/ | Dụng cụ, dao |
Two-lipped end mills | /tuː lɪpt end mɪlz/ | Dao phay ngón hai lưỡi |
👉 Xem thêm: 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật Thông Dụng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về dụng cụ cơ khí
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Automatic lathe | /ˌɔːtəˈmætɪk leɪð/ | Máy tiện tự động |
Backing-off lathe | /ˈbækɪŋ-ɒf leɪð/ | Máy tiện hớt lưng |
Bench lathe | /benʧ leɪð/ | Máy tiện để bàn |
Boring lathe | /ˈbɔːrɪŋ leɪð/ | Máy tiện-doa, máy tiện đứng |
Camshaft lathe | /ˈkæmʃɑːft leɪð/ | Máy tiện trục cam |
Copying lathe | /ˈkɒpiɪŋ leɪð/ | Máy tiện chép hình (tự động theo mẫu) |
Cutting-off lathe | /ˈkʌtɪŋ-ɒf leɪð/ | Máy tiện cắt đứt phôi |
CNC lathe (Computer Numerical Control lathe) | /ˌsiː.enˈsiː leɪð/ | Máy tiện điều khiển số CNC |
Engine lathe | /ˈenʤɪn leɪð/ | Máy tiện vạn năng (dùng để tiện ren, tiện trụ…) |
Facing lathe | /ˈfeɪsɪŋ leɪð/ | Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt |
Heavy-duty lathe | /ˈhevi ˈdjuːti leɪð/ | Máy tiện hạng nặng |
High-speed lathe | /haɪ spiːd leɪð/ | Máy tiện tốc độ cao |
Machine lathe | /məˈʃiːn leɪð/ | Máy tiện cơ khí (vạn năng) |
Multicut lathe | /ˌmʌltɪˈkʌt leɪð/ | Máy tiện nhiều dao |
Multiple-spindle lathe | /ˈmʌltɪpl ˈspɪndl leɪð/ | Máy tiện nhiều trục chính |
Precision lathe | /prɪˈsɪʒən leɪð/ | Máy tiện chính xác |
Profile-turning lathe | /ˈprəʊfaɪl ˈtɜːnɪŋ leɪð/ | Máy tiện chép hình định hình |
Relieving lathe | /rɪˈliːvɪŋ leɪð/ | Máy tiện hớt lưng (tạo lưng thoát dao) |
Screw-cutting lathe / Thread-cutting lathe | /skruː ˈkʌtɪŋ leɪð/, /θred ˈkʌtɪŋ leɪð/ | Máy tiện cắt ren |
Semi-automatic lathe | /ˈsemi ˌɔːtəˈmætɪk leɪð/ | Máy tiện bán tự động |
Sliding-head lathe | /ˈslaɪdɪŋ hed leɪð/ | Máy tiện đầu trượt (thường dùng trong gia công chính xác) |
Turret lathe | /ˈtʌrɪt leɪð/ | Máy tiện rơ-vôn-ve (turret) |
Vertical turning lathe (VTL) | /ˈvɜːtɪkəl ˈtɜːnɪŋ leɪð/ | Máy tiện đứng |
Wood lathe | /wʊd leɪð/ | Máy tiện gỗ |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về linh kiện máy móc
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Auxiliary clearance angle | /ɔːgˈzɪljəri ˈklɪərəns ˈæŋgl/ | Góc sau phụ |
Auxiliary cutting edge = end cutting edge | /ɔːgˈzɪljəri ˈkʌtɪŋ eʤ/ = /end ˈkʌtɪŋ/ | Lưỡi cắt phụ |
Auxiliary plane angle | /ɔːgˈzɪljəri pleɪn ˈæŋgl/ | Góc nghiêng phụ |
Bent-tail dog | /bent-teɪl dɒg/ | Tốc chuôi cong |
Built-up edge (BUE) | /bɪlt ʌp eʤ/ | Lẹo dao |
Carriage | /ˈkærɪʤ/ | Bàn xe dao |
Chuck | /ʧʌk/ | Mâm cặp |
Chief angles | /ʧiːf ˈæŋglz/ | Các góc chính |
Chip | /ʧɪp/ | Phoi, mảnh vụn, chip điện tử |
Clearance angle | /ˈklɪərəns ˈæŋgl/ | Góc sau |
Compound slide | /ˈkɒmpaʊnd slaɪd/ | Bàn trượt hỗn hợp |
Cross feed | /krɒs fiːd/ | Chạy dao ngang |
Cross slide | /krɒs slaɪd/ | Bàn trượt ngang |
Cutting angle | /ˈkʌtɪŋ ˈæŋgl/ | Góc cắt |
Cutting fluid (Coolant) | /ˈkʌtɪŋ ˈfluːɪd/ | Dung dịch trơn nguội |
Cutting forces | /ˈkʌtɪŋ ˈfɔːsɪz/ | Lực cắt |
Cutting speed | /ˈkʌtɪŋ spiːd/ | Tốc độ cắt |
Dead center | /dɛd ˈsentə/ | Mũi tâm chết |
Depth of cut | /depθ ɒv kʌt/ | Chiều sâu cắt |
Dog plate | /dɒg pleɪt/ | Mâm cặp tốc |
Face | /feɪs/ | Mặt trước |
Face plate | /feɪs pleɪt/ | Mâm cặp hoa mai |
Feed (gear) box | /fiːd (gɪə) bɒks/ | Hộp chạy dao |
Feed rate | /fiːd reɪt/ | Lượng chạy dao |
Feed shaft | /fiːd ʃɑːft/ | Trục chạy dao |
Flank | /flæŋk/ | Mặt sau |
Follower rest | /ˈfɒləʊə rest/ | Luy nét di động |
Form-relieved tooth | /fɔːm-rɪˈliːvd tuːθ/ | Răng dạng hớt lưng |
Hand wheel | /hænd wiːl/ | Tay quay |
Headstock | /hed stɒk/ | Ụ trước |
Inserted blade | /ɪnˈsɜːtɪd bleɪd/ | Răng ghép |
Jaw | /ʤɔː/ | Chấu kẹp |
Lathe bed | /leɪð bed/ | Băng máy |
Lathe center | /leɪð ˈsentə/ | Mũi tâm |
Lathe dog | /leɪð dɒg/ | Tốc máy tiện |
Lead screw | /liːd skruː/ | Trục vít me |
Lip angle | /lɪp ˈæŋgl/ | Góc sắc |
Longitudinal feed | /ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl fiːd/ | Chạy dao dọc |
Machined surface | /məˈʃiːnd ˈsɜːfɪs/ | Bề mặt đã gia công |
Main spindle | /meɪn ˈspɪndl/ | Trục chính |
Nose | /nəʊz/ | Mũi dao |
Nose radius | /nəʊz ˈreɪdiəs/ | Bán kính mũi dao |
Plane approach angle | /pleɪn əˈprəʊʧ ˈæŋgl/ | Góc nghiêng chính |
Plane point angle | /pleɪn pɔɪnt ˈæŋgl/ | Góc mũi dao |
Rake angle | /reɪk ˈæŋgl/ | Góc trước |
Rest | /rest/ | Luy nét |
Rotating center | /rəʊˈteɪtɪŋ ˈsentə/ | Mũi tâm quay |
Saddle | /ˈsædl/ | Bàn trượt |
Speed box | /spiːd bɒks/ | Hộp tốc độ |
Steady rest | /ˈstedi rest/ | Luy nét cố định |
Tailstock | /teɪl stɒk/ | Ụ sau |
Three-jaw chuck | /θriː-ʤɔː ʧʌk/ | Mâm cặp 3 chấu |
Tool holder | /tuːl ˈhəʊldə/ | Đài dao |
Tool life | /tuːl laɪf/ | Tuổi thọ của dao |
Turret | /ˈtʌrɪt/ | Đầu rơ-vôn-ve |
Two-jaw chuck | /fɔː-ʤɔː ʧʌk/ | Mâm cặp 4 chấu |
Workpiece | /ˈwɜːkˌpiːs/ | Phôi (chi tiết gia công) |
👉 Xem thêm: Tổng Hợp Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử Viễn Thông
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thường gặp
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thông dụng giúp bạn dễ học và dễ tra cứu:
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí lắp ráp máy móc
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Adapter plate unit | /əˈdæptə pleɪt ˈjuːnɪt/ | Bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
Adjustable support | /əˈʤʌstəbl səˈpɔːt/ | Gối tựa điều chỉnh |
Adjustable wrench | /əˈʤʌstəbl renʧ/ | Mỏ lết |
Aerodynamic controller | /ˌeərəʊdaɪˈnæmɪk kənˈtrəʊlə/ | Bộ kiểm soát khí động lực |
Aileron | /ˈeɪlərɒn/ | Cánh phụ cân bằng |
Amplifier | /ˈæmplɪfaɪə/ | Bộ khuếch đại |
Apron | /ˈeɪprən/ | Tấm chắn |
Arbor support | /ˈɑːbə səˈpɔːt/ | Ổ đỡ trục |
Audio oscillator | /ˈɔːdɪəʊ ˈɒsɪleɪtə/ | Bộ dao động âm thanh |
Bed shaper | /bed ˈʃeɪpə/ | Băng may |
Burnisher | /ˈbɜːnɪʃə/ | Dụng cụ mài bóng |
Camshaft | /ˈkæmʃɑːft/ | Trục cam |
Change gear train | /ʧeɪnʤ gɪə treɪn/ | Truyền động đổi rãnh |
Circular sawing machine | /ˈsɜːkjʊlə ˈsɔːɪŋ məˈʃiːn/ | Máy cưa vòng |
CNC machine tool | /siː-en-siː məˈʃiːn tuːl/ | Máy công cụ điều khiển số |
CNC vertical machine | /siː-en-siː ˈvɜːtɪkəl məˈʃiːn/ | Máy phay đứng CNC |
Contact roll | /ˈkɒntækt rəʊl/ | Con lăn tiếp xúc |
Driving pin | /ˈdraɪvɪŋ pɪn/ | Chốt xoay |
Drill chuck | /drɪl ʧʌk/ | Đầu kẹp mũi khoan |
Electric-contact gauge head | /ɪˈlɛktrɪk ˈkɒntækt geɪʤ hɛd/ | Đầu đo điện tiếp xúc |
Elevator | /ˈelɪveɪtə/ | Cánh nâng |
End mill | /end mɪl/ | Dao phay mặt đầu |
End support | /end səˈpɔːt/ | Giá đỡ phía sau |
Engine lathe | /ˈenʤɪn leɪð/ | Máy tiện ren |
Expansion reamer | /ɪksˈpænʃən ˈriːmə/ | Dao chuốt nong rộng |
Facing tool | /ˈfeɪsɪŋ tuːl/ | Dao tiện mặt đầu |
Feed selector | /fiːd sɪˈlɛktə/ | Bộ điều chỉnh lượng ăn dao |
Feed shaft | /fiːd ʃɑːft/ | Trục chạy dao |
Fixed support | /fɪkst səˈpɔːt/ | Gối tựa cố định |
Form tool | /fɔːm tuːl/ | Dao định hình |
Front fender, mudguard | /frʌnt ˈfendə, ˈmʌdgɑːd/ | Chắn bùn trước |
Frontal plane of projection | /ˈfrʌntl pleɪn ɒv prəˈʤekʃən/ | Mặt phẳng chính diện |
Grinding machine | /ˈgraɪndɪŋ məˈʃiːn/ | Máy mài |
Hob slide | /hɒb slaɪd/ | Bàn trượt dao |
Index crank | /ˈɪndeks kræŋk/ | Thanh chia |
Inductance-type pick-up | /ɪnˈdʌktəns taɪp ˈpɪk-ʌp/ | Bộ phát kiểu cảm kháng |
Jet | /ʤet/ | Ống phản lực |
Jib | /ʤɪb/ | Băng tải |
Key-seat milling cutter | /kiː-siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh then |
Lathe | /leɪð/ | Máy tiện |
Left-hand milling cutter | /lɛft-hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay chiều trái |
Magazine | /ˌmægəˈziːn/ | Nơi trữ phôi |
Motor fan | /ˈməʊtə fæn/ | Quạt máy động cơ |
Mounting of grinding wheel | /ˈmaʊntɪŋ ɒv ˈgraɪndɪŋ wiːl/ | Gá lắp đá mài |
Multi-rib grinding wheel | /ˈmʌltɪ-rɪb ˈgraɪndɪŋ wiːl/ | Bánh mài nhiều ren |
Thuật ngữ về bảo trì máy móc
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Breakdown Maintenance / Operation to Break Down (OTBD) | /ˈbreɪkˌdaʊn ˈmeɪntənəns/ ˌɒpəˈreɪʃən tuː breɪk daʊn/ | Bảo trì khi có hư hỏng, bảo trì sửa chữa khẩn cấp khi thiết bị gặp sự cố đột ngột |
Condition Based Maintenance (CBM) | /kənˈdɪʃən beɪst ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị thông qua việc giám sát liên tục để đưa ra quyết định bảo trì chính xác |
Corrective Maintenance | /kəˈrektɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì khắc phục hoặc hiệu chỉnh sau khi phát hiện lỗi nhằm khôi phục trạng thái vận hành của thiết bị |
Design Out Maintenance (DOM) | /dɪˈzaɪn aʊt ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì thiết kế lại nhằm loại bỏ hoặc giảm thiểu các nguồn gốc gây hư hỏng trong thiết kế sản phẩm hoặc hệ thống |
Lean Maintenance | /liːn ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì tinh gọn, tập trung tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả bảo trì |
Lifetime Extension (LTE) | /ˈlaɪftaɪm ɪksˈtenʃən/ | Bảo trì kéo dài tuổi thọ thiết bị hoặc hệ thống thông qua các biện pháp cải tiến và bảo dưỡng định kỳ hợp lý |
Operator Maintenance | /ˈɒpəreɪtə ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì có sự tham gia của nhân viên vận hành trực tiếp, giúp phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề nhỏ tại chỗ |
Periodic Maintenance / Time Based Maintenance (TBM) / Fixed Time Maintenance (FTM) | /ˌpɜːraɪˈɒdɪk ˈmeɪntənəns/ /taɪm beɪst ˈmeɪntənəns/ /fɪkst taɪm ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì định kỳ theo khoảng thời gian cố định đã được lập kế hoạch trước nhằm duy trì thiết bị luôn hoạt động ổn định |
Plant Shutdown & Turnaround Planning | /plɑːnt ˈʃʌtdaʊn & ˈtɜːnəˌraʊnd ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch ngừng máy toàn bộ nhà máy hoặc một phần nhằm thực hiện các công việc bảo trì lớn hoặc cải tạo hệ thống |
Predictive Maintenance | /prɪˈdɪktɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì dự đoán dựa trên phân tích dữ liệu, cảm biến để dự báo hỏng hóc và thực hiện bảo trì trước khi sự cố xảy ra |
Preventive Maintenance | /prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì phòng ngừa, thực hiện các hoạt động bảo dưỡng trước khi thiết bị hư hỏng nhằm giảm thiểu rủi ro ngừng máy không mong muốn |
Proactive Maintenance | /prəʊˈæktɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì tiên phong tập trung vào việc phân tích nguyên nhân gốc rễ và cải thiện quy trình vận hành để tránh hư hỏng phát sinh |
Reliability Center Maintenance (RCM) | /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti ˈsentə ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì tập trung vào độ tin cậy thiết bị, kết hợp các chiến lược bảo trì nhằm đảm bảo thiết bị vận hành liên tục và an toàn |
Risk Based Maintenance (RBM) | /rɪsk beɪst ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì dựa trên rủi ro, ưu tiên bảo trì các thiết bị có khả năng gây ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động sản xuất hoặc an toàn |
Total Productive Maintenance (TPM) | /ˈtəʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì năng suất toàn bộ, phương pháp quản lý bảo trì toàn diện nhằm tối đa hóa hiệu suất thiết bị thông qua sự tham gia của toàn bộ nhân viên |
👉 Xem thêm: Thuật Ngữ Trong Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Tài Chính P1
Thuật ngữ tiếng Anh về cơ khí thuỷ lực
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Bore size | /bɔː saɪz/ | Đường kính trong xi lanh, kích thước lòng trong của xi lanh thủy lực |
Cap End Tang | /ˈkæp end tæŋ/ | Kiểu lắp đuôi xi lanh khớp trụ, thường dùng để kết nối và truyền lực |
Counterbalance valve | /ˈkaʊntəˌbæləns vælv/ | Van đối trọng, dùng để giữ cân bằng áp suất và tránh rơi tự do của tải |
Cross Tube | /krɒs tjuːb/ | Kiểu lắp dạng ống trụ tròn, dùng để kết nối các bộ phận xi lanh thủy lực |
Cylinder seal kit | /ˈsɪlɪndə siːl kɪt/ | Bộ gioăng, phớt xi lanh, giúp ngăn rò rỉ dầu thủy lực, đảm bảo kín khít |
Directional control valve | /dɪˈrekʃənl kənˈtrəʊl vælv/ | Van phân phối, điều khiển hướng dòng dầu thủy lực trong hệ thống |
Double acting / Single acting | /ˈdʌbl ˈæktɪŋ/ /ˈsɪŋgl ˈæktɪŋ/ | Xi lanh cần đôi (lực tác động hai chiều) / xi lanh cần đơn (lực chỉ tác động một chiều) |
Logic valve | /ˈlɒʤɪk vælv/ | Van logic, van điều khiển thông minh, thường tích hợp chức năng tự động hóa |
Mounting code | /ˈmaʊntɪŋ kəʊd/ | Mã lắp ghép, ký hiệu tiêu chuẩn để xác định kiểu kết nối xi lanh và phụ kiện |
Mounting Style | /ˈmaʊntɪŋ staɪl/ | Kiểu lắp ghép đuôi xi lanh, bao gồm các phương pháp và kiểu kết nối phổ biến |
Ordering code | /ˈɔːdərɪŋ kəʊd/ | Mã đặt hàng, bộ ký hiệu dùng để lựa chọn và đặt mua xi lanh hoặc linh kiện thủy lực |
Rod End Clevis | /rɒd end ˈklevɪs/ | Kiểu lắp đầu xi lanh hình chữ U, thường dùng để kết nối với các chi tiết chuyển động |
Rod End Flange | /rɒd end flænʤ/ | Kiểu lắp đầu xi lanh bích hình vuông, đảm bảo kết nối chắc chắn và ổn định |
Rod End Spherical Bearing | /rɒd end ˈsferɪkəl ˈbeərɪŋ/ | Kiểu lắp đầu xi lanh khớp cầu, cho phép chuyển động xoay linh hoạt trong các hướng |
Rod End Tang | /rɒd end tæŋ/ | Kiểu lắp đầu xi lanh khớp trụ, dùng trong các ứng dụng truyền lực theo trục thẳng |
Stroke up to any practical length | /strəʊk ʌp tuː ˈeni ˈpræktɪkəl leŋθ/ | Hành trình làm việc của xi lanh có thể tùy chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật và thực tế vận hành |
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về các nguyên lý
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Cutting theory | /ˈkʌtɪŋ ˈθɪəri/ | Nguyên lý cắt |
Design Automation | /dɪˈzaɪn ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ | Tự động hóa thiết kế |
Electrical installations | /ɪˈlektrɪkəl ˌɪnstəˈleɪʃənz/ | Trang thiết bị điện |
Front view | /frʌnt vjuː/ | Hình chiếu đứng |
Labor safety | /ˈleɪbə ˈseɪfti/ | An toàn lao động |
Manufacturing automation | /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ | Tự động hóa sản xuất |
Oblique projection | /əˈbliːk prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu xiên |
Parallel projection | /ˈpærəlel prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu song song |
Perspective projection | /pəˈspɛktɪv prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu phối cảnh |
Projection plane | /prəˈʤekʃən pleɪn/ | Mặt phẳng chiếu |
Side view | /saɪd vjuː/ | Hình chiếu cạnh |
Top view | /tɒp vjuː/ | Hình chiếu bằng |
👉 Xem thêm: Bảng Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thuế
Nguồn học tiếng Anh chuyên ngành cơ khí phổ biến
Để nâng cao và mở rộng vốn từ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, việc chọn đúng nguồn học chất lượng là điều vô cùng cần thiết. Dịch Thuật Số 1 đã tổng hợp top 11 tài liệu tiếng Anh chuyên ngành cơ khí được đánh giá cao về độ chính xác, cập nhật kiến thức và tính thực tiễn như sau:
- Giáo trình English for Work: Everyday Technical English: Tài liệu nền tảng giúp bạn làm quen với tiếng Anh kỹ thuật cơ bản và giao tiếp hàng ngày trong môi trường làm việc cơ khí.
- Basic Technical English: Giáo trình đơn giản, tập trung vào từ vựng và cấu trúc câu phổ biến trong ngành kỹ thuật cơ khí.
- Technical English – Vocabulary and Grammar: Tài liệu kết hợp từ vựng chuyên ngành và ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc.
- Oxford English for Electrical and Mechanical Engineerin: Sách chuyên sâu, phù hợp cho người học có kiến thức nền tảng, muốn nâng cao vốn tiếng Anh kỹ thuật trong điện và cơ khí.
- How Products Are Made – An Illustrated Guide: Tài liệu tham khảo thú vị về quy trình sản xuất các sản phẩm cơ khí, giúp bạn vừa học từ vựng vừa hiểu thêm về kỹ thuật chế tạo.
- Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh – Việt (40.000 từ) – NXB Thanh Niên: Từ điển chuyên ngành với hàng chục ngàn thuật ngữ kỹ thuật cơ khí, công trình, rất cần thiết để tra cứu và học chuyên sâu.
- Technical English (PDF): Một bộ từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh kỹ thuật dạng PDF dễ tải về và sử dụng, phù hợp cho học tập và ôn luyện.
- Tiếng Anh cơ khí – Đại học Bách Khoa Hà Nội: Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành cơ khí do ĐH Bách Khoa biên soạn, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với chương trình đào tạo.
- Giáo trình Anh văn chuyên ngành cơ khí: Tài liệu tham khảo tiếng Anh cơ khí tổng hợp các chủ đề kỹ thuật, giúp người học nâng cao kỹ năng đọc hiểu và viết báo cáo kỹ thuật.
- English for the Automobile Industry: Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô, phù hợp cho những ai muốn theo ngành cơ khí ô tô hoặc làm việc trong lĩnh vực sản xuất, sửa chữa ô tô.
- Special English for Automobile Engineering – Tiếng Anh cơ khí ô tô: Tài liệu chuyên sâu tiếng Anh dành cho kỹ thuật ô tô, giúp mở rộng từ vựng và kỹ năng chuyên ngành đặc thù.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Thủy Sản Từ Đơn Giản Đến Phức Tạp
Các mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Việc thành thạo các mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng chuyên ngành cơ khí không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi kỹ thuật, mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu và viết báo cáo trong môi trường làm việc quốc tế.
1. Ball-nose end mill for semi-finishing of difficult-to-cut materials, be sure to write that down (Dao phay mũi cầu dùng để bán tinh các vật liệu khó cắt, bạn nhớ ghi lại điều này nhé).
2. Personally, I use an angle grinder to dress the edges (Cá nhân tôi thường dùng máy mài góc để làm sạch và mài các cạnh chi tiết).
3. Boring fixtures are used to hold the workpiece while it is being bored (Đồ gá doa được sử dụng để cố định phôi trong quá trình doa lỗ).
4. If the tool service time is long, you should use a lower cutting speed (Nếu thời gian bảo dưỡng dụng cụ kéo dài, bạn nên điều chỉnh tốc độ cắt thấp hơn để bảo vệ dao cụ).
5. We often use the cutting theory in our daily work, so much that everybody has learned it by heart (Chúng tôi thường xuyên áp dụng lý thuyết cắt trong công việc hàng ngày đến mức ai cũng thuộc lòng).
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa
Dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành cơ khí tại Dịch Thuật Số 1
Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành cơ khí với độ chính xác cao, nhanh chóng và chi phí hợp lý. Với đội ngũ biên dịch viên giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về thuật ngữ và quy trình kỹ thuật trong lĩnh vực cơ khí, chúng tôi cam kết mang đến bản dịch tiếng Anh chuyên ngành chuẩn xác, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận tài liệu kỹ thuật quốc tế, nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng thị trường toàn cầu.
Dịch vụ của chúng tôi bao gồm dịch thuật tài liệu kỹ thuật, bản vẽ, hướng dẫn vận hành, báo cáo kỹ thuật, hợp đồng và nhiều loại văn bản chuyên ngành khác. Tại Dịch Thuật Số 1, chất lượng bản dịch luôn được đặt lên hàng đầu với quy trình dịch thuật nghiêm ngặt và đội ngũ biên tập viên chuyên nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để trải nghiệm dịch vụ dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành cơ khí uy tín, nhanh chóng và tối ưu chi phí nhất trên thị trường!