Tên tiếng Tây Ban Nha không chỉ là phương tiện để xưng hô mà còn phản ánh sâu sắc văn hóa, lịch sử và truyền thống của quốc gia này. Mỗi cái tên thường mang một câu chuyện, ý nghĩa hoặc gắn liền với các nhân vật lịch sử, tôn giáo hay thiên nhiên.
Tên tiếng Tây Ban Nha cũng thường bao gồm hai phần: nombre (tên chính) và apellido (họ), trong đó họ được truyền từ cả cha lẫn mẹ, thể hiện sự tôn vinh gia đình.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Tây Ban Nha Sang Tiếng Việt Chuẩn
Các Thành Phần Cơ Bản của Tên Tiếng Tây Ban Nha
- Tên Chính (Nombre/Nombre de pila):
Tên chính là thành phần cốt lõi trong danh xưng của một cá nhân, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để nhận diện và gọi tên. Đây là tên mà mọi người thường biết đến và sử dụng khi nhắc đến một người.
Ở Tây Ban Nha, việc đặt một hoặc hai tên chính cho một người là điều khá phổ biến. Sự kết hợp hai tên chính thường xuất hiện trong các gia đình có truyền thống hoặc muốn tạo dấu ấn đặc biệt, mang lại ý nghĩa sâu sắc và độc đáo cho con cái.
- Họ (Apellido):
Họ là phần quan trọng trong tên, thể hiện nguồn gốc gia đình và dòng tộc của một cá nhân. Trong văn hóa Tây Ban Nha, mỗi người thường có hai họ, đại diện cho sự kết nối với cả hai bên nội và ngoại.
Theo truyền thống, thứ tự phổ biến là họ của cha đặt trước và họ của mẹ đặt sau. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, thứ tự này có thể thay đổi.
Việc sử dụng hai họ không chỉ là cách thể hiện sự tôn trọng cả hai dòng họ mà còn giúp duy trì mối liên kết giữa các thế hệ trong gia đình. Điều này phản ánh giá trị văn hóa sâu sắc của người Tây Ban Nha trong việc gìn giữ di sản và truyền thống gia đình.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Tây Ban Nha Uy Tín – Đối Tác Tin Cậy Cho Mọi Dự Án
Tên Tiếng Tây Ban Nha Đẹp Cho Nữ
Dưới đây là danh sách tên tiếng Tây Ban Nha hay cho nữ, kèm theo phiên âm chuẩn tiếng Tây Ban Nha và ý nghĩa tiếng Việt chi tiết:
STT | Tên Tây Ban Nha | Phiên Âm | Ý Nghĩa Tên Tiếng Việt |
1 | Sofía | so-FI-a | Trí tuệ, thông thái |
2 | Valentina | ba-len-TI-na | Mạnh mẽ, can đảm, khỏe mạnh, cường tráng |
3 | Isabella | i-sa-BE-ya | Lời hứa của Chúa, sùng kính Chúa |
4 | Camila | ka-MI-la | Người trẻ trung, đầy năng lượng, người phục vụ trong đền thờ |
5 | Martina | mar-TI-na | Thuộc về sao Hỏa, mạnh mẽ, hiếu chiến |
6 | Lucía | lu-THI-a | Ánh sáng, người mang ánh sáng |
7 | Elena | e-LE-na | Tỏa sáng, rực rỡ, ánh sáng rực rỡ |
8 | Natalia | na-TA-lia | Sinh ra vào ngày Giáng Sinh, ngày sinh của Chúa |
9 | Gabriela | ga-BRI-e-la | Sứ giả của Chúa, sức mạnh của Chúa |
10 | Victoria | bik-TO-ri-a | Chiến thắng, người chiến thắng |
11 | Daniela | da-NI-e-la | Chúa là phán xét của tôi, người do Chúa phán xét |
12 | Julia | HU-li-a | Trẻ trung, người trẻ |
13 | Sara | SA-ra | Công chúa, người phụ nữ cao quý |
14 | Ariana | a-ri-A-na | Thánh thiện, cao quý, rất thánh thiện, liên quan đến Hy Lạp cổ |
15 | Claudia | KLAW-di-a | Hiền hậu, yên bình, khép kín, nổi tiếng |
16 | Marina | ma-RI-na | Biển cả, người đến từ biển |
17 | Paula | PAW-la | Nhỏ bé, khiêm nhường |
18 | Noelia | no-E-li-a | Niềm vui của Giáng Sinh, Giáng Sinh |
19 | Teresa | te-RE-sa | Thu hoạch, người gặt hái |
20 | Alicia | a-LI-thi-a | Quý tộc, chân thực, có thật, sự thật |
21 | Carmen | KAR-men | Bài hát, thơ ca, vườn nho |
22 | Bianca | BI-an-ka | Tinh khiết, trắng trong, trắng sáng |
23 | Aurora | au-RO-ra | Bình minh, buổi sáng sớm, rạng đông |
24 | Alma | AL-ma | Linh hồn, tâm hồn, trái tim |
25 | Selena | se-LE-na | Ánh trăng, nữ thần mặt trăng |
26 | Lola | LO-la | Nỗi đau, buồn phiền, phiên bản rút gọn của Dolores (nỗi đau) |
27 | Inés | i-NES | Trong sáng, tinh khiết, hiền dịu |
28 | Estrella | es-TRE-ya | Ngôi sao, vì sao |
29 | Rocío | ro-THI-o | Sương mai, những giọt sương, sự tươi mới |
30 | Pilar | pi-LAR | Trụ cột, điểm tựa, cột trụ |
31 | Andrea | an-DRE-a | Dũng cảm, mạnh mẽ, nam tính (tuy có thể dùng cho cả nam và nữ) |
32 | Eva | E-ba | Sự sống, người mang lại sự sống |
33 | Verónica | be-RO-ni-ka | Người chiến thắng, mang lại chiến thắng |
34 | Ángela | AN-he-la | Thiên thần, người truyền tin của Chúa |
35 | Florencia | flo-REN-thi-a | Hoa lá, xinh đẹp, nở rộ, sự thịnh vượng |
36 | Regina | re-HI-na | Nữ hoàng, người cai trị |
37 | Diana | DI-a-na | Nữ thần săn bắn, ánh sáng |
38 | Amalia | a-MA-li-a | Chăm chỉ, siêng năng, chịu khó, sự cần cù |
39 | Luna | LU-na | Mặt trăng, sự phản chiếu của ánh sáng |
40 | Paloma | pa-LO-ma | Chim bồ câu, sự hòa bình |
41 | Clara | CLA-ra | Rõ ràng, sáng suốt, trong sáng |
42 | Mireya | mi-RE-ya | Kỳ diệu, huyền bí, được chiêm ngưỡng, được ngắm nhìn |
43 | Rosa | RO-sa | Hoa hồng, người đẹp như hoa |
44 | Gloria | GLO-ri-a | Vinh quang, sự vinh hiển, sự vẻ vang |
45 | Sandra | SAN-dra | Người bảo vệ nhân loại, người che chở nhân loại, sự bảo vệ |
46 | Josefina | ho-se-FI-na | Chúa sẽ thêm vào, người do Chúa ban |
47 | Emilia | e-MI-li-a | Cạnh tranh, chăm chỉ, người cố gắng |
48 | Carolina | ka-ro-LI-na | Người phụ nữ mạnh mẽ, tự do |
49 | Renata | re-NA-ta | Sinh ra lần nữa, sự tái sinh |
50 | Violeta | bi-o-LE-ta | Hoa violet |
51 | Alba | AL-ba | Bình minh, buổi sáng sớm |
52 | Abril | a-BRIL | Tháng Tư, sự khởi đầu |
53 | Blanca | BLAN-ka | Trắng, tinh khiết |
54 | Celia | THÉ-li-a | Thiên đường, thiên quốc |
55 | Elisa | e-LI-sa | Lời hứa của Chúa |
56 | Irene | i-RE-ne | Hòa bình |
57 | Iris | I-ris | Cầu vồng, hoa diên vĩ |
58 | Jimena | hi-ME-na | Người lắng nghe, người nghe thấy |
59 | Leire | LEI-re | Bụi cây, cây bụi (có nguồn gốc từ vùng Basque) |
60 | Marisol | ma-ri-SOL | Biển và mặt trời |
61 | Nadia | NA-di-a | Hy vọng |
62 | Nerea | NE-re-a | Của tôi (có nguồn gốc từ tiếng Basque, nghĩa gần với “của tôi”) |
63 | Olivia | o-LI-bi-a | Cây ô liu |
64 | Paloma | pa-LO-ma | Chim bồ câu, sự hòa bình |
65 | Raquel | ra-KEL | Người vô tội, người thuần khiết |
66 | Rebeca | re-BE-ka | Người trói buộc, người quyến rũ |
67 | Ruth | RUT | Người bạn, người đồng hành |
68 | Tamara | ta-MA-ra | Cây chà là, cây cọ |
69 | Valeria | ba-LE-ri-a | Mạnh mẽ, khỏe khoắn, dũng cảm |
70 | Ximena | hi-ME-na | Người lắng nghe, người nghe thấy |
71 | Yara | YA-ra | Hoa nhỏ |
72 | Zoe | ZO-e | Sự sống, người mang đến sự sống |
73 | Adela | a-DE-la | Quý tộc |
74 | Adriana | a-dri-A-na | Đến từ vùng Adria |
75 | Alejandra | a-le-HAN-dra | Người bảo vệ nhân loại |
76 | Beatriz | be-a-TRIS | Người mang lại niềm vui, người hạnh phúc |
77 | Celia | THÉ-li-a | Thiên đường, thiên quốc |
78 | Dolores | do-LO-res | Nỗi đau |
79 | Elvira | el-BI-ra | Người cao quý, người trung thực |
80 | Fabiola | fa-BI-o-la | Người trồng đậu |
81 | Helena | e-LE-na | Ngọn đuốc, ánh sáng rực rỡ |
82 | Ingrid | IN-grid | Xinh đẹp, được yêu quý |
83 | Julieta | hu-li-E-ta | Cô gái trẻ, nhỏ nhắn |
84 | Leticia | le-TI-thi-a | Niềm vui, hạnh phúc |
85 | Miriam | MI-ri-am | Biển cả, người được yêu quý |
86 | Nuria | NU-ri-a | Ánh sáng |
87 | Patricia | pa-TRI-thi-a | Quý tộc |
88 | Raquel | ra-KEL | Người thuần khiết, người vô tội |
89 | Silvia | SIL-bi-a | Đến từ rừng |
90 | Tamara | ta-MA-ra | Cây chà là |
91 | Úrsula | UR-su-la | Gấu nhỏ |
92 | Vega | VE-ga | Đồng cỏ |
93 | Wanda | BAN-da | Người du mục |
94 | Yasmín | yas-MIN | Hoa nhài |
95 | Zaira | THA-i-ra | Rạng rỡ, tỏa sáng |
96 | Antonia | an-TO-ni-a | Vô giá |
97 | Carmen | KAR-men | Bài hát, thơ ca |
98 | Esther | ES-ter | Ngôi sao |
99 | Guadalupe | gua-da-LU-pe | Sông sói (nghĩa gốc) |
100 | Violeta | bi-o-LE-ta | Hoa violet |
👉Xem thêm: Dịch Vụ Phiên Dịch Tây Ban Nha Sang Tiếng Việt Chuyên Nghiệp
Tên Tiếng Tây Ban Nha Đẹp Cho Nam
Dưới đây là danh sách tên tiếng Tây Ban Nha hay và ý nghĩa dành cho nam, kèm theo phiên âm chuẩn tiếng Tây Ban Nha và ý nghĩa tiếng Việt chi tiết:
STT | Tên Tây Ban Nha | Phiên Âm | Ý Nghĩa Tên Tiếng Việt |
1 | Alejandro | a-le-HAN-dro | Người bảo vệ nhân loại, người chiến binh |
2 | Daniel | da-NIEL | Chúa là thẩm phán của tôi, người được Chúa xét xử |
3 | Mateo | MA-te-o | Quà tặng của Chúa, món quà từ Thượng đế |
4 | Pablo | PA-blo | Nhỏ bé, khiêm nhường, người khiêm tốn |
5 | Hugo | U-go | Trí tuệ, thông minh, người có trí tuệ |
6 | Martín | mar-TIN | Thuộc về sao Hỏa, mạnh mẽ, hiếu chiến |
7 | Lucas | LU-kas | Người mang ánh sáng, người soi sáng |
8 | Leo | LE-o | Sư tử, mạnh mẽ, dũng cảm |
9 | Adrián | a-DRI-an | Đến từ biển Adriatic |
10 | David | da-BID | Người được yêu mến, người yêu dấu |
11 | Javier | ha-BIER | Ngôi nhà mới, người có khởi đầu mới |
12 | Carlos | KAR-los | Người đàn ông tự do |
13 | Miguel | mi-GEL | Ai giống như Chúa, người giống Chúa |
14 | Diego | DIE-go | Người thay thế, người được thay thế |
15 | Samuel | sa-MU-el | Nghe thấy Chúa, lời của Chúa |
16 | Álvaro | AL-ba-ro | Người bảo vệ tất cả, người công bằng |
17 | Sergio | SER-hi-o | Người bảo vệ, người hộ vệ |
18 | Raúl | RA-ul | Người cố vấn, người thông thái, người cố vấn nổi tiếng |
19 | Gabriel | ga-BRI-el | Sứ giả của Chúa, sức mạnh của Chúa |
20 | Mario | MA-ri-o | Chiến binh, người đàn ông mạnh mẽ |
21 | Jorge | HOR-he | Người nông dân, người làm việc trên đất |
22 | Antonio | an-TO-ni-o | Vô giá, đáng quý |
23 | José | ho-SE | Chúa sẽ thêm vào, người do Chúa ban cho |
24 | Manuel | ma-NU-el | Chúa ở cùng chúng ta, người đồng hành cùng Chúa |
25 | Fernando | fer-NAN-do | Người phiêu lưu can đảm, người thích khám phá |
26 | Enrique | en-RI-ke | Người cai trị, người thống trị |
27 | Ricardo | ri-KAR-do | Người lãnh đạo mạnh mẽ, người cai trị quyền lực |
28 | Rafael | ra-fa-EL | Chúa đã chữa lành, người được Chúa chữa lành |
29 | Vicente | bi-THEN-te | Người chiến thắng, người chinh phục |
30 | Ángel | AN-hel | Thiên thần, người truyền tin của Chúa |
31 | Andrés | an-DRES | Dũng cảm, mạnh mẽ, nam tính |
32 | Alberto | al-BER-to | Người cao quý, nổi tiếng |
33 | Nicolás | ni-ko-LAS | Người chiến thắng của nhân dân, người thành công cùng mọi người |
34 | Óscar | OS-kar | Chiến binh của Chúa, người bảo vệ của Chúa |
35 | Emilio | e-MI-li-o | Cạnh tranh, chăm chỉ, người nỗ lực |
36 | Jaime | HAI-me | Người thay thế, người được thay thế |
37 | Marcos | MAR-kos | Thuộc về thần Mars, người chiến đấu |
38 | Cristian | kris-TIAN | Người theo Chúa, người tin vào Chúa |
39 | Héctor | EK-tor | Người kiên định, người giữ vững lập trường |
40 | Simón | si-MON | Người biết lắng nghe, người biết nghe |
41 | Isaac | i-SA-ak | Tiếng cười, niềm vui |
42 | Rubén | RU-ben | Xem này, một đứa con trai |
43 | Jonás | HO-nas | Chim bồ câu, người mang lại hòa bình |
44 | Aarón | a-A-ron | Người khai sáng, người mang lại ánh sáng |
45 | Ismael | is-ma-EL | Chúa đã nghe thấy, người được Chúa lắng nghe |
46 | Benjamín | ben-ha-MIN | Đứa con trai út, người con được yêu mến |
47 | Abraham | a-bra-AM | Tổ phụ của nhiều quốc gia, người cha của muôn dân |
48 | Joel | HO-el | Chúa là Thượng đế, người tin vào Chúa |
49 | Elías | e-LI-as | Chúa là Thượng đế của tôi, người tin vào Chúa |
50 | Jon | HON | Chúa ban cho, món quà của Chúa |
51 | Abel | A-bel | Hơi thở, người dễ thương |
52 | Adán | a-DAN | Người đàn ông đầu tiên, người đầu tiên |
53 | Alan | A-lan | Người cao quý, người đẹp trai |
54 | Bruno | BRU-no | Nâu, tối màu |
55 | César | CE-sar | Người cai trị, người cầm quyền |
56 | Darío | da-RI-o | Người giàu có, người quyền lực |
57 | Eduardo | e-du-AR-do | Người bảo vệ tài sản, người giàu có |
58 | Esteban | es-TE-ban | Vương miện, người đội vương miện |
59 | Félix | FE-liks | Hạnh phúc, may mắn |
60 | Germán | her-MAN | Người đàn ông thực thụ |
61 | Gonzalo | gon-SA-lo | Người chiến đấu, người chiến binh |
62 | Iván | i-BAN | Chúa nhân từ, món quà của Chúa |
63 | Julián | hu-LI-an | Người trẻ, thanh niên |
64 | León | LE-on | Sư tử, mạnh mẽ, dũng cảm |
65 | Lorenzo | lo-REN-tho | Đến từ Laurentum (một thành phố cổ của La Mã) |
66 | Matías | ma-TI-as | Quà tặng của Chúa |
67 | Noel | NO-el | Giáng sinh, sự sinh ra của Chúa |
68 | Omar | O-mar | Người sống lâu, người trường thọ |
69 | Óscar | OS-kar | Chiến binh của Chúa, người bảo vệ của Chúa |
70 | Pedro | PE-dro | Hòn đá, vững chắc, kiên định |
71 | Quique | KI-ke | Ngôi nhà của người cai trị |
72 | Ramiro | ra-MI-ro | Người cố vấn nổi tiếng |
73 | Saúl | sa-UL | Người được cầu xin, người được thỉnh cầu |
74 | Teo | TE-o | Món quà của Chúa |
75 | Ulises | u-LI-ses | Người hay đi xa |
76 | Valentín | ba-len-TIN | Khỏe mạnh, mạnh mẽ |
77 | Yeray | ye-RA-i | Người cao lớn |
78 | Zacarías | tha-ka-RI-as | Chúa đã nhớ |
79 | Abelardo | a-be-LAR-do | Quý tộc, can đảm |
80 | Baltasar | bal-ta-SAR | Chúa che chở cho vua |
81 | Cipriano | thi-pri-A-no | Đến từ đảo Cyprus |
82 | Demetrio | de-ME-tri-o | Người yêu trái đất |
83 | Eloy | e-LO-i | Được chọn |
84 | Fermín | fer-MIN | Vững chắc, kiên định |
85 | Gregorio | gre-GO-ri-o | Người canh giữ |
86 | Isaias | i-sa-I-as | Chúa cứu rỗi |
87 | Jerónimo | he-RO-ni-mo | Người mang tên thánh |
88 | Lázaro | LA-tha-ro | Người được Chúa giúp |
89 | Narciso | nar-THI-so | Cây thủy tiên |
90 | Octavio | ok-TA-bi-o | Người thứ tám |
91 | Plácido | PLA-thi-do | Điềm tĩnh, hiền hòa |
92 | Quirino | ki-RI-no | Người chiến đấu |
93 | Rosendo | ro-SEN-do | Vinh quang, chiến thắng |
94 | Salvador | sal-ba-DOR | Người cứu rỗi |
95 | Tirso | TIR-so | Người bảo vệ |
96 | Uriel | u-RI-el | Ánh sáng của Chúa |
97 | Valerio | ba-LE-ri-o | Khỏe mạnh, mạnh mẽ |
98 | Xabier | ha-BI-er | Người sở hữu ngôi nhà mới |
99 | Yuri | YU-ri | Nông dân |
100 | Zaid | THAID | Sự phát triển, tăng trưởng |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Tây Ban Nha Sang Tiếng Anh Bởi Dịch Giả Bản Xứ
Tên Tiếng Tây Ban Nha Hiếm Gặp Và Độc Đáo
Dưới đây là danh sách 100 tên tiếng Tây Ban Nha hiếm gặp (cả nam và nữ):
STT | Tên Tây Ban Nha | Phiên Âm | Ý Nghĩa Tên Tiếng Việt (và bổ sung) |
1 | Ainhoa | ai-NO-a | Vùng đất cao, tên một địa danh ở xứ Basque, sự thuần khiết, trong sáng |
2 | Iker | I-ker | Người viếng thăm, người được viếng thăm (nguồn gốc Basque) |
3 | Zaira | THA-i-ra | Rạng rỡ, tỏa sáng, lấp lánh |
4 | Yeray | ye-RA-i | Người cao lớn, người có sức mạnh |
5 | Naiara | nai-A-ra | Cô gái của vùng núi, người đến từ vùng núi |
6 | Unai | U-nai | Mục tử giỏi, người chăn dắt tốt (nguồn gốc Basque) |
7 | Irati | i-RA-ti | Cánh đồng dương xỉ (nguồn gốc Basque) |
8 | Izan | I-than | Mạnh mẽ, kiên cường (nguồn gốc Hebrew), “bền bỉ”, “vĩnh cửu” (trong tiếng Basque) |
9 | Leire | LEI-re | Bụi cây, cây bụi, nơi có dương xỉ (nguồn gốc Basque) |
10 | Arán | a-RAN | Thung lũng, sự bao bọc, sự che chở |
11 | Itziar | it-THI-ar | Người nhìn ra biển, người hướng về biển |
12 | Jairo | HAI-ro | Người tỏa sáng, người rực rỡ |
13 | Uxue | U-shu-e | Chim bồ câu, sự hòa bình (nguồn gốc Basque) |
14 | Gaizka | GAI-thka | Người mang lại ánh sáng, người mang lại sự soi sáng (nguồn gốc Basque) |
15 | Yara | YA-ra | Hoa nhỏ, cô gái nhỏ nhắn |
16 | Asier | a-SIER | Khởi đầu, bắt đầu (nguồn gốc Basque) |
17 | Naia | NAI-a | Ước muốn, sự mong cầu, khát vọng |
18 | Aimar | ai-MAR | Ngôi nhà quyền lực, sự hùng mạnh |
19 | Alaia | a-LA-i-a | Hạnh phúc, vui vẻ, niềm vui |
20 | Elio | E-li-o | Mặt trời, ánh sáng, người có ánh sáng |
21 | Ane | A-ne | Vô cùng duyên dáng, đầy ân sủng, “ân huệ” (nguồn gốc Hebrew) |
22 | Eneko | e-NE-ko | Của tôi (nguồn gốc Basque) |
23 | Naroa | na-RO-a | Thăng hoa, lấp lánh |
24 | Ekaitz | e-KA-it | Cơn bão, sự mạnh mẽ, uy lực (nguồn gốc Basque) |
25 | Danel | da-NEL | Người được Chúa xét xử |
26 | Ainhoara | ai-no-A-ra | Đất lành, một vùng đất cao, sự thuần khiết |
27 | Kenai | ke-NA-i | Người chiến binh |
28 | Edurne | e-DUR-ne | Tuyết (nguồn gốc Basque) |
29 | Biel | BI-el | Người phục vụ Chúa |
30 | Irune | i-RU-ne | Ba người (nguồn gốc Basque) |
31 | Telmo | TEL-mo | Người bảo vệ, người hộ tống |
32 | Zuriñe | thu-RI-nye | Trắng, tinh khiết (nguồn gốc Basque) |
33 | Iñigo | I-nyi-go | Ngọn núi (nguồn gốc Basque), “người mang trên mình ngọn lửa” |
34 | Saioa | sai-O-a | Người được yêu mến, người được chọn (nguồn gốc Basque) |
35 | Kai | KAI | Biển cả (nguồn gốc Hawaii) |
36 | Aurea | au-RE-a | Vàng, rực rỡ |
37 | Bingen | BIN-hen | Sự tốt lành, sự tốt bụng (nguồn gốc Basque) |
38 | Noa | NO-a | Sự chuyển động, sự di chuyển |
39 | Jarel | ha-REL | Người có trái tim vàng, người tốt bụng |
40 | Salma | SAL-ma | Hòa bình, sự an lành |
41 | Kael | KA-el | Tinh khiết, trong sáng |
42 | Mireia | mi-RE-i-a | Được chiêm ngưỡng, được ngắm nhìn (biến thể của Mireya) |
43 | Ian | I-an | Chúa ban ân huệ |
44 | Lisbeth | LIS-bet | Lời thề của Chúa, sự tận tâm |
45 | Enzo | EN-tho | Người cai trị, người chiến thắng |
46 | Ainara | ai-NA-ra | Người đàn bà xinh đẹp, chim én |
47 | Joel | HO-el | Chúa là Thượng đế |
48 | Laia | LA-i-a | Người có tài hùng biện |
49 | Nael | NA-el | Người có trái tim cao thượng |
50 | Maite | MA-i-te | Yêu mến, đáng yêu (nguồn gốc Basque) |
51 | Thiago | ti-A-go | Người được Chúa ban cho |
52 | Chloe | KLO-e | Nở rộ, trẻ trung |
53 | Gael | GA-el | Người có tấm lòng cao thượng, hào phóng |
54 | Ainhoane | ai-no-A-ne | Mảnh đất lành |
55 | Aritz | a-RITZ | Cây sồi |
56 | Nahia | NA-i-a | Ước muốn, khát vọng |
57 | Eder | E-der | Xinh đẹp, tuyệt vời |
58 | Onintza | o-NIN-tha | Sức khỏe, sự khỏe mạnh |
59 | Lander | LAN-der | Người có sức mạnh |
60 | Garazi | ga-RA-thi | Lòng nhân ái, sự yêu thương |
61 | Telmo | TEL-mo | Người bảo vệ, người hộ tống |
62 | Nerea | NE-re-a | Của tôi (nguồn gốc Basque) |
63 | Adriel | ad-RI-el | Người của Chúa, người thuộc về Chúa |
64 | Saida | SAI-da | Sự hạnh phúc |
65 | Iago | YA-go | Người thay thế |
66 | Vega | VE-ga | Đồng cỏ, người mang đến sự sống |
67 | Jonay | HO-nai | Người quý trọng |
68 | Alana | a-LA-na | Xinh đẹp, dịu dàng |
69 | Borja | BOR-ha | Người mang lại chiến thắng |
70 | Indira | in-DI-ra | Xinh đẹp, quyến rũ |
71 | Fabio | FA-bi-o | Đậu, người trồng đậu |
72 | Carlota | kar-LO-ta | Người phụ nữ tự do |
73 | Bruno | BRU-no | Nâu, tối màu |
74 | Aitana | ai-TA-na | Ngọn núi hùng vĩ |
75 | Álvaro | AL-ba-ro | Người bảo vệ tất cả |
76 | Alba | AL-ba | Bình minh, buổi sáng sớm |
77 | Darío | da-RI-o | Giàu có, quyền lực |
78 | Jimena | hi-ME-na | Người lắng nghe |
79 | Enzo | EN-tho | Người cai trị, người chiến thắng |
80 | Candela | kan-DE-la | Ngọn nến, ánh sáng |
81 | Román | ro-MAN | Người La Mã |
82 | Blanca | BLAN-ka | Trắng, thuần khiết |
83 | Cosme | KOS-me | Người có trật tự |
84 | África | A-fri-ka | Châu Phi |
85 | Eloy | e-LO-i | Người được chọn |
86 | Dafne | DAF-ne | Cây nguyệt quế |
87 | Fermín | fer-MIN | Vững chắc, kiên định |
88 | Noelia | no-E-li-a | Ngày Giáng Sinh |
89 | Isidro | i-SI-dro | Quà tặng của Isis |
90 | Olivia | o-LI-bi-a | Cây ô liu |
91 | Luciano | lu-THI-a-no | Người mang lại ánh sáng |
92 | Regina | re-HI-na | Nữ hoàng |
93 | Ramiro | ra-MI-ro | Người cố vấn nổi tiếng |
94 | Samara | sa-MA-ra | Được Chúa bảo vệ |
95 | Teo | TE-o | Món quà của Chúa |
96 | Yara | YA-ra | Hoa nhỏ |
97 | Yuri | YU-ri | Người nông dân |
98 | Zoe | ZO-e | Sự sống |
99 | Saúl | sa-UL | Người được cầu xin |
100 | Uma | U-ma | Ánh sáng |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Tây Ban Nha Bản Xứ – Translate English To Spanish
Họ Và Tên Tiếng Tây Ban Nha Phổ Biến
Dưới đây là danh sách họ và tên tiếng Tây Ban Nha phổ biến, được sắp xếp theo cấu trúc “Họ + Tên”, kèm theo phiên âm và ý nghĩa tiếng Việt chi tiết để bạn có cái nhìn tổng quan:
STT | Họ và Tên Tiếng Tây Ban Nha | Phiên Âm | Ý Nghĩa Tiếng Việt |
1 | García Sofía | gar-THI-a so-FI-a | Mạnh mẽ – Trí tuệ |
2 | Rodríguez Daniel | ro-DRI-ges da-NIEL | Con trai Rodrigo – Chúa là thẩm phán |
3 | López María | LO-pes ma-RI-a | Con trai Lobo – Người được yêu mến |
4 | Martínez Alejandro | mar-TI-nes a-le-HAN-dro | Con trai Martín – Người bảo vệ |
5 | Pérez Lucía | PE-res lu-THI-a | Con trai Pedro – Ánh sáng |
6 | González Mateo | gon-THA-les MA-te-o | Con trai Gonzalo – Quà tặng của Chúa |
7 | Sánchez Paula | SAN-ches PAW-la | Con trai Sancho – Nhỏ bé |
8 | Fernández Pablo | fer-NAN-des PA-blo | Con trai Fernando – Khiêm nhường |
9 | Romero Martina | ro-ME-ro mar-TI-na | Người đến từ Rome – Sao Hỏa |
10 | Díaz Hugo | DI-ath U-go | Con trai Diego – Trí tuệ |
11 | Gutiérrez Carmen | gu-ti-E-res KAR-men | Con trai Gutiere – Bài hát |
12 | Torres Isabel | TO-res i-sa-BEL | Tháp – Lời hứa của Chúa |
13 | Ruiz David | RUIZ da-BID | Con trai Ruíz – Người được yêu mến |
14 | Jiménez Valentina | hi-ME-nes ba-len-TI-na | Con trai Jimeno – Mạnh mẽ |
15 | Moreno Gabriela | mo-RE-no ga-BRI-e-la | Người có mái tóc tối màu – Sứ giả |
16 | Blanco Miguel | BLAN-ko mi-GEL | Người da trắng – Ai giống như Chúa |
17 | Navarro Victoria | na-BA-ro bik-TO-ri-a | Người từ vùng Navarre – Chiến thắng |
18 | Domínguez Andrés | do-MIN-ges an-DRES | Con trai Domingo – Dũng cảm |
19 | Castillo Elena | kas-TI-yo e-LE-na | Lâu đài – Tỏa sáng |
20 | Flores José | FLO-res ho-SE | Hoa – Chúa sẽ thêm vào |
21 | Vargas Adrián | BAR-gas a-DRI-an | Từ vùng đất thấp – Đến từ biển |
22 | Soto Carla | SO-to KAR-la | Khu rừng nhỏ – Người tự do |
23 | Castro Alicia | KAS-tro a-LI-thi-a | Lâu đài – Quý tộc, chân thật |
24 | Molina Sofía | mo-LI-na so-FI-a | Cối xay – Trí tuệ |
25 | Medina Isabel | me-DI-na i-sa-BEL | Thành phố – Lời hứa của Chúa |
26 | Vargas Miguel | BAR-gas mi-GEL | Từ vùng đất thấp – Ai giống như Chúa |
27 | Soto Lucia | SO-to lu-THI-a | Khu rừng nhỏ – Ánh sáng |
28 | Castro Daniela | KAS-tro da-NI-e-la | Lâu đài – Chúa là thẩm phán |
29 | Molina Alejandro | mo-LI-na a-le-HAN-dro | Cối xay – Người bảo vệ |
30 | Medina Pablo | me-DI-na PA-blo | Thành phố – Khiêm nhường |
31 | Santos Jorge | SAN-tos HOR-he | Các vị thánh – Người nông dân |
32 | Reyes Carmen | RE-yes KAR-men | Vua – Bài hát |
33 | Bravo Manuel | BRA-bo ma-NU-el | Dũng cảm – Chúa ở cùng |
34 | Vega Lucia | VE-ga lu-THI-a | Đồng cỏ – Ánh sáng |
35 | Luna Sofía | LU-na so-FI-a | Mặt trăng – Trí tuệ |
36 | Sierra Daniel | SI-e-ra da-NIEL | Núi – Chúa là thẩm phán |
37 | Vega Mateo | VE-ga MA-te-o | Đồng cỏ – Quà tặng của Chúa |
38 | Luna Pablo | LU-na PA-blo | Mặt trăng – Khiêm nhường |
39 | Rivera Carlos | ri-BE-ra KAR-los | Bờ sông – Người tự do |
40 | Cruz Hugo | KRUTH U-go | Thánh giá – Trí tuệ |
41 | Cano Lucas | KA-no LU-kas | Hốc – Người mang ánh sáng |
42 | Soler Javier | so-LER ha-BIER | Ánh nắng – Ngôi nhà mới |
43 | León Miguel | LE-on mi-GEL | Sư tử – Ai giống như Chúa |
44 | Guerra Daniel | GE-ra da-NIEL | Chiến tranh – Chúa là thẩm phán |
45 | Peña Sofía | PE-nya so-FI-a | Đá tảng – Trí tuệ |
46 | Blanco Alejandro | BLAN-ko a-le-HAN-dro | Người da trắng – Người bảo vệ |
47 | Rojo Lucía | RO-ho lu-THI-a | Đỏ – Ánh sáng |
48 | Vidal Daniela | bi-DAL da-NI-e-la | Cuộc sống – Chúa là thẩm phán |
49 | Campos Pablo | KAM-pos PA-blo | Cánh đồng – Khiêm nhường |
50 | Fuentes Hugo | FUEN-tes U-go | Nguồn nước – Trí tuệ |
51 | Pastor Daniel | pas-TOR da-NIEL | Mục tử – Chúa là thẩm phán |
52 | Rubio Javier | RU-bi-o ha-BIER | Tóc vàng – Ngôi nhà mới |
53 | Salas Pablo | SA-las PA-blo | Phòng – Khiêm nhường |
54 | Mora Mateo | MO-ra MA-te-o | Dâu tằm – Quà tặng của Chúa |
55 | Nieto Lucas | NI-e-to LU-kas | Cháu trai – Người mang ánh sáng |
56 | Soto Sofía | SO-to so-FI-a | Khu rừng nhỏ – Trí tuệ |
57 | Vega Alejandro | VE-ga a-le-HAN-dro | Đồng cỏ – Người bảo vệ |
58 | Luna Lucía | LU-na lu-THI-a | Mặt trăng – Ánh sáng |
59 | Sierra Daniel | SI-e-ra da-NIEL | Núi – Chúa là thẩm phán |
60 | Ríos Martín | RI-os mar-TIN | Sông – Sao Hỏa |
61 | Torres Sofía | TO-res so-FI-a | Tháp – Trí tuệ |
62 | Cruz Daniel | KRUTH da-NIEL | Thánh giá – Chúa là thẩm phán |
63 | Cano Mateo | KA-no MA-te-o | Hốc – Quà tặng của Chúa |
64 | Soler Pablo | so-LER PA-blo | Ánh nắng – Khiêm nhường |
65 | León Lucía | LE-on lu-THI-a | Sư tử – Ánh sáng |
66 | Guerra Sofía | GE-ra so-FI-a | Chiến tranh – Trí tuệ |
67 | Peña Javier | PE-nya ha-BIER | Đá tảng – Ngôi nhà mới |
68 | Blanco Mateo | BLAN-ko MA-te-o | Người da trắng – Quà tặng của Chúa |
69 | Rojo Pablo | RO-ho PA-blo | Đỏ – Khiêm nhường |
70 | Vidal Alejandro | bi-DAL a-le-HAN-dro | Cuộc sống – Người bảo vệ |
71 | Campos Daniel | KAM-pos da-NIEL | Cánh đồng – Chúa là thẩm phán |
72 | Fuentes Lucía | FUEN-tes lu-THI-a | Nguồn nước – Ánh sáng |
73 | Pastor Mateo | pas-TOR MA-te-o | Mục tử – Quà tặng của Chúa |
74 | Rubio Pablo | RU-bi-o PA-blo | Tóc vàng – Khiêm nhường |
75 | Salas Lucía | SA-las lu-THI-a | Phòng – Ánh sáng |
76 | Mora Sofía | MO-ra so-FI-a | Dâu tằm – Trí tuệ |
77 | Nieto Alejandro | NI-e-to a-le-HAN-dro | Cháu trai – Người bảo vệ |
78 | Vargas Sofía | BAR-gas so-FI-a | Từ vùng đất thấp – Trí tuệ |
79 | Soto Alejandro | SO-to a-le-HAN-dro | Khu rừng nhỏ – Người bảo vệ |
80 | Castro Mateo | KAS-tro MA-te-o | Lâu đài – Quà tặng của Chúa |
81 | Molina Lucía | mo-LI-na lu-THI-a | Cối xay – Ánh sáng |
82 | Medina Daniel | me-DI-na da-NIEL | Thành phố – Chúa là thẩm phán |
83 | Santos Sofía | SAN-tos so-FI-a | Các vị thánh – Trí tuệ |
84 | Reyes Alejandro | RE-yes a-le-HAN-dro | Vua – Người bảo vệ |
85 | Bravo Lucía | BRA-bo lu-THI-a | Dũng cảm – Ánh sáng |
86 | Vega Daniel | VE-ga da-NIEL | Đồng cỏ – Chúa là thẩm phán |
87 | Luna Mateo | LU-na MA-te-o | Mặt trăng – Quà tặng của Chúa |
88 | Sierra Pablo | SI-e-ra PA-blo | Núi – Khiêm nhường |
89 | Ríos Sofía | RI-os so-FI-a | Sông – Trí tuệ |
90 | Torres Alejandro | TO-res a-le-HAN-dro | Tháp – Người bảo vệ |
91 | Cruz Lucía | KRUTH lu-THI-a | Thánh giá – Ánh sáng |
92 | Cano Daniel | KA-no da-NIEL | Hốc – Chúa là thẩm phán |
93 | Soler Mateo | so-LER MA-te-o | Ánh nắng – Quà tặng của Chúa |
94 | León Pablo | LE-on PA-blo | Sư tử – Khiêm nhường |
95 | Guerra Lucía | GE-ra lu-THI-a | Chiến tranh – Ánh sáng |
96 | Peña Mateo | PE-nya MA-te-o | Đá tảng – Quà tặng của Chúa |
97 | Blanco Sofía | BLAN-ko so-FI-a | Người da trắng – Trí tuệ |
98 | Rojo Alejandro | RO-ho a-le-HAN-dro | Đỏ – Người bảo vệ |
99 | Vidal Pablo | bi-DAL PA-blo | Cuộc sống – Khiêm nhường |
100 | Campos Mateo | KAM-pos MA-te-o | Cánh đồng – Quà tặng của Chúa |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Tây Ban Nha Bởi 100% Dịch Giả Bản Xứ
Những Lưu Ý Khi Đặt Tên Tiếng Tây Ban Nha
Việc đặt tên tiếng Tây Ban Nha không chỉ là sự lựa chọn một cái tên đẹp mà còn phải phù hợp với ngữ cảnh, văn hóa, và giá trị mà gia đình muốn gửi gắm. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:
- Ý nghĩa tên: Tránh những cái tên mang ý nghĩa tiêu cực hoặc dễ bị hiểu sai trong các ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, các bậc phụ huynh có thể cân nhắc lấy cảm hứng từ tên của các vị thánh, nhân vật lịch sử, hoặc những tác phẩm văn học kinh điển.
- Phát Âm: Nên đặt tên dễ phát âm để tránh gây khó khăn trong giao tiếp hàng ngày. Tránh các tên có âm tiết khó, dễ nhầm lẫn hoặc gây khó khăn khi gọi. Bạn cũng nên luyện phát âm tên nhiều lần để cảm thấy thoải mái và tự nhiên trước khi quyết định.
- Chữ viết: Khi đặt tên, bạn nên chọn những cái tên có cách viết đơn giản và dễ nhớ. Tránh các tên có dấu phụ hoặc ký tự đặc biệt, vì chúng có thể gây nhầm lẫn trong hồ sơ và giấy tờ.
- Phù hợp với họ: Tên gọi cần có sự hòa hợp về âm tiết với họ để tạo nên sự cân đối và hài hòa. Tránh đặt những tên có âm tiết quá khác biệt hoặc gây hiểu lầm với họ.
- Lưu ý khác: Hạn chế đặt tên trùng với những người lớn tuổi trong gia đình để tránh những hiểu lầm không đáng có. Lựa chọn tên mà con có thể sử dụng dễ dàng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kể cả khi du học hoặc làm việc quốc tế.
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá những nét đặc trưng của tên tiếng Tây Ban Nha. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn được một cái tên thật ý nghĩa cho bé yêu của mình.