Ngôn ngữ Pháp với âm điệu du dương và nét đẹp thanh lịch, đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho những cái tên đẹp và ý nghĩa. Nếu bạn đang tìm kiếm tên tiếng Pháp nữ hay và sang trọng thì nội dung sau đây sẽ giúp bạn sở hữu nhanh chóng một cái tên thật phù hợp.
>>> Xem thêm: 100+ Tên tiếng Pháp hay cho nam
Những lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp hay cho nữ
Cấu trúc tên trong tiếng Pháp
Trước khi đi vào tìm hiểu tên tiếng Pháp hay cho nữ, bạn cần nắm cấu trúc tên trong tiếng Pháp để có sự so sánh chính xác trong tiếng Việt.
Khác với tên tiếng Việt, cấu trúc tên trong tiếng Pháp “tên riêng (Prénom)” sẽ đặt trước “tên họ (Nom)”.
Ví dụ: Marie Dupont thì Tên riêng là Marie và Tên họ là Dupont.
Ngoài ra, tên tiếng Pháp có thể bao gồm thêm một số phần khác như:
- Tên đệm (Deuxième prénom): Là tên phụ được đặt sau tên riêng. Tên đệm thường được đặt để tưởng nhớ một thành viên trong gia đình hoặc có ý nghĩa đặc biệt với cha mẹ.
- Danh hiệu quý tộc (Titre de noblesse): Là danh hiệu được sử dụng bởi các thành viên của tầng lớp quý tộc. Danh hiệu quý tộc thường được đặt trước tên riêng.
>>> Xem thêm: Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Pháp
Những cấm kị trong tên nữ tiếng Pháp
- Tránh đặt tên trùng với tên của thánh: Theo truyền thống Công giáo, đặt tên trùng với tên thánh được coi là thiếu tôn trọng. Ví dụ: Tránh đặt tên là “Marie” (Thánh Maria) hoặc “Jean” (Thánh Gioan).
- Tránh đặt tên có ý nghĩa tiêu cực: Nên chọn những cái tên có ý nghĩa tốt đẹp, tránh những cái tên có ý nghĩa tiêu cực hoặc xúc phạm như “Malice” (mang nghĩa ác ý).
- Tránh đặt tên quá dài hoặc khó phát âm: Nên chọn những cái tên dễ nghe, dễ nhớ và dễ phát âm. Ví dụ “Éloïse” hoặc “Agathe” là những cái tên khá dài và khó phát âm
130+ Tên tiếng Pháp hay và ý nghĩa nhất cho nữ
Dưới đây là kho tàng hơn 100 tên tiếng Pháp hay và ý nghĩa cho nữ, được phân chia theo các chủ đề và đặc điểm nổi bật, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm được cái tên ưng ý nhất:
1. Tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện nét đẹp
Tên (Phiên âm) | Ý Nghĩa |
Chloé (Klo-e) | Hoa nở |
Rose (Ro-z) | Hoa hồng |
Fleur (Fler) | Hoa |
Belle (Bel) | Đẹp |
Jolie (Zho-li) | Xinh đẹp |
Camille (Ka-mil) | Người giúp đỡ |
Marguerite (Mar-ge-rit) | Hoa cúc |
Violette (Vi-o-let) | Hoa violet |
Lune (Lün) | Mặt trăng |
Angélique (An-ge-lik) | Thiên thần |
2. Tên tiếng Pháp đẹp cho nữ thể hiện sự dịu dàng, thuần khiết
Tên (Phiên âm) | Ý Nghĩa |
Amélie (A-me-li) | Lao động siêng năng |
Camille (Ka-mil) | Người giúp đỡ |
Céleste (Se-lest) | Thiên đường, may mắn |
Éléonore (E-le-o-nor) | Duyên dáng, thanh lịch |
Juliette (Zhü-li-et) | Trẻ trung, mơ mộng |
Marguerite (Mar-ge-rit) | Hoa cúc |
Nathalie (Na-ta-li) | Thông minh, cao quý |
Rosalie (Ro-za-li) | Hoa hồng |
Sophie (So-fi) | Khôn ngoan |
Esther (Es-ter) | Ngôi sao |
Iris (I-ris) | Cầu vồng |
Jasmine (Zha-smin) | Hoa nhài |
Lilia (Li-li-a) | Hoa huệ |
Margot (Mar-go) | Hạt ngọc trai |
Noémie (No-e-mi) | Luật pháp của Chúa |
Olivia (O-li-vi-a) | Cây ô liu |
3. Đặt tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện sự sang trọng
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
Adèle | ah-del | Đẹp, cao quý |
Éloïse | e-lwa-eez | Sự sáng suốt, tinh tế |
Geneviève | zhe-ne-vy-ev | Con của dòng chảy |
Lucienne | lü-syen | Ánh sáng, sáng sủa |
Séraphine | se-ra-feen | Thiên thần, cao quý |
Victoire | vik-twar | Chiến thắng, thắng lợi |
Vivienne | vi-vjen | Sống, sống động |
Eléonore | e-le-o-nor | Ánh sáng, sự sáng sủa |
Gabrielle | ga-bri-el | Người phục vụ Thiên Chúa |
4. Tên tiếng Pháp cho con gái thể hiện vẻ đẹp trí tuệ
Tên (Phiên âm) | Ý Nghĩa |
Adélaïde (A-de-lad) | Cao quý và thông minh |
Alice (A-lis) | Quý tộc và thông minh |
Athena (A-te-na) | Nữ thần trí tuệ Hy Lạp |
Léonie (Le-o-ni) | Sư tử cái, đại diện cho sự mạnh mẽ và trí tuệ |
Louise (Lu-iz) | Chiến binh nổi tiếng, thể hiện sự dũng cảm và thông minh |
Madeleine (Ma-de-len) | Người phụ nữ cao quý, thông minh và đức hạnh |
Minerve (Mi-nerv) | Nữ thần trí tuệ La Mã |
Sabine (Sa-bin) | Nữ tiên tri La Mã |
Delphine (Del-fin) | Cá heo |
5. Tên hay cho cô gái mạnh mẽ, độc lập
Tên (Phiên âm) | Ý Nghĩa |
Émilienne (E-mi-lyen) | Cạnh tranh |
Laure (Lor) | Chiến thắng |
Brigitte (Bri-zhit) | Mạnh mẽ |
Solène (So-len) | Mặt trời |
Valérie (Va-le-ri) | Khỏe mạnh |
Noémie (No-e-mi) | Luật của Chúa |
6. Tên tiếng Pháp cho phụ nữ lạc quan, yêu đời
Tên (Phiên âm) | Ý Nghĩa |
Beatrice (Be-a-tris) | Người mang lại hạnh phúc |
Elodie (E-lo-di) | Giàu có |
Eva (E-va) | Sự sống |
Lena (Le-na) | Ánh sáng |
Mia (Mi-a) | Của tôi |
Josette (Zho-set) | Chúa là sự cứu rỗi |
Aurélie (O-re-li) | Ánh sáng của mặt trời |
Clémence (Kle-mans) | Thủ lĩnh, dũng cảm |
Léa (Lay-ah) | Con dê, độc lập |
Manon (Mah-non) | Nữ thần mặt trời |
Odette (Oh-det) | Phương pháp |
Aurore (O-ror) | Bình minh |
7. Tên tiếng Pháp hay và ý nghĩa cho nữ yêu thiên nhiên
Tên (Phiên âm) | Ý Nghĩa |
Aurore (O-ror) | Bình minh |
Bleue (Bleu) | Màu xanh lam (biển, bầu trời) |
Brune (Brün) | Màu nâu (đất, cây cối) |
Flora (Flo-ra) | Nữ thần hoa |
Forêt (Fo-re) | Rừng |
Jade (Zhad) | Ngọc bích |
Marine (Ma-rin) | Biển |
Océane (O-se-an) | Đại dương |
Terre (Ter) | Trái đất |
Verdure (Ver-dür) | Màu xanh lá cây (cây cối) |
Việc chọn một tên tiếng Pháp hay cho nữ không chỉ thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế mà còn truyền tải những giá trị và ý nghĩa sâu sắc. Mỗi tên gọi đều mang trong mình một câu chuyện riêng, hy vọng những gợi ý trên đã giúp bạn tìm được 1 cái tên thật hay cho mình.
Nếu bạn cần dịch thuật các tài liệu tiếng Pháp hay bất kỳ nhu cầu dịch thuật nào khác, hãy liên hệ với Dịch Thuật Số 1. Với đội ngũ dịch giả chuyên nghiệp và kinh nghiệm lâu năm, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ dịch thuật tiếng Pháp chất lượng cao, chính xác và uy tín nhất.