Tên tiếng Nga cho nữ không chỉ thể hiện sự duyên dáng mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc, phản ánh truyền thống và giá trị của người phụ nữ Nga. Đặt tên cho con là một quyết định quan trọng, một cái tên đẹp và ý nghĩa sẽ theo con bạn suốt cuộc đời.
Để giúp bạn có thể dễ dàng chọn cho bé yêu có một cái tên độc đáo, thể hiện sự khác biệt và mang đậm dấu ấn cá nhân. Dịch Thuật Số 1 đã tổng hợp và liệt kê các danh sách tên kèm phiên âm và dịch sang nghĩa tiếng Việt trong bài viết dưới đây.
>>Xem thêm: Hướng Dẫn Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nga
Lưu ý khi đặt tên tiếng Nga cho nữ
Việc đặt tên tiếng Nga cho con gái đang trở thành xu hướng phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, trước khi quyết định, các bậc phụ huynh cần lưu ý những điểm sau:
- Kiểm tra hậu tố tên: Các tên nữ trong tiếng Nga thường kết thúc bằng hậu tố như “-a”, “-ya”, “-iya”, “-ina” hoặc các nguyên âm khác, ví dụ: Anastasia, Ekaterina, Nataliya, Irina. Đảm bảo tên bạn chọn phù hợp với giới tính nữ.
- Ý nghĩa của tên: Tìm hiểu ý nghĩa của tên trước khi đặt để đảm bảo tên có ý nghĩa phù hợp và mang tính cá nhân. Ví dụ, “Sofia” có nghĩa là “sự khôn ngoan”, “Olga” có nghĩa là “sáng”, còn “Vera” có nghĩa là “niềm tin”.
- Phát âm và âm điệu: Tiếng Nga có âm điệu và phát âm đặc trưng, vì vậy nên chọn tên dễ phát âm và phù hợp với ngữ âm tiếng Nga. Tránh chọn tên quá dài hoặc phức tạp để không gây khó khăn trong việc phát âm và nhớ tên.
- Tính phổ biến của tên: Kiểm tra mức độ phổ biến của tên để tránh chọn tên quá phổ biến hoặc quá hiếm, điều này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn hoặc thiếu độc đáo.
- Văn hóa và truyền thống: Nếu bạn đang đặt tên cho một người có nguồn gốc từ văn hóa Nga, hãy đảm bảo rằng tên không vi phạm các giá trị, truyền thống hay tôn giáo của văn hóa đó.
- Quy định pháp luật: Đảm bảo rằng tên bạn chọn tuân thủ các quy định pháp luật và không vi phạm bất kỳ quy định nào liên quan đến việc đặt tên cá nhân.
- Tên độc đáo: Nếu bạn muốn một cái tên độc đáo, hãy cân nhắc việc sáng tạo hoặc kết hợp các từ hoặc nguyên âm khác nhau để tạo ra một cái tên mới, độc đáo và đặc biệt.
>>Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Nga Chuẩn Xác Và Chuyên Nghiệp Nhất
Gợi ý những tên tiếng nga cho nữ đẹp, ý nghĩa
Tên tiếng Nga cho nữ quyền lực
Nếu bạn đang tìm kiếm những tên tiếng Nga hay cho nữ tượng trưng cho quyền lực, dưới đây là một số gợi ý mà bạn có thể tham khảo:
Tên tiếng Nga | Phiên âm | Ý nghĩa tên tiếng Nga theo tên tiếng Việt |
Анастасия | Anastasia | Bí ẩn và đầy nội lực. |
София | Sofia | Thông minh, sáng dạ và trí tuệ. |
Елена | Yelena | Quyết đoán, năng động và thích khám phá. |
Наталья | Natalia | Năng động, hướng ngoại và yêu cuộc sống. |
Ирина | Irina | Tự tin, sáng tạo và có khả năng lãnh đạo. |
Екатерина | Ekaterina | Kiên nhẫn, thông minh và có tầm nhìn xa. |
Анна | Anna | Tinh tế, quý phái và có gu thẩm mỹ. |
Виктория | Victoria | Quyết tâm, kiên cường và có tinh thần đấu tranh. |
Александра | Alexandra | Mạnh mẽ, độc lập và có khả năng tự lãnh đạo. |
Елена | Elena | Trầm tính, cởi mở và có trí tưởng tượng phong phú. |
Ксения | Ksenia | Cá tính, độc lập và có gu thẩm mỹ đặc biệt. |
Дарья | Daria | Tính cách mạnh mẽ, sáng tạo và đam mê nghệ thuật. |
Ольга | Olga | Đáng tin cậy, trung thực và có khả năng tổ chức tốt. |
Татьяна | Tatiana | Quyến rũ, quý phái và có tầm nhìn xa. |
Полина | Polina | Đầy sức sống, năng động và yêu thích cuộc sống đô thị. |
Светлана | Svetlana | Lạc quan, tươi sáng và có tinh thần phiêu lưu. |
Валерия | Valeria | Thông minh, có phẩm chất lãnh đạo và đam mê thành công. |
Евгения | Evgenia | Tinh thần đấu tranh, kiên cường và không ngại đối mặt với thách thức. |
Вера | Vera | Trung thực, kiên định và có lòng tin vào bản thân và người khác. |
Елизавета | Elizaveta | Tinh tế, nữ tính và có tầm nhìn xa về tương lai. |
>>Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Nga Bởi 100% Dịch Giả Bản Xứ – Русский Перевод
Tên con gái tiếng Nga hay có ý nghĩa thông minh
Tên tiếng Nga cho nữ nào vừa hay vừa ý nghĩa? Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Nga hay cho nữ, mang ý nghĩa tượng trưng cho sự thông minh, các bậc phụ huy có thể tham khảo:
Tên tiếng Nga | Phiên âm | Ý nghĩa tên tiếng Nga theo tên tiếng Việt |
Эстер | Esther | Kiên cường, quyết đoán và có năng lực lãnh đạo. |
Флора | Flora | Yêu thiên nhiên, tươi sáng và hài hòa. |
Лазурный | Azure | Tinh tế, duyên dáng và có gu thẩm mỹ cao. |
Марис | Maris | Độc lập, sáng suốt và có tầm nhìn xa. |
Лейла | Layla | Quyến rũ, đam mê và có năng lực thu hút người khác. |
Стелла | Stella | Sáng sủa, quyến rũ và có năng lực tỏa sáng. |
Эйрлис | Eirlys | Tinh tế, tươi sáng và có khả năng làm cho mọi thứ xung quanh trở nên tuyệt vời. |
Лукаста | Lucasta | Thông minh, quyền lực và có tính cách độc lập. |
Мюриэль | Muriel | Lạc quan, sáng sủa và có năng lực giúp đỡ người khác. |
Федра | Phedra | Đầy quyền năng, nổi bật và có tính cách mạnh mẽ. |
Селина | Selina | Thông minh, duyên dáng và có khả năng tương tác xã hội tốt. |
Эдана | Edana | Dũng cảm, độc lập và có tinh thần phiêu lưu. |
Йена | Jena | Cá tính, nổi bật và có đam mê với cuộc sống. |
Сайлас | Silas | Quyết đoán, có năng lực tự lập và dám đương đầu với những thách thức. |
Твайла | Twyla | Độc lập, đam mê và có gu thẩm mỹ độc đáo. |
Тана | Tana | Thông minh, năng động và có khả năng đương đầu với những thử thách. |
Агнес | Agnes | Thông minh, chân thật và có tính cách đáng tin cậy. |
Эрнеста | Ernesta | Phẩm chất nghiêm túc, kiên trì và quyết đoán. |
Альма | Alma | Tâm hồn cao thượng, tinh tế và có khả năng đem lại niềm an ủi và động viên cho người khác. |
Эллисон | Allison | Đa năng, tự tin và có khả năng thích ứng với mọi tình huống. |
Агата | Agatha | Sáng suốt, khôn ngoan và có năng lực phân tích. |
>>Xem thêm: Dịch Tài Liệu Tiếng Nga Sang Tiếng Anh Bởi Người Bản Xứ – Русский Перевод
Tên tiếng Nga cho nữ ngây thơ, trong sáng
Những tên nữ tiếng Nga dưới đây thường được sử dụng để miêu tả tính cách trong sáng, đơn giản và ngây thơ của một người con gái. Bố mẹ hãy cùng tham khảo nhé!
Tên tiếng Nga | Phiên âm | Ý nghĩa tên tiếng Nga theo tên tiếng Việt |
Ида | Ida | Sự ngây thơ, trong sáng và nữ tính. |
Йоанна | Yoanna | Mạnh mẽ, năng động và nhiệt huyết trong cuộc sống. |
Магда | Magda | Thông minh, quyết đoán và độc lập. |
Анжелина | Angelina | Vẻ đẹp thiên thần, lòng nhân hậu, yêu thương và chăm sóc người khác. |
Белла | Bella | Duyên dáng, quyến rũ và có gu thẩm mỹ cao. |
Вероника | Veronica | Thông minh, tài năng và có năng lực lãnh đạo. |
Альмира | Almira | Quyết đoán, sáng suốt và kiên định. |
Ариадна | Ariadne | Rực rỡ, sáng tạo và có óc tưởng tượng phong phú. |
Альва | Alva | Độc lập, tự tin và khao khát đạt mục tiêu. |
Донна | Donna | Về nữ quyền, độc lập và lòng tự trọng cao. |
Мелиора | Meliora | Khát vọng cải tiến, nỗ lực để trở nên tốt hơn. |
Нефертити | Nefertiti | Vẻ đẹp vượt trội, quyền lực và uy quyền. |
Одетт | Odette | Duyên dáng, nữ tính và lãng mạn, có sức hút riêng. |
Олвен | Olwen | Hiền lành, dịu dàng và đầy nữ tính. |
Кева | Keva | Dịu dàng, thân thiện và tận tâm với người thân. |
Друзилла | Drusilla | Cá tính, độc lập và không sợ thể hiện bản thân. |
Кира | Kiera | Quyến rũ, thông minh và có tính cách cá tính. |
Гвиневра | Guinevere | Quý phái, nữ tính và có vị thế cao trong xã hội. |
Килин | Keelin | Độc lập, can đảm và dám đương đầu với thử thách. |
Шармейн | Sharmaine | Quyến rũ, duyên dáng và có khả năng giao tiếp xuất sắc. |
Делвин | Delwyn | Độc lập, quyết đoán và có năng lực lãnh đạo. |
>>Xem thêm: Tổng hợp app dịch tiếng Nga sang tiếng Việt bằng hình ảnh miễn phí
Tên tiếng Nga cho nữ dễ thương, đáng yêu
Dưới đây là danh sách tổng hợp tên tiếng Nga cho nữ tượng trưng cho sự đáng yêu, dễ thương:
Tên tiếng Nga | Phiên âm | Ý nghĩa tên tiếng Nga theo tên tiếng Việt |
Зинаида | Zinaida | Quyến rũ, nổi bật và đầy sức hút. |
Тамара | Tamara | Quyết đoán, đáng tin cậy và tận tụy. |
Лада | Lada | Vui vẻ, đáng yêu và thích hòa đồng. |
Екатерина | Yekaterina | Thông minh, sáng suốt và rất quyết đoán. |
Ирена | Irena | Dịu dàng, nữ tính và tinh tế. |
Тома | Toma | Mạnh mẽ, độc lập và quyết đoán. |
Виктория | Viktoria | Tự tin, năng động và có tinh thần chiến đấu. |
Катерина | Ekaterina | Cá tính mạnh mẽ, khéo léo và nhanh nhẹn. |
Вероника | Veronica | Thông minh, tài năng và có năng lực lãnh đạo. |
Габриэлла | Gabriella | Kiên cường, quyết đoán và đầy sức sống. |
Даниела | Daniela | Năng động, tự tin và có tinh thần độc lập. |
Дарина | Darina | Dịu dàng, dễ chịu và thích giúp đỡ người khác. |
Джулия | Julia | Duyên dáng, thông minh và có tầm nhìn xa. |
Дианна | Dianna | Quyến rũ, nữ tính và có tinh thần phiêu lưu. |
Жанна | Zhanna | Quyết đoán, độc lập và có ý chí mạnh mẽ. |
Любовь | Lyubov | Yêu thương, dịu dàng và tận tụy. |
Людмила | Ludmila | Hiền hậu, tinh tế và có tính cách dễ chịu. |
Майя | Maya | Sáng suốt, sắc sảo và có nét đẹp đặc biệt. |
Мирослава | Miroslava | Tỏa sáng, quyết đoán và có tầm nhìn xa. |
Наталия | Nataliya | Hấp dẫn, năng động và có tính cách độc lập. |
>>Xem thêm: Top 7 ứng dụng dịch tiếng Nga sang tiếng Việt bằng giọng nói miễn phí
Tên con gái tiếng Nga hay biểu tượng cho sự thân thiện
Trong nền văn hóa Nga, hình tượng người phụ nữ thường gắn liền với tình cảm, sự ân cần và quan tâm đến người khác. Hãy cùng tìm hiểu những cái tên nữ tiếng Nga biểu trưng cho sự thân thiện!
Tên tiếng Nga | Phiên âm | Ý nghĩa tên tiếng Nga theo tên tiếng Việt |
Дарья | Darya | Thông minh, độc lập và quyết đoán. |
Злата | Zlata | Lộng lẫy, quý phái và sang trọng. |
Лидия | Lidia | Điềm đạm, lãng mạn và có đầu óc sáng suốt. |
Милена | Milena | Dịu dàng, nữ tính và có tình yêu văn hóa nghệ thuật. |
София | Sofiya | Thông thái, hiểu biết và có trí tuệ sâu sắc. |
Галина | Galina | Mạnh mẽ, quyết đoán và kiên cường. |
Яна | Yana | Cá tính, độc lập và quyến rũ. |
Улья | Uliya | Tự tin, quyết tâm và năng động. |
Раиса | Raisa | Thông thái, tinh tế và lãng mạn. |
Инга | Inga | Độc lập, dũng cảm và có cá tính mạnh mẽ. |
Зоя | Zoya | Quyến rũ, sắc sảo và có nét đẹp nổi bật. |
Виолетта | Violetta | Duyên dáng, tinh tế và đầy nữ tính. |
Татьяна | Tatyana | Thông minh, trí tuệ và có đam mê cho cuộc sống. |
Алена | Alena | Trẻ trung, năng động và có tinh thần đổi mới. |
Ульяна | Uliana | Thông minh, dịu dàng và có tài năng nghệ thuật. |
Вероника | Veronika | Tuyên dáng, có nét đẹp nổi bật và khả năng lãnh đạo. |
Юлия | Yuliya | Thông thái, linh hoạt và có khả năng thích ứng. |
Лина | Lina | Năng động, trẻ trung và đầy sinh khí. |
Виктория | Viktoriya | Kiên cường, quyết đoán và có khả năng đạt được thành công. |
Евгения | Evgeniya | Đa tài, thông minh và có sự quan tâm đến mọi người. |
>>Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Nga Uy Tín – Cam Kết Chất Lượng
Tên tiếng Nga cho nữ tượng trưng cho sự ngọt ngào
Nga nổi tiếng với những tên gọi nữ tượng trưng cho vẻ đẹp, sự nữ tính và sự ngọt ngào. Những tên này thường mang ý nghĩa sâu sắc và độc đáo, thể hiện sự tôn vinh và trân trọng vẻ đẹp của phụ nữ. Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Nga hay cho nữ mang nét ngọt ngào mà bạn có thể tham khảo:
Tên tiếng Nga | Phiên âm | Ý nghĩa tên tiếng Nga theo tên tiếng Việt |
Kira | Кира | Sáng tạo, có tài năng nghệ thuật và đam mê khám phá. |
Yulia | Юлия | Thông minh, năng động và có tầm nhìn xa. |
Nataliya | Наталья | Yêu tự do, tự tin và có khả năng lãnh đạo. |
Liliya | Лилия | Dịu dàng, lãng mạn và có nét duyên dáng. |
Kseniya | Ксения | Sành điệu, thích thời trang và có gu thẩm mỹ cao. |
Anastasiya | Анастасия | Quyền lực, quyết đoán và có khả năng giải quyết vấn đề. |
Oksana | Оксана | Mạnh mẽ, kiên cường và có ý chí sắt đá. |
Valentina | Валентина | Lãng mạn, tình cảm và có trái tim nhân hậu. |
Larisa | Лариса | Tự tin, thông thái và có sự quan tâm đến người khác. |
Natalya | Наталья | Tình cảm, chân thành và có tấm lòng nhân ái. |
Yelizaveta | Елизавета | Quyến rũ, đầy cá tính và có sự quyết đoán. |
Elina | Элина | Trẻ trung, năng động và có nét thu hút đặc biệt. |
Karina | Карина | Năng động, đầy nhiệt huyết và có khả năng tự lập. |
Milana | Милана | Quý phái, tinh tế và có gu thẩm mỹ riêng. |
Alisa | Алиса | Tài năng, trí tuệ và có khả năng sáng tạo. |
Yaroslava | Ярослава | Kiên cường, quyết đoán và có khả năng đối mặt với thách thức. |
Liana | Лиана | Dịu dàng, duyên dáng và có khả năng giao tiếp tốt. |
Mariam | Мариам | Người phụ nữ tự tin, quyến rũ và có nét cá tính độc đáo. |
Mei | Мэй | Người phụ nữ thanh lịch, nhã nhặn và có vẻ ngoài đẹp mắt. |
Naomi | Наоми | Người phụ nữ độc lập, cá tính và có phong cách riêng biệt. |
>>Xem thêm: Tổng hợp trang web học tiếng Nga online cơ bản cho người mới bắt đầu
Tên con gái tiếng Nga hay mang ý nghĩa rộng lượng
Dưới đây là bảng các tên tiếng Nga hay cho nữ tượng trưng cho sự rộng lượng, mang ý nghĩa về lòng hào phóng, sự chia sẻ và lòng nhân ái:
Tên tiếng Nga | Phiên âm | Ý nghĩa tên tiếng Nga theo tên tiếng Việt |
Kristina | Христина | Mạnh mẽ, quyết đoán và đầy năng lượng. |
Tsvetana | Цветана | Nữ tính, lãng mạn và yêu thích nghệ thuật. |
Cheslava | Чеслава | Độc lập, quyết đoán và có tính lãnh đạo. |
Charlotte | Шарлотта | Thông minh và quý phái. |
Elvira | Эльмира | Bí ẩn, cá tính và có khả năng đối phó với thử thách. |
Isabella | Изабелла | Quý tộc, nữ tính và có tầm nhìn xa. |
Vasilisa | Василиса | Người phụ nữ mạnh mẽ, can đảm và đam mê cuộc sống. |
Sofya | Софья | Thông minh, kiên nhẫn và lãng mạn. |
Inessa | Инесса | Sáng tạo, tinh tế và đam mê nghệ thuật. |
Sabina | Сабина | Năng động, quyết đoán và tự lập. |
Fedora | Федора | Độc lập, mạnh mẽ và quyết tâm trong cuộc sống. |
Emilia | Эмилия | Dịu dàng, tinh tế và trí tưởng tượng phong phú. |
Yevdokiya | Евдокия | Trung thực, quyết đoán và chăm chỉ. |
Ulyana | Ульяна | Năng động, dám nghĩ dám làm và có tầm nhìn tương lai. |
Dina | Дина | Hiền lành, nhân từ và hỗ trợ. |
Arina | Арина | Tinh tế, nữ tính và duyên dáng. |
Varvara | Варвара | Độc lập và quyết đoán. |
Angelica | Анжелика | Nữ tính và quý phái. |
Margarita | Маргарита | Tinh tế và duyên dáng. |
Nadezhda | Надежда | Đáng tin cậy, kiên nhẫn và có hy vọng lớn về tương lai. |
>>Xem thêm: Cách Học Tiếng Nga Giao Tiếp – Bí Quyết Để Nói Tiếng Nga Tự Tin
Tên tiếng Nga cho nữ thể hiện sự duyên dáng
Các tên tiếng Nga cho nữ thường mang trong mình những giá trị văn hóa, lịch sử và phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ Nga. Hãy cùng khám phá những tên con gái tiếng Nga hay, tượng trưng cho sự duyên dáng ngay dưới đây:
Tên tiếng Nga | Phiên âm | Ý nghĩa tên tiếng Nga theo tên tiếng Việt |
Яшита | Yashita | Tính cách sáng tạo, nghệ sĩ. |
Яшашри | Yashashree | Kiên định, quyết tâm. |
Фавзия | Fawziya | Thông minh, sắc sảo. |
Виктория | Victoria | Quyền lực, kiểm soát được tình huống. |
Наиля | Naila | Tinh tế, quan tâm đến chi tiết. |
Фелиция | Felicia | Vui vẻ, hòa đồng. |
Пейдж | Paige | Độc lập, không quan tâm đến ý kiến của người khác. |
Нила | Neala | Thấu hiểu, quan tâm đến người khác. |
Мэдди | Maddy | Dịu dàng, nhẹ nhàng. |
Марина | Marina | Mạnh mẽ, quyết đoán. |
Ангелина | Angelina | Tốt bụng, ấm áp. |
Диана | Diana | Tự tin, năng động. |
Инна | Inna | Thông minh, nhanh nhạy. |
Лилия | Lilia | Tinh tế, duyên dáng. |
Алина | Alina | Đa tài, linh hoạt. |
Кристина | Kristina | Quyến rũ, duyên dáng. |
Юлия | Julia | Sáng tạo, đầy nghị lực. |
Таисия | Taisiya | Cứng rắn, quyết đoán. |
Мария | Mariya | Thông minh, tinh tế. |
>>Xem thêm: Hướng dẫn cách học chữ cái tiếng Nga tốt nhất cho người mới bắt đầu
Tên tiếng Nga cho nữ biểu tượng của sự tốt bụng
Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Nga cho nữ tượng trưng cho sự tốt bụng, hãy tham khảo những gợi ý dưới đây:
Tên tiếng Nga | Phiên âm | Ý nghĩa trong tiếng Việt |
Милдред | Mildred | Trầm tính, đáng tin cậy và chân thành. |
Умиротворенность | Serenity | Tính cách điềm tĩnh và thấu hiểu. |
Мирабель | Mirabel | Đáng yêu, quyến rũ và nữ tính. |
Милка | Milcah | Dịu dàng, nhẹ nhàng và thân thiện. |
Ровена | Rowena | Sáng suốt, thông minh và quyết đoán. |
Джина | Gina | Hoạt bát, năng động và thích mạo hiểm. |
Эйвери | Avery | Độc lập, quyết đoán và có tinh thần phiêu lưu. |
Магнус | Magnus | Mạnh mẽ, quyết đoán và có tầm nhìn xa. |
Нина | Nina | Nhẹ nhàng, tinh tế và sâu sắc. |
Рада | Rada | Lạc quan, vui vẻ và hòa đồng. |
Ника | Nika | Năng động, dám nghĩ dám làm. |
Эльвира | Elvira | Cá tính, mạnh mẽ và tự tin. |
Нелли | Nelli | Tinh tế, thông minh và dịu dàng. |
Анфиса | Anfisa | Táo bạo, độc lập và nổi bật. |
Мейбл | Mabel | Đáng yêu, ngọt ngào và có tinh thần sáng tạo. |
Миранда | Miranda | Quyến rũ, tự tin và sáng tạo. |
Кайлин | Kaylin | Thân thiện, hòa đồng và yêu đời. |
Нефертари | Nefertari | Quý phái, duyên dáng và đầy quyền lực. |
Любовь | Lubov | Chu đáo, giàu tình yêu thương và đồng cảm. |
Регина | Regina | Quý phái, tự tin và kiên cường. |
>>Xem thêm: Học tiếng Nga có khó không? Những lý do bạn nên chọn học ngôn ngữ Nga
10 Tên con gái tiếng Nga hay được sử dụng nhiều nhất
Dưới đây là 10 cái tên tiếng Nga hay cho nữ được ưa chuộng nhất hiện nay:
Tên trong tiếng Nga | Phiên âm | Ý nghĩa trong tiếng Việt |
Алаир | Alair | Vui vẻ |
Амандип | Amandeep | Ánh sáng hòa bình |
Аделиса | Adelisa | Người trong quý tộc |
Алиана | Aliana | Duyên dáng, cao quý |
Анна | Anna | Tao nhã |
Ариза | Ariza | Cây tuyết tùng |
Диана | Diana | Tỏa sáng |
Эбру | Ebru | Đá cẩm thạch giấy |
Элани | Elani | Chiếu sáng |
Элида | Elida | Có cánh |
>>Xem thêm: 7 Phương Pháp Giúp Bạn Học 1 Ngôn Ngữ Chỉ Trong 1 Tuần
Những sự thật thú vị về tên tiếng Nga cho nữ
Dưới đây là một số sự thật thú vị về những cái tên nữ tiếng Nga này:
- Agrafena: Tên này trùng với tên của một nữ diễn viên múa ba lê nổi tiếng hàng đầu của Nga. Agrafena là phiên bản tiếng Nga của tên Hy Lạp Agrippina. Trong lịch sử, đây là tên của mẹ của Vua Nero nổi tiếng.
- Alina: Theo thống kê năm 2019, Alina đứng ở vị trí 156 trong danh sách các tên phổ biến tại Hoa Kỳ. Alina là một biến thể của tên cổ điển Helen và có nghĩa là “cao quý” trong tiếng Ả Rập.
- Anastasia: Đây là biến thể chính tả phổ biến của tên Anastasiya, mang ý nghĩa “phục sinh.” Anastasia từng là một cái tên quan trọng trong lịch sử Nga; Anastasia Romanovna là tên của vợ Sa hoàng Ivan Bạo chúa.
- Dinara: Đây là biến thể phổ biến nhất của Dinara là Dinarah, có nguồn gốc từ từ denarius. Tên này mang ý nghĩa về sự giàu có, tiền bạc hoặc kho báu.
- Feodora: Đây là một trong những cái tên độc đáo, có nguồn gốc từ tên Hy Lạp Theodora, có nghĩa là “món quà của Chúa.”
- Galina: Tên này có nghĩa là “bình yên” và “yên tĩnh,” và là một cái tên hiếm gặp ở Hoa Kỳ.
- Ksana: Tên này có nghĩa là “Hãy khen ngợi Đức Chúa trời” và hiện chỉ có chưa đến 700 người trên thế giới mang tên này.
- Larisa: Biến thể phổ biến của Larisa bao gồm Larissa, Larysa và Lary. Tên này có nguồn gốc từ một tiên nữ trong thần thoại Hy Lạp và cũng là tên của một thành phố cổ đại Hy Lạp có tên Larisa, có nghĩa là “thành trì.”
Trên đây, chúng tôi đã giới thiệu một loạt tên tiếng Nga cho nữ vừa đẹp mắt, vừa đầy ý nghĩa. Mỗi cái tên đều mang trong mình một câu chuyện và giá trị riêng, từ sự duyên dáng nhẹ nhàng đến cá tính mạnh mẽ. Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết này, các bậc phụ huynh sẽ tìm được một cái tên tiếng Nga hoàn hảo để đặt cho thiên thần nhỏ của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, Hãy liên hệ với Dịch Thuật Số 1, chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn và giải đáp mọi thắc mắc miễn phí.