Việc bổ sung từ vựng ngày tháng trong tiếng Đức là điều cần thiết khi bạn học tiếng Đức. 

Hiểu rõ cách viết, cách đọc ngày tháng trong tiếng Đức sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và khám phá thêm về văn hóa Đức một cách sâu sắc. 

>>> Xem thêmCách Học Từ Vựng Tiếng Đức Hiệu Quả Chỉ Với 5 Mẹo Sau Mỗi Ngày

Quy tắc viết ngày tháng trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, ngày tháng năm được viết theo thứ tự: Ngày – Tháng – Năm. Ngày được viết bằng số thứ tự, tháng có thể được viết bằng tên tháng hoặc số thứ tự.

Ngày tháng chung:

  • Ví dụ: Heute ist 18.05.2019/ 18. Mai 2019.
  • Cách đọc: achtzehnte Mai/fünfte zweitausendneunzehn

Ngày tháng trong thư:

  • Ví dụ: Dortmund, 13.02.2017
  • Cách đọc: dreizehnte Februar zweitausendsiebzehn

Khoảng thời gian:

  • Ví dụ: Vom 12.04. – 13.05.2019.
  • Cách đọc: Vom zwölften April/vierten zweitausendneunzehn bis dreizehnten Mai zweitausendneunzehn.

Lưu ý:

  • Khi viết ngày tháng bằng số, cần thêm dấu chấm “.” sau mỗi phần.
  • Khi viết tên tháng, cần viết hoa chữ cái đầu tiên.
  • Khi đọc ngày tháng, cần thêm “te” vào cuối số thứ tự (ví dụ: achtzehnte).
  • Khi đọc khoảng thời gian, sử dụng “bis” để nối hai ngày.

>>> Xem thêmCác lý do nên học tiếng Đức

tháng trong tiếng Đức
Quy tắc viết ngày tháng trong tiếng Đức

Các ngày tháng trong tiếng Đức

Bổ sung từ vựng là điều không thể nào thiếu dù cho bạn học ngôn ngữ nào hoặc với bất kỳ chủ đề nào. Trong đó, từ vựng tiếng Đức về chủ đề ngày tháng luôn được sử dụng trong các văn bản viết và nói trong cuộc sống hằng ngày.

Thứ ngày trong tiếng Đức

Thứ trong tiếng Đức và ngày tiếng Đức được viết như sau:

  • Các ngày trong tuần – Die Wochentage
  • Thứ hai – der Montag 
  • Thứ ba – der Dienstag
  • Thứ tư – der Mittwoch
  • Thứ năm – der Donnerstag
  • Thứ sáu – der Freitag
  • Thứ bảy – der Samstag
  • Chủ Nhật – der Sonntag
  • Ngày hôm qua – Gestern
  • Ngày mai – Morgen
  • Ngày hôm nay – Heute
  • Ngày hôm kia – Vorgestern
  • Ngày mốt – Übermorgen
  • Sáng mai – Morgen früh
  • Tuần trước – Letzte Woche
  • Tuần tới – Nächste Woche
  • Năm tới – Nächstes Jahr

>>> Xem thêm: 

Các tháng trong tiếng Đức

Đối với tháng trong tiếng Đức, bạn sẽ thấy khá nhiều từ tương đồng với với tiếng Anh. Dưới đây là các tháng tiếng Đức cho bạn tham khảo:

  • Tháng một – der Januar / der Jänner
  • Tháng hai – der Februar
  • Tháng ba – der März
  • Tháng tư – der April
  • Tháng năm – der Mai
  • Tháng sáu – der Juni
  • Tháng bảy – der Juli
  • Tháng tám – der August
  • Tháng chín – der September
  • Tháng mười – der Oktober
  • Tháng mười một – der November
  • Tháng mười hai – der December
tháng trong tiếng Đức
Các tháng trong tiếng Đức

Các giới từ dùng trong ngày tháng năm tiếng Đức

Sau khi biết các tháng tiếng Đức, Dịch Thuật Số 1 sẽ giải đáp cho bạn “tháng trong tiếng Đức đi với giới từ gì?”.

1.  Giới từ am (cho ngày trong tuần)

  • Ví dụ: Am Montag (Vào thứ Hai), am Dienstag (Vào thứ Ba), am Mittwoch (Vào thứ Tư),…
  • Cách dùng: Sử dụng với ngày trong tuần.

2. Giới từ im (cho tháng, mùa, năm)

  • Ví dụ: Im Januar (Vào tháng 1), im Frühling (Vào mùa xuân), im Jahr 2023 (Vào năm 2023).
  • Cách dùng: Sử dụng với tháng, mùa, năm.

3. Giới từ an (cho ngày trong tháng, ngày lễ)

  • Ví dụ: An Weihnachten (Vào Giáng sinh), an Ostern (Vào Lễ Phục sinh), am 1. Dezember (Vào ngày 1 tháng 12).
  • Cách dùng: Sử dụng với ngày trong tháng, ngày lễ.

4. Giới từ zwischen (giữa)

  • Ví dụ: Zwischen dem 10. und 15. Mai (Giữa ngày 10 và 15 tháng 5).
  • Cách dùng: Sử dụng để chỉ khoảng thời gian giữa hai ngày.

5. Giới từ von… bis (từ… đến)

  • Ví dụ: Von Montag bis Freitag (Từ thứ Hai đến thứ Sáu), von 10. bis 15. Mai (Từ ngày 10 đến ngày 15 tháng 5).
  • Cách dùng: Sử dụng để chỉ khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc.

6. Giới từ seit (từ khi)

  • Ví dụ: Seit dem 1. Januar (Từ ngày 1 tháng 1), seit 2020 (Từ năm 2020).
  • Cách dùng: Sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu một sự việc.

7. Giới từ vor (trước)

  • Ví dụ: Vor dem 1. Januar (Trước ngày 1 tháng 1), vor zwei Jahren (Hai năm trước).
  • Cách dùng: Sử dụng để chỉ thời gian trước một thời điểm cụ thể.

8. Giới từ nach (sau)

  • Ví dụ: Nach dem 1. Januar (Sau ngày 1 tháng 1), nach zwei Jahren (Hai năm sau).
  • Cách dùng: Sử dụng để chỉ thời gian sau một thời điểm cụ thể.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng giới từ, hãy chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn giới từ phù hợp.
  • Một số giới từ có thể được sử dụng kết hợp với các giới từ khác để tạo thành các cụm giới từ phức tạp.
  • Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với cách sử dụng các giới từ này.

>>> Xem thêm:

tháng trong tiếng Đức
Các giới từ dùng trong ngày tháng năm tiếng Đức

Cách đọc ngày tháng trong tiếng Đức

Ngoài việc học từ vựng thứ ngày và 12 tháng trong tiếng Đức, bạn có thể trau dồi kỹ năng giao tiếp bằng cách tìm hiểu cách đọc ngày tháng trong tiếng Đức với những hướng dẫn sau.

Câu hỏi thông dụng:

“Hôm nay là ngày bao nhiêu?” có thể được hỏi bằng hai câu: “Welcher Tag ist heute?” hoặc “Der wievielte ist heute?”

Cách trả lời:

  • Cách ngắn gọn: “der + số thứ tự + tên tháng”
  • Ví dụ: “Heute ist der zehnte August” (Hôm nay là ngày mười tháng tám)
  • Cách đầy đủ: “(Heute ist) + ngày trong tuần + der + số thứ tự + tên tháng”
  • Ví dụ: “Heute ist Montag, der zehnte Juli” (Hôm nay là thứ hai, ngày mười tháng bảy)

Lưu ý:

  • Số thứ tự trong tiếng Đức được thêm “te” vào cuối (ví dụ: sechste – thứ sáu).
  • Tháng có thể được đọc theo tên hoặc số thứ tự.

>>> Xem thêmCách Học Tiếng Đức Nhanh Và Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu

Hy vọng thông tin về ngày tháng trong tiếng ĐứcDịch Thuật Số 1 cung cấp ở trên sẽ giúp bạn sử dụng từ loại về chủ đề này tốt hơn. 

Khi dịch thuật tiếng Đức, nếu bạn gặp bất cứ khó khăn nào trong quá trình chuyển đổi ngôn ngữ sao cho chuyên nghiệp, liên hệ ngay Dịch Thuật Số 1 để được hỗ trợ tốt nhất!

Chứng nhận - Giải thưởng

Chúng tôi tự hào được công nhận bởi nhiều chứng chỉ và giải thưởng uy tín trong ngành, phản ánh sự chuyên nghiệp và chất lượng cao trong dịch vụ. Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của công ty mà còn là cam kết của chúng tôi trong việc duy trì tiêu chuẩn dịch vụ hàng đầu.

Giấy chứng nhận và Cúp "Sản phẩm - Dịch vụ tiêu biểu Châu Á Thái Bình Dương năm 2022" trao tặng cho Dịch thuật Số 1
Giải Thưởng "Sản Phẩm - Dịch Vụ Tiêu Biểu Châu Á Thái Bình Dương"
Giải Thưởng “Thương Hiệu Hàng Đầu – Top 3 Brands 2014”
Chứng nhận TOP 3 Thương hiệu Dịch Thuật Việt Nam
Giải Thưởng “Thương Hiệu Uy Tín – Trusted Brands 2016”
Chứng nhận Thương hiệu Dịch Thuật Uy Tín Chất Lượng