Trong hành trình khám phá và sử dụng tiếng Nhật một cách linh hoạt và hiệu quả, việc nắm vững các mẫu câu cơ bản là vô cùng quan trọng. Bài viết này, từ Dịch Thuật Số 1, sẽ tiếp tục đưa bạn đến với những mẫu câu dịch tiếng Nhật thiết yếu, giúp bạn không chỉ giao tiếp một cách tự nhiên mà còn có thể giải quyết các vấn đề phát sinh trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là những mẫu câu được sắp xếp theo chủ đề, từ việc xin lỗi, yêu cầu giúp đỡ, đến những câu hỏi cơ bản và các biểu hiện cảm xúc, đảm bảo bạn có thể áp dụng một cách linh hoạt trong nhiều tình huống. Mỗi câu được sắp xếp theo tiếng Anh, bính âm, tiếng Nhật, dịch sang tiếng Việt của nó để giúp bạn có thể sử dụng trong nhiều trường hợp.
Các mẫu câu Tiếng Nhật dùng trong việc giải quyết các vấn đề:
- I’m Sorry! (if you don’t hear something)/ Sumimasen/ すみません。(Tôi rất lấy làm tiếc)
- Sorry (for a mistake)/ Gomenasai/ ごめんなさい。(Xin lỗi)
- No Problem!/ Daijyoubu desu/ 大丈夫です。(Không vấn đề gì)
- Can You Say It Again?/ Mouichido itte kuremasuka?/ もういちど言ってくれますか?(Bạn có thể nói lại lần nữa không?)
- Can You Speak Slowly?/ Yukkuri shabette kuremasuka? ゆっくりしゃべってくれますか?(Bạn có thể nói chậm lại không?)
- Write It Down Please!/ Kaite kudasai/ 書いてください。(Làm ơn ghi lại đi!)
- I Don’t Understand!/ Wakarimasen/ わかりません。(Tôi không hiểu)
- I Don’t Know!/ Shirimasen/ 知りません。(Tôi không biết)
- I Have No Idea/ Wakarimasen/ わかりません。(Tôi không có ý kiến gì)
- What’s That Called In Japanese?/ Arewa nihongo de nanto iimasu ka? あれは日本語で何といいますか?(Đó là những gì gọi trong Tiếng Nhật?)
- What Does “gato” Mean In English?/ “Omedeto” wa eigo de douiu imi desu ka? Omedeto は英語でどういう意味ですか? (Từ “Gato” trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?)
- How Do You Say “Please” In Japanese?/ “Please” wa nihongo de nanto iimasu ka? “Please” は日本語で何と言いますか?(Làm cách nào để nói “Vui lòng” trong Tiếng Nhật?)
- What Is This?/ Korewa nandesu ka?/ これは何ですか?(Đây là cái gì?)
- My Japanese is bad/ Watashi no nihongo wa heta desu/ 私の日本語はへたです。(Tiếng Nhật của tôi chưa tốt)
- I need to practice my Japanese/ Nihonn go wo renshu suru hitsuyou ga arimasu. 日本語を練習する必要があります。(Tôi cần thực hành thêm về tiếng Nhật của tôi)
- Don’t worry!/ Goshinpai naku/ ご心配なく。(Đừng lo lắng!)
- Please wait a moment./ Chotto matte kudasai. / ちょっと待ってください。(Làm ơn chờ một chút.)
- How can I get to the station?/ Eki wa douyatte ikimasu ka? / 駅はどうやって行きますか?(Làm thế nào để tôi đến được ga?)
- Could you show me on the map?/ Chizu de oshiete kuremasu ka? / 地図で教えてくれますか?(Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
- I’m looking for this address./ Kono juusho wo sagashite imasu. / この住所を探しています。(Tôi đang tìm địa chỉ này.)
- Could you repeat that, please?/ Moo ichido itte kuremasu ka? / もう一度言ってくれますか?(Bạn có thể nói lại điều đó được không?)
- I need some help, please./ Tetsudatte kudasai. / 手伝ってください。(Tôi cần sự giúp đỡ, làm ơn.)
- Is there anyone who speaks English?/ Eigo wo hanaseru hito wa imasu ka? / 英語を話せる人はいますか?(Có ai nói tiếng Anh không?)
- I’m allergic to peanuts./ Peanuts ni arerugi ga arimasu. / ピーナッツにアレルギーがあります。(Tôi dị ứng với lạc.)
- Could you call a taxi for me?/ Taxi wo yonde kuremasu ka? / タクシーを呼んでくれますか?(Bạn có thể gọi taxi cho tôi không?)
- I need to change my hotel reservation./ Hoteru no yoyaku wo henkou shitai desu. / ホテルの予約を変更したいです。(Tôi cần thay đổi đặt phòng khách sạn của mình.)
- Where can I find an ATM?/ ATM wa doko ni arimasu ka? / ATMはどこにありますか?(Tôi có thể tìm máy ATM ở đâu?)
- Can I use my credit card here?/ Koko de kurejitto kaado wo tsukaemasu ka? / ここでクレジットカードを使えますか?(Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng ở đây không?)
- I lost my passport./ Pasupooto wo nakushimashita. / パスポートを失くしました。(Tôi đã mất hộ chiếu của mình.)
- I need a doctor./ Isha ni mi ni ikimasu. / 医者に診てもらいたいです。(Tôi cần một bác sĩ.)
- Is there a pharmacy nearby?/ Chikaku ni yakkyoku wa arimasu ka? / 近くに薬局はありますか?(Có hiệu thuốc nào gần đây không?)
- Please speak more slowly./ Moo sukoshi yukkuri hanashite kudasai. / もう少しゆっくり話してください。(Làm ơn nói chậm lại.)
- Can you recommend a good restaurant?/ Ii resutoran wo susumete kuremasu ka? / いいレストランをすすめてくれますか?(Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt không?)
- I would like to make a reservation./ Yoyaku shitai desu. / 予約したいです。(Tôi muốn đặt chỗ.)
- Please help me carry this./ Kore wo hakonde kudasai. / これを運んでください。(Làm ơn giúp tôi mang cái này.)
- I don’t feel well./ Kibun ga warui desu. / 気分が悪いです。(Tôi cảm thấy không khỏe.)
Một số từ Tiếng Nhật khác thường dùng:
- Good/ Bad/ So-So. Yoi / Warui / maa-maa よい/悪い/まあまあ (Tốt/ Xấu)
- Big/ Small. Ookii/Chiisai 大きい/小さい (To/ nhỏ)
- Today/ Now. Kyou / Ima 今日/今 (Hôm nay/ Bây giờ)
- Tomorrow/ Yesterday. Ashita / Kinou 明日/昨日 Yes/ No. Hai / iie はい/いいえ (Ngày mai/ hôm qua)
- Here you go! (when giving something). Hai, douzo! はい、どうぞ。(Ở đây đi bạn)
- Do you like it? Suki desu ka? 好きですか? (Bạn có thích nó không?)
- I really like it! Honto ni suki desu! 本当に好きです!(Tôi thực sự thích nó!)
- I’m hungry/ thirsty. Onaka ga suita / Nodo ga kawaita お腹がすいた/喉が渇いた (Tôi đói/ khát)
- In The Morning/ Evening/ At Night. Asa/ Yuu/ Yoru 朝/夕方/夜 (Buổi sáng/ Buổi tối/ Buổi đêm)
- This/ That. Here/There Kore / Sore これ/それ/ここ/そこ (Cái này/ Cái kia. Ở đây/ Ở đó)
- Me/ You. Him/ Her. Watashi / Anata / Kare / Kanojo 私/あなた/彼/彼女 (Tôi/ Bạn. Anh ấy/ Cô ấy)
- Really! Honto! 本当! (Thật sự!)
- Look! Mite! 見て! (Nhìn kìa!)
- Hurry up! Isoide! 急いで! (Nhanh lên!)
- What? Where? Nani? Doko? 何?どこ? (Cái gì? Ở đâu?)
- This is a pen. Kore wa pen desu. これはペンです。(Đây là một cái bút)
- See you later! Jaa, mata! じゃあ、また!(Hẹn gặp lại sau!)
Với sự phong phú và đa dạng trong cách biểu đạt, tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp mỗi ngày mà còn mở ra cánh cửa văn hóa rộng lớn để khám phá. Hy vọng rằng qua những mẫu câu trên, bạn có thể tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Nhật và đạt được những bước tiến mới trong hành trình học tập của mình.
(Còn tiếp)