Để có thể tự tin giao tiếp tiếng Đức, việc luyện tập hội thoại là điều cần thiết. Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Đức giao tiếp theo từng chủ để, giúp bạn học tiếng Đức hiệu quả hơn.
>>> Xem thêm: Tự Học Tiếng Đức Cho Người Mới Bắt Đầu Như Thế Nào?
Hội thoại tiếng Đức trong nhà hàng – Deutsche Gespräch Reservieren Sie Einen Tisch Im Restaurant
- A: Guten Tag! Ich möchte einen Tisch reservieren. (Xin chào! Tôi muốn đặt bàn.)
- B: Guten Tag! Gerne, für wie viele Personen und für wann? (Xin chào! Được rồi, cho bao nhiêu người và vào lúc nào?)
- A: Für zwei Personen, bitte, am Samstag um 19 Uhr. (Cho hai người, vào thứ Bảy lúc 7 giờ tối.)
- B: Einen Moment bitte, ich schaue mal nach. Ja, wir haben noch einen Tisch frei. Können wir Ihren Namen haben? (Xin chờ một chút, tôi kiểm tra xem. Vâng, chúng tôi còn một bàn trống. Xin cho tôi biết tên của quý vị?)
- A: Mein Name ist [tên khách hàng]. (Tên tôi là [tên khách hàng].)
- B: Perfekt, Herr/Frau [tên khách hàng], der Tisch ist für Sie reserviert. (Hoàn hảo, ông/bà [tên khách hàng], bàn đã được đặt cho quý vị.)
- A: Vielen Dank! (Cảm ơn bạn!)
- B: Gern geschehen! Wir freuen uns auf Ihren Besuch. (Không có gì! Chúng tôi rất vui khi được chào đón quý vị.)
>>> Xem thêm: Học Câu Hội Thoại Và Từ Vựng Tiếng Đức Trong Nhà Hàng
Hội thoại tiếng Đức theo chủ đề du lịch – Deutsche Gespräche zu Reisethemen
- A: Entschuldigung, können Sie mir sagen, wo die nächste Bushaltestelle ist? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi trạm xe buýt gần nhất ở đâu không?)
- B: Natürlich! Gehen Sie einfach geradeaus, die Bushaltestelle ist gleich um die Ecke. (Chắc chắn rồi! Cứ đi thẳng, trạm xe buýt ngay góc phố.)
- A: Vielen Dank! Und wie oft fahren die Busse? (Cảm ơn bạn! Và xe buýt chạy thường xuyên như thế nào?)
- B: Die Busse fahren etwa alle 15 Minuten. (Xe buýt chạy khoảng 15 phút một lần.)
- A: Großartig! Gibt es hier in der Nähe auch Sehenswürdigkeiten? (Tuyệt vời! Gần đây có điểm tham quan nào không?)
- B: Ja, in der Nähe ist das Schloss [tên lâu đài]. Es ist wirklich sehenswert. (Có, gần đây có lâu đài [tên lâu đài]. Nó thực sự đáng xem.)
- A: Das klingt interessant! Wie komme ich dorthin? (Nghe có vẻ thú vị! Làm sao để tôi đến đó?)
- B: Sie können einfach die Nummer [số xe buýt] nehmen, die Haltestelle ist direkt gegenüber dem Schloss. (Bạn có thể đi xe buýt số [số xe buýt], trạm dừng ngay đối diện lâu đài.)
- A: Super! Vielen Dank für Ihre Hilfe! (Tuyệt vời! Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)
- B: Gern geschehen! Viel Spaß bei Ihrem Besuch! (Không có gì! Chúc bạn vui vẻ trong chuyến thăm!).
>>> Xem thêm: Các mẫu câu giao tiếp tiếng Đức cơ bản
Hội thoại tiếng Đức theo chủ đề lên kế hoạch – Deutsche Gespräche nach geplanten Themen
- A: Hallo, [tên người B], hast du schon Pläne für das Wochenende? (Xin chào [tên người B], bạn đã có kế hoạch cho cuối tuần này chưa?)
- B: Hallo, [tên người A], noch nicht wirklich. Was hast du vor? (Xin chào [tên người A], chưa thực sự. Bạn dự định làm gì?)
- A: Ich wollte eigentlich ins Kino gehen. (Thực ra, tôi muốn đi xem phim.)
- B: Ins Kino? Klingt gut! Welchen Film möchtest du sehen? (Xem phim? Nghe hay đấy! Bạn muốn xem phim gì?)
- A: Der neue Actionfilm mit [tên diễn viên]. (Phim hành động mới với [tên diễn viên].)
- B: Oh ja, den wollte ich auch schon sehen! (Ồ vâng, tôi cũng muốn xem phim đó!)
- A: Dann können wir ja zusammen gehen! (Vậy chúng ta có thể đi cùng nhau!)
- B: Perfekt! Wie wäre es, wenn wir uns um 18 Uhr vor dem Kino treffen? (Hoàn hảo! Chúng ta gặp nhau trước rạp chiếu phim lúc 6 giờ tối nhé?)
- A: Passt perfekt! (Hoàn hảo!)
- B: Prima! Dann freu ich mich schon drauf! (Tuyệt vời! Tôi rất mong chờ!)
>>> Xem thêm: Cách Luyện Nghe Tiếng Đức Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu
Hội thoại tiếng Đức thuê/mua căn hộ – Deutsche Konversation zum Mieten/Kauf einer Wohnung
- A: Guten Tag, ich suche eine Wohnung zur Miete. (Xin chào, tôi đang tìm một căn hộ cho thuê.)
- B: Guten Tag, gerne. Was für eine Wohnung suchen Sie? (Xin chào, được rồi. Bạn đang tìm căn hộ như thế nào?)
- A: Ich suche eine 2-Zimmer-Wohnung, am besten mit Balkon und in der Nähe vom Stadtzentrum. (Tôi đang tìm một căn hộ hai phòng ngủ, tốt nhất là có ban công và gần trung tâm thành phố.)
- B: Wir haben hier eine schöne 2-Zimmer-Wohnung mit Balkon und Garten. Sie liegt etwa 15 Minuten zu Fuß vom Stadtzentrum entfernt. (Chúng tôi có một căn hộ hai phòng ngủ đẹp với ban công và sân vườn. Nó cách trung tâm thành phố khoảng 15 phút đi bộ.)
- A: Das klingt interessant. Könnten Sie mir bitte mehr darüber erzählen? (Nghe hấp dẫn đấy. Bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin về nó không?)
- B: Natürlich. Die Wohnung hat ein großes Wohnzimmer, ein Schlafzimmer, eine Küche, ein Badezimmer und einen Balkon. Sie ist hell und freundlich eingerichtet. (Chắc chắn rồi. Căn hộ có phòng khách lớn, phòng ngủ, nhà bếp, phòng tắm và ban công. Nó được trang bị đầy đủ ánh sáng và thân thiện.)
- A: Klingt gut. Was sind die Mietkosten? (Nghe tốt đấy. Chi phí thuê bao nhiêu?)
- B: Die Miete beträgt [giá tiền]. (Tiền thuê là [giá tiền].)
- A: Das ist akzeptabel. Können Sie mir bitte einen Termin für eine Besichtigung vereinbaren? (Giá cả chấp nhận được. Bạn có thể hẹn tôi một buổi xem căn hộ không?)
- B: Gerne. Wie wäre es mit [ngày] um [giờ]? (Được rồi. [Ngày] lúc [giờ] thì sao?)
- A: Perfekt. Vielen Dank! (Hoàn hảo. Cảm ơn bạn!)
>>> Xem thêm:
- 200 Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất Cho Người Mới Học
- Cách Viết Thư Bằng Tiếng Đức Chuẩn Và Trang Trọng – Mẫu Thư Chuẩn
Hội thoại tiếng Đức giao tiếp rủ bạn đi chơi – Deutsche Konversation, um Freunde einzuladen
- A: Hey, [Tên bạn], willst du heute Nachmittag einen Kaffee trinken gehen? ( Này, [Tên bạn], chiều nay cậu có muốn đi uống cà phê không?)
- B: Gerne, wo sollen wir hingehen? (Ừ, được đấy, chúng ta đi đâu?)
- A: Es gibt ein neues Café in der [Tên đường phố] Straße, das soll ganz gut sein. (Có một quán cà phê mới ở đường [Tên đường phố], nghe nói rất ngon.)
- B: Okay, das klingt gut. Wann willst du gehen? (Được đấy, nghe hấp dẫn. Cậu muốn đi lúc mấy giờ?)
- A: Um 16 Uhr? (Khoảng 4 giờ chiều?)
- B: Perfekt, dann bin ich dabei. (Hoàn hảo, mình sẽ đi.)
- A: Super, ich freue mich schon! (Tuyệt vời, mình rất mong chờ!).
>>> Xem thêm: Những Câu Nói Hay Tiếng Đức Giúp Bạn Tin Tưởng Vào Tình Yêu & Cuộc Sống
Trên đây là một số đoạn hội thoại tiếng Đức giao tiếp theo chủ đề nhà hàng, du lịch, lên kế hoạch,… Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn học tiếng Đức và áp dụng vào thực tế dễ dàng hơn.Trong quá trình luyện nói tiếng Đức để phục vụ cho những sự kiện, cuộc họp quan trọng, liên hệ ngay Dịch Thuật Số 1 nếu bạn cần dịch vụ dịch thuật tiếng Đức chuyên nghiệp, giá tốt nhất thị trường.