Bạn đang tìm kiếm dịch vụ dịch thuật hợp đồng tiếng Nhật uy tín và chất lượng? Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu dịch thuật tiếng Nhật của cá nhân và doanh nghiệp.

LIÊN HỆ BÁO GIÁ NGAY

Mẫu dịch hợp đồng bằng tiếng Nhật 

Hợp đồng tiếng Nhật (Kanji: 契約; Katakana: ケイヤク; Phiên âm: Keiyaku) là một văn bản pháp lý thể hiện thỏa thuận ràng buộc giữa hai hoặc nhiều bên tham gia trong một giao dịch kinh tế hoặc pháp lý.

Không có mẫu chung cho mọi loại hợp đồng tiếng Nhật. Tuy nhiên, dưới đây là cấu trúc cơ bản và một số điều khoản thường gặp bạn có thể tham khảo:

Mẫu dịch hợp đồng sang tiếng Nhật
Mẫu dịch hợp đồng sang tiếng Nhật
  • Tiêu đề (表題 – Hyōdai):

明らかに契約書の名称を記載します。(Ghi rõ ràng tên của hợp đồng)

例: 売買契約書 (Hợp đồng mua bán), 業務委託契約書 (Hợp đồng ủy thác công việc)

  • Ngày tháng (日付 – Hizuke):

契約締結日を記載します。(Ghi ngày ký kết hợp đồng)

例: 2023年11月1日

  • Các bên tham gia hợp đồng (当事者 – Tōjisha):

契約当事者の名称または氏名と住所を記載します。(Ghi tên hoặc tên công ty và địa chỉ của các bên tham gia hợp đồng)

例: 甲: 株式会社A (Bên A), 住所: 東京都千代田区…

乙: 株式会社B (Bên B), 住所: 大阪府大阪市…

  • Nội dung hợp đồng (契約内容 – Keiyaku naiyō):

契約の目的、内容、権利義務関係などを詳細に記載します。(Ghi chi tiết mục đích, nội dung, mối quan hệ quyền và nghĩa vụ của hợp đồng)

Ví dụ: Hợp đồng mua bán: 商品名、数量、価格、引渡し時期、支払方法など (Tên sản phẩm, số lượng, giá cả, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán, v.v.)

  • Điều khoản chung (一般条項 – Ippan jōkō):

契約期間、解除条件、損害賠償、準拠法、紛争解決方法などを記載します。(Ghi thời hạn hợp đồng, điều kiện chấm dứt, bồi thường thiệt hại, luật áp dụng, phương thức giải quyết tranh chấp, v.v.)

  • Ký tên và đóng dấu (署名・捺印 – Shomei, Nattin):

契約当事者が署名・捺印することで契約が成立します。(Hợp đồng được thành lập khi các bên tham gia ký tên và đóng dấu)

>>> Xem thêm: Báo giá dịch thuật tiếng Nhật trọn gói

Các lưu ý cần nắm về hợp đồng lao động

Khái niệm hợp đồng lao động

Hợp đồng lao động tiếng Nhật là một thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, trong đó người lao động cam kết thực hiện công việc cụ thể cho người sử dụng lao động dưới sự quản lý và điều hành của họ. 

Ngược lại, người sử dụng lao động cam kết trả lương và đảm bảo các điều kiện làm việc theo thỏa thuận và theo quy định của pháp luật.

Mẫu hợp đồng lao động tiếng Nhật
Mẫu hợp đồng lao động tiếng Nhật

>>> Xem thêm:

Các hình thức hợp đồng tiếng Nhật

Có một số hình thức hợp đồng lao động tiếng Nhật phổ biến như sau:

1. Hợp đồng lao động có thời hạn (固定期間労働契約 – Kotei Kikan Roudou Keiyaku)

Đây là loại hợp đồng có thời hạn cụ thể, được ký kết giữa người lao động và người sử dụng lao động trong một khoảng thời gian nhất định, thường từ vài tháng đến vài năm.

2. Hợp đồng vô thời hạn (無期限労働契約 – Mukigen Roudou Keiyaku)

Đây là loại hợp đồng không có thời hạn cụ thể và thường được sử dụng cho các công việc có tính chất ổn định và lâu dài.

Hợp đồng lao động có thời hạn và vô thời hạn tiếng Nhật
Hợp đồng lao động có thời hạn và vô thời hạn tiếng Nhật

3. Hợp đồng lao động thử việc (試用期間 – Shiyō Kikan)

Đây là loại hợp đồng được sử dụng để kiểm tra năng lực làm việc của người lao động trong một khoảng thời gian ngắn, trước khi chính thức ký kết hợp đồng lao động chính thức.

4. Hợp đồng lao động theo dự án (プロジェクト労働契約 – Purojekuto Roudou Keiyaku):

Loại hợp đồng này được sử dụng cho các công việc có tính chất dự án, nơi người lao động tham gia vào một dự án cụ thể và hợp đồng kết thúc khi dự án hoàn thành.

5. Hợp đồng lao động làm việc bán thời gian (パートタイム労働契約 – Paatotaimu Roudou Keiyaku)

Đây là loại hợp đồng dành cho người lao động làm việc theo giờ hoặc theo ca, không làm việc full-time.

Dịch vụ dịch thuật hợp đồng tiếng Nhật

Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp dịch vụ dịch thuật hợp đồng tiếng Nhật với mức giá cạnh tranh và thời gian hoàn thành nhanh chóng. 

Hiểu rõ tầm quan trọng của hợp đồng trong giao dịch kinh doanh, đặc biệt là hợp tác quốc tế, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp và đáng tin cậy nhất.

Đội ngũ dịch thuật của chúng tôi sở hữu kinh nghiệm dày dặn trong việc dịch hợp đồng tiếng Nhật thuộc đa dạng lĩnh vực như Tài chính, bảo hiểm, bất động sản, thương mại quốc tế,… và nhiều lĩnh vực khác.

Với phương châm chất lượng đặt lên hàng đầu, Dịch thuật Số 1 luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng dịch vụ tốt nhất với mức giá cạnh tranh và thời gian hoàn thành nhanh chóng.

GỬI TÀI LIỆU DỊCH ONLINE NGAY

Lý do nên chọn dịch hợp đồng tiếng Nhật tại Dịch Thuật Số 1

Dịch thuật hợp đồng tiếng Nhật đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp cao, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của các bên tham gia. 

Dịch Thuật Số 1 tự tin là đơn vị cung cấp dịch vụ dịch hợp đồng tiếng Nhật hàng đầu, mang đến cho bạn sự an tâm và hài lòng tuyệt đối với các ưu thế bao gồm:

  • Uy tín thương hiệu gần 20 năm trong ngành.
  • Đội ngũ hơn 2000 biên dịch viên tiếng Nhật toàn cầu giàu kinh nghiệm, am hiểu văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản.
  • Áp dụng quy trình dịch thuật nghiêm ngặt.
  • Cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin của khách hàng. Ký kết thỏa thuận bảo mật thông tin (NDA) theo yêu cầu.
  • Đáp ứng mọi nhu cầu dịch thuật hợp đồng tiếng Nhật của cá nhân và doanh nghiệp
  • Chính sách giá minh bạch, rõ ràng, không phát sinh chi phí ẩn.
  • Hỗ trợ khách hàng 24/7, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

>>> Xem thêm:

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong Hợp đồng

1. Các bên tham gia hợp đồng:

  • 甲 (Kō): Bên A (thường là bên đưa ra đề nghị, bên thuê, bên mua…)
  • 乙 (Otsu): Bên B (thường là bên chấp nhận đề nghị, bên được thuê, bên bán…)
  • 当事者 (Tōjisha): Các bên (Bên A và Bên B)
  • 契約者 (Keiyakusha): Bên ký kết hợp đồng
  • 委託者 (Itaku-sha): Bên ủy thác
  • 受託者 (Jutaku-sha): Bên nhận ủy thác

2. Các loại hợp đồng:

  • 契約 (Keiyaku): Hợp đồng = Contract
  • 雇用契約 (Koyō keiyaku): Hợp đồng lao động
  • 売買契約 (Baibai keiyaku): Hợp đồng mua bán
  • 業務委託契約 (Gyōmu itaku keiyaku): Hợp đồng ủy thác nghiệp vụ
  • 請負契約 (Ukeoi keiyaku): Hợp đồng thầu
  • 秘密保持契約 (Himitsu hoji keiyaku): Hợp đồng bảo mật thông tin

3. Thời hạn hợp đồng:

  • 契約期間 (Keiyaku kikan): Thời hạn hợp đồng
  • 期間 (Kikan): Thời hạn
  • 開始日 (Kaishi-bi): Ngày bắt đầu
  • 終了日 (Shūryō-bi): Ngày kết thúc
  • 有効期間 (Yūkō kikan): Thời hạn hiệu lực

4. Nội dung hợp đồng:

  • 条項 (Jōkō): Điều khoản
  • 条件 (Jōken): Điều kiện
  • 義務 (Gimu): Nghĩa vụ
  • 権利 (Kenri): Quyền lợi
  • 責任 (Sekinin): Trách nhiệm
  • 違反 (Ihan): Vi phạm
  • 解除 (Kaijo): Chấm dứt, hủy bỏ

5. Thanh toán:

  • 代金 (Daikin): Tiền thanh toán
  • 金額 (Kingaku): Số tiền
  • 支払い (Shiharai): Thanh toán
  • 支払い方法 (Shiharai hōhō): Phương thức thanh toán
  • 支払い期限 (Shiharai kigen): Hạn thanh toán

6. Các từ vựng khác:

  • 合意 (Gōi): Thỏa thuận
  • 署名 (Shomei): Chữ ký
  • 捺印 (Nattin): Đóng dấu
  • 通知 (Tsūchi): Thông báo
  • 協議 (Kyōgi): Thảo luận, bàn bạc
  • 紛争 (Funso): Tranh chấp
  • 裁判 (Saiban): Tòa án
  • 法律 (Hōritsu): Luật pháp
  • 契約を締結する (Keiyaku o teiketsu suru): Ký hợp đồng
  • 契約を更新する (Keiyaku o kōshin suru): Gia hạn hợp đồng
  • 契約書の付録 (Keiyakusho no furoku): Phụ lục hợp đồng
  • 基本契約 (Kihon keiyaku): Hợp đồng nguyên tắc

Dịch thuật hợp đồng tiếng Nhật là một công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác và am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ pháp lý. Với đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp, quy trình dịch thuật nghiêm ngặt và cam kết về chất lượng, Dịch Thuật Số 1 tự tin mang đến cho bạn dịch vụ dịch hợp đồng tiếng Nhật tốt nhất, đảm bảo quyền lợi và sự thành công trong các giao dịch kinh doanh.

Chứng nhận - Giải thưởng

Chúng tôi tự hào được công nhận bởi nhiều chứng chỉ và giải thưởng uy tín trong ngành, phản ánh sự chuyên nghiệp và chất lượng cao trong dịch vụ. Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của công ty mà còn là cam kết của chúng tôi trong việc duy trì tiêu chuẩn dịch vụ hàng đầu.

Giấy chứng nhận và Cúp "Sản phẩm - Dịch vụ tiêu biểu Châu Á Thái Bình Dương năm 2022" trao tặng cho Dịch thuật Số 1
Giải Thưởng "Sản Phẩm - Dịch Vụ Tiêu Biểu Châu Á Thái Bình Dương"
Giải Thưởng “Thương Hiệu Hàng Đầu – Top 3 Brands 2014”
Chứng nhận TOP 3 Thương hiệu Dịch Thuật Việt Nam
Giải Thưởng “Thương Hiệu Uy Tín – Trusted Brands 2016”
Chứng nhận Thương hiệu Dịch Thuật Uy Tín Chất Lượng