Thành ngữ: Nét đẹp ẩn giấu trong ngôn ngữ
Thành ngữ là những cụm từ ngắn gọn, hàm súc, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Chúng mang ý nghĩa tượng trưng, ẩn dụ, thể hiện những kinh nghiệm sống, quan niệm, giá trị đạo đức và văn hóa của một cộng đồng.
Sử dụng thành ngữ đúng cách và hiệu quả sẽ giúp cho lời nói và văn viết của bạn trở nên sinh động, hấp dẫn, thể hiện được sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa. Bài viết này sẽ giới thiệu với bạn 100 mẫu thành ngữ tiếng Anh hay và thông dụng, cùng với nghĩa tiếng Việt và ví dụ sử dụng.
Hãy cùng khám phá kho tàng thành ngữ tiếng Anh phong phú và đa dạng, để thêm yêu ngôn ngữ và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất!
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A bird in the hand is worth two in the bush. | Chữ thập vàng không bằng gang tay. |
A clean hand wants no washing. | Miệng quan trọng hơn miệng. |
A drop in the bucket. | Muối bỏ bể. |
A fool and his money are soon parted. | Giàu đổi bạn, sang đổi vợ. |
A friend in need is a friend indeed. | Hoạn nạn mới biết bạn hiền. |
A good beginning makes a good ending. | Đầu xuôi đuôi lọt. |
A great ship requires a great helm. | Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao. |
A penny saved is a penny earned. | Tích tiểu thành đại. |
A rolling stone gathers no moss. | Đi một ngày đàng, học một sàng khôn. |
A stitch in time saves nine. | Phòng cháy hơn chữa cháy. |
Absence makes the heart grow fonder. | Xa mặt cách lòng. |
Actions speak louder than words. | Nói đi đôi với làm. |
All is fair in love and war. | Trong chiến tranh và tình yêu, mọi thủ đoạn đều được phép. |
All that glitters is not gold. | Đừng vội vàng đánh giá mọi thứ qua vẻ bề ngoài. |
An apple a day keeps the doctor away. | Ăn quả táo mỗi ngày giúp bạn tránh xa bác sĩ. |
An early bird catches the worm. | dậy sớm có nhiều lợi ích. |
As you sow, so shall you reap. | Gieo nhân nào gặt quả nấy. |
Barking dogs never bite. | Chó cắn áo rách. |
Beggars can’t be choosers. | Đói cho sạch, rách cho thơm. |
Better late than never. | Chậm còn hơn không. |
Birds of a feather flock together. | Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã. |
Blood is thicker than water. | Một giọt máu đào hơn ao nước lã. |
Build a bridge before you come to it. | Đừng lo xa. |
Burning bridges. | Phá cầu rút ván. |
Can’t judge a book by its cover. | Đừng vội vàng đánh giá mọi thứ qua vẻ bề ngoài. |
Cast your bread upon the waters. | Gieo nhân nào gặt quả nấy. |
Cat got your tongue? | Mèo vờn chuột. |
Curiosity killed the cat. | Tò mò hại chết mèo. |
Cut your coat according to your cloth. | Thắt lưng buộc bụng. |
Dead men tell no tales. | Chết không kêu oan. |
Don’t count your chickens before they hatch. | Đừng đếm cua trong lỗ. |
Don’t cry over spilt milk. | Khóc không thể giải quyết vấn đề. |
Don’t look a gift horse in the mouth. | Cho không nhận không, không được trả giá. |
Don’t put all your eggs in one basket. | Không nên đặt cược tất cả vào một ván bài. |
Early to bed and early to rise makes a man healthy, wealthy and wise. | Ngủ sớm dậy sớm giúp con người khỏe mạnh, giàu có và thông minh. |
Easier said than done. | Nói dễ hơn làm. |
Eat to live, don’t live to eat. | Ăn để sống, không sống để ăn. |
Empty vessels make the most noise. | Thùng rỗng kêu to. |
Even a worm will turn. | Con giun cũng có quằn quại. |
Experience is the best teacher. | Trải nghiệm là người thầy tốt nhất. |
Fair play. | Chơi đẹp. |
Fine words butter no parsnips. | Lời nói không thể làm no bụng. |
First impressions last. | Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng. |
Fools rush in where angels fear to tread. | Kẻ ngu si hay vội vàng, kẻ thông minh thường e dè. |
Forewarned is forearmed. | Biết trước để phòng ngừa. |
Fortune favors the brave. | May mắn mỉm cười với người dũng cảm. |
Get out of your depth. | Vượt quá khả năng của mình. |