Đối với những người đang theo đuổi việc học tiếng Ba Lan, việc xây dựng nền tảng vững chắc bằng cách nắm bắt từ vựng cơ bản đóng vai trò then chốt. Đây không chỉ là bước đầu giúp người học dễ dàng làm quen với ngôn ngữ mà còn tạo tiền đề quan trọng để phát triển kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả.
👉Xem thêm: Dịch thuật tiếng Ba Lan Chuyên Nghiệp Hàng Đầu
Vai Trò Của Từ Vựng Tiếng Ba Lan
Từ vựng là nền tảng của mọi ngôn ngữ, tiếng Ba Lan cũng không ngoại lệ. Giống như những viên gạch xây nên một bức tường vững chắc, từ vựng là yếu tố cốt lõi giúp bạn xây dựng khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Ba Lan:
Mở Rộng Khả Năng Giao Tiếp
Khi bạn có một vốn từ vựng phong phú, bạn có thể tự tin tham gia vào các cuộc trò chuyện về nhiều chủ đề khác nhau, từ những vấn đề hàng ngày cho đến những chủ đề chuyên sâu.
Nắm Bắt Thông Tin Chính Xác
Một vốn từ vựng tốt giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của những gì người khác nói, tránh hiểu nhầm và truyền đạt ý tưởng của mình một cách chính xác.
Hiểu Sâu Hơn Về Văn Hóa Ba Lan
Mỗi ngôn ngữ đều mang trong mình một kho tàng văn hóa phong phú. Khi học từ vựng tiếng Ba Lan, bạn sẽ khám phá ra những nét đặc trưng của văn hóa Ba Lan qua các từ ngữ, thành ngữ và tục ngữ.
Kết Nối Với Người Bản Xứ
Sử dụng những từ ngữ và cách diễn đạt gần gũi với văn hóa địa phương sẽ giúp bạn tạo ra các cuộc trò chuyện thú vị, đồng thời xây dựng mối quan hệ thân thiện và cởi mở hơn với người bản xứ.
Tăng Cường Khả Năng Tư Duy
Việc học từ vựng mới là một bài tập tốt cho não bộ, giúp cải thiện khả năng ghi nhớ, tư duy logic và khả năng sáng tạo. Điều này không chỉ giúp ích trong việc học ngôn ngữ mà còn hỗ trợ các hoạt động trí tuệ khác.
Tăng Sự Tự Tin
Khi sở hữu vốn từ vựng vững chắc, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi nói chuyện bằng tiếng Ba Lan, giảm bớt lo lắng và áp lực khi giao tiếp với người bản xứ hoặc trong môi trường học tập, làm việc.
Vượt Qua Rào Cản Ngôn Ngữ
Từ vựng chính là chìa khóa giúp bạn vượt qua các rào cản ngôn ngữ. Khi bạn thành thạo từ vựng, bạn có thể dễ dàng thích nghi và ứng biến trong mọi tình huống giao tiếp khác nhau.
Việc xây dựng và mở rộng vốn từ vựng là quá trình liên tục, đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học tập hiệu quả. Dù bạn đang ở trình độ cơ bản hay nâng cao, việc trau dồi từ vựng sẽ luôn là chìa khóa giúp bạn thành thạo tiếng Ba Lan và sử dụng ngôn ngữ này một cách tự tin.
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ba Lan Sang Tiếng Việt Chuẩn
Các Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Ba Lan Cơ Bản
Học từ vựng tiếng Ba Lan theo từng chủ đề giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả trong các tình huống thực tế. Dưới đây là những chủ đề từ vựng cơ bản và thông dụng nhất dành cho người mới bắt đầu:
Từ Vựng Tiếng Ba Lan Hằng Ngày
STT | Tiếng Ba Lan | Tiếng Việt | Phiên âm IPA |
1 | Cześć | Chào | /t͡ʂɛɕt͡ɕ/ |
2 | Dzień dobry | Chào buổi sáng/ngày | /ˈd͡ʑɛɲ ˈdɔbrɨ/ |
3 | Dobry wieczór | Chào buổi tối | /ˈdɔbrɨ ˈvjɛt͡ʂur/ |
4 | Jak się masz? | Bạn khỏe không? | /jak ɕɛ mat͡ʂ/ |
5 | Dobrze | Khỏe, tốt | /ˈdɔbʐɛ/ |
6 | Źle | Tệ, không khỏe | /ʑlɛ/ |
7 | Dziękuję | Cảm ơn | /d͡ʑɛŋˈkujɛ/ |
8 | Proszę | Xin mời, làm ơn | /ˈprɔʂɛ/ |
9 | Przepraszam | Xin lỗi | /pʂɛˈpraʂam/ |
10 | Tak | Có, đúng | /tak/ |
11 | Nie | Không | /ɲɛ/ |
12 | Ja | Tôi | /ja/ |
13 | Ty | Bạn | /tɨ/ |
14 | On | Anh ấy | /ɔn/ |
15 | Ona | Cô ấy | /ˈɔna/ |
16 | My | Chúng tôi | /mɨ/ |
17 | Wy | Các bạn | /vɨ/ |
18 | Oni | Họ (nam) | /ˈɔɲi/ |
19 | One | Họ (nữ) | /ˈɔnɛ/ |
20 | Co to jest? | Cái gì đây? | /t͡sɔ tɔ jɛst/ |
21 | Gdzie jest? | Ở đâu? | /ɡd͡ʑɛ jɛst/ |
22 | Ile to kosztuje? | Cái này bao nhiêu? | /ˈilɛ tɔ kɔʃˈtujɛ/ |
23 | Jeden | Một | /ˈjɛdɛn/ |
24 | Dwa | Hai | /dva/ |
25 | Trzy | Ba | /tʂɨ/ |
26 | Cztery | Bốn | /ˈt͡ʂtɛrɨ/ |
27 | Pięć | Năm | /pʲɛɲt͡ɕ/ |
28 | Mama | Mẹ | /ˈmama/ |
29 | Tata | Bố | /ˈtata/ |
30 | Brat | Anh trai | /brat/ |
31 | Siostra | Chị gái | /ˈɕɔstra/ |
32 | Dom | Nhà | /dɔm/ |
33 | Ulica | Đường phố | /ˈulʲit͡sa/ |
34 | Sklep | Cửa hàng | /sklep/ |
35 | Szkoła | Trường học | /ˈʂkɔwa/ |
36 | Praca | Công việc | /ˈprat͡sa/ |
37 | Jedzenie | Thức ăn | /jɛˈd͡zɛɲɛ/ |
38 | Woda | Nước | /ˈvɔda/ |
39 | Kawa | Cà phê | /ˈkava/ |
40 | Herbata | Trà | /xɛrˈbata/ |
41 | Chleb | Bánh mì | /xlɛp/ |
42 | Mleko | Sữa | /ˈmlɛkɔ/ |
43 | Auto | Xe hơi | /ˈawtɔ/ |
44 | Autobus | Xe buýt | /ˈawtɔbus/ |
45 | Pociąg | Tàu hỏa | /ˈpɔt͡ɕɔŋk/ |
46 | Telefon | Điện thoại | /tɛˈlɛfɔn/ |
47 | Komputer | Máy tính | /kɔmˈputɛr/ |
48 | Dzień | Ngày | /d͡ʑɛɲ/ |
49 | Noc | Đêm | /nɔt͡s/ |
50 | Czas | Thời gian | /t͡ʂas/ |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ba Lan Sang Tiếng Anh Bởi 100% Dịch Giả Bản Xứ
Từ Vựng Tiếng Ba Lan Về Gia Đình
STT | Tiếng Ba Lan | Tiếng Việt | Phiên âm IPA |
1 | Rodzina | Gia đình | /rɔˈd͡ʑina/ |
2 | Mama | Mẹ | /ˈmama/ |
3 | Tata | Bố | /ˈtata/ |
4 | Rodzice | Bố mẹ | /rɔˈd͡ʑit͡sɛ/ |
5 | Brat | Anh trai | /brat/ |
6 | Siostra | Chị gái | /ˈɕɔstra/ |
7 | Syn | Con trai | /sɨn/ |
8 | Córka | Con gái | /ˈt͡surka/ |
9 | Dziecko | Đứa trẻ | /ˈd͡ʑɛt͡skɔ/ |
10 | Mąż | Chồng | /muʂ/ |
11 | Żona | Vợ | /ˈʐɔna/ |
12 | Babcia | Bà | /ˈbapʲt͡ɕa/ |
13 | Dziadek | Ông | /ˈd͡ʑadɛk/ |
14 | Wnuk | Cháu trai | /vnuk/ |
15 | Wnuczka | Cháu gái | /ˈvnut͡ʂka/ |
16 | Ciocia | Cô, dì | /ˈt͡ɕɔt͡ɕa/ |
17 | Wujek | Cậu, bác | /ˈvujɛk/ |
18 | Kuzyn | Anh họ, em họ (nam) | /ˈkuzɨn/ |
19 | Kuzynka | Chị họ, em họ (nữ) | /ˈkuzɨŋka/ |
20 | Teściowa | Mẹ vợ (chồng) | /tɛɕˈt͡ɕɔva/ |
21 | Teść | Bố vợ (chồng) | /tɛɕt͡ɕ/ |
22 | Szwagier | Anh/em rể | /ˈʂfaɡjɛr/ |
23 | Szwagierka | Chị/em dâu | /ʂfaˈɡjɛrka/ |
24 | Ojciec | Cha (từ trang trọng) | /ˈɔjt͡ɕɛt͡s/ |
25 | Matka | Mẹ (từ trang trọng) | /ˈmatka/ |
26 | Partner | Bạn đời, người yêu | /ˈpartnɛr/ |
27 | Dziewczyna | Bạn gái | /d͡ʑɛvˈt͡ʂɨna/ |
28 | Chłopak | Bạn trai | /ˈxwɔpak/ |
29 | Narzeczony | Vị hôn phu | /naʐɛˈt͡ʂɔnɨ/ |
30 | Narzeczona | Vị hôn thê | /naʐɛˈt͡ʂɔna/ |
31 | Potomek | Hậu duệ | /pɔˈtɔmɛk/ |
32 | Pokolenie | Thế hệ | /pɔkɔˈlɛɲɛ/ |
33 | Małżeństwo | Hôn nhân | /mawˈʐɛɲstfɔ/ |
34 | Wesele | Đám cưới | /vɛˈsɛlɛ/ |
35 | Chrzest | Lễ rửa tội | /xʂɛst/ |
36 | Rodziciel | Người sinh ra | /rɔˈd͡ʑit͡ɕɛl/ |
37 | Bliscy | Người thân | /ˈblʲist͡sɨ/ |
38 | Krewny | Họ hàng (nam) | /ˈkrɛvnɨ/ |
39 | Krewna | Họ hàng (nữ) | /ˈkrɛvna/ |
40 | Adoptowany | Con nuôi (nam) | /adɔpˈtɔvanɨ/ |
41 | Adoptowana | Con nuôi (nữ) | /adɔpˈtɔvana/ |
42 | Sierota | Trẻ mồ côi | /ɕɛˈrɔta/ |
43 | Prawnuk | Chắt trai | /ˈpravnuk/ |
44 | Prawnuczka | Chắt gái | /pravˈnut͡ʂka/ |
45 | Pradziadek | Cụ ông | /praˈd͡ʑadɛk/ |
46 | Prababcia | Cụ bà | /praˈbapʲt͡ɕa/ |
47 | Bratowa | Chị dâu, em dâu | /braˈtɔva/ |
48 | Szwagierka | Em gái của vợ/chồng | /ʂfaˈɡjɛrka/ |
49 | Bratank | Cháu trai (con anh) | /braˈtanɛk/ |
50 | Siostrzenica | Cháu gái (con chị) | /ɕɔstʂɛˈɲit͡sa/ |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ba Lan Bản Xứ – Przetłumaczone Na Język Polski
Từ Vựng Tiếng Ba Lan Về Thời Gian
STT | Tiếng Ba Lan | Tiếng Việt | Phiên âm IPA |
1 | Czas | Thời gian | /t͡ʂas/ |
2 | Sekunda | Giây | /sɛˈkunda/ |
3 | Minuta | Phút | /miˈnuta/ |
4 | Godzina | Giờ | /ɡɔˈd͡ʑina/ |
5 | Dzień | Ngày | /d͡ʑɛɲ/ |
6 | Noc | Đêm | /nɔt͡s/ |
7 | Tydzień | Tuần | /ˈtɨd͡ʑɛɲ/ |
8 | Miesiąc | Tháng | /ˈmʲɛɕɔnt͡s/ |
9 | Rok | Năm | /rɔk/ |
10 | Wczoraj | Hôm qua | /ˈft͡ʂɔraj/ |
11 | Dzisiaj | Hôm nay | /ˈd͡ʑiɕaj/ |
12 | Jutro | Ngày mai | /ˈjutrɔ/ |
13 | Przedwczoraj | Hôm kia | /pʂɛdˈft͡ʂɔraj/ |
14 | Pojutrze | Ngày mốt | /pɔˈjutʂɛ/ |
15 | Rano | Buổi sáng | /ˈranɔ/ |
16 | Południe | Buổi trưa | /pɔˈwudɲɛ/ |
17 | Popołudnie | Buổi chiều | /pɔpɔˈwudɲɛ/ |
18 | Wieczór | Buổi tối | /ˈvjɛt͡ʂur/ |
19 | Północ | Nửa đêm | /ˈpuwnɔt͡s/ |
20 | Wiosna | Mùa xuân | /ˈvʲɔsna/ |
21 | Lato | Mùa hè | /ˈlatɔ/ |
22 | Jesień | Mùa thu | /ˈjɛɕɛɲ/ |
23 | Zima | Mùa đông | /ˈʑima/ |
24 | Poniedziałek | Thứ hai | /pɔˈɲɛd͡ʑałɛk/ |
25 | Wtorek | Thứ ba | /ˈftɔrɛk/ |
26 | Środa | Thứ tư | /ˈɕrɔda/ |
27 | Czwartek | Thứ năm | /ˈt͡ʂfartɛk/ |
28 | Piątek | Thứ sáu | /ˈpʲɔntɛk/ |
29 | Sobota | Thứ bảy | /sɔˈbɔta/ |
30 | Niedziela | Chủ nhật | /ɲɛˈd͡ʑɛla/ |
31 | Styczeń | Tháng một | /ˈstɨt͡ʂɛɲ/ |
32 | Luty | Tháng hai | /ˈlutɨ/ |
33 | Marzec | Tháng ba | /ˈmart͡sɛt͡s/ |
34 | Kwiecień | Tháng tư | /ˈkfʲɛt͡ɕɛɲ/ |
35 | Maj | Tháng năm | /maj/ |
36 | Czerwiec | Tháng sáu | /ˈt͡ʂɛrvʲɛt͡s/ |
37 | Lipiec | Tháng bảy | /ˈlʲipʲɛt͡s/ |
38 | Sierpień | Tháng tám | /ˈɕɛrpʲɛɲ/ |
39 | Wrzesień | Tháng chín | /ˈvʐɛɕɛɲ/ |
40 | Październik | Tháng mười | /paʑˈd͡ʑɛrɲik/ |
41 | Listopad | Tháng mười một | /lʲisˈtɔpad/ |
42 | Grudzień | Tháng mười hai | /ˈɡrud͡ʑɛɲ/ |
43 | Teraz | Bây giờ | /ˈtɛras/ |
44 | Później | Sau đó | /ˈpuʑɲɛj/ |
45 | Wcześniej | Trước đó | /ˈft͡ʂɛɕɲɛj/ |
46 | Zawsze | Luôn luôn | /ˈzafszɛ/ |
47 | Nigdy | Không bao giờ | /ˈɲiɡdɨ/ |
48 | Czasami | Thỉnh thoảng | /t͡ʂaˈsamʲi/ |
49 | Często | Thường xuyên | /ˈt͡ʂɛ̃stɔ/ |
50 | Rzadko | Hiếm khi | /ˈʐat͡skɔ/ |
👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Ba Lan – Dịch Bởi Dịch Giả Người Ba Lan
Từ Vựng Tiếng Ba Lan Về Địa Điểm
STT | Tiếng Ba Lan | Tiếng Việt | Phiên âm IPA |
1 | Dom | Nhà | /dɔm/ |
2 | Ulica | Đường phố | /ˈulʲit͡sa/ |
3 | Miasto | Thành phố | /ˈmʲasto/ |
4 | Wieś | Làng | /vʲɛɕ/ |
5 | Park | Công viên | /park/ |
6 | Sklep | Cửa hàng | /sklep/ |
7 | Szkoła | Trường học | /ˈʂkɔwa/ |
8 | Uniwersytet | Trường đại học | /uɲiˈvɛrsɨtɛt/ |
9 | Biblioteka | Thư viện | /bʲiblʲɔˈtɛka/ |
10 | Restauracja | Nhà hàng | /rɛstaˈuratsja/ |
11 | Kawiarnia | Quán cà phê | /kaˈvjarɲa/ |
12 | Hotel | Khách sạn | /ˈxɔtɛl/ |
13 | Kino | Rạp chiếu phim | /ˈkʲinɔ/ |
14 | Teatr | Nhà hát | /ˈtɛatr/ |
15 | Muzeum | Bảo tàng | /muˈzɛum/ |
16 | Kościół | Nhà thờ | /ˈkɔɕt͡ɕuw/ |
17 | Bank | Ngân hàng | /bank/ |
18 | Poczta | Bưu điện | /ˈpɔt͡ʂta/ |
19 | Dworzec | Ga tàu | /ˈdvɔʐɛt͡s/ |
20 | Lotnisko | Sân bay | /lɔtˈɲiskɔ/ |
21 | Plaża | Bãi biển | /ˈplaʐa/ |
22 | Jezioro | Hồ | /jɛˈʑɔrɔ/ |
23 | Rzeka | Sông | /ˈʐɛka/ |
24 | Góry | Núi | /ˈɡurɨ/ |
25 | Las | Rừng | /las/ |
26 | Ogród | Vườn | /ˈɔɡrut/ |
27 | Rynek | Chợ | /ˈrɨnɛk/ |
28 | Apteka | Hiệu thuốc | /apˈtɛka/ |
29 | Szpital | Bệnh viện | /ˈʂpʲital/ |
30 | Biuro | Văn phòng | /ˈbjurɔ/ |
31 | Plac | Quảng trường | /plat͡s/ |
32 | Willa | Biệt thự | /ˈvilla/ |
33 | Pałac | Cung điện | /ˈpalat͡s/ |
34 | Zamek | Lâu đài | /ˈzamɛk/ |
35 | Fabryka | Nhà máy | /faˈbrɨka/ |
36 | Stadion | Sân vận động | /ˈstadʲɔn/ |
37 | Port | Cảng | /pɔrt/ |
38 | Wyspa | Đảo | /ˈvɨspa/ |
39 | Most | Cây cầu | /mɔst/ |
40 | Tunel | Đường hầm | /ˈtunɛl/ |
41 | Stacja | Trạm | /ˈstat͡sja/ |
42 | Autostrada | Đường cao tốc | /awtɔˈstrada/ |
43 | Parking | Bãi đỗ xe | /ˈparkʲiŋk/ |
44 | Kraj | Đất nước | /kraj/ |
45 | Region | Vùng miền | /ˈrɛɡʲɔn/ |
46 | Kontynent | Lục địa | /kɔnˈtɨnɛnt/ |
47 | Świat | Thế giới | /ɕfjat/ |
48 | Granica | Biên giới | /ɡraˈɲit͡sa/ |
49 | Wzgórze | Ngọn đồi | /ˈfzgurʐɛ/ |
50 | Pustynia | Sa mạc | /pusˈtɨɲa/ |
Từ Vựng Tiếng Ba Lan Về Cảm Xúc
STT | Tiếng Ba Lan | Tiếng Việt | Phiên âm IPA |
1 | Szczęśliwy | Hạnh phúc | /ʂt͡ʂɛ̃ˈɕlivi/ |
2 | Smutny | Buồn | /ˈsmutnɨ/ |
3 | Zły | Tức giận | /zwɨ/ |
4 | Radosny | Vui vẻ | /raˈdɔsnɨ/ |
5 | Wesoły | Vui tươi | /vɛˈsɔwɨ/ |
6 | Spokojny | Bình tĩnh | /spɔˈkɔjnɨ/ |
7 | Zdenerwowany | Lo lắng, bồn chồn | /zdɛnɛrˈvɔvanɨ/ |
8 | Zaskoczony | Ngạc nhiên | /zasˈkɔt͡ʂɔnɨ/ |
9 | Przerażony | Kinh hãi | /pʂɛraˈʐɔnɨ/ |
10 | Ciekawość | Tò mò | /t͡ɕɛkaˈvɔɕt͡ɕ/ |
11 | Strach | Sợ hãi | /strax/ |
12 | Miłość | Tình yêu | /ˈmiwɔɕt͡ɕ/ |
13 | Nienawiść | Sự căm ghét | /ɲɛˈnaviɕt͡ɕ/ |
14 | Zazdrość | Ghen tị | /ˈzazdrɔɕt͡ɕ/ |
15 | Wdzięczny | Biết ơn | /ˈvd͡ʑɛnt͡ʂnɨ/ |
16 | Zawstydzony | Xấu hổ | /zavˈstɨd͡zɔnɨ/ |
17 | Znudzony | Buồn chán | /znuˈd͡zɔnɨ/ |
18 | Rozczarowany | Thất vọng | /rɔzt͡ʂarɔˈvanɨ/ |
19 | Dumny | Tự hào | /dumnɨ/ |
20 | Zrelaksowany | Thư giãn | /zrɛlakˈsɔvanɨ/ |
21 | Podekscytowany | Háo hức | /pɔdɛkst͡sɨˈtɔvanɨ/ |
22 | Tęsknota | Nhớ nhung | /tɛ̃ˈsknɔta/ |
23 | Ulga | Nhẹ nhõm | /ˈulɡa/ |
24 | Pewny | Tự tin | /ˈpɛvnɨ/ |
25 | Niepewny | Không tự tin | /ɲɛˈpɛvnɨ/ |
26 | Szczęście | Sự hạnh phúc | /ˈʂt͡ʂɛ̃ɕt͡ɕɛ/ |
27 | Smutek | Nỗi buồn | /ˈsmutɛk/ |
28 | Gniew | Sự tức giận | /ɡɲɛf/ |
29 | Radość | Niềm vui | /ˈradɔɕt͡ɕ/ |
30 | Strachliwy | Nhút nhát | /straxˈlivi/ |
31 | Odważny | Dũng cảm | /ɔdˈvaʐnɨ/ |
32 | Ambitny | Tham vọng | /amˈbitnɨ/ |
33 | Lojalny | Trung thành | /lɔˈjalnɨ/ |
34 | Uczciwy | Thật thà | /ut͡ʂˈt͡ɕivɨ/ |
35 | Nieśmiały | Rụt rè | /ɲɛɕˈmʲawɨ/ |
36 | Towarzyski | Hòa đồng | /tɔvaˈʐɨski/ |
37 | Samotny | Cô đơn | /saˈmɔtnɨ/ |
38 | Zadowolony | Hài lòng | /zadɔˈvɔlɔnɨ/ |
39 | Niezadowolony | Không hài lòng | /ɲɛzadɔˈvɔlɔnɨ/ |
40 | Cierpliwy | Kiên nhẫn | /t͡ɕɛrˈplʲivɨ/ |
41 | Niecierpliwy | Mất kiên nhẫn | /ɲɛt͡ɕɛrˈplʲivɨ/ |
42 | Denerwujący | Gây bực mình | /dɛnɛrˈvujɔnt͡sɨ/ |
43 | Uroczy | Đáng yêu | /uˈrɔt͡ʂɨ/ |
44 | Wrażliwy | Nhạy cảm | /vraʐˈlʲivɨ/ |
45 | Obcy | Xa lạ, xa cách | /ˈɔpt͡sɨ/ |
46 | Blisko | Gần gũi | /ˈblʲiskɔ/ |
47 | Pewność | Sự tự tin | /ˈpɛvnɔɕt͡ɕ/ |
48 | Nadzieja | Hy vọng | /naˈd͡ʑɛja/ |
49 | Żal | Tiếc nuối | /ʐal/ |
50 | Pasja | Đam mê | /ˈpasja/ |
Từ Vựng Tiếng Ba Lan Về Công Việc
STT | Tiếng Ba Lan | Tiếng Việt | Phiên âm IPA |
1 | Praca | Công việc | /ˈprat͡sa/ |
2 | Zawód | Nghề nghiệp | /ˈzavut/ |
3 | Pracownik | Nhân viên | /praˈt͡sɔvɲik/ |
4 | Szef | Sếp, ông chủ | /ʂɛf/ |
5 | Kierownik | Quản lý | /kʲɛˈrɔvɲik/ |
6 | Biuro | Văn phòng | /ˈbjurɔ/ |
7 | Spotkanie | Cuộc họp | /spɔtˈkaɲɛ/ |
8 | Projekt | Dự án | /ˈprɔjɛkt/ |
9 | Zadanie | Nhiệm vụ | /zaˈdaɲɛ/ |
10 | Umowa | Hợp đồng | /uˈmɔva/ |
11 | Pieniądze | Tiền bạc | /pʲɛˈɲɔnd͡zɛ/ |
12 | Wynagrodzenie | Tiền lương | /vɨnaɡrɔˈd͡zɛɲɛ/ |
13 | Premia | Tiền thưởng | /ˈprɛmʲa/ |
14 | Urlop | Kỳ nghỉ phép | /ˈurlɔp/ |
15 | Kariera | Sự nghiệp | /kaˈrʲɛra/ |
16 | Awans | Thăng tiến | /avans/ |
17 | Stanowisko | Vị trí, chức vụ | /staˈnɔviskɔ/ |
18 | Firma | Công ty | /ˈfirma/ |
19 | Fabryka | Nhà máy | /faˈbrɨka/ |
20 | Klient | Khách hàng | /ˈklʲɛnt/ |
21 | Dostawca | Nhà cung cấp | /dɔˈstafka/ |
22 | Konkurencja | Đối thủ cạnh tranh | /kɔŋkuˈrɛnt͡sja/ |
23 | Szkolenie | Đào tạo | /ʂkɔˈlɛɲɛ/ |
24 | Zebranie | Buổi họp | /zɛˈbraɲɛ/ |
25 | Prezentacja | Bài thuyết trình | /prɛzɛnˈtat͡sja/ |
26 | Raport | Báo cáo | /raˈpɔrt/ |
27 | Dokument | Tài liệu | /dɔˈkumɛnt/ |
28 | Telefon | Điện thoại | /tɛˈlɛfɔn/ |
29 | Komputer | Máy tính | /kɔmˈputɛr/ |
30 | Internet | Internet | /ˈintɛrnɛt/ |
31 | Thư điện tử | /ˈiːmɛjl/ | |
32 | Kalendarz | Lịch | /kaˈlɛndaʂ/ |
33 | Zatrudnienie | Tuyển dụng | /zatˈrudɲɛɲɛ/ |
34 | Rekrutacja | Tuyển chọn | /rɛkruˈtat͡sja/ |
35 | Wakat | Vị trí tuyển dụng | /ˈvakat/ |
36 | Curriculum vitae | Sơ yếu lý lịch | /kuˈrikulum ˈviteː/ |
37 | List motywacyjny | Thư xin việc | /lʲist mɔtɨvaˈt͡sɨjnɨ/ |
38 | Rozmowa kwalifikacyjna | Phỏng vấn xin việc | /ˈrɔzmɔva kfalʲifiˈkat͡sɨjna/ |
39 | Dzień pracy | Ngày làm việc | /d͡ʑɛɲ ˈprat͡sɨ/ |
40 | Nadgodziny | Làm thêm giờ | /nadˈɡɔd͡ʑinɨ/ |
41 | Zwolnienie | Nghỉ việc | /zvɔlˈɲɛɲɛ/ |
42 | Urlop wychowawczy | Nghỉ thai sản | /ˈurlɔp vɨxɔˈvaw͡t͡ʂɨ/ |
43 | Staż | Thực tập | /staʂ/ |
44 | Praktyka | Thực hành | /ˈpraktɨka/ |
45 | Pensja | Lương (cố định) | /ˈpɛnsja/ |
46 | Zarobki | Thu nhập | /zaˈrɔpkʲi/ |
47 | Etat | Biên chế | /ɛtat/ |
48 | Branża | Ngành nghề | /ˈbraɲʐa/ |
49 | Szkolenie | Đào tạo | /ʂkɔˈlɛɲɛ/ |
50 | Rozwój | Phát triển | /ˈrɔzvuj/ |
Từ Vựng Tiếng Ba Lan Về Giao Thông
STT | Tiếng Ba Lan | Tiếng Việt | Phiên âm IPA |
1 | Samochód | Ô tô | /saˈmɔxut/ |
2 | Autobus | Xe buýt | /ˈawtɔbus/ |
3 | Rower | Xe đạp | /ˈrɔvɛr/ |
4 | Motocykl | Xe máy | /mɔˈtɔt͡sɨkl/ |
5 | Pociąg | Tàu hỏa | /ˈpɔt͡ɕɔŋk/ |
6 | Tramwaj | Xe điện (tàu điện) | /ˈtramvaj/ |
7 | Metro | Tàu điện ngầm | /ˈmɛtrɔ/ |
8 | Taksówka | Taxi | /takˈsufka/ |
9 | Lotnisko | Sân bay | /lɔtˈɲiskɔ/ |
10 | Dworzec | Ga (tàu, xe) | /ˈdvɔʐɛt͡s/ |
11 | Przystanek | Trạm dừng | /pʂɨˈstanɛk/ |
12 | Ulica | Đường phố | /ˈulʲit͡sa/ |
13 | Autostrada | Đường cao tốc | /awtɔˈstrada/ |
14 | Droga | Đường | /ˈdrɔɡa/ |
15 | Skrzyżowanie | Ngã tư, giao lộ | /skʂɨʐɔˈvaɲɛ/ |
16 | Rondo | Bùng binh | /ˈrɔndɔ/ |
17 | Most | Cầu | /mɔst/ |
18 | Tunel | Đường hầm | /ˈtunɛl/ |
19 | Parking | Bãi đỗ xe | /ˈparkʲiŋk/ |
20 | Kierowca | Người lái xe | /kʲɛˈrɔft͡sa/ |
21 | Pasażer | Hành khách | /paˈsaʐɛr/ |
22 | Bilet | Vé | /ˈbʲilɛt/ |
23 | Mapa | Bản đồ | /ˈmapa/ |
24 | Nawigacja | Định vị, GPS | /naviˈɡat͡sja/ |
25 | Benzyna | Xăng dầu | /bɛnˈzɨna/ |
26 | Paliwo | Nhiên liệu | /paˈlʲivɔ/ |
27 | Opona | Lốp xe | /ɔˈpɔna/ |
28 | Silnik | Động cơ | /ˈɕilɲik/ |
29 | Światło | Đèn giao thông | /ˈɕfʲatwɔ/ |
30 | Przejście | Lối đi bộ | /ˈpʂɛjɕt͡ɕɛ/ |
31 | Rowerzysta | Người đi xe đạp | /rɔvɛˈʐɨsta/ |
32 | Pieszy | Người đi bộ | /ˈpʲɛʂɨ/ |
33 | Prawy | Bên phải | /pravɨ/ |
34 | Lewy | Bên trái | /lɛvɨ/ |
35 | Prosto | Thẳng | /ˈprɔstɔ/ |
36 | W prawo | Bên phải | /f‿ˈpravo/ |
37 | W lewo | Bên trái | /f‿ˈlɛvɔ/ |
38 | Skręt | Rẽ | /skrɛnt/ |
39 | Prędkość | Tốc độ | /ˈprɛntkɔɕt͡ɕ/ |
40 | Znak | Biển báo | /znak/ |
41 | Policja | Cảnh sát | /pɔˈlit͡sja/ |
42 | Wypadek | Tai nạn | /vɨˈpadɛk/ |
43 | Korek | Tắc đường | /ˈkɔrɛk/ |
44 | Objazd | Đường vòng | /ˈɔbjaːst/ |
45 | Ścieżka rowerowa | Đường dành cho xe đạp | /ˈɕt͡ɕɛʂka rɔvɛˈrɔva/ |
46 | Pas | Làn đường | /pas/ |
47 | Kierunkowskaz | Đèn báo rẽ | /kʲɛrunˈkɔfskas/ |
48 | Hamulec | Phanh | /xaˈmulɛt͡s/ |
49 | Szyba | Kính chắn gió | /ˈʂɨba/ |
50 | Klaxon | Còi | /ˈklaksɔn/ |
Mẹo Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Ba Lan
Mở rộng vốn từ vựng tiếng Ba Lan không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn tăng cường sự hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng của mình:
Học Từ Gốc
Việc tìm hiểu về các từ gốc, đặc biệt là các từ gốc Latinh, Hy Lạp và Slavic, là một cách tuyệt vời để nâng cao khả năng suy luận và hiểu nghĩa của các từ phức tạp trong tiếng Ba Lan.
Bằng cách nhận diện và nắm vững các yếu tố cấu thành này, bạn có thể dễ dàng đoán được nghĩa của từ mới, ngay cả khi chúng có phần phức tạp hoặc chưa gặp trước đó. Học từ gốc giúp bạn mở rộng khả năng nhận diện từ ngữ và cải thiện khả năng học từ vựng một cách tự nhiên và nhanh chóng.
Học Tiền Tố Và Hậu Tố
Nắm vững các tiền tố và hậu tố thông dụng trong tiếng Ba Lan là một chiến lược quan trọng để hiểu nghĩa của các từ phức tạp một cách nhanh chóng. Tiền tố và hậu tố không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn nhận diện và tạo ra các từ mới từ những yếu tố cơ bản.
Việc học cách phân tích từ qua các tiền tố (ví dụ: “nie-” có nghĩa là phủ định) và hậu tố (ví dụ: “-owy” cho các tính từ) giúp bạn hiểu rõ hơn cấu trúc từ vựng và sử dụng chúng chính xác trong các tình huống giao tiếp.
Đọc Sách, Báo, Truyện Tiếng Ba Lan
Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để mở rộng vốn từ vựng là đọc các tài liệu bằng tiếng Ba Lan. Đọc sách, báo, và truyện không chỉ giúp bạn tiếp cận với từ vựng phong phú trong ngữ cảnh thực tế mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ và cấu trúc ngữ pháp.
Khi đọc, bạn sẽ gặp phải những từ mới trong nhiều tình huống khác nhau, điều này giúp bạn ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
Xem Phim, Nghe Nhạc Tiếng Ba Lan
Việc học từ vựng qua các phương tiện giải trí như phim và nhạc là một cách tiếp cận vừa thú vị lại vừa hiệu quả. Xem phim và nghe nhạc tiếng Ba Lan giúp bạn làm quen với ngữ điệu, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày.
Bằng cách này, bạn sẽ không chỉ học được những từ mới mà còn cải thiện khả năng nghe và phát âm của mình. Hơn nữa, những tình huống thực tế trong phim và bài hát giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và phong cách giao tiếp của người Ba Lan.
Kết hợp các phương pháp này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Ba Lan một cách toàn diện và hiệu quả, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và hiểu ngôn ngữ này sâu sắc hơn.
Dịch Thuật Tiếng Ba Lan – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín
Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự Ba Lan, cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao, nhanh chóng với mức chi phí hợp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá hấp dẫn và được hỗ trợ tận tâm ngay hôm nay!