Ngành du lịch lữ hành ngày càng phát triển, kéo theo nhu cầu giao tiếp quốc tế ngày một tăng. Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, đặc biệt khi hướng dẫn tour, đặt dịch vụ hay chăm sóc khách hàng, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch lữ hành là yếu tố không thể thiếu.
Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng nhất, hỗ trợ bạn giao tiếp, xử lý tình huống và thực hiện công việc hàng ngày trong môi trường du lịch chuyên nghiệp.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Chuyên Nghiệp
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch lữ hành cơ bản
Khi bắt đầu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch lữ hành, bạn cần nắm vững các thuật ngữ cơ bản nhất. Đây là nền tảng để giao tiếp, trao đổi công việc cũng như xử lý các tình huống trong môi trường du lịch thực tế.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ phổ biến:
- Tourism /ˈtʊrɪzəm/: Ngành du lịch
- Tourist /ˈtʊrɪst/: Khách du lịch
- Travel Agency /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/: Đại lý du lịch
- Tour Operator /tʊr ˈɑːpəreɪtər/: Nhà điều hành tour
- Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/: Điểm đến
- Itinerary /aɪˈtɪnəreri/: Lịch trình, hành trình
- Sightseeing /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/: Tham quan
- Accommodation /əˌkɑːməˈdeɪʃən/: Chỗ ở, nơi lưu trú
- Package Tour /ˈpækɪdʒ tʊr/: Tour trọn gói
- Guide /ɡaɪd/: Hướng dẫn viên
- Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt chỗ, giữ chỗ
- Check-in /ˈtʃɛk ɪn/: Làm thủ tục nhận phòng hoặc lên máy bay
- Check-out /ˈtʃɛk aʊt/: Làm thủ tục trả phòng.
Những từ vựng trên được xem là cốt lõi trong giao tiếp ngành du lịch lữ hành. Khi làm việc, bạn sẽ thường xuyên gặp các cụm từ như:
- Make a reservation (Đặt chỗ)
- Plan an itinerary (Lên lịch trình)
- Choose a destination (Chọn điểm đến)
- Book a package tour (Đặt tour trọn gói)
- Assist tourists (Hỗ trợ khách du lịch).
Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo các thuật ngữ này giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn, đồng thời nâng cao khả năng xử lý công việc trong môi trường quốc tế.
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tài Liệu Chuyên Ngành Du Lịch Lữ Hành Chuẩn Xác
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch về giấy tờ và dịch vụ
Khi tham gia các chuyến đi, đặc biệt là du lịch quốc tế, việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và thực hiện các dịch vụ liên quan là vô cùng quan trọng. Hiểu rõ thuật ngữ tiếng Anh về giấy tờ du lịch và dịch vụ không chỉ giúp bạn thuận lợi hơn khi làm thủ tục mà còn tránh được những rủi ro không đáng có trong quá trình di chuyển.
Dưới đây là những từ vựng quan trọng nhất bạn cần ghi nhớ:
- Visa /ˈviːzə/: Thị thực
- Passport /ˈpæspɔːrt/: Hộ chiếu
- Booking Confirmation /ˈbʊkɪŋ ˌkɒnfərˈmeɪʃən/: Xác nhận đặt chỗ
- Travel Insurance /ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm du lịch
- Check-in /ˈtʃɛk ɪn/: Thủ tục nhận phòng khách sạn hoặc lên máy bay
- Check-out /ˈtʃɛk aʊt/: Thủ tục trả phòng
- E-ticket /ˈiː ˌtɪkɪt/: Vé điện tử
- Boarding Pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: Thẻ lên máy bay
- Baggage Allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/: Hạn mức hành lý
- Customs Declaration /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/: Tờ khai hải quan
- Health Declaration Form /hɛlθ ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːrm/: Tờ khai y tế
- Tour Voucher /tʊr ˈvaʊtʃər/: Phiếu dịch vụ tour.
Việc chuẩn bị đầy đủ visa (thị thực) và passport (hộ chiếu) là điều kiện bắt buộc khi thực hiện Outbound Tourism (du lịch ra nước ngoài). Ngoài ra, các giấy tờ khác cũng là phần không thể thiếu trong trình như:
- Booking Confirmation (xác nhận đặt chỗ khách sạn hoặc vé máy bay)
- Travel Insurance (bảo hiểm du lịch, giúp phòng ngừa rủi ro)
- E-ticket (vé điện tử tiện lợi, không cần in giấy)
- Boarding Pass (thẻ lên máy bay, bắt buộc khi làm thủ tục tại sân bay).
Ngoài ra, khi đi quốc tế, bạn cũng cần chú ý đến các biểu mẫu như Customs Declaration (tờ khai hải quan) hay Health Declaration (tờ khai y tế) để đảm bảo thủ tục xuất nhập cảnh thuận lợi.
Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch về các loại hình du lịch
Ngành du lịch lữ hành ngày nay rất đa dạng với nhiều loại hình khác nhau, mỗi loại hình mang đến những trải nghiệm riêng biệt cho du khách. Dưới đây là danh sách các loại hình du lịch bằng tiếng Anh phổ biến nhất:
- Inbound Tourism /ˈɪnbaʊnd ˈtʊrɪzəm/: Du lịch inbound (Khách quốc tế đến tham quan một quốc gia)
- Outbound Tourism /ˈaʊtbaʊnd ˈtʊrɪzəm/: Du lịch outbound (Khách nội địa đi tham quan nước ngoài)
- Domestic Tourism /dəˈmɛstɪk ˈtʊrɪzəm/: Du lịch nội địa (Khách du lịch trong nước)
- Ecotourism /ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/: Du lịch sinh thái
- Adventure Tourism /ədˈvɛntʃər ˈtʊrɪzəm/: Du lịch mạo hiểm
- Cultural Tourism /ˈkʌltʃərəl ˈtʊrɪzəm/: Du lịch văn hóa
- Medical Tourism /ˈmɛdɪkəl ˈtʊrɪzəm/: Du lịch y tế
- Culinary Tourism /ˈkʌlɪˌnɛri ˈtʊrɪzəm/: Du lịch ẩm thực
- Business Tourism /ˈbɪznəs ˈtʊrɪzəm/: Du lịch kết hợp công tác
- Religious Tourism /rɪˈlɪdʒəs ˈtʊrɪzəm/: Du lịch tâm linh
- Leisure Tourism /ˈliːʒər ˈtʊrɪzəm/: Du lịch nghỉ dưỡng
- Sports Tourism /spɔːrts ˈtʊrɪzəm/: Du lịch thể thao.
Việc hiểu rõ các loại hình du lịch giúp bạn:
- Phân loại khách hàng (Customer segmentation) theo nhu cầu
- Tư vấn tour phù hợp (Suggest the right tour packages)
- Xây dựng chương trình du lịch chuyên biệt (Design customized itineraries)
- Giao tiếp với đối tác quốc tế hoặc khách nước ngoài (Communicate effectively with international partners and tourists).
Ví dụ, khi một khách hàng muốn khám phá thiên nhiên, bạn có thể gợi ý Ecotourism (du lịch sinh thái). Ngược lại, với khách yêu thích ẩm thực địa phương, Culinary Tourism (du lịch ẩm thực) sẽ là lựa chọn lý tưởng.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Dịch Vụ Chuyên Nghiệp, Uy Tín
Từ vựng tiếng Anh về khách sạn và chỗ ở
Chỗ ở là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi khách du lịch lên kế hoạch cho chuyến đi. Dưới đây là danh sách từ vựng cơ bản và mở rộng về khách sạn, nhà nghỉ và các loại hình chỗ ở phổ biến:
Các loại hình lưu trú:
- Hotel /hoʊˈtɛl/: Khách sạn
- Resort /rɪˈzɔːrt/: Khu nghỉ dưỡng
- Hostel /ˈhɑːstəl/: Ký túc xá, nhà nghỉ bình dân (thường dành cho khách du lịch bụi)
- Bed and Breakfast (B&B) /bɛd ənd ˈbrɛkfəst/: Nhà nghỉ kèm bữa sáng
- Motel /moʊˈtɛl/: Nhà nghỉ ven đường
- Villa /ˈvɪlə/: Biệt thự nghỉ dưỡng
- Guesthouse /ˈɡɛsthaʊs/: Nhà khách
- Homestay /ˈhoʊmˌsteɪ/: Lưu trú tại nhà dân.
Các loại phòng trong khách sạn:
- Single Room (SGL) /ˈsɪŋɡəl ruːm/: Phòng đơn
- Double Room (DBL) /ˈdʌbəl ruːm/: Phòng đôi
- Twin Room /twɪn ruːm/: Phòng hai giường đơn
- Suite /swiːt/: Phòng cao cấp, phòng hạng sang
- Connecting Room /kəˈnɛktɪŋ ruːm/: Phòng thông nhau
- Family Room /ˈfæməli ruːm/: Phòng gia đình.
Các dịch vụ và tiện nghi khách sạn:
- Reception /rɪˈsɛpʃən/: Quầy lễ tân
- Room Service /ruːm ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ phục vụ tại phòng
- Housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/: Dịch vụ dọn phòng
- Check-in /ˈtʃɛk ɪn/: Thủ tục nhận phòng
- Check-out /ˈtʃɛk aʊt/: Thủ tục trả phòng
- Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Đặt phòng
- Cancellation Policy /ˌkænsəˈleɪʃən ˈpɑːləsi/: Chính sách hủy phòng
- Complimentary Breakfast /ˌkɑːmplɪˈmɛntəri ˈbrɛkfəst/: Bữa sáng miễn phí
- Late Check-out /leɪt ˈtʃɛk aʊt/: Trả phòng trễ.
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Ngành du lịch lữ hành là một lĩnh vực sôi động với nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng. Mỗi vị trí công việc đều giữ một vai trò quan trọng trong việc tổ chức, phục vụ và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho du khách.
- Travel Agent /ˈtrævəl ˈeɪdʒənt/: Nhân viên đại lý du lịch
- Tour Operator /tʊr ˈɑːpəreɪtər/: Điều hành tour
- Tour Guide /tʊr ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch
- Hotel Manager /hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒər/: Quản lý khách sạn
- Flight Attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: Tiếp viên hàng không
- Reservation Staff /ˌrɛzərˈveɪʃən stæf/: Nhân viên đặt chỗ
- Concierge /ˈkɒnsɪɛrdʒ/: Nhân viên hỗ trợ khách tại khách sạn
- Front Desk Clerk /frʌnt dɛsk klɜːrk/: Nhân viên lễ tân
- Cruise Staff /kruːz stæf/: Nhân viên tàu du lịch
- Bartender /ˈbɑːrˌtɛndər/: Nhân viên pha chế tại khu nghỉ dưỡng, khách sạn
- Event Coordinator /ɪˈvɛnt kəʊˈɔːrdɪneɪtər/: Nhân viên tổ chức sự kiện du lịch
- Travel Blogger /ˈtrævəl ˈblɒɡər/: Blogger du lịch (người viết, quay vlog về du lịch).
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch về phương tiện di chuyển
Khi lên kế hoạch cho một chuyến đi, việc lựa chọn phương tiện di chuyển phù hợp là yếu tố quan trọng giúp chuyến du lịch trở nên thuận tiện và tiết kiệm thời gian. Dưới đây là danh sách các phương tiện di chuyển phổ biến trong du lịch:
- Airline /ˈɛrˌlaɪn/: Hãng hàng không
- Flight /flaɪt/: Chuyến bay
- Airport Shuttle /ˈɛərpɔːrt ˈʃʌtl/: Xe đưa đón sân bay
- Boarding Gate /ˈbɔːrdɪŋ ɡeɪt/: Cửa lên máy bay
- Layover /ˈleɪˌoʊvər/: Quá cảnh, dừng nghỉ giữa các chặng bay
- Cruise /kruːz/: Du thuyền
- Ferry /ˈfɛri/: Phà
- Speedboat /ˈspiːdboʊt/: Tàu cao tốc
- Coach /koʊtʃ/: Xe khách đường dài
- Bus /bʌs/: Xe buýt
- Taxi / Cab /ˈtæksi/ hoặc /kæb/: Taxi
- Motorbike Taxi /ˈmoʊtərˌbaɪk ˈtæksi/: Xe ôm
- Car Rental /kɑːr ˈrɛntəl/: Dịch vụ thuê xe ô tô
- Private Transfer /ˈpraɪvət ˈtrænsfɜːr/: Xe đưa đón riêng
- Train /treɪn/: Tàu hỏa
- Sleeper Train /ˈsliːpər treɪn/: Tàu giường nằm
- Rail Pass /reɪl pæs/: Thẻ tàu đi nhiều chuyến
- Bicycle /ˈbaɪsɪkəl/: Xe đạp
- Motorbike / Scooter /ˈmoʊtərbaɪk/ – /ˈskuːtər/: Xe máy, xe tay ga
- Electric Car / Buggy /ɪˈlɛktrɪk kɑːr/ – /ˈbʌɡi/: Xe điện (dùng trong khu du lịch, resort).
Một số cụm từ giao tiếp tiếng Anh ngành du lịch thường gặp
Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong ngành du lịch lữ hành đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp bạn dễ dàng tương tác với khách quốc tế, tư vấn dịch vụ và xử lý các tình huống phát sinh. Dưới đây là những cụm từ giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành du lịch phổ biến nhất giúp bạn tự tin hơn khi làm việc.
Câu hỏi khi tư vấn tour:
- Can I book a tour? /kæn aɪ bʊk ə tʊr/: Tôi có thể đặt tour không?
- What is the itinerary? /wʌt ɪz ði aɪˈtɪnəreri/: Lịch trình như thế nào?
- How much does it cost? /haʊ mʌtʃ dʌz ɪt kɔːst/: Giá là bao nhiêu?
- Is there a discount for groups? /ɪz ðɛr ə ˈdɪskaʊnt fɔːr ɡruːps/: Có giảm giá cho nhóm không?
- What is included in the tour? /wʌt ɪz ɪnˈkluːdɪd ɪn ðə tʊr/: Tour bao gồm những gì?
- Are meals included? /ɑːr miːlz ɪnˈkluːdɪd/: Có bao gồm bữa ăn không?
- Do I need a deposit? /duː aɪ niːd ə dɪˈpɑːzɪt/: Tôi có cần đặt cọc không?
Câu giao tiếp khi hỗ trợ khách hàng:
- Please follow me. /pliːz ˈfɒloʊ miː/: Xin mời đi theo tôi.
- This way, please. /ðɪs weɪ pliːz/: Lối này, xin mời.
- Your room is ready. /jʊr ruːm ɪz ˈrɛdi/: Phòng của bạn đã sẵn sàng.
- We will pick you up at 8 a.m. /wiː wɪl pɪk juː ʌp æt eɪt eɪ ɛm/: Chúng tôi sẽ đón bạn lúc 8 giờ sáng.
- Enjoy your trip! /ɪnˈdʒɔɪ jʊr trɪp/: Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Chuyên Nghiệp
Các cụm từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
Trong ngành du lịch lữ hành, các thuật ngữ viết tắt (abbreviations) được sử dụng phổ biến để giúp quá trình giao tiếp, đặt vé, đặt tour hay xử lý dịch vụ trở nên nhanh gọn và chính xác hơn. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ viết tắt thông dụng nhất trong ngành du lịch:
- OW (One Way) /wʌn weɪ/: Vé một chiều
- RT (Round Trip) /raʊnd trɪp/: Vé khứ hồi
- ETA (Estimated Time of Arrival) /ˈɛstəˌmeɪtɪd taɪm əv əˈraɪvəl/: Thời gian đến dự kiến
- ETD (Estimated Time of Departure) /ˈɛstəˌmeɪtɪd taɪm əv dɪˈpɑːrtʃər/: Thời gian khởi hành dự kiến
- PNR (Passenger Name Record) /ˈpæsɪndʒər neɪm ˈrɛkɔːrd/: Mã đặt chỗ (thông tin hành khách lưu trên hệ thống)
- B&B (Bed and Breakfast) /bɛd ənd ˈbrɛkfəst/: Loại hình lưu trú gồm giường ngủ và bữa sáng
- APT (Airport) /ˈɛərpɔːrt/: Sân bay
- LDC (Local Departure City) /ˈloʊkəl dɪˈpɑːrtʃər ˈsɪti/: Thành phố khởi hành địa phương
- FIT (Free Independent Traveler) /friː ˌɪndɪˈpɛndənt ˈtrævələr/: Khách du lịch tự do, không đi theo đoàn
- GIT (Group Inclusive Tour) /ɡruːp ɪnˈkluːsɪv tʊr/: Tour trọn gói cho khách đoàn
- D/O (Double Occupancy) /ˈdʌbəl ˌɑːkjəˈpænsi/: Phòng đôi (2 khách).
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành May Chuẩn Xác, Giá Tốt, Nhanh Chóng
Qua bài viết này, bạn đã được tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch từ cơ bản đến nâng cao: từ phương tiện di chuyển, loại hình lưu trú, các loại hình tour, cho đến nghề nghiệp trong ngành du lịch. Hãy chủ động luyện tập và áp dụng thường xuyên để biến vốn từ vựng thành công cụ giao tiếp thực tế trong công việc hàng ngày.