Ngành may mặc là một trong những ngành công nghiệp toàn cầu – nơi sự giao tiếp quốc tế đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Để thành công trong lĩnh vực này, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc chính là điều kiện tiên quyết.
Trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang toàn diện về các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc quan trọng nhất, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế.
👉 Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành May Chuẩn Xác, Giá Tốt, Nhanh Chóng
Tại Sao Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Lại Quan Trọng?
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các nhà máy, công ty may mặc Việt Nam thường xuyên hợp tác với đối tác nước ngoài, nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu thành phẩm. Điều này đòi hỏi đội ngũ từ quản lý, thiết kế, kỹ thuật cho đến công nhân phải có khả năng hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh chuẩn xác.
- Giao tiếp hiệu quả: Đảm bảo mọi thông tin về thiết kế, chất liệu, quy trình sản xuất được truyền đạt chính xác, tránh sai sót.
- Tiếp cận kiến thức mới: Dễ dàng đọc hiểu tài liệu, sách báo, nghiên cứu về công nghệ và xu hướng may mặc thế giới.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh: Thể hiện sự chuyên nghiệp, mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển sự nghiệp trong ngành.
- Kiểm soát chất lượng: Hiểu rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế để đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng yêu cầu của thị trường khó tính.
👉 Xem thêm: Dịch Vụ Dịch Tài Liệu Kỹ Thuật Ngành May Chuẩn Xác, Báo Giá Mới Nhất
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Cơ Bản
Về Nguyên Liệu Và Sợi Vải
Việc hiểu rõ các loại vải và nguyên liệu là nền tảng của ngành may mặc. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh quan trọng:
- Fabric /ˈfæbrɪk/: Vải
- Textile /ˈtɛkstaɪl/: Dệt may (ngành công nghiệp) hoặc vật liệu dệt
- Fiber /ˈfaɪbər/: Sợi (nguyên liệu cơ bản của vải)
- Natural Fiber /ˈnætʃərəl ˈfaɪbər/: Sợi tự nhiên (ví dụ: cotton, wool, silk, linen)
- Synthetic Fiber /sɪnˈθɛtɪk ˈfaɪbər/: Sợi tổng hợp (ví dụ: polyester, nylon, spandex/elastane)
- Yarn /jɑːrn/: Sợi đã được xe (dùng để dệt hoặc đan)
- Weave /wiːv/: Kiểu dệt
- Plain Weave /pleɪn wiːv/: Dệt trơn (kiểu dệt cơ bản nhất)
- Twill Weave /twɪl wiːv/: Dệt chéo (ví dụ: denim)
- Satin Weave /ˈsætɪn wiːv/: Dệt sa-tanh (bề mặt bóng, mịn)
- Knit /nɪt/: Đan (ví dụ: T-shirt, sweater)
- Dyeing /ˈdaɪɪŋ/: Nhuộm
- Printing /ˈprɪntɪŋ/: In hoa văn
- Finishing /ˈfɪnɪʃɪŋ/: Xử lý hoàn thiện vải (làm mềm, chống nhăn, chống thấm…)
- Selvage/Selvedge /ˈsɛlvɪdʒ/: Biên vải (mép vải không bị tưa)
- Grainline /ˈɡreɪnˌlaɪn/: Đường canh sợi vải.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật Online Chuẩn Xác
Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Thiết Kế Và Rập (Pattern Making)
Thiết kế và phát triển rập là khâu khởi đầu quan trọng của quá trình sản xuất may mặc.
- Design /dɪˈzaɪn/: Thiết kế
- Sketch /skɛtʃ/: Bản phác thảo
- Technical Drawing/Flat Sketch /ˈtɛknɪkəl ˈdrɔɪŋ / flæt skɛtʃ/: Bản vẽ kỹ thuật (phác thảo sản phẩm phẳng)
- Pattern /ˈpætərn/: Rập/Khuôn mẫu
- Pattern Grading /ˈpætərn ˈɡreɪdɪŋ/: Nhảy size rập
- Marker /ˈmɑːrkər/: Sơ đồ giác sơ đồ
- Toile/Muslin /twɑːl / ˈmʌzlɪn/: Mẫu thử (thường làm bằng vải mộc để kiểm tra form dáng)
- Dart /dɑːrt/: Chiết (li)
- Pleat /pliːt/: Ly (xếp ly)
- Gather /ˈɡæðər/: Nhún (rút nhún)
- Seam Allowance /siːm əˈlaʊəns/: Đường may
- Grainline /ˈɡreɪnˌlaɪn/: Đường canh sợi vải
- Notch /nɒtʃ/: Dấu bấm (trên rập để khớp các chi tiết)
- Balance Line /ˈbæləns laɪn/: Đường cân bằng
- Ease /iːz/: Độ cử động (độ rộng thêm vào trên cơ thể để mặc thoải mái).
Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Các Chi Tiết Và Bộ Phận Trang Phục
Để mô tả chính xác một sản phẩm, bạn cần biết tên tiếng Anh của các chi tiết.
- Collar /ˈkɒlər/: Cổ áo
- Lapel /ləˈpɛl/: Cổ ve (áo vest)
- Stand Collar /stænd ˈkɒlər/: Cổ trụ
- Peter Pan Collar /ˈpiːtər pæn ˈkɒlər/: Cổ lá sen
- Sleeve /sliːv/: Tay áo
- Set-in Sleeve /sɛt ɪn sliːv/: Tay ráp
- Raglan Sleeve /ˈræɡlæn sliːv/: Tay raglan
- Cuff /kʌf/: Măng sét (ống tay)
- Pocket /ˈpɒkɪt/: Túi
- Patch Pocket /pætʃ ˈpɒkɪt/: Túi ốp
- Welt Pocket /wɛlt ˈpɒkɪt/: Túi viền (túi mổ)
- Side Seam Pocket /saɪd siːm ˈpɒkɪt/: Túi sườn
- Waistband /ˈweɪstˌbænd/: Cạp quần/váy
- Hem /hɛm/: Gấu áo/quần/váy
- Lining /ˈlaɪnɪŋ/: Lót
- Interlining/Fusing /ˈɪntərˌlaɪnɪŋ / ˈfjuːzɪŋ/: Dựng/Mếch (chất liệu làm cứng, giữ form)
- Zipper/Zip /ˈzɪpər / zɪp/: Khóa kéo
- Button /ˈbʌtn/: Cúc/Nút
- Buttonhole /ˈbʌtnˌhoʊl/: Khuy/Thùa khuy
- Snap Button/Press Stud /snæp ˈbʌtn / prɛs stʌd/: Cúc bấm
- Hook and Eye /hʊk ænd aɪ/: Móc cài
- Belt Loop /bɛlt luːp/: Đai quần/vòng dây thắt lưng
- Stitching/Seam /ˈstɪtʃɪŋ / siːm/: Đường may.
👉 Xem thêm: Dịch Tài Liệu Chuyên Ngành Kỹ Thuật – Sản Xuất Chuẩn, Nhanh, Giá Rẻ
Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Quy Trình Sản Xuất May Mặc
Quy trình sản xuất có nhiều công đoạn, mỗi công đoạn đều có thuật ngữ riêng.
- Cutting /ˈkʌtɪŋ/: Cắt (vải)
- Spreading /ˈsprɛdɪŋ/: Trải vải
- Lay-up /ˈleɪˌʌp/: Bàn trải vải
- Sewing /ˈsoʊɪŋ/: May
- Seam /siːm/: Đường may
- Backstitch /ˈbækˌstɪtʃ/: Lại mũi (đầu và cuối đường may)
- Topstitch /ˈtɒpˌstɪtʃ/: May đè/may nổi
- Edge Stitch /ɛdʒ stɪtʃ/: May mí
- Zigzag Stitch /ˈzɪɡˌzæɡ stɪtʃ/: Mũi may ziczac
- Overlock Stitch/Serge Stitch /ˈoʊvərˌlɒk stɪtʃ / sɜːrdʒ stɪtʃ/: Mũi may vắt sổ
- Pressing/Ironing /ˈprɛsɪŋ / ˈaɪərnɪŋ/: Ủi/Là
- Fusing /ˈfjuːzɪŋ/: Ép mếch
- Embellishment /ɪmˈbɛlɪʃmənt/: Trang trí (thêu, đính kết…)
- Embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/: Thêu
- Appliqué /ˈæplɪkeɪ/: Đắp nổi
- Beading /ˈbiːdɪŋ/: Đính hạt
- Garment Dyeing /ˈɡɑːrmənt ˈdaɪɪŋ/: Nhuộm sản phẩm hoàn chỉnh
- Washing /ˈwɒʃɪŋ/: Giặt (đối với denim, một số loại vải khác)
- Quality Control (QC) /ˈkwɒləti kənˈtroʊl/: Kiểm soát chất lượng
- Defect /ˈdiːfɛkt/: Lỗi/Khuyết tật
- Inspection /ɪnˈspɛkʃən/: Kiểm tra
- Packing /ˈpækɪŋ/: Đóng gói
- Folding /ˈfoʊldɪŋ/: Gấp
- Polybag /ˈpɒliˌbæɡ/: Túi nilon
- Carton /ˈkɑːrtɒn/: Thùng carton.
Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Phụ Liệu (Trims & Accessories)
Phụ liệu là các chi tiết nhỏ nhưng không thể thiếu để hoàn thiện sản phẩm.
- Trims /trɪmz/: Phụ liệu (nói chung, các chi tiết trang trí nhỏ)
- Accessories /əkˈsɛsəriz/: Phụ kiện (đi kèm sản phẩm, ví dụ: khăn, túi xách)
- Thread /θrɛd/: Chỉ may
- Zipper Pull /ˈzɪpər pʊl/: Tay kéo khóa
- Label /ˈleɪbl/: Nhãn mác
- Main Label /meɪn ˈleɪbl/: Nhãn chính (thương hiệu)
- Care Label /kɛr ˈleɪbl/: Nhãn hướng dẫn giặt ủi
- Size Label /saɪz ˈleɪbl/: Nhãn size
- Content Label /ˈkɒntɛnt ˈleɪbl/: Nhãn thành phần vải
- Hang Tag /hæŋ tæɡ/: Thẻ treo (thẻ giá, thông tin sản phẩm)
- Elastic /ɪˈlæstɪk/: Dây chun/Dây co giãn
- Ribbon /ˈrɪbən/: Ruy băng
- Lace /leɪs/: Ren.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Chuyên Nghiệp
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Quan Trọng Khác
- Sample /ˈsæmpl/: Mẫu
- Proto Sample /ˈproʊtoʊ ˈsæmpl/: Mẫu thử ban đầu
- Salesman Sample (SMS) /ˈseɪlzmən ˈsæmpl/: Mẫu bán hàng
- PP Sample (Pre-Production Sample) /piː piː ˈsæmpl/: Mẫu tiền sản xuất
- TOP Sample (Top of Production Sample) /tɒp əv prəˈdʌkʃən ˈsæmpl/: Mẫu đầu chuyền
- Tech Pack (Technical Package) /tɛk pæk / ˈtɛknɪkəl ˈpækɪdʒ/: Bộ tài liệu kỹ thuật sản phẩm
- BOM (Bill of Materials) /biː oʊ ɛm / bɪl əv məˈtɪriəlz/: Định mức nguyên phụ liệu
- MOQ (Minimum Order Quantity) /ɛm oʊ kjuː / ˈmɪnɪməm ˈɔːrdər ˈkwɒntəti/: Số lượng đặt hàng tối thiểu
- Lead Time /liːd taɪm/: Thời gian sản xuất/Thời gian giao hàng
- Production Line /prəˈdʌkʃən laɪn/: Dây chuyền sản xuất
- Efficiency /ɪˈfɪʃənsi/: Hiệu suất
- Waste /weɪst/: Lãng phí
- Sourcing /ˈsɔːrsɪŋ/: Tìm kiếm nguồn cung cấp
- Supplier /səˈplaɪər/: Nhà cung cấp
- Merchandiser /ˈmɜːrtʃənˌdaɪzər/: Nhân viên kinh doanh/thương mại (người điều phối đơn hàng)
- CM (Cut, Make, Trim) /siː ɛm / kʌt meɪk trɪm/: Cắt, may, hoàn thiện (dạng hình thức gia công)
- FOB (Free On Board) /ɛf oʊ biː / friː ɒn bɔːrd/: Giao hàng lên tàu (điều khoản giao hàng quốc tế).
Cách học và ghi nhớ thuật ngữ tiếng Anh ngành may mặc hiệu quả
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các thuật ngữ này, bạn nên áp dụng một số phương pháp học sau:
- Học theo chủ đề và hình ảnh minh họa: Việc phân loại từ vựng theo từng nhóm giúp bạn dễ ghi nhớ và dễ áp dụng. Sử dụng hình ảnh minh họa đi kèm giúp tạo liên kết hình ảnh ngôn ngữ trong não bộ.
- Ứng dụng vào thực tế công việc: Hãy thử sử dụng các thuật ngữ trong các hoạt động như đọc tài liệu kỹ thuật, thuyết trình, viết email, mô tả sản phẩm để từ vựng in sâu vào trí nhớ.
- Dùng flashcard và phần mềm học từ vựng: Bạn có thể sử dụng Anki, Quizlet hoặc các ứng dụng học từ vựng chuyên ngành để ôn luyện nhanh mỗi ngày.
- Xem tài liệu và video chuyên ngành bằng tiếng Anh: Xem các video trên YouTube như quy trình sản xuất quần áo, buổi trình diễn thời trang quốc tế hay đọc tài liệu kỹ thuật tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với cách dùng thực tế của thuật ngữ.
👉 Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Dịch Vụ Chuyên Nghiệp, Uy Tín
Dịch vụ dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành may mặc chuyên nghiệp
Nếu bạn đang cần hỗ trợ dịch các tài liệu chuyên ngành may mặc như bảng thông số kỹ thuật (Tech Pack), hợp đồng gia công, hồ sơ xuất khẩu hay hồ sơ thiết kế, Dịch Thuật Số 1 chính là địa chỉ dịch thuật chuyên nghiệp uy tín hàng đầu.
Vì sao chọn Dịch Thuật Số 1?
- Đội ngũ biên dịch chuyên ngành dệt may với nhiều năm kinh nghiệm thực tế.
- Hiểu biết sâu sắc về quy trình sản xuất, thiết kế, kỹ thuật rập, chất liệu và tiêu chuẩn quốc tế.
- Cam kết bảo mật thông tin tuyệt đối, đảm bảo độ chính xác cao và đúng deadline.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Tiếng Anh, Nhật, Hàn, Trung,…
Liên hệ ngay với Dịch Thuật Số 1 để được tư vấn và nhận báo giá dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành nhanh chóng.
👉 Xem thêm: Top 3 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành May Phổ Biến
Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc cùng với phiên âm chuẩn xác là chìa khóa để bạn thành công và phát triển trong ngành công nghiệp năng động này. Hy vọng với cẩm nang chi tiết trên, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp, làm việc và mở rộng kiến thức chuyên môn. Hãy không ngừng học hỏi và cập nhật để luôn dẫn đầu trong lĩnh vực may mặc đầy tiềm năng!