Tên tiếng Đức dành cho nữ và bé gái thường mang những ý nghĩa đẹp đẽ, gắn liền với thiên nhiên, tính cách và phẩm chất. Dưới đây là tổng hợp 100+ tên tiếng Đức hay và ý nghĩa nhất dành cho nữ và bé gái bạn có thể tham khảo.
Quy tắc đặt tên trong tiếng Đức
Tên tiếng Đức thường bao gồm hai phần:
Vorname (tên riêng) + Nachname (họ) |
Quy tắc đặt tên cho nữ giới trong tiếng Đức:
- Hầu hết các tên tiếng Đức có thể dễ dàng xác định được giới tính. Không được đặt tên “nam” cho một bé gái.
- Các tên nữ giới thường kết thúc bằng các phụ âm như -a, -e, -i, -ie, -in, -lein, -chen.
- Không được đặt tên có thể gây nhầm lẫn với chức danh, danh hiệu như “Präsidentin” (Tổng thống nữ).
- Không đặt tên theo các nhà độc tài hoặc tên có ý nghĩa xúc phạm như “Hure” (Đồ đĩ).
100+ tên tiếng Đức hay cho nữ, bé gái phổ biến nhất
Tên tiếng Đức cho nữ theo cách gọi thân thương
Tên | Cách Gọi Thân Thương | Ý Nghĩa |
Anna | Anni, Anne | Nhân từ, ân điển |
Sophie | Sofi | Sự khôn ngoan |
Emma | Emmy | Toàn năng |
Clara | Claire, Cleo | Sáng, rõ ràng |
Adelheid | Heidi | Người cao quý |
Elisabeth | Lisa | Lời thề của Chúa |
Friederike | Rike | Hòa bình, hạnh phúc |
Johanna | Hanne, Hanni | Chúa nhân từ |
Katharina | Kati, Käthe | Trong sáng, tinh khiết |
Magdalena | Lena | Người đến từ Magdala |
Margarethe | Grete | Ngọc trai |
Maria | Mia | Ngôi sao của biển |
Rosalie | Rosa | Hoa hồng |
Theresia | Resi | Người hái lượm |
Viktoria | Vicky | Chiến thắng |
Tên tiếng Đức hay, phổ biến và ý nghĩa cho nữ
- Adelheid: Nữ hoàng cao quý
- Agnes: Tinh khiết, trong trắng
- Alexandra: Bảo vệ của con người
- Amalia: Lao động chăm chỉ
- Auguste: Vĩ đại, đáng kính
- Barbara: Người nước ngoài
- Bertha: Sáng chói, rạng rỡ
- Constanze: Kiên định, trung thành
- Dorothea: Quà tặng của Chúa
- Elisabeth: Lòng Chúa là lời thề
- Frieda: Hoà bình, yên bình
- Gerda: Người bảo vệ, chiến binh
- Greta: Ngọc trai
- Hedwig: Chiến đấu, chiến thắng
- Helene: Ánh sáng
- Hildegard: Nữ chiến binh
- Ilse: Lời thề của Chúa
- Johanna: Chúa là nhân từ
- Julia: Tuổi trẻ
- Katharina: Tinh khiết, trong trắng
- Klara: Sáng, rõ ràng
- Leonie: Sư tử cái
- Luise: Chiến binh nổi tiếng
- Magdalena: Người từ Magdala
- Maria: Biển cả
- Mathilde: Chiến đấu mạnh mẽ
- Melanie: Màu đen
- Miriam: Ngọt ngào, yêu thương
- Ottilie: Giàu có, thịnh vượng
- Paula: Nhỏ bé
- Rosa: Hoa hồng
- Therese: Người gặt hái
- Ulrike: Sự cai trị của sức mạnh
- Viktoria: Chiến thắng
- Wilhelmine: Ý chí kiên cường
Cách viết họ tên trong tiếng Đức
Thứ tự viết tên tiếng Đức
- Họ (Nachname): Đứng sau tên riêng (Vorname).
- Tên riêng (Vorname): Đứng trước họ.
- Tên đệm (Rufname): Có thể viết trước hoặc sau tên riêng, tùy theo sở thích cá nhân. Tuy nhiên, Rufname thường được gạch chân để phân biệt với Vorname.
Viết tắt tên riêng
- Họ thường được viết tắt bằng cách sử dụng chữ cái đầu tiên của mỗi từ.
- Tên riêng có thể được viết tắt bằng cách sử dụng chữ cái đầu tiên của mỗi từ.
- Tên đệm thường không được viết tắt.
Ví dụ: A. Müller (viết tắt của Anna Müller), Dr. J. Schmidt (viết tắt của Dr. Josef Schmidt)
Danh xưng
- Danh xưng như Herr (ông), Frau (bà), Fräulein (cô gái) thường được viết trước họ.
- Khi viết thư hoặc email, danh xưng được viết ở đầu thư, sau tên của người nhận.
Ví dụ: Sehr geehrte Frau Müller (Kính gửi bà Müller)
Hy vọng với những gợi ý về tên tiếng Đức hay cho nữ cùng ý nghĩa và cách gọi thân thương trong bài viết này, bạn đã có thêm lựa chọn cho tên gọi tiếng Đức hay cho mình.
Nếu bạn cần sự hỗ trợ trong việc dịch thuật tiếng Đức, hãy liên hệ với Dịch Thuật Số 1. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ dịch thuật tiếng Đức chuyên nghiệp, chính xác và nhanh chóng, hỗ trợ bạn trong việc tìm hiểu về tên tiếng Đức và nhiều lĩnh vực khác.