Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy (PCCC) ngày càng trở thành nhu cầu thiết yếu của các doanh nghiệp, tổ chức và cơ quan quản lý. Việc dịch chính xác các tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn quốc tế, hướng dẫn vận hành và báo cáo chuyên môn không chỉ giúp đảm bảo trao đổi thông tin hiệu quả mà còn góp phần nâng cao năng lực phòng ngừa, xử lý sự cố và bảo vệ an toàn cộng đồng.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm dịch vụ dịch thuật chuyên ngành PCCC uy tín, hãy để No.1 Translation đồng hành, mang đến bản dịch chuẩn xác, chuyên nghiệp và đúng chuẩn kỹ thuật quốc tế. Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết!
👉 See more: English translation high quality
Chuyên ngành phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy được gọi là Fire Fighting and Prevention or Fire Prevention and Firefighting Engineering. Đây là lĩnh vực khoa học – kỹ thuật chuyên nghiên cứu, triển khai và quản lý các biện pháp ngăn ngừa, kiểm soát và dập tắt hỏa hoạn, đồng thời đảm bảo an toàn cho con người, tài sản và môi trường.
Nội dung của ngành này bao gồm từ việc xây dựng quy chuẩn kỹ thuật, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, huấn luyện kỹ năng ứng phó khẩn cấp cho đến việc áp dụng công nghệ hiện đại trong phát hiện và xử lý cháy nổ.
Nhờ có sự phát triển của chuyên ngành PCCC, các tổ chức và doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế, đồng thời bảo vệ môi trường sống bền vững cho cộng đồng.

👉 See more: Economic English Translation
Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy cho loại tài liệu nào?
Service dịch tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy (PCCC) là cầu nối quan trọng giúp các cá nhân, tổ chức tiếp cận kiến thức, công nghệ và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số loại tài liệu phổ biến trong dịch thuật:
- Tiêu chuẩn, quy định về PCCC: NFPA (National Fire Protection Association) standards, ISO (International Organization for Standardization) standards, v.v.
- Hướng dẫn sử dụng thiết bị PCCC: Bao gồm các loại bình chữa cháy, hệ thống báo cháy, hệ thống chữa cháy tự động, v.v.
- Tài liệu nghiên cứu khoa học: Báo cáo nghiên cứu, luận án, bài báo về PCCC được công bố trên các tạp chí khoa học quốc tế.
- Sách giáo khoa, tài liệu đào tạo PCCC: Dành cho các trường đại học, cao đẳng, các khóa đào tạo PCCC.
- Tài liệu kinh doanh: tài liệu marketing, giới thiệu sản phẩm, dịch vụ PCCC bao gồm brochure, website, bài viết quảng cáo, v.v.
- Hợp đồng, thỏa thuận kinh doanh: Thực hiện hợp tác đầu tư, mua bán, cung cấp dịch vụ PCCC với đối tác nước ngoài.
- Bản vẽ thiết kế hệ thống PCCC: Dịch các bản vẽ thiết kế hệ thống báo cháy, hệ thống chữa cháy tự động, hệ thống thoát hiểm.

👉 See more: Translation hợp đồng tiếng Anh
Dịch Thuật Số 1 – Đơn vị dịch thuật tài liệu ngành Phòng cháy chữa cháy uy tín từ 2008

Number 1 Translation is proud to be a service provider. dịch thuật tài liệu ngành Phòng cháy chữa cháy (PCCC) hàng đầu tại Việt Nam từ năm 2008. Với gần 20 năm kinh nghiệm và đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng dịch vụ specialized translation chính xác và uy tín nhất.
Why Choose No. 1 Translation?
- Professional Translator Team: Dịch Thuật Số 1 sở hữu đội ngũ translator chuyên nghiệp, có chuyên môn về PCCC và chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL. Đồng thời từng tham gia dịch thuật cho nhiều dự án lớn, làm việc với các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước trong lĩnh vực PCCC.
- Quy trình dịch thuật nghiêm ngặt: Chúng tôi áp dụng Translation process nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng bản dịch cao nhất.
- Dịch thuật đa dạng tài liệu: Nhận translation đa dạng các loại tài liệu PCCC như văn bản quy phạm pháp luật PCCC, tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị, hệ thống PCCC, tài liệu học tập, nghiên cứu về PCCC, tài liệu tham khảo kinh nghiệm quốc tế về PCCC.
- Notarized translation: Support notarized translation PCCC với chi phí hợp lý, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.
- Free nationwide document delivery.: Cung cấp dịch vụ Free document delivery nationwide, đảm bảo tiện lợi và nhanh chóng cho khách hàng.
- Confidentiality: Dịch Thuật Số 1 cam kết security tuyệt đối thông tin khách hàng, đảm bảo an toàn và riêng tư.
- Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của Dịch Thuật Số 1 luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
👉 See more: Báo giá dịch thuật đầy đủ
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy
Việc thành thạo các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành PCCC là yêu cầu quan trọng khi làm việc với các tài liệu quốc tế như NFPA, ISO hoặc vận hành hệ thống, thiết bị nhập khẩu. Dưới đây là danh sách từ vựng chi tiết, có kèm phiên âm giúp bạn dễ ghi nhớ và phát âm chính xác:
1. Fire Protection Systems – Từ Vựng Hệ Thống PCCC
English | Transcription | Vietnamese |
---|---|---|
Fire protection system | /ˈfaɪər prəˈtɛkʃən ˈsɪstəm/ | Hệ thống phòng cháy chữa cháy tổng thể |
Fire alarm system | /ˈfaɪər əˈlɑːrm ˈsɪstəm/ | Hệ thống báo cháy |
Sprinkler system | /ˈsprɪŋklər ˈsɪstəm/ | Hệ thống phun nước chữa cháy tự động |
Standpipe system | /ˈstændpaɪp ˈsɪstəm/ | Hệ thống chữa cháy bằng vòi phun cố định |
Fire hose system | /ˈfaɪər hoʊz ˈsɪstəm/ | Hệ thống chữa cháy bằng vòi rồng |
Foam system | /foʊm ˈsɪstəm/ | Hệ thống chữa cháy bằng bọt |
CO2 system | /siː oʊ tuː ˈsɪstəm/ | Hệ thống chữa cháy bằng khí CO2 |
Dry chemical system | /draɪ ˈkemɪkl ˈsɪstəm/ | Hệ thống chữa cháy bằng hóa chất khô |
Wet chemical system | /wɛt ˈkemɪkl ˈsɪstəm/ | Hệ thống chữa cháy bằng hóa chất ướt |
2. Firefighting Equipment – Từ Vựng Thiết Bị PCCC
English | Transcription | Vietnamese |
---|---|---|
Fire extinguisher | /ˈfaɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃər/ | Bình chữa cháy |
Fire alarm | /ˈfaɪər əˈlɑːrm/ | Thiết bị báo động cháy |
Sprinkler head | /ˈsprɪŋklər hɛd/ | Đầu phun nước tự động |
Standpipe | /ˈstændpaɪp/ | Vòi phun cố định |
Fire hose | /ˈfaɪər hoʊz/ | Vòi rồng chữa cháy |
Foam nozzle | /foʊm ˈnɑːzl/ | Béc phun bọt |
CO2 nozzle | /siː oʊ tuː ˈnɑːzl/ | Béc phun khí CO2 |
Dry chemical nozzle | /draɪ ˈkemɪkl ˈnɑːzl/ | Béc phun hóa chất khô |
Wet chemical nozzle | /wɛt ˈkemɪkl ˈnɑːzl/ | Béc phun hóa chất ướt |
Smoke detector | /smoʊk dɪˈtɛktər/ | Cảm biến khói |
Heat detector | /hiːt dɪˈtɛktər/ | Cảm biến nhiệt |
Gas detector | /ɡæs dɪˈtɛktər/ | Cảm biến khí |
Fire escape ladder | /ˈfaɪər ɪˈskeɪp ˈlædər/ | Thang thoát hiểm |
Fire exit sign | /ˈfaɪər ˈɛɡzɪt saɪn/ | Biển chỉ dẫn lối thoát hiểm |
Fire safety sign | /ˈfaɪər ˈseɪfti saɪn/ | Biển báo an toàn PCCC |
3. Fire Safety Procedures – Từ Vựng Quy Trình PCCC
English | Transcription | Vietnamese |
---|---|---|
Fire prevention | /ˈfaɪər prɪˈvɛnʃən/ | Công tác phòng cháy |
Fire suppression | /ˈfaɪər səˈprɛʃən/ | Công tác chữa cháy |
Fire evacuation | /ˈfaɪər ɪˌvækjuˈeɪʃən/ | Quy trình thoát hiểm khi có cháy |
Fire drill | /ˈfaɪər drɪl/ | Buổi diễn tập PCCC |
Fire investigation | /ˈfaɪər ɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən/ | Điều tra nguyên nhân vụ cháy |
Firefighting technique | /ˈfaɪərˌfaɪtɪŋ tɛkˈniːk/ | Kỹ thuật chữa cháy |
Fire safety training | /ˈfaɪər ˈseɪfti ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo an toàn PCCC |
4. Fire Safety Terminology – Từ Vựng Cơ Bản PCCC
English | Transcription | Vietnamese |
---|---|---|
Fire | /faɪər/ | Lửa, cháy |
Smoke | /smoʊk/ | Khói |
Heat | /hiːt/ | Nhiệt |
Flame | /fleɪm/ | Ngọn lửa |
Combustion | /kəmˈbʌstʃən/ | Sự cháy |
Flammable | /ˈflæməbl/ | Dễ cháy |
Combustible | /kəmˈbʌstəbl/ | Có thể cháy |
Inflammable | /ɪnˈflæməbl/ | Dễ bắt lửa |
Explosion | /ɪkˈsploʊʒən/ | Vụ nổ |
Hazard | /ˈhæzərd/ | Nguy cơ |
Risk | /rɪsk/ | Rủi ro |
Safety | /ˈseɪfti/ | An toàn |
Protection | /prəˈtɛkʃən/ | Protect |
5. Additional Firefighting Vocabulary – Từ Vựng Bổ Sung
English | Transcription | Vietnamese |
---|---|---|
Firefighting equipment | /ˈfaɪərˌfaɪtɪŋ ɪˈkwɪpmənt/ | Trang thiết bị chữa cháy |
Firefighting vehicle | /ˈfaɪərˌfaɪtɪŋ ˈviːɪkl/ | Xe chữa cháy |
Firefighter | /ˈfaɪərˌfaɪtər/ | Lính cứu hỏa |
Fire station | /ˈfaɪər ˈsteɪʃən/ | Trạm cứu hỏa |
Fire chief | /ˈfaɪər tʃiːf/ | Cục trưởng PCCC |
Fire marshal | /ˈfaɪər ˈmɑːrʃəl/ | Thanh tra viên PCCC |
Fire code | /ˈfaɪər koʊd/ | Quy chuẩn PCCC |
Fire safety regulations | /ˈfaɪər ˈseɪfti ˌrɛɡjuˈleɪʃənz/ | Quy định an toàn PCCC |
Fire insurance | /ˈfaɪər ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm phòng cháy chữa cháy |
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành PCCC phổ biến nhất
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy phổ biến hiện nay:
Automatic Fire Alarm: Hệ thống báo cháy tự động
Drencher System: Hệ thống Drencher
Fixed Flame Quenching Framework: Hệ thống dập cháy cố định
Sprinkler System: Hệ thống đầu phun (hệ thống sprinkler)
Fire Pump: Máy bơm chữa cháy
Water Spray System: Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường
CO2 System: Hệ thống CO2
Conventional Fire Alarm: Hệ thống báo cháy thông thường
Foam System: Hệ thống Foam
Fire Alarm System: Hệ thống báo cháy H
Control Panel RPP-ABW20: Dashboard
Addressable Fire Alarm: Hệ thống báo cháy địa chỉ.
👉 See more: Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PCCC PDF
Service dịch tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy là nhu cầu thiết yếu trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Để đảm bảo tính chính xác, chuyên nghiệp và hiệu quả cho bản dịch, việc lựa chọn một đơn vị dịch thuật uy tín, chuyên nghiệp là điều vô cùng cần thiết.
No.1 Translation hiểu rõ tầm quan trọng của việc truyền tải thông tin PCCC chính xác và hiệu quả và luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng những dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng.