Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia là một nhu cầu phổ biến, đặc biệt đối với những người có nhu cầu làm việc, học tập hoặc sinh sống tại Campuchia. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình, tầm quan trọng và cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia một cách chuyên nghiệp.
>>>Xem thêm: Dịch thuật tiếng Campuchia uy tín kinh nghiệm
Trường hợp nào cần dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia
Việc dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia có thể cần thiết trong nhiều trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và hoàn cảnh cụ thể. Dưới đây là một số trường hợp điển hình:
- Đặt tên cho con: Nhiều gia đình Việt Nam có con lai hoặc muốn con có một cái tên mang đậm bản sắc văn hóa Campuchia.
- Làm thủ tục hành chính: Việc dịch tên chính xác là yêu cầu bắt buộc khi thực hiện các thủ tục hành chính tại Campuchia, chẳng hạn như xin hộ chiếu, hồ sơ du học visa, đăng ký kết hôn và các giấy tờ quan trọng khác.
- Kinh doanh: Doanh nghiệp hoạt động tại Campuchia cần dịch tên công ty, sản phẩm và dịch vụ để đảm bảo sự phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa địa phương, từ đó nâng cao tính cạnh tranh và tạo sự tin tưởng trong thị trường mục tiêu.
- Làm việc hoặc học tập tại Campuchia: Người lao động hoặc sinh viên tại Campuchia có thể cần dịch tên trong quá trình nộp hồ sơ xin việc, đăng ký học tập hoặc làm các thủ tục liên quan.
- Di chuyển và định cư: Người Việt Nam định cư tại Campuchia có thể cần dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia để thuận lợi trong giao tiếp hàng ngày và dễ dàng hòa nhập với cộng đồng địa phương, tạo sự kết nối văn hóa và xã hội.
- Ký hợp đồng hoặc giao dịch thương mại: Trong các giao dịch thương mại quốc tế hoặc hợp đồng giữa các doanh nghiệp Việt Nam và Campuchia, việc dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia giúp đảm bảo các tài liệu pháp lý được hiểu đúng và không gây nhầm lẫn trong quá trình ký kết.
- Tham gia các sự kiện hoặc hội thảo quốc tế: Khi tham gia hội thảo, sự kiện quốc tế có sự tham gia của người Campuchia, việc dịch tên giúp bạn dễ dàng hòa nhập và gây ấn tượng tốt với các đối tác, khách mời đến từ Campuchia.
>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Campuchia Sang Tiếng Việt Uy Tín, Giá Rẻ, Chính Xác 100%
Cách đặt tên theo tiếng Campuchia
Tên trong tiếng Khmer thường được cấu trúc thành ba phần: Họ (នាមត្រកូល), Tên đệm (ឈ្មោះទីមួយ), và Tên (ឈ្មោះ). Dưới đây là chi tiết về cách đặt tên theo tiếng Campuchia:
Họ (នាមត្រកូល)
- Họ thường được đặt ở phía trước tên, tương tự như trong tiếng Việt.
- Họ thường phản ánh gia đình hoặc dòng tộc và có thể mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
Tên đệm (ឈ្មោះទីមួយ)
- Tên đệm thường là một chữ và có thể là tên của cha, ông nội hoặc một người thân yêu trong gia đình.
- Tên đệm không chỉ có vai trò xác định cá nhân mà còn thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên.
Tên (ឈ្មោះ)
- Tên thường bao gồm một hoặc hai chữ, được chọn với ý nghĩa tốt đẹp và may mắn, phù hợp với văn hóa Campuchia.
- Các tên này thường phản ánh các giá trị, phẩm chất tốt như sự thông minh, hạnh phúc hoặc sức khỏe.
Nguyên tắc khi dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia
Khi dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia, cần tuân theo một số nguyên tắc nhất định để đảm bảo tính chính xác, phù hợp về ngôn ngữ và văn hóa. Dưới đây là các nguyên tắc quan trọng:
- Giữ nguyên âm và phát âm: Khi dịch tên, nguyên tắc cơ bản là giữ lại cách phát âm gần giống với tên gốc tiếng Việt. Điều này giúp đảm bảo rằng tên được người bản địa nhận biết dễ dàng, đồng thời tôn trọng tính chất ngữ âm của cả hai ngôn ngữ.
- Phù hợp với ngữ pháp và cấu trúc Campuchia: Dịch tên phải tuân theo các quy tắc ngữ pháp của tiếng Campuchia, tránh việc dịch máy móc hoặc không phù hợp với cách sử dụng ngôn ngữ của người Campuchia. Một số tên cần được điều chỉnh để phù hợp với cấu trúc và cú pháp Campuchia mà vẫn giữ được ý nghĩa gốc.
- Tôn trọng văn hóa và tín ngưỡng: Một số tên có liên quan đến văn hóa, lịch sử, hoặc tôn giáo đặc biệt, do đó cần dịch một cách thận trọng. Ví dụ, các tên có yếu tố tôn giáo hoặc tên của các nhân vật lịch sử nên được cân nhắc để tránh gây hiểu lầm hoặc thiếu tôn trọng.
- Dịch sát nghĩa nếu cần: Trong một số trường hợp, tên tiếng Việt có thể mang một ý nghĩa cụ thể, và khi dịch sang tiếng Campuchia, cần lựa chọn từ ngữ sao cho giữ lại ý nghĩa đó. Ví dụ, tên có nghĩa rõ ràng như “Bảo Ngọc” (viên ngọc quý) có thể được dịch theo nghĩa tương tự trong tiếng Campuchia.
- Tránh sự hiểu lầm về ngữ nghĩa: Một số từ tiếng Việt khi dịch sang Campuchia có thể mang nghĩa khác biệt hoặc không phù hợp trong ngữ cảnh Campuchia. Vì vậy, cần kiểm tra kỹ lưỡng để tránh việc tên bị hiểu nhầm hoặc mang ý nghĩa tiêu cực trong ngôn ngữ mới.
- Tôn trọng ý định của người dùng: Đôi khi, người yêu cầu dịch tên có những mong muốn cụ thể về cách tên của họ được thể hiện bằng tiếng Campuchia, nên cần trao đổi trước với người dùng để đảm bảo dịch tên phù hợp với mong muốn và mục đích sử dụng.
Việc dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia đòi hỏi sự tinh tế và cẩn trọng, nhằm đảm bảo rằng tên không chỉ giữ được ý nghĩa gốc mà còn phù hợp với văn hóa và ngữ cảnh mới.
>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Campuchia Chuyên Nghiệp, Chính Xác Nhất
Các yếu tố cần lưu ý khi dịch tên sang tiếng Campuchia
Khi dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia, có một số yếu tố quan trọng cần lưu ý để đảm bảo bản dịch chính xác và mang ý nghĩa tốt đẹp:
- Âm và phát âm: Giữ nguyên âm và phát âm của tên gốc là rất quan trọng. Nên chọn cách viết sao cho gần gũi với cách phát âm của tiếng Campuchia, giúp người bản địa dễ dàng nhận biết và gọi tên.
- Ý nghĩa tên: Nhiều tên có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Việt Nam. Khi dịch, cần xem xét giữ lại hoặc chuyển tải ý nghĩa đó sang tiếng Campuchia, tránh để tên mất đi giá trị biểu tượng.
- Văn hóa và truyền thống: Các tên có liên quan đến văn hóa, tín ngưỡng hoặc truyền thống cần được dịch một cách nhạy cảm. Nên cân nhắc đến những quan niệm văn hóa của cả hai nước để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
- Ngữ pháp và cú pháp: Tên cần tuân theo quy tắc ngữ pháp và cú pháp của tiếng Campuchia. Cách thức cấu tạo tên trong tiếng Việt và tiếng Campuchia có thể khác nhau, do đó cần điều chỉnh cho phù hợp.
- Phân biệt giới tính: Cần đảm bảo rằng tên dịch ra phù hợp với giới tính của người được đặt tên.
- Cấu trúc họ tên: Cấu trúc họ tên trong tiếng Campuchia có thể khác với tiếng Việt. Cần tìm hiểu về cách sắp xếp họ tên trong tiếng Campuchia để đặt tên cho phù hợp.
>>>Xem thêm: Dịch vụ phiên dịch tiếng Campuchia chuyên nghiệp, nhanh và chuẩn xác
Công cụ dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia
Việc dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia đòi hỏi sự tỉ mỉ và hiểu biết sâu sắc về cả hai ngôn ngữ và văn hóa. Dưới đây là một số công cụ và cách thức bạn có thể tham khảo để thực hiện việc dịch này:
- Google Translate: Là công cụ dịch trực tuyến phổ biến, Google Translate hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt và tiếng Campuchia (Khmer). Bạn có thể nhập tên cần dịch và nhận được bản dịch tức thì.
- Bing Translator: Công cụ dịch của Microsoft cung cấp khả năng dịch giữa nhiều ngôn ngữ khác nhau, trong đó có dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia.
- Translate.com: Trang web này cung cấp dịch vụ dịch thuật trực tuyến cho nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt và tiếng Campuchia. Bạn có thể nhập tên hoặc văn bản và nhận được bản dịch ngay lập tức.
- iTranslate: Ứng dụng di động này cho phép người dùng dịch văn bản và giọng nói. Nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và có chức năng dịch tên hiệu quả.
- SayHi: Ứng dụng này cho phép người dùng dịch cuộc trò chuyện và tên giữa nhiều ngôn ngữ. SayHi hỗ trợ tiếng Việt và Khmer, giúp bạn giao tiếp dễ dàng.
- DeepL Translator: Mặc dù chưa hỗ trợ tiếng Campuchia trực tiếp, nhưng DeepL được biết đến với khả năng dịch văn bản chất lượng cao. Bạn có thể thử nghiệm với tiếng Việt và sau đó nhờ một công cụ khác để chuyển sang Khmer.
- Khmer Dictionary: Đây là ứng dụng từ điển Khmer giúp người dùng tìm kiếm nghĩa của từ và tên. Mặc dù không trực tiếp dịch tên, nhưng nó cung cấp thông tin về cách viết và phát âm.
Các công cụ này đều có thể hỗ trợ bạn trong việc dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Campuchia một cách hiệu quả. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và phù hợp văn hóa, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia dịch thuật khi cần thiết.
>>>Xem thêm: Dịch tiếng Khmer (Campuchia) chất lượng hàng đầu
Dịch vụ dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia
Dịch vụ dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia là một nhu cầu ngày càng tăng trong bối cảnh giao lưu văn hóa và kinh tế giữa Việt Nam và Campuchia. Dịch thuật Số 1 cung cấp dịch vụ này với chất lượng cao, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với ngữ cảnh văn hóa của cả hai quốc gia.
Lợi ích của dịch vụ:
- Chuyên môn hóa: Đội ngũ phiên dịch viên tại Dịch thuật Số 1 có kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về cả hai ngôn ngữ, giúp việc dịch tên trở nên chính xác và tự nhiên.
- Đảm bảo tính pháp lý: Dịch vụ của chúng tôi cam kết cung cấp bản dịch tên hợp pháp, phục vụ cho các thủ tục hành chính như đăng ký hộ chiếu, visa, và các giấy tờ liên quan.
- Hỗ trợ khách hàng: Chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hướng dẫn khách hàng về quy trình và yêu cầu cần thiết trong việc dịch tên, đảm bảo bạn có trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
- Thời gian nhanh chóng: Chúng tôi hiểu rằng thời gian là quan trọng. Dịch vụ của chúng tôi cam kết hoàn thành bản dịch trong thời gian ngắn nhất mà vẫn đảm bảo chất lượng.
- Giá cả cạnh tranh: Dịch thuật Số 1 cung cấp dịch vụ dịch tên với mức giá hợp lý, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng.
Dịch vụ dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia tại Dịch Thuật Số 1 không chỉ giúp khách hàng chuyển đổi tên một cách chính xác mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và hội nhập với cộng đồng Campuchia. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng tối đa cho từng khách hàng.
>>>Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Khmer Sang Tiếng Việt Chính Xác
Tổng hợp các tên tiếng Campuchia hay và phổ biến
Tổng hợp những cái tên tiếng Campuchia phổ biến, mang đậm bản sắc và ý nghĩa tốt đẹp, thường được người Campuchia lựa chọn đặt cho con cái.
Những tên tiếng Campuchia hay cho nữ
Dưới đây là bảng tổng hợp các tên tiếng Campuchia phổ biến dành cho nữ mà bạn có thể tham khảo
STT | Tên tiếng Campuchia | Nghĩa tiếng Việt |
1 | សុភា (Sopha) | May mắn, hạnh phúc |
2 | សុវណ្ណ (Suvan) | Vàng, quý giá |
3 | សុភ័ក្ដ្រ (Sophak) | Thông minh, nhanh trí |
4 | សុខ (Sokh) | Khỏe mạnh, an khang |
5 | សុទ្ធា (Suttha) | Trong sáng, tinh khiết |
6 | ស្រីមុំ (Srey Mom) | Người phụ nữ xinh đẹp |
7 | ស្រីនាង (Srey Neang) | Cô gái xinh đẹp |
8 | សុភាព (Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
9 | សារិន (Sarin) | Tình yêu, lòng thương |
10 | សោភា (Sophea) | Vẻ đẹp, hoa lệ |
11 | ស្រីពេជ្រ (Srey Pech) | Viên kim cương, quý giá |
12 | ស្រីលក្ខណា (Srey Lakkhana) | Dấu hiệu tốt đẹp, may mắn |
13 | សុភី (Sophy) | Sự thông thái |
14 | សុភ័ក្ដ (Sophak) | Hạnh phúc, thịnh vượng |
15 | ស្រីម៉ៅ (Srey Mao) | Con mèo, dễ thương |
16 | ស្រីនុត (Srey Nut) | Nữ thần, quyền uy |
17 | ស្រីស្រស់ (Srey Sros) | Xinh đẹp, quyến rũ |
18 | ស្រីចន្ទ (Srey Chand) | Mặt trăng, rạng rỡ |
19 | ស្រីរ័ត្ន (Srey Rat) | Đá quý, giá trị |
20 | ស្រីសុខ (Srey Sokh) | Cô gái khỏe mạnh |
21 | ស្រីមុនី (Srey Muni) | Nữ thần, thần thánh |
22 | ស្រីបុប្ផា (Srey Bobpha) | Hoa, lộng lẫy |
23 | ស្រីនាង (Srey Neang) | Nàng tiên, thanh tao |
24 | ស្រីពេជ្រ (Srey Pech) | Viên kim cương |
25 | ស្រីនិមល (Srey Nimol) | Tinh tế, thanh lịch |
26 | ស្រីសូម៉ា (Srey Soma) | Sự bình yên |
27 | ស្រីភា (Srey Pha) | Sự sáng tạo |
28 | ស្រីរដ្ឋា (Srey Rattha) | Nữ hoàng |
29 | ស្រីវេទី (Srey Veti) | Vẻ đẹp, lôi cuốn |
30 | ស្រីរស្មី (Srey Rosmei) | Ánh sáng, rạng rỡ |
31 | ស្រីកេតុ (Srey Ket) | Sự may mắn |
32 | ស្រីវិបុល (Srey Vibol) | Sự sung túc |
33 | ស្រីសុខា (Srey Sukha) | Hạnh phúc, an lạc |
34 | ស្រីសុភាព (Srey Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
35 | ស្រីសុភ័ក្ដ្រ (Srey Sophak) | Thông minh, nhanh trí |
36 | ស្រីសុទ្ធា (Srey Suttha) | Trong sáng, tinh khiết |
37 | ស្រីសារិន (Srey Sarin) | Tình yêu, lòng thương |
38 | ស្រីសោភា (Srey Sophea) | Vẻ đẹp, hoa lệ |
39 | ស្រីស្រី (Srey Srei) | Xinh đẹp, quyến rũ |
40 | ស្រីមនោ (Srey Mano) | Lòng nhân ái |
41 | ស្រីរុង (Srey Rong) | Sự thịnh vượng |
42 | ស្រីពិជ័យ (Srey Pichey) | Chiến thắng, thành công |
43 | ស្រីនីតា (Srey Nita) | Sự thanh lịch |
44 | ស្រីសុភា (Srey Sopha) | May mắn, hạnh phúc |
45 | ស្រីសុខ (Srey Sokh) | Khỏe mạnh, an khang |
46 | ស្រីសុវណ្ណ (Srey Suvan) | Vàng, quý giá |
47 | ស្រីសុភ័ក្ដ (Srey Sophak) | Hạnh phúc, thịnh vượng |
48 | ស្រីស្រីមុំ (Srey Srey Mom) | Người phụ nữ xinh đẹp |
49 | ស្រីម៉ៅ (Srey Mao) | Con mèo, dễ thương |
50 | ស្រីនុត (Srey Nut) | Nữ thần, quyền uy |
51 | ស្រីស្រស់ (Srey Sros) | Xinh đẹp, quyến rũ |
52 | ស្រីចន្ទ (Srey Chand) | Mặt trăng, rạng rỡ |
53 | ស្រីរ័ត្ន (Srey Rat) | Đá quý, giá trị |
54 | ស្រីមុនី (Srey Muni) | Nữ thần, thần thánh |
55 | ស្រីបុប្ផា (Srey Bobpha) | Hoa, lộng lẫy |
56 | ស្រីនាង (Srey Neang) | Nàng tiên, thanh tao |
57 | ស្រីពេជ្រ (Srey Pech) | Viên kim cương |
58 | ស្រីនិមល (Srey Nimol) | Tinh tế, thanh lịch |
59 | ស្រីសូម៉ា (Srey Soma) | Sự bình yên |
60 | ស្រីភា (Srey Pha) | Sự sáng tạo |
61 | ស្រីរដ្ឋា (Srey Rattha) | Nữ hoàng |
62 | ស្រីវេទី (Srey Veti) | Vẻ đẹp, lôi cuốn |
63 | ស្រីរស្មី (Srey Rosmei) | Ánh sáng, rạng rỡ |
64 | ស្រីកេតុ (Srey Ket) | Sự may mắn |
65 | ស្រីវិបុល (Srey Vibol) | Sự sung túc |
66 | ស្រីសុខា (Srey Sukha) | Hạnh phúc, an lạc |
67 | ស្រីសុភាព (Srey Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
68 | ស្រីសុភ័ក្ដ្រ (Srey Sophak) | Thông minh, nhanh trí |
69 | ស្រីសុទ្ធា (Srey Suttha) | Trong sáng, tinh khiết |
70 | ស្រីសារិន (Srey Sarin) | Tình yêu, lòng thương |
71 | ស្រីសោភា (Srey Sophea) | Vẻ đẹp, hoa lệ |
72 | ស្រីស្រី (Srey Srei) | Xinh đẹp, quyến rũ |
73 | ស្រីមនោ (Srey Mano) | Lòng nhân ái |
74 | ស្រីរុង (Srey Rong) | Sự thịnh vượng |
75 | ស្រីពិជ័យ (Srey Pichey) | Chiến thắng, thành công |
76 | ស្រីនីតា (Srey Nita) | Sự thanh lịch |
77 | ស្រីសុភា (Srey Sopha) | May mắn, hạnh phúc |
78 | ស្រីសុខ (Srey Sokh) | Khỏe mạnh, an khang |
79 | ស្រីសុវណ្ណ (Srey Suvan) | Vàng, quý giá |
80 | ស្រីសុភ័ក្ដ (Srey Sophak) | Hạnh phúc, thịnh vượng |
81 | ស្រីស្រីមុំ (Srey Srey Mom) | Người phụ nữ xinh đẹp |
82 | ស្រីម៉ៅ (Srey Mao) | Con mèo, dễ thương |
83 | ស្រីនុត (Srey Nut) | Nữ thần, quyền uy |
84 | ស្រីស្រស់ (Srey Sros) | Xinh đẹp, quyến rũ |
85 | ស្រីចន្ទ (Srey Chand) | Mặt trăng, rạng rỡ |
86 | ស្រីរ័ត្ន (Srey Rat) | Đá quý, giá trị |
87 | ស្រីមុនី (Srey Muni) | Nữ thần, thần thánh |
88 | ស្រីបុប្ផា (Srey Bobpha) | Hoa, lộng lẫy |
89 | ស្រីនាង (Srey Neang) | Nàng tiên, thanh tao |
90 | ស្រីពេជ្រ (Srey Pech) | Viên kim cương |
91 | ស្រីនិមល (Srey Nimol) | Tinh tế, thanh lịch |
92 | ស្រីសូម៉ា (Srey Soma) | Sự bình yên |
93 | ស្រីភា (Srey Pha) | Sự sáng tạo |
94 | ស្រីរដ្ឋា (Srey Rattha) | Nữ hoàng |
95 | ស្រីវេទី (Srey Veti) | Vẻ đẹp, lôi cuốn |
96 | ស្រីរស្មី (Srey Rosmei) | Ánh sáng, rạng rỡ |
97 | ស្រីកេតុ (Srey Ket) | Sự may mắn |
98 | ស្រីវិបុល (Srey Vibol) | Sự sung túc |
99 | ស្រីសុខា (Srey Sukha) | Hạnh phúc, an lạc |
100 | ស្រីសុភាព (Srey Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Khmer: Dịch Công Chứng, Chính Xác, Lấy Nhanh
Những tên tiếng Campuchia cho nam mang ý nghĩa tốt đẹp
Dưới đây là bảng tổng hợp những tên tiếng Campuchia dành cho nam hay và mang ý nghĩa tốt đẹp:
STT | Tên tiếng Campuchia | Nghĩa tiếng Việt |
1 | សុខុម (Sokhum) | An bình, thanh thản |
2 | សុភ័ក្ដ (Sophak) | Hạnh phúc, thịnh vượng |
3 | សុវណ្ណ (Suvan) | Vàng, quý giá |
4 | សុខ (Sokh) | Khỏe mạnh, an khang |
5 | សារិន (Sarin) | Tình yêu, lòng thương |
6 | សោភ័ក្ដ (Sophak) | Thông minh, nhanh trí |
7 | សុភាព (Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
8 | សុទ្ធា (Suttha) | Trong sáng, tinh khiết |
9 | សុភី (Sophy) | Sự thông thái |
10 | សុភា (Sopha) | May mắn, hạnh phúc |
11 | សុវណ្ណ (Suvan) | Vàng, quý giá |
12 | សុភ័ក្ដ (Sophak) | Hạnh phúc, thịnh vượng |
13 | សុភាព (Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
14 | សុទ្ធា (Suttha) | Trong sáng, tinh khiết |
15 | សុភី (Sophy) | Sự thông thái |
16 | សារិន (Sarin) | Tình yêu, lòng thương |
17 | សោភ័ក្ដ (Sophak) | Thông minh, nhanh trí |
18 | សុខុម (Sokhum) | An bình, thanh thản |
19 | សុខ (Sokh) | Khỏe mạnh, an khang |
20 | សុភា (Sopha) | May mắn, hạnh phúc |
21 | សុវណ្ណ (Suvan) | Vàng, quý giá |
22 | សុភ័ក្ដ (Sophak) | Hạnh phúc, thịnh vượng |
23 | សុភាព (Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
24 | សុទ្ធា (Suttha) | Trong sáng, tinh khiết |
25 | សុភី (Sophy) | Sự thông thái |
26 | សារិន (Sarin) | Tình yêu, lòng thương |
27 | សោភ័ក្ដ (Sophak) | Thông minh, nhanh trí |
28 | សុខុម (Sokhum) | An bình, thanh thản |
29 | សុខ (Sokh) | Khỏe mạnh, an khang |
30 | សុភា (Sopha) | May mắn, hạnh phúc |
31 | សុវណ្ណ (Suvan) | Vàng, quý giá |
32 | សុភ័ក្ដ (Sophak) | Hạnh phúc, thịnh vượng |
33 | សុភាព (Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
34 | សុទ្ធា (Suttha) | Trong sáng, tinh khiết |
35 | សុភី (Sophy) | Sự thông thái |
36 | សារិន (Sarin) | Tình yêu, lòng thương |
37 | សោភ័ក្ដ (Sophak) | Thông minh, nhanh trí |
38 | សុខុម (Sokhum) | An bình, thanh thản |
39 | សុខ (Sokh) | Khỏe mạnh, an khang |
40 | សុភា (Sopha) | May mắn, hạnh phúc |
41 | សុវណ្ណ (Suvan) | Vàng, quý giá |
42 | សុភ័ក្ដ (Sophak) | Hạnh phúc, thịnh vượng |
43 | សុភាព (Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
44 | សុទ្ធា (Suttha) | Trong sáng, tinh khiết |
45 | សុភី (Sophy) | Sự thông thái |
46 | សារិន (Sarin) | Tình yêu, lòng thương |
47 | សោភ័ក្ដ (Sophak) | Thông minh, nhanh trí |
48 | សុខុម (Sokhum) | An bình, thanh thản |
49 | សុខ (Sokh) | Khỏe mạnh, an khang |
50 | សុភា (Sopha) | May mắn, hạnh phúc |
51 | សុវណ្ណ (Suvan) | Vàng, quý giá |
52 | សុភ័ក្ដ (Sophak) | Hạnh phúc, thịnh vượng |
53 | សុភាព (Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
54 | សុទ្ធា (Suttha) | Trong sáng, tinh khiết |
55 | សុភី (Sophy) | Sự thông thái |
56 | សារិន (Sarin) | Tình yêu, lòng thương |
57 | សោភ័ក្ដ (Sophak) | Thông minh, nhanh trí |
58 | សុខុម (Sokhum) | An bình, thanh thản |
59 | សុខ (Sokh) | Khỏe mạnh, an khang |
60 | សុភា (Sopha) | May mắn, hạnh phúc |
61 | សុវណ្ណ (Suvan) | Vàng, quý giá |
62 | សុភ័ក្ដ (Sophak) | Hạnh phúc, thịnh vượng |
63 | សុភាព (Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
64 | សុទ្ធា (Suttha) | Trong sáng, tinh khiết |
65 | សុភី (Sophy) | Sự thông thái |
66 | សារិន (Sarin) | Tình yêu, lòng thương |
67 | សោភ័ក្ដ (Sophak) | Thông minh, nhanh trí |
68 | សុខុម (Sokhum) | An bình, thanh thản |
69 | សុខ (Sokh) | Khỏe mạnh, an khang |
70 | សុភា (Sopha) | May mắn, hạnh phúc |
71 | សុវណ្ណ (Suvan) | Vàng, quý giá |
72 | សុភ័ក្ដ (Sophak) | Hạnh phúc, thịnh vượng |
73 | សុភាព (Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
74 | សុទ្ធា (Suttha) | Trong sáng, tinh khiết |
75 | សុភី (Sophy) | Sự thông thái |
76 | សារិន (Sarin) | Tình yêu, lòng thương |
77 | សោភ័ក្ដ (Sophak) | Thông minh, nhanh trí |
78 | សុខុម (Sokhum) | An bình, thanh thản |
79 | សុខ (Sokh) | Khỏe mạnh, an khang |
80 | សុភា (Sopha) | May mắn, hạnh phúc |
81 | សុវណ្ណ (Suvan) | Vàng, quý giá |
82 | សុភ័ក្ដ (Sophak) | Hạnh phúc, thịnh vượng |
83 | សុភាព (Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
84 | សុទ្ធា (Suttha) | Trong sáng, tinh khiết |
85 | សុភី (Sophy) | Sự thông thái |
86 | សារិន (Sarin) | Tình yêu, lòng thương |
87 | សោភ័ក្ដ (Sophak) | Thông minh, nhanh trí |
88 | សុខុម (Sokhum) | An bình, thanh thản |
89 | សុខ (Sokh) | Khỏe mạnh, an khang |
90 | សុភា (Sopha) | May mắn, hạnh phúc |
91 | សុវណ្ណ (Suvan) | Vàng, quý giá |
92 | សុភ័ក្ដ (Sophak) | Hạnh phúc, thịnh vượng |
93 | សុភាព (Sopheap) | Dịu dàng, nhã nhặn |
94 | សុទ្ធា (Suttha) | Trong sáng, tinh khiết |
95 | សុភី (Sophy) | Sự thông thái |
96 | សារិន (Sarin) | Tình yêu, lòng thương |
97 | សោភ័ក្ដ (Sophak) | Thông minh, nhanh trí |
98 | សុខុម (Sokhum) | An bình, thanh thản |
99 | សុខ (Sokh) | Khỏe mạnh, an khang |
100 | សុភា (Sopha) | May mắn, hạnh phúc |
Tóm lại, việc dịch tên tiếng Việt sang tiếng Campuchia không chỉ là việc chọn một âm thanh hay mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và truyền thống. Một cái tên đẹp sẽ theo bạn suốt cuộc đời, vì vậy hãy lựa chọn thật kỹ càng. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tìm được cái tên tiếng Campuchia ưng ý nhất.