Tiếng Nga có hệ thống ngữ pháp phức tạp và phong phú và các cách là một trong những yếu tố quan trọng nhất của tiếng Nga. Chúng quyết định vai trò của danh từ trong câu và giúp diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. 

Trong bài viết dưới đây, Dịch Thuật Số 1 sẽ giới thiệu chi tiết về các cách trong tiếng Nga, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác hơn.

Các cách trong tiếng Nga là gì?

Hệ thống các cách trong tiếng Nga là một thành phần cốt lõi của ngữ pháp, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chức năng của danh từ, đại từ và tính từ trong câu.

Tiếng Nga sử dụng sáu cách chính, mỗi cách có vai trò và quy tắc cụ thể, giúp làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu và đảm bảo cấu trúc ngữ pháp chính xác. Mỗi cách ảnh hưởng đến hình thức của từ và cách nó kết hợp với các loại từ khác trong câu, tạo nên sự phong phú và chính xác trong việc truyền đạt ý nghĩa.

Nắm vững các cách giúp người học giao tiếp rõ ràng, diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, và hiểu được sắc thái ý nghĩa trong giao tiếp.

>>Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Nga Chuẩn Xác Và Chuyên Nghiệp Nhất

Các loại từ trong tiếng Nga

Tiếng Nga là một ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Slavơ, ngữ pháp tiếng Nga có hệ thống khá phức tạp, bao gồm nhiều loại từ khác nhau. Dưới đây là một số loại từ cơ bản trong tiếng Nga:

  • Danh từ (Существительное)
  • Tính từ (Прилагательное)
  • Động từ (Глагол – Glagol)
  • Đại từ (Местоимение)
  • Số từ (Числительное)
  • Trạng từ (Наречие)
  • Từ chỉ trạng thái (Слова категории состояния)
  • Giới từ (Предло)
  • Liên từ (Союз)
  • Tiểu từ (Частица)

Ngoài ra, trong tiếng Nga còn có các loại từ khác như thán từ (междометие) và từ tình thái (модальные слова).

  • 7 loại từ chính: Danh từ, tính từ, số từ, đại từ, động từ, trạng từ và từ chỉ trạng thái, được gọi là thực từ (знаменательные части речи). Nhóm này mang ý nghĩa từ vựng, biểu thị các hiện tượng và sự vật tồn tại trong thực tế khách quan.
  • 3 loại từ còn lại (liên từ, giới từ, tiểu từ): được gọi là hư từ (служебные части речи). Nhóm từ này biểu thị mối quan hệ giữa các sự vật và hiện tượng tồn tại khách quan.
Tiếng Nga là một ngôn ngữ có hệ thống ngữ pháp khá phức tạp
Tiếng Nga là một ngôn ngữ có hệ thống ngữ pháp khá phức tạp

>>Xem thêm: Tóm lược ngữ pháp tiếng nga cơ bản pdf

Cách nhận biết và cách dùng 6 cách tiếng Nga

Tiếng Nga có sáu cách chính, mỗi cách có chức năng và quy tắc riêng biệt. Dưới đây là cách nhận biết và sử dụng 6 cách trong tiếng Nga chi tiết:

Cách 1 trong tiếng Nga – Cách danh từ

Cách 1 trong tiếng Nga áp dụng để trả lời cho các câu hỏi “кто?” (ai?) và “что?” (cái gì?), đồng thời đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. 

Ở cách này, danh từ và đại từ nhân xưng (cùng với các đại từ sở hữu, tính từ,…) khi làm chủ ngữ không thay đổi hình thức mà giữ nguyên như trong từ điển, chỉ thay đổi theo số ít hoặc số nhiều. 

Ví dụ: Моя старшая сестра (Chị gái của tôi) играет в теннис (chơi tennis). Trong đó, “Моя старшая сестра” là cụm danh từ đóng vai trò chủ ngữ trong câu, ở cách danh từ, giữ nguyên dạng thức gốc.

Cách 2 trong tiếng Nga – Cách sở hữu

Cách 2 trong tiếng Nga trả lời cho các câu hỏi “кого?” (của ai?) và “чего?” (của cái gì?), sử dụng danh từ thay vì đại từ sở hữu cách 2 trong tiếng Nga (như мой, твой, наш, ваш, их) để trả lời, tính từ cách 2 trong tiếng Nga giúp thể hiện sự liên kết giữa tính chất của đối tượng và chủ thể, bổ sung ý nghĩa cho câu. Đặc biệt, một số động từ yêu cầu danh từ đi sau phải ở Cách 2 thay vì Cách 4 thông thường.

Dưới đây là một số giới từ yêu cầu danh từ đi sau phải ở Cách 2, cùng với ví dụ minh họa:

без кого/чего (không có ai/cái gì, thiếu ai/cái gì)

  • Ví dụ 1: “Без денег ничего не можешь купить” (Không có tiền thì bạn chẳng mua được gì). Trong câu này, từ “деньги” (tiền) đã chuyển sang Cách 2 thành “денег” vì đứng sau giới từ “без”.
  • Ví dụ 2: “Без мамы холодно, без мамы голодно, без мамы очень-очень грустно” (Vắng mẹ thì lạnh, vắng mẹ thì đói, vắng mẹ buồn ơi là buồn!). Từ “мама” (mẹ) chuyển sang Cách 2 thành “мамы” vì đứng sau giới từ “без”.

у кого/чего (của ai, của cái gì)

  • Ví dụ 1: “У Нама один младший брат” (Nam có một cậu em trai). Tên “Нам” chuyển sang Cách 2 thành “Нама” vì đứng sau giới từ “у”.
  • Ví dụ 2: “У моей кошки зеленые глаза” (Con mèo của em có mắt màu xanh lá cây). Cụm “моя кошка” chuyển sang Cách 2 thành “моей кошки” vì đứng sau giới từ “у”.

около чего/кого (gần ai, gần cái gì)

  • Ví dụ: “Наша школа находится около большого озера” (Trường chúng tôi nằm gần một cái hồ lớn). Cụm “большое озеро” (một cái hồ lớn) chuyển sang Cách 2 thành “большого озера” vì đứng sau giới từ “около”.

Cách 3 trong tiếng Nga – Cách gián tiếp

Cách 3 tiếng Nga thường được sử dụng để để chỉ đối tượng nhận hành động (người nghe) mà không cần sử dụng thêm bất kỳ giới từ nào. (kể cho ai về điều gì? Về cái gì? Về ai?). Danh từ ở cách gián tiếp thường được thêm hậu tố “-у/-ю” hoặc “-е”, tùy theo giới tính và số lượng của danh từ.

Ví dụ: Я рассказал Алексею о Ханое. (Tôi kể cho Alexey nghe về Hà Nội). Trong đó, “Алексею” là danh từ ở cách gián tiếp, trả lời câu hỏi “Kể cho ai?”.

>>Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Nga – Tổng quát và các phương pháp ghi nhớ

Cách 4 trong tiếng Nga – Cách đối tượng

Cách 4 tiếng Nga biểu thị đối tượng trực tiếp chịu tác động của hành động, thường được sử dụng với động từ và tạo nên ngữ cảnh cụ thể cho câu. trả lời câu hỏi “Ai? Cái gì?”. Danh từ cách 4 trong tiếng Nga thường được thêm hậu tố “-а/-я”, “-у/-ю”, hoặc “-и”. Đại từ sở hữu cách 4 trong tiếng Nga không có sự thay đổi về hình thức, giống như dạng gốc của nó.

Ví dụ: Я Вас любил. (Tôi yêu em). Trong đó, “Вас” là đại từ nhân xưng ở cách đối tượng, trả lời câu hỏi “Yêu ai?”.

Cách 5 trong tiếng Nga – Cách công cụ

Cách 5 trong tiếng Nga chỉ công cụ, phương tiện hoặc cách thức được sử dụng để thực hiện hành động, giúp cho câu văn có ngữ cảnh cụ thể và rõ ràng hơn, trả lời câu hỏi “Bằng gì? Bởi ai?”. Danh từ cách 5 trong tiếng Nga thường được thêm hậu tố “-ой/-ей”, “-ом/-ем”, hoặc “-ой/-ей”, tùy theo giới tính và số lượng của danh từ.

Ví dụ: “Унесенные ветром” (Cuốn theo chiều gió). Trong đó, “ветром” là danh từ ở cách dụng cụ, trả lời câu hỏi “Bị cuốn bởi gì?”. Câu này thể hiện hành động “cuốn đi” được thực hiện bằng “gió”, gió đóng vai trò là công cụ, phương tiện.

Cách 6 trong tiếng Nga – Cách giới từ

Cách 6 trong tiếng Nga được áp dụng để xác định danh từ hoặc đại từ đứng sau các giới từ, giúp làm rõ đối tượng đang được nhắc đến trong câu, trả lời câu hỏi “Ở đâu? Ở khi nào? Về ai? Về cái gì?”. Cách này thường được sử dụng với giới từ. Danh từ ở cách chỉ vị trí thường được thêm hậu tố “-е”, “-и”, hoặc “-ях”.

Ví dụ: Я рассказал Алексею о Ханое. (Tôi kể cho Alexey nghe về Hà Nội). Trong đó, “Ханое” là danh từ ở cách chỉ vị trí, trả lời câu hỏi “Kể về gì?”. “о” là giới từ đi kèm với cách chỉ vị trí, thể hiện sự liên kết giữa hành động “kể” và đối tượng “Hà Nội”.

Tiếng Nga có bao nhiêu cách?
Tiếng Nga có bao nhiêu cách?

>>Xem thêm: 7 Lời Khuyên Giúp Bạn Học Ngoại Ngữ Từ Các Dịch Giả Của Ted

Bảng biến cách tiếng Nga chi tiết

Bảng biến các cách trong tiếng Nga giúp bạn dễ dàng nắm bắt và so sánh cách thức thay đổi của danh từ, đại từ, tính từ theo từng cách.

Cách biến cách của danh từ:

Cách

Câu hỏi

Hậu tố

Ví dụ

Именительный (Cách danh từ)

Ai? Cái gì?

Де́вочка (cô gái)

Родительный (Cách sở hữu)

Của ai? Của cái gì?

-а/-я, -у/-ю, -и

Кни́ги (quyển sách), Де́вушки (cô gái)

Дательный (Cách gián tiếp)

Cho ai? Cho cái gì?

-у/-ю, -е

Де́вочке (cô gái), Кни́ге (quyển sách)

Винительный (Cách đối tượng)

Ai? Cái gì? (Đối tượng trực tiếp)

-а/-я, -у/-ю, -и

Де́вочку (cô gái), Кни́гу (quyển sách)

Творительный (Cách dụng cụ)

Bằng gì? Bởi ai?

-ой/-ей, -ом/-ем, -ой/-ей

Де́вочкой (cô gái), Кни́гой (quyển sách)

Предложный (Cách chỉ vị trí)

Ở đâu? Ở khi nào?

-е, -и, -ях

О де́вочке (về cô gái), О кни́ге (về quyển sách)

Cách biến cách của đại từ nhân xưng:

Cách

Câu hỏi

Số ít

Số nhiều

Именительный (Cách danh từ)

Ai? Cái gì?

Я (tôi), Ты (bạn), Он (anh ấy), Она (cô ấy), Оно (nó)

Мы (chúng tôi), Вы (các bạn), Они (họ)

Родительный (Cách sở hữu)

Của ai? Của cái gì?

Меня́ (của tôi), Тебя́ (của bạn), Его́ (của anh ấy), Её́ (của cô ấy), Его́ (của nó)

Нас (của chúng tôi), Вас (của các bạn), Их (của họ)

Дательный (Cách gián tiếp)

Cho ai? Cho cái gì?

Мне́ (cho tôi), Тебе́ (cho bạn), Ему́ (cho anh ấy), Ей (cho cô ấy), Ему́ (cho nó)

Нам (cho chúng tôi), Вам (cho các bạn), Им (cho họ)

Винительный (Cách đối tượng)

Ai? Cái gì? (Đối tượng trực tiếp)

Меня́ (tôi), Тебя́ (bạn), Его́ (anh ấy), Её́ (cô ấy), Его́ (nó)

Нас (chúng tôi), Вас (các bạn), Их (họ)

Творительный (Cách dụng cụ)

Bằng gì? Bởi ai?

Мною́ (bởi tôi), Тобою́ (bởi bạn), Им (bởi anh ấy), Ею́ (bởi cô ấy), Им (bởi nó)

Нами (bởi chúng tôi), Вами (bởi các bạn), Ими (bởi họ)

Предложный (Cách chỉ vị trí)

Ở đâu? Ở khi nào?

Обо мне́ (về tôi), О тебе́ (về bạn), О нем (về anh ấy), О ней (về cô ấy), О нем (về nó)

О нас (về chúng tôi), О вас (về các bạn), О них (về họ)

Cách biến cách của tính từ:

Cách

Câu hỏi

Nam

Nữ

Trung

Именительный (Cách danh từ)

Ai? Cái gì?

Краси́вый (đẹp)

Краси́вая (đẹp)

Краси́вое (đẹp)

Родительный (Cách sở hữu)

Của ai? Của cái gì?

Краси́вого (đẹp)

Краси́вой (đẹp)

Краси́вого (đẹp)

Дательный (Cách gián tiếp)

Cho ai? Cho cái gì?

Краси́вому (đẹp)

Краси́вой (đẹp)

Краси́вому (đẹp)

Винительный (Cách đối tượng)

Ai? Cái gì? (Đối tượng trực tiếp)

Краси́вого (đẹp)

Краси́вую (đẹp)

Краси́вое (đẹp)

Творительный (Cách dụng cụ)

Bằng gì? Bởi ai?

Краси́вым (đẹp)

Краси́вой (đẹp)

Краси́вым (đẹp)

Предложный (Cách chỉ vị trí)

Ở đâu? Ở khi nào?

О краси́вом (về đẹp)

О краси́вой (về đẹp)

О краси́вом (về đẹp)

Lưu ý:

  • Các bảng các cách trong tiếng Nga trên chỉ thể hiện cách biến cách cơ bản của danh từ, đại từ, tính từ ở số ít. Số nhiều có cách biến cách riêng.
  • Một số danh từ có cách biến cách bất quy tắc, cần tra cứu thêm trong từ điển.
Tóm tắt 6 cách trong tiếng Nga chi tiết
Tóm tắt 6 cách trong tiếng Nga chi tiết

>>Xem thêm: Phân Tích Vì Sao Tiếng Nga Có Tầm Ảnh Hưởng Giới Hạn

Cách luyện tập học các cách tiếng Nga hiệu quả

Học các cách trong tiếng Nga là một thử thách, nhưng với phương pháp phù hợp, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được. Dưới đây là một số cách luyện tập hiệu quả:

  • Nắm vững khái niệm: Hãy dành thời gian đọc kỹ tài liệu về các cách trong tiếng Nga, hiểu rõ chức năng, cấu trúc và câu hỏi của mỗi cách.
  • Phân biệt các cách: Luyện tập phân biệt các cách thông qua các bài tập về đặt câu hỏi cho danh từ.
  • Ghi nhớ bảng biến cách: Tạo bảng biến cách tiếng Nga riêng cho mình với các hậu tố và ví dụ minh họa.
  • Đặt câu: Tự đặt câu với các danh từ, đại từ, tính từ ở các cách trong tiếng Nga, chú ý đến ngữ cảnh câu.
  • Sử dụng tài liệu tham khảo: Tra cứu các bài tập, ví dụ và giải thích về các cách trong sách giáo khoa, tài liệu online.
  • Nghe tiếng Nga: Lắng nghe các bài hát, phim, chương trình truyền hình tiếng Nga. Chú ý đến cách các từ được sử dụng trong ngữ cảnh.
  • Ứng dụng học ngôn ngữ: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Nga như Memrise, Duolingo, Babbel để học các cách trong tiếng Nga thông qua các trò chơi và bài tập tương tác.
  • Luyện tập thường xuyên: Học các cách cần sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Dành ra ít nhất 30 phút mỗi ngày để học.

Sự kiên trì và sự tự tin là yếu tố quan trọng trong việc học các cách tiếng Nga. Hãy tin tưởng vào bản thân và đừng nản chí khi gặp khó khăn.

Nên tìm loại tài liệu học các cách trong tiếng Nga phù hợp
Nên tìm loại tài liệu học các cách trong tiếng Nga phù hợp

>>Xem thêm: 7 Phương Pháp Giúp Bạn Học 1 Ngôn Ngữ Chỉ Trong 1 Tuần

Có thể nói, các cách là linh hồn của tiếng Nga, giúp cho ngôn ngữ này trở nên phong phú và đa dạng. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm các tài liệu học tiếng Nga hữu ích, từ sách giáo khoa, ứng dụng trên điện thoại đến các diễn đàn trực tuyến. Hãy tìm cho mình những nguồn tài liệu phù hợp nhất để hỗ trợ quá trình học tập. Hy vọng bài viết trên có thể giúp ích cho việc học các cách trong tiếng Nga của bạn. Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến dịch thuật, phiên dịch tiếng Nga, bạn có thể liên hệ ngay với Dịch Thuật Số 1 để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.

Chứng nhận - Giải thưởng

Chúng tôi tự hào được công nhận bởi nhiều chứng chỉ và giải thưởng uy tín trong ngành, phản ánh sự chuyên nghiệp và chất lượng cao trong dịch vụ. Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của công ty mà còn là cam kết của chúng tôi trong việc duy trì tiêu chuẩn dịch vụ hàng đầu.

Giấy chứng nhận và Cúp "Sản phẩm - Dịch vụ tiêu biểu Châu Á Thái Bình Dương năm 2022" trao tặng cho Dịch thuật Số 1
Giải Thưởng "Sản Phẩm - Dịch Vụ Tiêu Biểu Châu Á Thái Bình Dương"
Giải Thưởng “Thương Hiệu Hàng Đầu – Top 3 Brands 2014”
Chứng nhận TOP 3 Thương hiệu Dịch Thuật Việt Nam
Giải Thưởng “Thương Hiệu Uy Tín – Trusted Brands 2016”
Chứng nhận Thương hiệu Dịch Thuật Uy Tín Chất Lượng