Tiếng Ả Rập là một ngôn ngữ phong phú và cổ xưa, được sử dụng rộng rãi tại các quốc gia Trung Đông và Bắc Phi. Việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Ả Rập là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng đối với những ai muốn học và sử dụng ngôn ngữ này.

👉Xem thêm: Phương Pháp Học Tiếng Ả Rập Hiệu Quả

Nguồn Gốc Và Quá Trình Hình Thành Bảng Chữ Cái Tiếng Ả Rập

Bảng chữ cái tiếng Ả Rập là một trong những hệ thống chữ viết lâu đời và có ảnh hưởng lớn nhất trên thế giới. Không chỉ được sử dụng để viết tiếng Ả Rập, nó còn được ứng dụng để ghi chép nhiều ngôn ngữ khác nhau trong lịch sử và hiện tại.

Nguồn Gốc Bảng Chữ Cái Tiếng Ả Rập

Bảng chữ cái tiếng Ả Rập có nguồn gốc từ hệ thống chữ viết Nabataean, một nhánh của chữ viết Aramaic, được sử dụng rộng rãi trong khu vực Trung Đông khoảng thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. 

Chữ Nabataean ban đầu được sử dụng bởi người Nabataeans, một dân tộc Ả Rập cổ đại, sống tại khu vực ngày nay là Jordan, Syria và Saudi Arabia.

Bảng chữ cái tiếng Ả Rập có nguồn gốc từ hệ thống chữ viết Nabataean
Bảng chữ cái tiếng Ả Rập có nguồn gốc từ hệ thống chữ viết Nabataean

Vào khoảng thế kỷ thứ 4-5 sau Công nguyên, chữ Nabataean bắt đầu phát triển thành chữ Ả Rập nguyên thủy (Proto-Arabic), trước khi trở thành bảng chữ cái tiếng Ả Rập hiện đại. Quá trình chuyển đổi này diễn ra dần dần, với những thay đổi về hình dạng và cách viết các ký tự.

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ả Rập Chất Lượng Cao – Chuyên Nghiệp

Sự Hình Thành Và Phát Triển

  • Thế kỷ 6-7 SCN: Bảng chữ cái tiếng Ả Rập được chuẩn hóa và bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong thế giới Hồi giáo, đặc biệt để ghi chép kinh Qur’an, cuốn sách linh thiêng của đạo Hồi. Điều này đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của bảng chữ cái tiếng Ả Rập.
  • Thế kỷ 8-10 SCN: Chữ Ả Rập phát triển thêm các dấu phụ (diacritics) để biểu thị nguyên âm và ngữ điệu, nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn các văn bản. Hệ thống dấu này được tạo ra bởi các học giả Hồi giáo để đảm bảo cách đọc chính xác kinh Qur’an.
  • Thế kỷ 12-14 SCN: Bảng chữ cái tiếng Ả Rập được truyền bá sang các khu vực ngoài bán đảo Ả Rập như Bắc Phi, Trung Á và Nam Á. Nó trở thành công cụ chính để ghi chép nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Ba Tư, tiếng Urdu, tiếng Pashto và nhiều ngôn ngữ châu Phi.
Bảng chữ cái tiếng Ả Rập được sử dụng rộng rãi trong thế giới Hồi giáo ở thế kỷ 6-7 SCN
Bảng chữ cái tiếng Ả Rập được sử dụng rộng rãi trong thế giới Hồi giáo ở thế kỷ 6-7 SCN

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ả Rập Sang Tiếng Việt Tại Dịch Thuật Số 1

Tổng Quan Về Bảng Chữ Cái Tiếng Ả Rập

Bảng chữ cái tiếng Ả Rập có 28 ký tự và hoàn toàn khác biệt so với bảng chữ cái Latin mà chúng ta quen thuộc. Các ký tự này được viết từ phải sang trái và có những đặc điểm đặc biệt về cách viết và cách phát âm. 

đặc điểm của bảng chữ cái tiếng ả rập

  • Chữ cái biến hình: Mỗi ký tự trong bảng chữ cái tiếng Ả Rập có thể có tối đa 4 hình thức khác nhau (đầu, giữa, cuối và độc lập) tùy vào vị trí của nó trong từ. Điều này có thể gây khó khăn cho người mới học, nhưng cũng là một đặc điểm thú vị của ngôn ngữ này.
  • Không có nguyên âm độc lập: Trong tiếng Ả Rập, không có ký tự riêng biệt cho nguyên âm như trong tiếng Việt hay tiếng Anh. Thay vào đó, nguyên âm được thể hiện bằng dấu phụ hoặc ký tự diacritics. Điều này có thể làm cho việc đọc và hiểu văn bản trở nên phức tạp hơn đối với những người chưa quen.
  • Viết từ phải sang trái: Một trong những điểm đặc biệt của tiếng Ả Rập là viết từ phải sang trái, trái ngược hoàn toàn với tiếng Việt, tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác. Điều này đòi hỏi người học cần có sự điều chỉnh trong cách viết và nhận diện chữ cái.
Bảng chữ cái tiếng Ả Rập khác biệt so với bảng chữ cái Latin 
Bảng chữ cái tiếng Ả Rập khác biệt so với bảng chữ cái Latin 

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Ả Rập Uy Tín, Chất Lượng

Bảng Chữ Cái Tiếng Ả Rập Đầy Đủ

Chữ cáiTên chữ cáiPhát âm IPAĐầu từGiữa từCuối từRiêng lẻ
اAlif/ʔ/, dài âm /a:/ـاـاـاا
بBa’/b/بــبــبب
تTa’/t/تــتــتت
ثTha’/θ/ثــثــثث
جJim/ʤ/ or /ɡ/جــجــجج
حHa’/ħ/حــحــحح
خKha’/x/ or /χ/خــخــخخ
دDal/d/ـدـدـدد
ذDhal/ð/ـذـذـذذ
رRa’/r/ـرـرـرر
زZay/z/ـزـزـزز
سSin/s/ســســسس
شShin/ʃ/شــشــشش
صSad/sˤ/صــصــصص
ضDad/dˤ/ضــضــضض
طTa’/tˤ/طــطــطط
ظZa’/zˤ/ظــظــظظ
ع‘Ayn/ʕ/عــعــعع
غGhayn/ɣ/غــغــغغ
فFa’/f/فــفــفف
قQaf/q/قــقــقق
كKaf/k/كــكــكك
لLam/l/لــلــلل
مMim/m/مــمــمم
نNun/n/نــنــنن
هـHa’/h/هــهــههـ
وWaw/w/ or /u:/ـوـوـوو
يYa’/j/ or /i:/يــيــيي

Lưu ý: 

  • Kết nối chữ cái: Một số chữ cái như “ا”, “د”, “ذ”, “ر”, “ز”, “و” không thể kết nối với chữ cái sau đó, nhưng có thể kết nối với chữ trước.
  • Nguyên âm phụ: Bảng chữ cái tiếng Ả Rập không có nguyên âm chính thức. Thay vào đó, các dấu nguyên âm ngắn (fatha, damma, kasra) được thêm để chỉ dẫn phát âm.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Cách viết chữ sẽ thay đổi tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ.

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Ả Rập Bởi Chuyên Gia Ả Rập

Phụ Âm Và Cách Phát Âm Tiếng Ả Rập

Có 28 phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Ả Rập, chia làm 4 nhóm:

  • Phụ âm hầu (âm phát ra từ cổ họng).
  • Phụ âm cuống lưỡi (âm phát ra từ cuống lưỡi và vòm miệng).
  • Phụ âm môi (âm phát ra từ sự tiếp xúc giữa hai môi).
  • Phụ âm răng (âm phát ra khi lưỡi chạm vào răng).

Các phụ âm cơ bản và cách phát âm:

Chữ cáiTên chữ cáiÂm Latinh hóaCách phát âm
أAlifʔPhụ âm yết hầu, phát âm nhẹ hoặc im lặng trong nhiều trường hợp.
بBa’bÂm môi, tương tự âm /b/ trong tiếng Việt.
تTa’tÂm răng, phát âm tương tự âm /t/ nhưng nhẹ hơn.
ثTha’θÂm răng, phát âm như âm /th/ trong từ “think” (tiếng Anh).
جJimd͡ʒ / ʒTùy theo phương ngữ, có thể phát âm như /d͡ʒ/ (giống “j” trong tiếng Anh) hoặc /ʒ/ (giống “zh” trong “measure”).
حHa’ħÂm hầu, phát âm với hơi từ cổ họng, không có âm tương tự trong tiếng Việt.
خKha’x / χPhát âm bằng cách đẩy hơi qua cổ họng, giống âm “kh” nhưng mạnh hơn.
دDaldÂm răng, tương tự âm /d/ trong tiếng Việt.
ذDhalðÂm răng, phát âm như âm /th/ trong “this” (tiếng Anh).
رRa’rÂm rung lưỡi, phát âm giống âm /r/ nhưng ngắn hơn.
زZayzÂm răng, giống âm /z/ trong tiếng Anh.
سSinsÂm răng, tương tự âm /s/ trong tiếng Việt.
شShinʃÂm răng, giống âm /sh/ trong “she” (tiếng Anh).
صSadÂm bật mạnh, phát âm như /s/ nhưng với âm trầm.
ضDadÂm bật mạnh, tương tự /d/ nhưng có âm vang từ cổ họng.
طTa’Âm bật mạnh, giống /t/ nhưng phát âm sâu hơn.
ظZa’ðˤÂm bật mạnh, giống /ð/ nhưng phát âm từ cổ họng.
عAynʕÂm yết hầu, không có âm tương đương trong tiếng Việt, cần luyện tập để phát âm đúng.
غGhainɣÂm vòm miệng, giống âm “r” trong tiếng Pháp.
فFa’fÂm môi, giống âm /f/ trong tiếng Việt.
قQafqÂm cuống lưỡi, phát âm giống /k/ nhưng từ cổ họng.
كKafkÂm cuống lưỡi, giống âm /k/ trong tiếng Việt.
لLamlÂm răng, tương tự âm /l/ trong tiếng Việt.
مMimmÂm môi, giống âm /m/ trong tiếng Việt.
نNunnÂm răng, giống âm /n/ trong tiếng Việt.
هـHa’hÂm hơi, giống âm /h/ trong tiếng Việt.
وWawwÂm môi, phát âm giống âm /w/ hoặc nguyên âm dài /uː/.
يYa’j / iːÂm môi, phát âm giống âm /j/ trong tiếng Anh hoặc nguyên âm dài /iː/.
Có 28 phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Ả Rập
Có 28 phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Ả Rập

👉Xem thêm: Dịch Tiếng Ả Rập Sang Tiếng Anh – الترجمة العربية

Nguyên Âm Và Cách Phát Âm Tiếng Ả Rập

Tiếng Ả Rập có hai loại nguyên âm chính: Nguyên âm ngắnnguyên âm dài. Mỗi loại đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nghĩa cho từ.

Nguyên Âm Ngắn (Harakat)

Nguyên âm ngắn được biểu thị bằng các dấu diacritics đặt phía trên hoặc dưới phụ âm.

DấuTênÂm Latinh hóaCách phát âm
َFathaaPhát âm giống âm /a/ trong từ “hat” (tiếng Anh).
ِKasraiPhát âm giống âm /i/ trong từ “sit” (tiếng Anh).
ُDammauPhát âm giống âm /u/ trong từ “put” (tiếng Anh).

Nguyên Âm Dài

Nguyên âm dài được tạo ra khi các phụ âm ا (Alif), و (Waw) hoặc ي (Ya’) xuất hiện sau một dấu nguyên âm ngắn tương ứng.

Ký tựTênÂm Latinh hóaCách phát âm
اAlifāPhát âm dài hơn so với âm /a/ trong từ “father”.
وWawūPhát âm dài giống âm /uː/ trong từ “food”.
يYa’īPhát âm dài giống âm /iː/ trong từ “see”.

Nguyên Âm Đôi (Diphthongs)

Nguyên âm đôi trong tiếng Ả Rập là sự kết hợp giữa các nguyên âm ngắn và các phụ âm như و hoặc ي.

Nguyên âm đôiÂm Latinh hóaCách phát âm
ayayGiống âm /ai/ trong từ “kite”.
awawGiống âm /au/ trong từ “cow”.
Tiếng Ả Rập có hai loại nguyên âm chính là nguyên âm ngắn và nguyên âm dài
Tiếng Ả Rập có hai loại nguyên âm chính là nguyên âm ngắn và nguyên âm dài

Các Dấu Phụ  Khác Của Tiếng Ả Rập

Ngoài các dấu nguyên âm cơ bản, tiếng Ả Rập còn có nhiều dấu phụ khác được sử dụng để bổ sung ý nghĩa, điều chỉnh cách phát âm và giúp người đọc hiểu chính xác ngữ pháp, đặc biệt trong các văn bản cổ điển hoặc tôn giáo.

Dấu PhụTên gọi (Tiếng Anh)Tên gọi (Tiếng Ả Rập)Vị tríCách sử dụng
ْSukunسُكُونTrên chữBiểu thị sự không có nguyên âm đi kèm sau phụ âm đó.
ّShaddaشَدَّةTrên chữBiểu thị sự gấp đôi phụ âm.
ًTanween bil-fathتَنْوِين بِالْفَتْحTrên chữBiểu thị âm “an” ở cuối danh từ không xác định.
ٍTanween bil-kasrتَنْوِين بِالْكَسْرِDưới chữBiểu thị âm “in” ở cuối danh từ không xác định.
ٌTanween bil-dammتَنْوِين بِالضَّمّTrên chữBiểu thị âm “un” ở cuối danh từ không xác định.
ٱWaslaوَصْلَةĐầu từThường đặt ở đầu từ, dùng để nối các từ. Khi đọc liền mạch, chữ cái mang dấu wasla sẽ không phát âm.
ٓMaddaمَدَّةTrên chữ alifDùng để biểu thị âm kéo dài của nguyên âm a.
ءHamzaهَمْزَةTrên, dưới chữ hoặc đứng một mìnhBiểu thị âm tắc thanh hầu, xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối từ, và có thể đứng trên alif, waw, hoặc ya.

Tóm lại, bảng chữ cái tiếng Ả Rập với lịch sử lâu đời và sự đa dạng về hình thức, là một hệ thống chữ viết độc đáo và đầy quyến rũ. Việc học tiếng Ả Rập và tìm hiểu về bảng chữ cái này sẽ giúp chúng ta khám phá những bí ẩn của một nền văn hóa lâu đời và phong phú.

Dịch Thuật Tiếng Ả Rập – Chuyên Nghiệp Và Uy Tín

Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự Ả Rập, cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao, nhanh chóng với mức chi phí hợp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá hấp dẫn và được hỗ trợ tận tâm ngay hôm nay!

Chứng nhận - Giải thưởng

Chúng tôi tự hào được công nhận bởi nhiều chứng chỉ và giải thưởng uy tín trong ngành, phản ánh sự chuyên nghiệp và chất lượng cao trong dịch vụ. Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của công ty mà còn là cam kết của chúng tôi trong việc duy trì tiêu chuẩn dịch vụ hàng đầu.

Giấy chứng nhận và Cúp "Sản phẩm - Dịch vụ tiêu biểu Châu Á Thái Bình Dương năm 2022" trao tặng cho Dịch thuật Số 1
Giải Thưởng "Sản Phẩm - Dịch Vụ Tiêu Biểu Châu Á Thái Bình Dương"
Giải Thưởng “Thương Hiệu Hàng Đầu – Top 3 Brands 2014”
Chứng nhận TOP 3 Thương hiệu Dịch Thuật Việt Nam
Giải Thưởng “Thương Hiệu Uy Tín – Trusted Brands 2016”
Chứng nhận Thương hiệu Dịch Thuật Uy Tín Chất Lượng