Trong kỷ nguyên hội nhập, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học là yêu cầu cốt lõi để phát triển sự nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực Hóa học. Nắm vững từ vựng chuyên môn không chỉ giúp bạn tiếp cận vô số tài liệu, giáo trình quốc tế mà còn mở ra cánh cửa cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.
Bạn đang theo đuổi ngành Hóa và muốn đọc hiểu sâu hơn các tài liệu chuyên ngành? No.1 Translation đã tổng hợp chi tiết những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học cơ bản nhất. Cùng khám phá ngay để nâng tầm kiến thức và sự nghiệp của bạn!
👉 See more: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học Accurate, Reliable
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học
Để hỗ trợ quá trình học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học trở nên dễ dàng và có hệ thống hơn, dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thông dụng, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (A–z), kèm theo phiên dịch tiếng Việt rõ ràng:
A-B-C
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học với chữ cái A, B, C và phiên âm tương ứng:
Từ vựng tiếng Anh | Transcription | Giải thích/Nghĩa tiếng Việt |
absolute temperature | /ˈæbsəluːt ˈtɛmprɪʧə/ | nhiệt độ tuyệt đối |
absolute zero | /ˈæbsəluːt ˈzɪərəʊ/ | nhiệt độ không (0) tuyệt đối |
absorption | ædˈsɔːpʃ(ə)n | hấp phụ |
accuracy | /ˈækjʊrəsi/ | sự chính xác |
acid | /ˈæsɪd/ | axit |
acid dissociation constant | /ˈæsɪd dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən ˈkɒnstənt/ | hằng số phân ly axit |
activated complex | /ˈæktɪveɪtɪd ˈkɒmplɛks/ | phức hợp hoạt hóa |
activation energy | /ˌæktɪˈveɪʃ(ə)n ˈɛnəʤi/ | năng lượng hoạt hóa |
activity series | ækˈtɪvɪti ˈsɪəriːz | chuỗi hoạt động |
actual yield | /ˈækʧʊəl jiːld/ | thu nhập thực tế |
addition reaction | əˈdɪʃ(ə)n ri(ː)ˈækʃən | phản ứng cộng |
alcohol | /ˈælkəhɒl/ | cồn |
alkaline | /ˈælkəlaɪn/ | kiềm |
aluminum | /əˈljuːmɪnəm/ | nhôm |
amine | /əˈmiːn/ | amin |
amino acid | /ˌæmɪnəʊ ˈæsɪd/ | axit amin |
amphiprotic | /ˌæmfəˈprəʊtɪk/ | lưỡng tính (có thể là axit hoặc bazơ) |
amphoteric | /ˌæmfəˈterɪk/ | lưỡng tính (có thể là axit hoặc bazơ) |
anode | /ˈæn.oʊd/ | cực dương |
arsenic | /ˈɑːrsnɪk/ | asen |
atom | /ˈætəm/ | nguyên tử |
atomic number | /əˈtɒmɪk ˈnʌmbə/ | số hiệu nguyên tử |
barium | /ˈbeəriəm/ | bari |
base | /beɪs/ | bazơ |
beaker | /ˈbiːkər/ | cốc có mỏ (dụng cụ thí nghiệm) |
beryllium | /bəˈrɪlɪəm/ | beryli |
biochemistry | /ˌbaɪəʊˈkemɪstri/ | hóa sinh |
binary compound | /ˈbaɪnəri ˈkɒmpaʊnd/ | hợp chất nhị phân |
bond | /bɒnd/ | liên kết |
bond energy | /bɒnd ˈɛnəʤi/ | năng lượng liên kết |
Boyle’s Law | /ˈbɔɪlz lɔː/ | Định luật Boyle |
Bronsted-Lowry acid | /ˈbrɒnstɛd ˈlaʊri ˈæsɪd/ | axit Brønsted-Lowry |
buffer | /ˈbʌfər/ | dung dịch đệm |
calcium | /ˈkælsɪəm/ | canxi |
calorimetry | /ˌkæləˈrɪmɪtri/ | phép đo nhiệt lượng |
catalyst | /ˈkætəlɪst/ | chất xúc tác |
catalysis | /kəˈtæləsɪs/ | sự xúc tác |
cathode | /ˈkæθəʊd/ | cực âm |
chain reaction | /ʧeɪn ri(ː)ˈækʃən/ | phản ứng dây chuyền |
chemical equation | /ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʃən/ | phương trình hóa học |
chemical property | /ˈkemɪkl ˈprɒpəti/ | tính chất hóa học |
chemistry | /ˈkemɪstri/ | hóa học |
chiral | /ˈkaɪrəl/ | bất đối xứng/có tính đối quang |
circuit | /ˈsɜːkɪt/ | mạch |
colloid chemistry | /ˈkɒlɔɪd ˈkemɪstri/ | hóa học keo |
combustion | /kəmˈbʌstʃən/ | sự đốt cháy |
common ion effect | /ˈkɒmən ˈaɪən ɪˈfɛkt/ | hiệu ứng ion chung |
compound | /ˈkɒmpaʊnd/ | hợp chất |
concentration | /ˌkɒnsənˈtreɪʃən/ | nồng độ |
condensation | /ˌkɒndɛnˈseɪʃən/ | sự ngưng tụ |
conductance | /kənˈdʌktəns/ | độ dẫn |
corrosion | /kəˈrəʊʒən/ | sự ăn mòn |
covalent bond | /kəʊˈveɪlənt bɒnd/ | liên kết cộng hóa trị |
crystal lattice | /ˈkrɪstl ˈlætɪs/ | mạng tinh thể |
👉 See more: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Professional
D-E-F
No. | Vocabulary | Transcription | Translation |
1 | Degradant | /ˈdiːɡrədənt/ | Chất tẩy nhờn |
2 | Degree of heat | /dɪˈɡriː əv hiːt/ | Nhiệt độ |
3 | Deodorize | /diːˈəʊdəraɪz/ | Khử mùi |
4 | Deoxidize | /diːˈɒksɪdaɪz/ | Khử |
5 | Derivative | /dɪˈrɪvətɪv/ | Chất dẫn xuất |
6 | Desalinize | /ˌdiːˈsælɪnaɪz/ | Khử mặn |
7 | Desiccant | /ˈdesɪkənt/ | Chất hút ẩm |
8 | Design | /dɪˈzaɪn/ | Cấu tạo |
9 | Destroy | /dɪˈstrɔɪ/ | Phá hủy |
10 | Detonating gas | /ˈdetəneɪtɪŋ ɡæs/ | Khí gây nổ |
11 | Diamagnetic substance | /ˌdaɪəmæɡˈnetɪk ˈsʌbstəns/ | Chất nghịch từ |
12 | Diffuse | /dɪˈfjuːz/ | Khuếch tán |
13 | Direct effect | /dəˈrekt ɪˈfekt/ | Tác dụng trực tiếp |
14 | Disintegrate | /dɪsˈɪntɪɡreɪt/ | Phân hủy |
15 | Distil | /dɪˈstɪl/ | Chưng cất |
16 | Dope | /dəʊp/ | Chất kích thích |
17 | Durability | /ˌdjʊərəˈbɪləti/ | Độ bền |
18 | Dye | /daɪ/ | Chất nhuộm |
19 | Dynamite | /ˈdaɪnəmaɪt/ | Chất nổ |
20 | Effect | /ɪˈfekt/ | Tác dụng |
21 | Elastic energy | /ɪˈlæstɪk ˈenədʒi/ | Năng lượng đàn hồi |
22 | Electric charge | /ɪˈlektrɪk tʃɑːdʒ/ | Điện tích |
23 | Electrochemistry | /ɪˌlektrəʊˈkemɪstri/ | Điện hóa học |
24 | Electrode | /ɪˈlektrəʊd/ | Điện cực |
25 | Electrolysis | /ɪˌlekˈtrɒlɪsɪs/ | Điện phân |
26 | Electrolytic dissociation | /ɪˌlektrəˈlɪtɪk ˌdɪsəʊsiˈeɪʃn/ | Điện ly |
27 | Electron | /ɪˈlektrɒn/ | Điện tử |
28 | Electronics | /ɪlekˈtrɒnɪks/ | Điện tử học |
29 | Element | /ˈelɪmənt/ | Nguyên tố |
30 | Elementary particle | /ˌelɪˈmentri ˈpɑːtɪkl/ | Hạt cơ bản |
31 | Enamel | /ɪˈnæml/ | Men |
32 | Endothermic reaction | /ˌendəʊˈθɜːmɪk riˈækʃn/ | Phản ứng thu nhiệt |
33 | Energetics | /ˌenəˈdʒetɪks/ | Năng lượng học |
34 | Energy | /ˈenədʒi/ | Năng lượng |
35 | Engender | /ɪnˈdʒendə(r)/ | Cấu tạo |
36 | Engineering branch | /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ brɑːntʃ/ | Ngành cơ khí |
37 | Environmental pollution | /ɪnˌvaɪrənˈmentl pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm môi trường |
38 | Enzyme | /ˈenzaɪm/ | Men |
39 | Equilibrium | /ˌiːkwɪˈlɪbrɪəm/ | Cân bằng |
40 | Evaporate | /ɪˈvæpəreɪt/ | Bay hơi |
41 | Exothermal | /ˌeksəʊˈθɜːml/ | Phát nhiệt |
42 | Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thí nghiệm |
43 | Experiment method | /ɪkˈsperɪmənt ˈmeθəd/ | Phương pháp thực nghiệm |
44 | Experimentation | /ɪkˌsperɪmenˈteɪʃn/ | Thí nghiệm |
45 | Explain | /ɪkˈspleɪn/ | Giải thích |
46 | Explode | /ɪkˈspləʊd/ | Phát nổ |
47 | Exploit | /ˈeksplɔɪt/ | Công nghiệp |
48 | Explosive | /ɪkˈspləʊsɪv/ | Chất nổ |
49 | Extract | /ˈekstrækt/ | Chất cất |
50 | Extreme / extremum | /ɪkˈstriːm/ /ɪkˈstriːməm/ | Cực trị |
51 | Fatty matter | /ˈfæti ˈmætə(r)/ | Chất béo |
52 | Ferment | /ˈfɜːment/ | Men |
53 | Fermenter | /fəˈmentə(r)/ | Chất gây men |
54 | Ferromagnetic substance | /ˌferəʊmæɡˈnetɪk ˈsʌbstəns/ | Chất sắt từ |
55 | Ferrous metals | /ˈferəs ˈmetlz/ | Kim loại đen |
56 | Fibrous matter | /ˈfaɪbrəs ˈmætə(r)/ | Chất xơ |
57 | Fine | /faɪn/ | Nguyên chất |
58 | Fine glass | /faɪn ɡlɑːs/ | Tinh thể |
59 | Firing | /ˈfaɪərɪŋ/ | Nhiên liệu |
60 | Flavoring | /ˈfleɪvərɪŋ/ | Chất thơm |
61 | Fuel | /ˈfjʊəl/ | Nhiên liệu |
👉 See more: Construction English Translation The Most Professional
G-H-I
No. | Vocabulary | Transcription | Translation |
1 | Gas | /ɡæs/ | Chất khí |
2 | Gasoline | /ˈɡæsəˌliːn/ | Xăng |
3 | General chemistry | /ˈdʒenrəl ˈkemɪstri/ | Hóa học đại cương |
4 | Glaze | /ɡleɪz/ | Men |
5 | Goods or merchandise or commodity | /ɡʊdz/ /ˈmɜːtʃəndaɪz/ /kəˈmɒdəti/ | Hóa vật |
6 | Highest possible | /ˈhaɪəst ˈpɒsəbl/ | Cực đại |
7 | Hydrolysis | /haɪˈdrɒləsɪs/ | Thủy phân |
8 | In essence | /ɪn ˈesns/ | Bản chất |
9 | Industrial branch | /ɪnˈdʌstriəl brɑːntʃ/ | Ngành công nghiệp |
10 | Industry | /ˈɪndəstri/ | Công nghiệp |
11 | Inflammable | /ɪnˈflæməbl/ | Chất dễ cháy |
12 | Inorganic chemistry | /ˌɪnɔːˈɡænɪk ˈkemɪstri/ | Hóa học vô cơ |
13 | Inorganic substance | /ˌɪnɔːˈɡænɪk ˈsʌbstəns/ | Chất vô cơ |
14 | Insulator | /ˈɪnsjuleɪtə(r)/ | Điện môi |
15 | Interact | /ˌɪntərˈækt/ | Tác dụng lẫn nhau |
16 | Interaction or interactive | /ˌɪntərˈækʃn/ /ˌɪntərˈæktɪv/ | Tương tác |
17 | Isotope | /ˈaɪsəˌtəʊp/ | Đồng vị |
👉 See more: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Professional
L-M-N-O
No. | Vocabulary | Transcription | Translation |
1 | Laboratory | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
2 | Leaven | /ˈlevn/ | Men |
3 | Length | /leŋθ/ | Độ dài |
4 | Lipid | /ˈlɪpɪd/ | Chất béo |
5 | Liquid | /ˈlɪkwɪd/ | Chất lỏng |
6 | Liquify | /ˈlɪkwɪfaɪ/ | Hóa lỏng |
7 | Lumped constants | /lʌmpt ˈkɒnstənts/ | Hằng số hội tụ |
8 | Make up | /ˈmeɪk ʌp/ | Điều chế |
9 | Man-made | /ˌmæn ˈmeɪd/ | Nhân tạo |
10 | Matter | /ˈmætə(r)/ | Chất |
11 | Maximum | /ˈmæksɪməm/ | Cực đại |
12 | Mechanism | /ˈmekənɪzəm/ | Cơ chế |
13 | Melt | /melt/ | Nóng chảy |
14 | Merchandise | /ˈmɜːtʃəndaɪz/ | Hóa phẩm |
15 | Metal | /ˈmetl/ | Kim loại |
16 | Metalize | /ˈmetəlaɪz/ | Kim loại hóa |
17 | Metallography | /ˌmetəˈlɒɡrəfi/ | Kim loại học |
18 | Metalloid | /ˈmetəˌlɔɪd/ | Á kim |
19 | Metallurgy | /məˈtælədʒi/ | Luyện kim |
20 | Method | /ˈmeθəd/ | Phương pháp |
21 | Mineral-oil | /ˈmɪnərəl ɔɪl/ | Dầu mỏ |
22 | Mineral substance | /ˈmɪnərəl ˈsʌbstəns/ | Chất vô cơ |
23 | Minimum | /ˈmɪnɪməm/ | Cực tiểu |
24 | Minus charge | /ˈmaɪnəs tʃɑːdʒ/ | Điện tích âm |
25 | Mix | /mɪks/ | Hỗn hợp |
26 | Mole | /məʊl/ | Phân tử gam |
27 | Molecular energy | /məˈlekjələ(r) ˈenədʒi/ | Năng lượng phân tử |
28 | Molecular weight | /məˈlekjələ(r) weɪt/ | Phân tử lượng |
29 | Molecule | /ˈmɒlɪkjuːl/ | Phân tử |
30 | Nature | /ˈneɪtʃə(r)/ | Thiên nhiên / tính chất |
31 | Neat | /niːt/ | Nguyên chất |
32 | Negative charge | /ˈneɡətɪv tʃɑːdʒ/ | Điện tích âm |
33 | Negative electric pole | /ˈneɡətɪv ɪˈlektrɪk pəʊl/ | Âm điện |
34 | Nitrogen | /ˈnaɪtrədʒən/ | Chất đạm |
35 | Nitrogenous fertilizer | /naɪˈtrɒdʒənəs ˈfɜːtɪlaɪzə(r)/ | Phân đạm |
36 | Nuclear (of an action) | /ˈnjuːkliə(r)/ | Hạt nhân |
37 | Nuclear role | /ˈnjuːkliə(r) rəʊl/ | Tác dụng hạt nhân |
38 | Nuclear weapon | /ˈnjuːkliə(r) ˈwepən/ | Vũ khí hạt nhân |
39 | Organic chemistry | /ɔːˈɡænɪk ˈkemɪstri/ | Hóa học hữu cơ |
40 | Organic fertilizer | /ɔːˈɡænɪk ˈfɜːtɪlaɪzə(r)/ | Phân hữu cơ |
41 | Organic substance | /ɔːˈɡænɪk ˈsʌbstəns/ | Chất hữu cơ |
42 | Original form | /əˈrɪdʒənl fɔːm/ | Nguyên dạng |
43 | Oxide | /ˈɒksaɪd/ | Oxit |
👉 See more: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Accurate
P-Q-R
No. | Vocabulary | Transcription | Translation |
1 | Paramagnetic substance | /ˌpærəməɡˈnetɪk ˈsʌbstəns/ | Chất thuận từ |
2 | Particular trait | /pəˈtɪkjələ(r) treɪt/ | Characteristic |
3 | Periodic table | /ˌpɪəriˈɒdɪk ˈteɪbl/ | Bảng tuần hoàn Mendeleev |
4 | Petrol | /ˈpetrəl/ | Xăng |
5 | Petroleum | /pəˈtrəʊliəm/ | Dầu mỏ |
6 | Phosphate fertilizer | /ˈfɒsfeɪt ˈfɜːtɪlaɪzə(r)/ | Phân lân |
7 | Physical chemistry | /ˈfɪzɪkl ˈkemɪstri/ | Hóa học vật lý |
8 | Physicochemical | /ˌfɪzɪkəʊˈkemɪkl/ | Hóa lý |
9 | Phytochemistry | /ˌfaɪtəʊˈkemɪstri/ | Hóa học thực vật (sửa lại) |
10 | Pickle | /ˈpɪkl/ | Muối (dưa, thực phẩm) |
11 | Plastic | /ˈplæstɪk/ | Nhựa |
12 | Polarize | /ˈpəʊləraɪz/ | Phân cực |
13 | Polarizer | /ˈpəʊləraɪzə(r)/ | Chất phân cực |
14 | Pollution | /pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm |
15 | Pollution of the environment | /pəˈluːʃn əv ði ɪnˈvaɪrənmənt/ | Ô nhiễm môi trường |
16 | Positive charge | /ˈpɒzətɪv tʃɑːdʒ/ | Điện tích dương |
17 | Potassium fertilizer | /pəˈtæsiəm ˈfɜːtɪlaɪzə(r)/ | Phân kali |
18 | Practical chemistry | /ˈpræktɪkl ˈkemɪstri/ | Hóa học ứng dụng |
19 | Precious metals | /ˈpreʃəs ˈmetlz/ | Kim loại quý |
20 | Precipitating agent | /prɪˈsɪpɪteɪtɪŋ ˈeɪdʒənt/ | Chất gây kết tủa |
21 | Prepare | /prɪˈpeə(r)/ | Điều chế |
22 | Pressure | /ˈpreʃə(r)/ | Áp suất |
23 | Principle of conservation | /ˈprɪnsəpl əv ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Nguyên lý bảo toàn vật chất |
24 | Principles | /ˈprɪnsəplz/ | Nguyên lý |
25 | Process | /ˈprəʊses/ hoặc /ˈprɑːses/ | Quá trình |
26 | Prop / rest / bracket | /prɒp/ /rest/ /ˈbrækɪt/ | Giá đỡ |
27 | Propellant | /prəˈpelənt/ | Chất nổ đẩy |
28 | Property | /ˈprɒpəti/ | Tính chất |
29 | Pure | /pjʊə(r)/ | Nguyên chất / tinh khiết |
30 | Quantic | /ˈkwɒntɪk/ | Nguyên lượng |
31 | Radiating energy | /ˈreɪdieɪtɪŋ ˈenədʒi/ | Năng lượng bức xạ |
32 | Radio activity | /ˌreɪdiəʊ ækˈtɪvəti/ | Phóng xạ |
33 | Radioactive isotopes (energy) | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv ˈaɪsətəʊps/ | Năng lượng phóng xạ (chú ý) |
34 | Radioactive isotopes | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv ˈaɪsətəʊps/ | Chất đồng vị phóng xạ |
35 | Radioactive substance | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv ˈsʌbstəns/ | Chất phóng xạ |
36 | Rare gas | /reə(r) ɡæs/ | Khí hiếm |
37 | Rate | /reɪt/ | Tốc độ |
38 | Raw material / stuff | /rɔː məˈtɪəriəl/ /stʌf/ | Nguyên liệu |
39 | Raw production | /rɔː prəˈdʌkʃn/ | Nguyên liệu (trùng nghĩa) |
40 | Reactant | /riˈæktənt/ | Chất phản ứng |
41 | Reaction / react / respond react | /riˈækʃn/ /riˈækt/ /rɪˈspɒnd riˈækt/ | Phản ứng |
42 | Reactor | /riˈæktə(r)/ | Lò phản ứng |
43 | Reagent | /riˈeɪdʒənt/ | Chất phản ứng |
44 | Reference substance | /ˈrefrəns ˈsʌbstəns/ | Chất mẫu chuẩn |
45 | Relation | /rɪˈleɪʃn/ | Tiếp xúc (hoặc mối quan hệ) |
46 | Research | /rɪˈsɜːtʃ/ hoặc /ˈriːsɜːtʃ/ | Nghiên cứu |
47 | Resinous matter | /ˈrezɪnəs ˈmætə(r)/ | Chất nhựa |
48 | Sublime | /səˈblaɪm/ | Thăng hoa |
49 | Reversible hydrolysis | /rɪˈvɜːsəbl haɪˈdrɒləsɪs/ | Thủy phân thuận nghịch |
👉 See more: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Most Accurate
S-T-U
No. | Vocabulary | Transcription | Translation |
1 | Salt/ salted/ salty | /sɔːlt/ /ˈsɔːltɪd/ /ˈsɔːlti/ | Muối |
2 | Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
3 | Secondary effect | /ˈsekəndri ɪˈfekt/ | Tác dụng phụ |
4 | Sectomic metals | /sɛkˈtɒmɪk ˈmetlz/ | Kim loại dễ chảy |
5 | Segment | /ˈseɡmənt/ | Phân đoạn |
6 | Semiconductor | /ˌsemikənˈdʌktə(r)/ | Chất bán dẫn |
7 | Side effect | /ˈsaɪd ɪˈfekt/ | Phản ứng phụ |
8 | Solid | /ˈsɒlɪd/ | Chất rắn |
9 | Solidify | /səˈlɪdɪfaɪ/ | Đông đặc |
10 | Solution | /səˈluːʃn/ | Dung dịch |
11 | Solvent | /ˈsɒlvənt/ | Dung môi |
12 | Specimen | /ˈspesɪmɪn/ | Mẫu vật |
13 | Speed | /spiːd/ | Tốc độ |
14 | Spirit-lamp | /ˈspɪrɪt læmp/ | Đèn cồn |
15 | Spread / radiate heat | /spred/ /ˈreɪdieɪt hiːt/ | Tỏa nhiệt |
16 | Standard | /ˈstændəd/ | Chuẩn độ |
17 | State | /steɪt/ | Trạng thái |
18 | Static electric charge | /ˈstætɪk ɪˈlektrɪk ʧɑːdʒ/ | Điện tích tĩnh |
19 | Stereo-chemistry | /ˌsteriəʊˈkemɪstri/ | Hóa học lập thể |
20 | Stimulant | /ˈstɪmjələnt/ | Chất kích thích |
21 | Straight | /streɪt/ | Nguyên chất |
22 | Strength | /streŋθ/ | Chuẩn độ |
23 | Structure | /ˈstrʌktʃə(r)/ | Cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế |
24 | Sublimate | /ˈsʌblɪmeɪt/ | Thăng hoa |
25 | Substance | /ˈsʌbstəns/ | Chất |
26 | Suspended matter | /səˈspendɪd ˈmætə(r)/ | Chất huyền phù |
27 | Symbolic | /sɪmˈbɒlɪk/ | Điển hình |
28 | Synthetic | /sɪnˈθetɪk/ | Tổng hợp |
29 | Temperature | /ˈtemprətʃə(r)/ | Nhiệt độ |
30 | Test-tube | /ˈtest tjuːb/ | Ống nghiệm |
31 | Test [chemically] | /test/ | Hóa nghiệm |
32 | Test/ experimental | /ɪkˌsperɪˈmentl/ | Thí nghiệm |
33 | The atomic theory | /ði əˈtɒmɪk ˈθɪəri/ | Thuyết nguyên tử |
34 | Theoretical chemistry | /ˌθɪəˈretɪkl ˈkemɪstri/ | Hóa học lý thuyết |
35 | Thermionic emission | /ˌθɜːm.aɪˈɒnɪk ɪˈmɪʃn/ | Phát nhiệt xạ |
36 | Thermochemical | /ˌθɜːməʊˈkemɪkl/ | Hóa nhiệt |
37 | To absorb | /əbˈzɔːb/ | Hấp thụ |
38 | To imbibe / to receive | /ɪmˈbaɪb/ /rɪˈsiːv/ | Hấp thụ |
39 | Touch | /tʌtʃ/ | Tiếp xúc |
40 | Trinitrotoluene (TNT) | /ˌtraɪˌnaɪtrəʊˈtɒljuːiːn/ | Chất nổ |
41 | Unit | /ˈjuːnɪt/ | Đơn vị |
42 | Unite/ associate (with) | /juːˈnaɪt/ /əˈsəʊsieɪt/ | Liên kết |
43 | Univalent | /ˌjuːnɪˈveɪlənt/ | Hóa trị một |
44 | Utmost | /ˈʌtməʊst/ | Cực đại |
👉 See more: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Thủy Sản Từ Đơn Giản Đến Phức Tạp
V-W-X-Y-Z
No. | Vocabulary | Transcription | Translation |
1 | Valence | /ˈveɪləns/ | Hóa trị |
2 | Velocity | /vəˈlɒsəti/ | Tốc độ |
3 | Volatile substance | /ˈvɒlətaɪl ˈsʌbstəns/ | Chất dễ bay hơi |
4 | Volume | /ˈvɒljuːm/ | Thể tích |
5 | Waste matter | /weɪst ˈmætə(r)/ | Chất thải |
6 | Yeast | /jiːst/ | Men |
7 | Zoochemistry | /ˌzəʊəʊˈkemɪstri/ | Hóa học động vật |
👉 See more: Business Administration English Translation
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Hóa học thông dụng
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh quan trọng và phổ biến nhất trong ngành Hóa học mà bạn cần chú ý:
- Addition reaction (/əˈdɪʃən riˈækʃən/) – Phản ứng cộng
- Analytical chemistry (/ˌænəˈlɪtɪkəl ˈkemɪstri/) – Hóa phân tích
- Atom (/ˈætəm/) – Nguyên tử
- Atomic number (/əˈtɒmɪk ˈnʌmbə(r)/) – Số hiệu nguyên tử
- Biochemistry (/ˌbaɪəʊˈkemɪstri/) – Hóa sinh
- Bond (/bɒnd/) – Liên kết
- Chiral (/ˈkaɪrəl/) – Bất đối/ Thủ tính
- Colloid chemistry (/ˈkɒlɔɪd ˈkemɪstri/) – Hóa keo
- Compound (/ˈkɒmpaʊnd/) – Thành phần/ Hỗn hợp
- Covalent bond (/kəʊˈvæl ənt bɒnd/) – Liên kết cộng hóa trị
- Element (/ˈelɪmənt/) – Nguyên tố
- Elimination reaction (/ɪˌlɪmɪˈneɪʃən riˈækʃən/) – Phản ứng thế
- Food chemistry (/fuːd ˈkemɪstri/) – Hóa thực phẩm
- Formula (/ˈfɔːrmjələ/) – Công thức
- Inorganic chemistry (/ɪnˈɔːɡænɪk ˈkemɪstri/) – Hóa vô cơ
- Ionic bonds (/aɪˈɒnɪk bɒndz/) – Liên kết ion
- Isomer (/ˈaɪsəmər/) – Đồng phân
- Mass number (/mæs ˈnʌmbə(r)/) – Số khối
- Metal (/ˈmetəl/) – Kim loại
- Molecule (/ˈmɒlɪkjuːl/) – Phân tử
- Noble gas (/ˈnəʊbl ɡæs/) – Khí trơ/ khí hiếm
- Nonmetal (/ˌnɒnˈmetəl/) – Phi kim
- Organic chemistry (/ɔːˈɡænɪk ˈkemɪstri/) – Hóa hữu cơ
- Periodic table (/ˌpɪəriˈɒdɪk ˈteɪbl/) – Bảng hệ thống tuần hoàn
- Physical chemistry (/ˈfɪzɪkl ˈkemɪstri/) – Hóa lý
- Quantum chemistry (/ˈkwɒntəm ˈkemɪstri/) – Hóa lượng tử
- Radiochemistry (/ˌreɪdiəʊˈkemɪstri/) – Hóa phóng xạ
- Reaction (/riˈækʃən/) – Phản ứng
- Stereochemistry (/ˌsteriəʊˈkemɪstri/) – Hóa lập thể
- Substance (/ˈsʌbstəns/) – Chất
Tổng hợp các nguyên tố Hóa học trong tiếng Anh
Nguyên tố hóa học là kiến thức căn bản và thiết yếu đối với bất kỳ ai học tập, nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực Hóa học. Dưới đây là bảng danh sách các nguyên tố hóa học bằng Tiếng Anh kèm theo ký hiệu mà bạn cần thuộc lòng:
No. | Ký hiệu | Tên nguyên tố (Tiếng Anh) |
1 | He | Helium |
2 | Li | Lithium |
3 | Be | Beryllium |
4 | B | Boron |
5 | C | Carbon |
6 | N | Nitrogen |
7 | O | Oxygen |
8 | F | Fluorine |
9 | Ne | Neon |
10 | Na | Sodium |
11 | Mg | Magnesium |
12 | Al | Aluminium |
13 | Si | Silicon |
14 | P | Phosphorus |
15 | S | Sulfur |
16 | Cl | Chlorine |
17 | Ar | Argon |
18 | K | Potassium |
19 | Ca | Calcium |
20 | Sc | Scandium |
… | … | … |
117 | Ts | Tennessine |
118 | Og | Oganesson |
Ngành Hoá học tiếng Anh là gì?
Ngành Hóa học trong English là “Chemistry”. Đây là một trong những ngành khoa học tự nhiên quan trọng, đóng vai trò nền tảng trong việc khám phá cấu trúc vật chất và các phản ứng xảy ra trong tự nhiên và công nghiệp.
Trong chương trình đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu, ngành Hóa học (Chemistry) được chia thành 5 lĩnh vực chính, bao gồm:
- Organic Chemistry (Hóa hữu cơ): Nghiên cứu các hợp chất chứa carbon và các phản ứng hữu cơ trong tự nhiên cũng như trong tổng hợp hóa học.
- Inorganic Chemistry (Hóa vô cơ): Tập trung vào các hợp chất không chứa carbon như kim loại, khoáng chất, và các phản ứng vô cơ.
- Physical Chemistry (Hóa lý): Kết hợp giữa Hóa học và Vật lý để nghiên cứu cơ chế phản ứng, động học hóa học và năng lượng liên quan đến phản ứng hóa học.
- Biochemistry (Hóa sinh): Khám phá các quá trình hóa học xảy ra trong sinh vật sống, đặc biệt là ở cấp độ phân tử như enzyme, protein, DNA,…
- Analytical Chemistry (Hóa phân tích): Phân tích định tính và định lượng các thành phần hóa học trong hỗn hợp, phục vụ kiểm nghiệm, nghiên cứu và sản xuất.
👉 See more: Medical English Translation
Các nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học
Để thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Hóa học, việc mở rộng vốn từ vựng chuyên sâu là điều kiện tiên quyết. Bên cạnh các giáo trình chính khóa, người học cần chủ động tìm kiếm thêm nhiều nguồn học đa dạng và chất lượng để nâng cao khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, cụ thể:
1. Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành Hóa học nên tham khảo
Các đầu sách specialized English translation là nguồn tài liệu quý giá để người học bổ sung vốn từ vựng chuyên sâu, đồng thời hiểu rõ hơn về cấu trúc câu, cách dùng thuật ngữ trong ngữ cảnh thực tế. Một số sách nổi bật và được nhiều học viên, sinh viên ngành Hóa tin dùng gồm:
- International Baccalaureate Chemistry Vocabulary Workbook: Learn the key words of the IB Chemistry Test: Cuốn sách này tập trung cung cấp và luyện tập các từ vựng quan trọng trong chương trình Hóa học IB, giúp người học làm quen với các thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi quốc tế.
- Oxford Dictionary of Chemistry: Từ điển chuyên ngành uy tín của Oxford, cung cấp định nghĩa chi tiết và chính xác cho hàng ngàn thuật ngữ Hóa học, giúp người học tra cứu và hiểu sâu về nghĩa cũng như cách sử dụng.
- Basic English for Chemistry: Sách xây dựng nền tảng tiếng Anh cơ bản dành riêng cho sinh viên mới bắt đầu học chuyên ngành Hóa học, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết bài luận khoa học.
- The Vocabulary of Organic Chemistry: Tập trung vào từ vựng chuyên ngành Hóa học hữu cơ – một trong những nhánh quan trọng và phức tạp của ngành Hóa học, hỗ trợ người học làm quen với thuật ngữ chuyên sâu.
👉 See more: Dịch Sách Tiếng Anh Sang Tiếng Việt – Chuyên Nghiệp, Chính Xác, Giá Tốt
2. Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành Hóa học tiện lợi
Công nghệ ngày càng phát triển, các ứng dụng học tập trở thành trợ thủ đắc lực giúp bạn học từ vựng chuyên ngành mọi lúc mọi nơi, tăng tính tương tác và sinh động trong học tập:
- Equate Formula Solver: Ứng dụng hỗ trợ giải các công thức hóa học phức tạp, đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuật ngữ trong từng công thức cụ thể.
- Periodic Table: Ứng dụng bảng tuần hoàn nguyên tố tương tác, cung cấp thông tin chi tiết về từng nguyên tố, từ tên gọi, ký hiệu, đến tính chất vật lý và hóa học, rất hữu ích cho việc học từ vựng chuyên ngành.
- Unreal Chemist: Ứng dụng mô phỏng các phản ứng hóa học và thực hành kiến thức, giúp người học tiếp cận từ vựng và khái niệm qua trải nghiệm thực tế, tăng khả năng ghi nhớ.
👉 See more: 10 App Dịch Tiếng Anh Không Cần Mạng Accurate
3. Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành Hóa học uy tín
Ngoài sách và ứng dụng, cập nhật kiến thức qua các website chuyên ngành giúp bạn tiếp cận thông tin mới nhất, bài viết chuyên sâu và từ vựng chuyên ngành được sử dụng phổ biến trong cộng đồng khoa học toàn cầu:
- Chemistry World – https://www.chemistryworld.com/: Trang tin tức và bài viết khoa học về Hóa học, cung cấp nguồn tài liệu phong phú từ cơ bản đến nâng cao.
- NIST Chemistry WebBook – https://webbook.nist.gov/chemistry/: Thư viện dữ liệu chuẩn về các chất hóa học do Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Mỹ cung cấp, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.
- The Royal Society of Chemistry – https://www.rsc.org/: Trang chính thức của Hội Hoá học Hoàng gia Anh, cung cấp tài nguyên học thuật, bài báo, và từ điển chuyên ngành cực kỳ hữu ích.
- American Chemical Society (ACS) – https://www.acs.org/: Trang web của Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ, cập nhật tin tức, tài liệu học tập, và nghiên cứu tiên tiến trong lĩnh vực Hóa học.
- Merck KGaA / Sigma-Aldrich – https://www.sigmaaldrich.com/: Nguồn thông tin phong phú về các hóa chất, sản phẩm và thuật ngữ chuyên ngành, thích hợp cho việc tham khảo và nghiên cứu chuyên sâu.
- WebQC – https://www.webqc.org/: Trang web hỗ trợ tính toán hóa học, phân tích cấu trúc phân tử và học thuật ngữ thông qua công cụ tương tác dễ sử dụng.
Nếu bạn đang cần một đơn vị professional translation, nhanh chóng và uy tín trong lĩnh vực tiếng Anh chuyên ngành Hóa học, hãy để No.1 Translation đồng hành cùng bạn. Với đội ngũ biên phiên dịch giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các thuật ngữ và kiến thức chuyên ngành Hóa học, chúng tôi cam kết mang đến bản dịch chính xác, mượt mà và phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng.
No.1 Translation cung cấp đa dạng các dịch vụ specialized translation, include: dịch tài liệu kỹ thuật, bài báo khoa học, giáo trình, contract, báo cáo nghiên cứu và nhiều loại văn bản chuyên ngành khác. Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ Notarized translation and multilingual translation với mức giá cạnh tranh cùng tiến độ nhanh chóng.
Hãy lựa chọn No.1 Translation để đảm bảo chất lượng dịch thuật chuyên nghiệp, giúp bạn dễ dàng tiếp cận nguồn tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Hóa học, phục vụ học tập, nghiên cứu và công việc một cách hiệu quả nhất.
Hy vọng rằng qua những chia sẻ chi tiết về tiếng Anh chuyên ngành Hóa học ở trên, bạn đã có thêm nguồn tài liệu hữu ích để nâng cao và mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành một cách hiệu quả. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong học tập, nghiên cứu mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực Hóa học.