Khi thực hiện các thủ tục pháp lý quốc tế liên quan đến quyền sở hữu đất đai, việc sử dụng mẫu dịch sổ đỏ sang tiếng Anh là vô cùng quan trọng.
Đây là bước cần thiết để đảm bảo rằng các tài liệu pháp lý về quyền sử dụng đất được công nhận và xử lý hợp lệ tại các quốc gia có yêu cầu sử dụng tiếng Anh. No.1 Translation sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng Anh chi tiết trong bài viết dưới đây.
Mẫu dịch sổ đỏ sang tiếng Anh
Mẫu dịch tiếng Anh giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Download PDF

Mẫu dịch sổ hồng sang tiếng Anh
Bản dịch giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất: Download PDF

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng Anh là gì?
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trong tiếng Anh có thể được dịch là Land Use Right Certificate (LURC) Certificate of Land Use Rights (CLUR) or Land Title.

Tại Việt Nam hiện nay, có hai loại giấy tờ chính thức chứng nhận quyền sở hữu nhà đất:
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hay còn gọi là sổ đỏ là một loại giấy tờ xác nhận quyền sử dụng đất của cá nhân, hộ gia đình hoặc tổ chức. Sổ đỏ thường được áp dụng cho các loại đất như đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp chưa có nhà ở hoặc đất ở đã có nhà nhưng chưa được cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Trước năm 2014, giấy tờ này được gọi là “sổ hồng”, nhưng hiện nay đã được cấp dưới dạng tờ A4). Giấy tờ này áp dụng cho các trường hợp đất ở đã có nhà ở và các công trình xây dựng khác trên đất.
👉 See more: Dịch Thuật Công Chứng Hồ Sơ Xin Visa, Thị Thực
Sổ đỏ tiếng Anh là gì?
“Sổ đỏ” là cụm từ thông dụng được người dân sử dụng để chỉ “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất” bởi giấy chứng nhận này có bìa màu đỏ và được thiết kế như một cuốn sổ. Trong tiếng Anh, “sổ đỏ” được dịch theo nghĩa chính thức của từ gốc, là “Certificate of Land Use Rights.” Một số thuật ngữ tiếng Anh khác liên quan đến đất đai được kể đến như sau:
Sổ hồng tiếng Anh là gì?
“Sổ hồng” trước đây là thuật ngữ người dân thường dùng để chỉ “Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở.” Trong tiếng Anh, nó được dịch là “House Ownership Certificate.”
Hiện nay, để thống nhất trong việc quản lý và cấp giấy chứng nhận, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 88/2009/NĐ-CP, và sau đó, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã ban hành Thông tư số 17/2009/TT-BTNMT, quy định từ ngày 10/12/2009, người sử dụng đất sẽ được cấp Giấy chứng nhận mẫu mới với tên đầy đủ là “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất,” áp dụng trên toàn quốc. Khi dịch sang tiếng Anh, sổ hồng hiện nay là “Certificate of Land Use Rights and Ownership of Houses and Other Land-Attached Assets.”
Quyền sử dụng đất tiếng Anh là gì?
“Quyền sử dụng đất” trong tiếng Anh là “Land Use Rights.” Cần lưu ý, “quyền sử dụng đất” (Land Use Rights) khác với “quyền sở hữu đất” (Land Ownership). Quyền sử dụng đất là quyền phát sinh từ quyền sở hữu đất đai, xuất hiện khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất hoặc cho phép chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Ở Việt Nam, đất đai thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước quản lý và đại diện quyền sở hữu.
Bồi thường về đất tiếng Anh là gì?
“Bồi thường về đất” được dịch sang tiếng Anh là “Land Compensation.” Theo quy định tại khoản 12 Điều 3 Luật Đất đai năm 2013, bồi thường về đất là việc Nhà nước hoàn trả giá trị quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất khi diện tích đất của họ bị thu hồi.

Các trường hợp nào được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất?
Theo Điều 99 Luật Đất đai 2013, Nhà nước cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ) cho các trường hợp sau:
- Người đang sử dụng đất hợp pháp và đủ điều kiện theo quy định pháp luật.
- Người được giao đất, cho thuê đất từ sau ngày 01/7/2014 – thời điểm Luật Đất đai 2013 có hiệu lực.
- Người nhận chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, hoặc nhận đất từ việc xử lý nợ thế chấp.
- Người được sử dụng đất theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền: bản án tòa án, quyết định thi hành án, giải quyết khiếu nại, tranh chấp, hòa giải thành.
- Người trúng đấu giá quyền sử dụng đất theo đúng quy định pháp luật
- Người sử dụng đất trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế.
- Người mua nhà ở hoặc tài sản gắn liền với đất hợp pháp.
- Người được Nhà nước thanh lý, hóa giá nhà ở; người mua nhà thuộc sở hữu nhà nước.
- Người sử dụng đất sau khi tách thửa, hợp thửa hoặc chia tách quyền sử dụng đất trong hộ gia đình, tổ chức.
- Người sử dụng đất đề nghị đổi hoặc cấp lại Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất bị mất.
Các trường hợp nào không được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất?
Theo Điều 19 Nghị định 43/2014/NĐ-CP, những trường hợp sau không được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ):
- Tổ chức, cộng đồng dân cư được Nhà nước giao đất để quản lý theo Điều 8 Luật Đất đai.
- Người sử dụng đất công ích cấp xã (đất nông nghiệp thuộc quỹ đất công ích của xã, phường, thị trấn).
- Người thuê hoặc thuê lại đất của cá nhân, tổ chức, trừ khi thuê từ nhà đầu tư hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế.
- Người nhận khoán đất trong nông, lâm trường, doanh nghiệp nông lâm nghiệp, ban quản lý rừng phòng hộ, rừng đặc dụng.
- Người sử dụng đất không đủ điều kiện cấp Sổ đỏ theo quy định pháp luật.
- Người đủ điều kiện nhưng đất đã có quyết định thu hồi hoặc thông báo thu hồi của cơ quan có thẩm quyền.
- Tổ chức, UBND cấp xã được giao đất không thu tiền sử dụng để xây dựng công trình công cộng không nhằm mục đích kinh doanh.
Làm Sổ đỏ lần đầu mất bao lâu? Thời gian cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Theo quy định tại Điều 61 Nghị định 43/2014/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 148/2020/NĐ-CP), thời gian cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ) lần đầu được xác định như sau:
- Không quá 30 ngày làm việc, tính từ ngày cơ quan có thẩm quyền nhận đủ hồ sơ hợp lệ của người sử dụng đất.
- Không quá 40 ngày làm việc đối với các địa bàn có điều kiện đặc thù như:
- Xã miền núi, vùng sâu, vùng xa, hải đảo
- Vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn.
Note: Thời gian nêu trên không bao gồm các khoảng thời gian sau:
- Ngày nghỉ, ngày lễ theo quy định của pháp luật;
- Thời gian người sử dụng đất thực hiện nghĩa vụ tài chính (nộp thuế, phí, lệ phí);
- Thời gian tiếp nhận, xử lý hồ sơ tại cấp xã;
- Thời gian trưng cầu giám định (nếu có);
- Thời gian xử lý vi phạm đối với trường hợp đất có dấu hiệu sử dụng sai mục đích hoặc vi phạm pháp luật đất đai.
Nên làm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất bằng tiếng Anh khi nào?
English translation giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là cần thiết trong một số trường hợp như:
- Giao dịch bất động sản với người nước ngoài (bán, cho thuê hoặc chuyển nhượng bất động sản).
- Chứng minh khả năng tài chính, bao gồm cả việc sở hữu bất động sản khi xin visa, định cư nước ngoài.
- Thế chấp, vay vốn tại ngân hàng nước ngoài.
- Hợp tác với đối tác nước ngoài trong các dự án liên quan đến đất đai.
👉 See more:
- Dịch căn cước công dân sang tiếng Anh
- Dịch hộ chiếu sang tiếng Anh
- Dịch hộ khẩu sang tiếng Anh
- Translation of criminal record into English
Dịch thuật công chứng giấy tờ Sổ đỏ – Quyền sử dụng đất
Number 1 Translation provides services Notarized translation giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng Anh, cam kết bản dịch với chất lượng cao, đảm bảo tính chính xác và hiệu lực pháp lý của bản dịch.

We are committed:
- Đội ngũ dịch giả có chuyên môn cao:
- 100% có chứng chỉ ngoại ngữ IELTS từ 7.0 trở lên, TOEFL iBT từ 90 điểm trở lên hoặc tương đương.
- Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật, đặc biệt là dịch thuật hồ sơ pháp lý, am hiểu về thuật ngữ chuyên ngành và luật pháp liên quan.
- Dịch giả được đào tạo bài bản về luật đất đai và các quy định liên quan đến quyền sử dụng đất tại Việt Nam.
- Fast notarization: Dịch Thuật Số 1 hợp tác với các phòng công chứng uy tín, giúp bạn hoàn tất thủ tục công chứng nhanh chóng và thuận tiện.
- Tiết kiệm thời gian: Service trọn gói từ tư vấn hồ sơ, translation đến Notarized translation giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, không cần phải tìm kiếm nhiều đơn vị khác nhau.
- Reasonable cost: Mức giá dịch vụ cạnh tranh, phù hợp với chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp.
- Confidentiality: We Privacy Policy Absolute confidentiality of customer personal information and records.
Dịch tiếng Anh giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là một bước quan trọng để tạo thuận lợi cho các giao dịch và hoạt động liên quan đến bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng phát triển.
Trên đây là các mẫu dịch giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng Anh và những thông tin hữu ích đã được chúng tôi tổng hợp và chia sẻ đến bạn đọc. Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị dịch thuật đáng tin cậy và chất lượng, Dịch Thuật Số 1 sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo.
With team translator chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và quy trình làm việc nghiêm ngặt, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn bản dịch giấy chứng nhận quyền sử dụng đất chính xác, đầy đủ và đáp ứng mọi yêu cầu. Hãy liên hệ ngay với Dịch Thuật Số 1 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!