Sự phát triển của ngành Hàng hải gắn liền với việc sử dụng English như ngôn ngữ chính thức trong giao tiếp, trao đổi thông tin và tài liệu chuyên ngành.
Do đó, dịch tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải trở thành một nhu cầu thiết yếu, đồng thời cũng là một thách thức không nhỏ đối với cá nhân, doanh nghiệp tìm kiếm đơn vị dịch thuật uy tín.
👉 See more: Tìm hiểu dịch vụ specialized translation
Ngành Hàng hải tiếng Anh là gì?
Ngành Hàng hải trong tiếng Anh được gọi là “Maritime Industry” or “Marine Industry”. Đây là một lĩnh vực quan trọng chuyên vận chuyển hàng hóa và hành khách qua các tuyến đường biển.

Ngành Hàng hải bao gồm nhiều lĩnh vực đa dạng như:
- Vận chuyển hàng hóa và hành khách bằng đường biển
- Khai thác dầu khí ngoài khơi.
- Đánh bắt cá và các loại hải sản khác.
- Du lịch bằng tàu biển, tham quan đảo và các hoạt động giải trí trên biển
- Bảo vệ và phục hồi môi trường biển.
- Nghiên cứu về biển và các sinh vật biển.
👉 See more: Báo giá dịch thuật trọn gói
Tại sao cần dịch tiếng Anh ngành Hàng hải?

Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong ngành Hàng hải quốc tế. Vì vậy, dịch tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải đóng vai trò thiết yếu, tạo cầu nối giao tiếp và trao đổi thông tin giữa các quốc gia, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành. Cụ thể:
- Thống nhất ngôn ngữ: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức trong giao tiếp giữa tàu thuyền, cảng biển và cơ quan quản lý hàng hải toàn cầu. Dịch thuật đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác và hiệu quả.
- Thực hiện hợp đồng quốc tế: Hợp đồng mua bán, vận chuyển hàng hóa thường soạn thảo bằng tiếng Anh. Dịch thuật chính xác đảm bảo quyền lợi các bên.
- Hợp tác nghiên cứu, đào tạo: Dịch thuật tài liệu nghiên cứu và giáo trình đào tạo giúp chia sẻ kiến thức và nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân lực ngành Hàng hải.
- Hiểu rõ quy định quốc tế: Dịch thuật các điều ước và công ước quốc tế về an toàn hàng hải giúp tuân thủ quy định, đảm bảo an toàn cho tàu thuyền, hàng hóa và thuyền viên.
- Truyền đạt thông tin an toàn: Dịch thuật hướng dẫn an toàn, cảnh báo nguy hiểm, và hải đồ giúp thuyền viên nắm bắt thông tin kịp thời, xử lý tình huống hiệu quả.
👉 See more: Dịch thuật tài liệu chuyên ngành Logistic
Vai trò của ngành Hàng hải
Ngành Hàng hải đóng vai trò thiết yếu trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại, bao gồm:
- Giao thương quốc tế: Vận chuyển 90% hàng hóa toàn cầu, kết nối kinh tế và thúc đẩy thương mại quốc tế.
- Cung ứng nguyên liệu, năng lượng: Đảm bảo vận chuyển dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản và nông sản từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
- Hỗ trợ chuỗi cung ứng: Là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, giúp hàng hóa đến tay người tiêu dùng hiệu quả.
- Tạo việc làm: Cung cấp hàng triệu việc làm trực tiếp và gián tiếp trong các lĩnh vực vận tải biển, đóng tàu, logistics và cảng biển.
- Tăng trưởng GDP: Đóng góp lớn vào GDP của nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia có ngành hàng hải phát triển như Việt Nam.
- Thu hút đầu tư: Hấp dẫn vốn đầu tư trong và ngoài nước, phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ liên quan.
- Du lịch biển: Góp phần vào sự phát triển của du lịch biển, thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
- Scientific Research: Hỗ trợ khảo sát và nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường và nguồn lợi biển.
- Hỗ trợ cứu hộ, cứu nạn: Tham gia cứu hộ trên biển, bảo vệ tính mạng và tài sản.
Dịch tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải chuẩn xác ở đâu?

Đội ngũ dịch giả chuyên nghiệp tại Dịch Thuật Số 1 có trình độ IELTS từ 7.0 trở lên, tốt nghiệp chuyên ngành Hàng hải tại các trường đại học danh tiếng trong và ngoài nước và có ít nhất 5 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành.
Do đó, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn bản dịch chất lượng cao và sử dụng thuật ngữ chuyên ngành chuẩn xác nhất.
Dịch Thuật Số 1 cung cấp dịch vụ cho đa dạng các tài liệu chuyên ngành Hàng hải:
- Hợp đồng vận tải biển
- Hồ sơ bảo hiểm hàng hải
- Giấy chứng nhận đăng kiểm tàu biển
- Hướng dẫn vận hành tàu biển
- Tài liệu kỹ thuật về tàu biển và thiết bị hàng hải
- Và nhiều tài liệu khác
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải thông dụng
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng nhất, được phân loại theo từng nhóm nội dung giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:
Từ vựng tiếng Anh về các chức danh phổ biến trên tàu biển
Việc hiểu rõ các chức danh trên tàu không chỉ giúp bạn giao tiếp đúng đối tượng mà còn hỗ trợ tốt hơn trong quá trình làm việc, đặc biệt với các tài liệu, hồ sơ hoặc trong môi trường quốc tế. Tùy theo từng loại tàu, mục đích vận hành và thiết kế kỹ thuật, các chức danh có thể có sự khác biệt. Tuy nhiên, dưới đây là các chức danh phổ biến và thường gặp nhất trong ngành hàng hải:
- Captain /ˈkæp.tɪn/: Thuyền trưởng
- Chief Officer: Đại phó
- Chief Engineer: Máy trưởng
- Second Engineer (Second Machine): Máy hai
- Deck Officers: Sĩ quan boong (phó hai, phó ba)
- Engine Officers: Sĩ quan máy (máy ba, máy tư)
- Bosun /ˈbəʊ.sən/: Thủy thủ trưởng
- Deputy Sailor: Thủy thủ phó
- Able Seaman /ˈeɪ.bəl ˈsiː.mən/: Thủy thủ có bằng
- Deckhand /ˈdek.hænd/: Thủy thủ boong
- Main Mechanic: Thợ máy chính
- On-duty Mechanic: Thợ máy trực ca
- Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/: Thợ kỹ thuật điện
- Radio Operator / Communication Officer: Nhân viên vô tuyến, sĩ quan thông tin
- Electrical Engineering Officer: Sĩ quan kỹ thuật điện
- Air-conditioned Officer: Sĩ quan máy lạnh
- Chef /ʃef/: Bếp trưởng
- Doctor/Medical Staff: Bác sĩ hoặc nhân viên y tế
- Administration: Quản trị hành chính
- Staff: Nhân viên phục vụ
- Pumpman: Thợ bơm
- Ship Security Officer: Sĩ quan an ninh tàu biển
- Mate Boat: Thuyền phó hành khách
- Seafarer /ˈsiːˌfeə.rər/: Thuyền viên.
Từ vựng tiếng Anh về vận hành và kỹ thuật hàng hải
Từ vựng trong nhóm này liên quan đến hoạt động kỹ thuật và điều hướng trên tàu, bao gồm các thiết bị, hiện tượng và thao tác quan trọng trong quá trình vận hành:
- Amidship /əˈmɪd.ʃɪp/: Ở giữa tàu, lái thẳng
- Anchor /ˈæŋ.kər/: Mỏ neo
- Anchor is aweigh: Neo vừa rời đáy
- Anchor is up: Neo đã được kéo lên
- Anchor is clear: Neo không vướng
- Anchorage: Khu neo đậu
- Avast heaving in: Ngừng kéo neo
- Beacon /ˈbiː.kən/: Phao tiêu, hải đăng
- Boiler feed pump: Bơm cấp nước cho nồi hơi
- Drift /drɪft/: Trôi giạt
- Displacement: Lượng nước chiếm chỗ của tàu
- Freefloat: Thoát khỏi khu vực cạn
- Fueling terminals: Trạm tiếp nhiên liệu
- Atm = atmosphere: Đơn vị áp suất
- Bank: Bãi ngầm, gờ đáy sông
- Beach /biːtʃ/: Bãi biển
- Fog signal: Tín hiệu sương mù
Từ vựng tiếng Anh về nghiệp vụ thương mại hàng hải
Trong mảng thương mại, ngành hàng hải sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan đến hợp đồng, vận chuyển, thuế và phí. Đây là những từ vựng quan trọng nếu bạn làm việc trong lĩnh vực logistics hoặc xuất nhập khẩu:
- Deck Load: Hàng hóa đặt trên boong tàu
- Dead-freight: Cước phí cho phần không sử dụng
- Due / Duty: Thuế, phụ phí, nghĩa vụ
- Entry Visa: Thị thực nhập cảnh
- Exemption / Exonerate: Miễn trừ, miễn trách nhiệm
- Delivery Date / Delivery Order: Ngày giao hàng / Lệnh giao hàng
- Bulk Carrier: Tàu chở hàng rời
- Deadweight: Trọng tải toàn phần của tàu
- Full and Down: Tận dụng tối đa thể tích và tải trọng
- Demurrage: Phí lưu tàu do chậm dỡ hàng
Các từ vựng tiếng Anh khác trong ngành hàng hải
Ngoài những nhóm chính, ngành hàng hải còn có nhiều từ vựng đa dạng liên quan đến pháp lý, quản lý, thiết bị và thủ tục:
- Admiralty: Bộ chỉ huy hàng hải
- Bill of Lading: Vận đơn đường biển
- Booking Note: Phiếu đặt chỗ trên tàu
- Bow / Bridge: Mũi tàu / Buồng lái
- Daily Running Cost: Chi phí vận hành hàng ngày
- Disinfection Certificate: Giấy chứng nhận tẩy trùng
- Deviation: Sự lệch hướng
- Dock Dues: Thuế bến
- Safety Equipment: Thiết bị an toàn
- Sail in Ballast: Chạy tàu không có hàng
- Salvage / Salvor: Cứu hộ / Người cứu hộ
- Sack: Bao tải
- Safe Speed / Safe Distance: Tốc độ / khoảng cách an toàn
- Sample: Mẫu thử
- Sand-dune: Cồn cát
- Say: Diễn giải, viết bằng chữ
- Seacoast Wreck Light Buoy: Phao đèn đánh dấu xác tàu đắm gần bờ
Bộ thuật ngữ viết tắt về từ vựng tiếng Anh ngành hàng hải
Dưới đây là một số thuật ngữ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh ngành hàng hải:
1. Tổ chức/ Cơ quan:
- IMO: International Maritime Organization (Tổ chức Hàng hải Quốc tế)
- ICS: International Chamber of Shipping (Phòng Thương mại Hàng hải Quốc tế)
- ITF: International Transport Workers’ Federation (Liên đoàn Công nhân Giao thông vận tải Quốc tế)
- IHO: International Hydrographic Organization (Tổ chức Thủy văn Quốc tế)
2. Tàu thuyền:
- VLCC: Very Large Crude Carrier (Tàu chở dầu thô siêu lớn)
- ULCC: Ultra Large Crude Carrier (Tàu chở dầu thô cực lớn)
- LNG: Liquefied Natural Gas Carrier (Tàu chở khí tự nhiên hóa lỏng)
- LPG: Liquefied Petroleum Gas Carrier (Tàu chở khí dầu mỏ hóa lỏng)
- RORO: Roll-on/Roll-off (Tàu phà chuyên chở xe có bánh)
- OBO: Ore-Bulk-Oil Carrier (Tàu chở quặng, hàng rời, dầu)
- GTS: Gas Turbine Ship (Tàu chạy bằng tua bin khí)
3. Hàng hóa/ Vận chuyển:
- TEU: Twenty-foot Equivalent Unit (Đơn vị tương đương container 20 feet)
- FEU: Forty-foot Equivalent Unit (Đơn vị tương đương container 40 feet)
- IMDG: International Maritime Dangerous Goods Code (Luật hàng nguy hiểm quốc tế)
- B/L: Bill of Lading (Vận đơn)
- L/C: Letter of Credit (Thư tín dụng)
- FOB: Free On Board (Giao hàng lên tàu)
- CIF: Cost, Insurance, and Freight (Giá thành, bảo hiểm và cước phí)
Top 3 website hỗ trợ dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải chuẩn xác
Dưới đây là top các ứng dụng có thể hỗ trợ bạn trong dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải.
1. MarineInsight.com
Advantages:
- Cung cấp nhiều bài viết, thông tin về ngành hàng hải, bao gồm giải thích thuật ngữ.
- Offer a user-friendly, easy-to-use interface
- Cập nhật thông tin thường xuyên.
Disadvantages:
- Không cung cấp dịch vụ dịch thuật trực tiếp.
- Phạm vi thông tin tập trung vào kiến thức chung về ngành hàng hải, chưa đi sâu vào các thuật ngữ chuyên ngành hẹp.
2. IMO Glossary (imo.org)
Advantages:
- Bảng chú giải thuật ngữ của IMO, cung cấp định nghĩa chính thức cho các thuật ngữ hàng hải.
- Nguồn thông tin đáng tin cậy, được sử dụng rộng rãi trong ngành.
- Cập nhật thường xuyên theo các quy định mới của IMO.
Disadvantages:
- Chỉ cung cấp định nghĩa thuật ngữ, không dịch toàn bộ tài liệu.
- Số lượng thuật ngữ hạn chế, chủ yếu tập trung vào các thuật ngữ chính thức của IMO.
3. Linguee (linguee.com)
Advantages:
- Cung cấp bản dịch song ngữ cho nhiều lĩnh vực, bao gồm cả hàng hải, từ các nguồn đáng tin cậy.
- Hiển thị ngữ cảnh sử dụng thuật ngữ, giúp hiểu rõ ý nghĩa.
- Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
Disadvantages:
- Độ chính xác phụ thuộc vào nguồn dữ liệu.
- Không phải lúc nào cũng cung cấp bản dịch chính xác cho các thuật ngữ chuyên ngành hẹp.
Dịch tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên ngành sâu rộng và kỹ năng ngôn ngữ thành thạo. Đối với những tài liệu quan trọng, yêu cầu độ chính xác cao, việc lựa chọn dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp là giải pháp tối ưu nhất.
Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên ngành Hàng hải uy tín, chất lượng, với đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu rộng về lĩnh vực này. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng bản dịch chính xác, truyền tải trọn vẹn nội dung, đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách. Contact Us Now! với chúng tôi để trải nghiệm dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp, hiệu quả và tin cậy!