Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm và các vấn đề môi trường ngày càng trở nên cấp thiết, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Từ điển English chuyên ngành môi trường là công cụ không thể thiếu dành cho sinh viên, nhà nghiên cứu, kỹ sư môi trường, biên phiên dịch viên và bất kỳ ai đang làm việc trong lĩnh vực này.
In the article below, No.1 Translation sẽ cung cấp bảng từ vựng môi trường tiếng Anh từ A đến Z, được chọn lọc kỹ lưỡng, giúp bạn tra cứu nhanh chóng và nắm vững các khái niệm cốt lõi trong môi trường học, khoa học trái đất, và phát triển bền vững.
👉 See more: Dịch Tài Liệu Chuyên Ngành Môi Trường Chuẩn, Nhanh, Giá Rẻ
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường từ A-Z
Alphabet | Vocabulary | Định nghĩa |
A | Acid rain | Mưa axit do ô nhiễm không khí gây ra |
Adaptation | Sự thích nghi với biến đổi môi trường | |
Air pollution | Ô nhiễm không khí | |
B | Biodiversity | Đa dạng sinh học |
Bioaccumulation | Tích tụ sinh học các chất độc trong sinh vật | |
Biodegradable | Có khả năng phân hủy sinh học | |
C | Carbon footprint | Dấu chân carbon, lượng khí nhà kính thải ra |
Climate change | Biến đổi khí hậu | |
Composting | Ủ phân hữu cơ | |
D | Deforestation | Phá rừng |
Degradation | Suy thoái môi trường | |
Dioxin | Hợp chất độc hại thường sinh ra từ đốt rác thải | |
E | Ecosystem | Hệ sinh thái |
Emission | Khí thải | |
Environmental Impact Assessment (EIA) | Đánh giá tác động môi trường | |
F | Fossil fuels | Nhiên liệu hóa thạch |
Fluorocarbons | Hợp chất phá hủy tầng ozone | |
Food chain | Chuỗi thức ăn | |
G | Global warming | Hiện tượng nóng lên toàn cầu |
Greenhouse gases | Khí nhà kính | |
Green energy | Năng lượng xanh (tái tạo) | |
H | Habitat | Môi trường sống của sinh vật |
Hazardous waste | Chất thải nguy hại | |
Hydrology | Thủy văn học | |
I | Impact mitigation | Giảm thiểu tác động môi trường |
Industrial ecology | Sinh thái học công nghiệp | |
Invasive species | Loài xâm lấn | |
J | Jet stream | Dòng khí phản lực ảnh hưởng đến thời tiết |
Just transition | Quá trình chuyển đổi công bằng sang nền kinh tế xanh | |
K | Kyoto Protocol | Nghị định thư Kyoto về khí thải |
Keystone species | Loài then chốt trong hệ sinh thái | |
L | Landfill | Bãi chôn lấp rác thải |
Leachate | Nước rỉ rác | |
Lichen | Địa y – sinh vật chỉ thị ô nhiễm không khí | |
M | Mitigation | Giảm nhẹ (tác động khí hậu) |
Microplastics | Vi nhựa | |
Mangroves | Rừng ngập mặn | |
N | Natural resources | Tài nguyên thiên nhiên |
Noise pollution | Ô nhiễm tiếng ồn | |
Nitrogen cycle | Chu trình nitơ | |
O | Ozone layer | Tầng ozon |
Organic farming | Canh tác hữu cơ | |
Overfishing | Khai thác cá quá mức | |
P | Pollution | Ô nhiễm |
Photovoltaic | Công nghệ điện mặt trời | |
Permafrost | Băng vĩnh cửu | |
Q | Quarrying | Khai thác mỏ, đá gây tác động xấu đến đất |
Quaternary period | Thời kỳ Đệ Tứ (hiện tại), gắn với khí hậu hiện đại | |
R | Recycling | Tái chế |
Renewable energy | Năng lượng tái tạo | |
Reforestation | Tái trồng rừng | |
S | Sustainability | Phát triển bền vững |
Smog | Khói bụi ô nhiễm (sương mù hóa học) | |
Soil erosion | Xói mòn đất | |
T | Toxic waste | Chất thải độc hại |
Trophic levels | Bậc dinh dưỡng trong chuỗi thức ăn | |
Thermal pollution | Ô nhiễm nhiệt | |
U | Urbanization | Đô thị hóa |
Ultraviolet radiation (UV) | Tia cực tím | |
Unsustainable practices | Hoạt động thiếu bền vững | |
V | Volatile Organic Compounds (VOCs) | Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, gây ô nhiễm |
Vulnerability | Mức độ dễ bị tổn thương trước rủi ro môi trường | |
W | Waste management | Quản lý chất thải |
Water scarcity | Khủng hoảng nước | |
Wetlands | Vùng đất ngập nước | |
X | Xenobiotic | Hóa chất ngoại lai trong cơ thể sinh vật |
Y | Yield | Năng suất nông nghiệp |
Yellowing | Hiện tượng vàng lá do ô nhiễm hoặc thiếu chất | |
Z | Zero emissions | Không phát thải |
Zooplankton | Động vật phù du |
👉 See more: 100+ Terms And Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
Tại sao nên sử dụng từ điển tiếng Anh chuyên ngành môi trường?
Dịch tiếng Anh chuyên ngành môi trường đã trở thành cầu nối quan trọng trong học thuật, nghiên cứu và thực tiễn công việc. Việc sử dụng một từ điển chuyên ngành không chỉ đơn thuần giúp tra cứu từ vựng, mà còn mang lại nhiều lợi ích sâu rộng, cụ thể như:
- Hiểu chính xác các thuật ngữ môi trường phức tạp: Nhiều thuật ngữ như carbon footprint, biodiversity, or environmental impact assessment có nội hàm sâu và yêu cầu hiểu đúng trong ngữ cảnh chuyên môn. Từ điển giúp bạn tránh hiểu sai khi đọc tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn ISO, hoặc các nghiên cứu học thuật.
- Nâng cao hiệu quả học tập và nghiên cứu: Với từ điển chuyên ngành, sinh viên, giảng viên và nhà nghiên cứu có thể dễ dàng tiếp cận kho kiến thức toàn cầu, đọc hiểu các bài báo khoa học quốc tế, và trình bày luận văn, bài viết với độ chính xác cao về ngôn ngữ.
- Giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế: Khi tham gia hội nghị quốc tế, làm việc với chuyên gia nước ngoài hoặc cộng tác các dự án xuyên biên giới, vốn từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn thể hiện rõ ràng quan điểm chuyên môn và thuyết phục hơn.
- Hỗ trợ dịch thuật tài liệu chuyên sâu: Các văn bản như báo cáo đánh giá tác động môi trường (EIA), chính sách khí hậu, báo cáo ESG hay cam kết Net Zero đòi hỏi kiến thức ngôn ngữ chuyên biệt. Từ điển sẽ là công cụ thiết yếu hỗ trợ biên dịch chính xác và nhất quán.
- Thúc đẩy nhận thức và hành động vì môi trường: Việc hiểu đúng các khái niệm như sustainability, greenhouse gases, or renewable energy sẽ giúp người dùng không chỉ nâng cao kiến thức mà còn thúc đẩy tư duy phản biện và hành động có trách nhiệm với môi trường.
👉 See more: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Sinh Học
Dịch vụ dịch tiếng Anh chuyên ngành môi trường tại Dịch Thuật SỐ 1
You need dịch thuật tài liệu tiếng Anh chuyên ngành môi trường từ tiếng Việt sang tiếng Anh hoặc ngược lại một cách chính xác, chuyên sâu và đúng thuật ngữ kỹ thuật?
No.1 Translation là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp:
- Dịch báo cáo đánh giá tác động môi trường (EIA), hồ sơ kỹ thuật môi trường
- Dịch tài liệu khoa học, nghiên cứu môi trường, tài nguyên thiên nhiên
- Dịch bài báo, luận văn, giáo trình ngành môi trường
- Dịch hợp đồng, chính sách ESG, ISO 14001, báo cáo phát thải carbon
- Notarized Translation tài liệu liên quan đến môi trường, xử lý chất thải, khí thải
Với đội ngũ biên dịch viên specialized translation môi trường – năng lượng – phát triển bền vững, thông thạo thuật ngữ chuyên môn và giàu kinh nghiệm thực tế, chúng tôi cam kết:
- Chính xác 100% về thuật ngữ chuyên ngành
- Giao đúng hạn, linh hoạt theo tiến độ dự án
- Bảo mật tuyệt đối, hỗ trợ định dạng chuẩn theo yêu cầu.
👉 Contact ngay với No.1 Translation để được tư vấn và Quote miễn phí cho tài liệu chuyên ngành môi trường của bạn!
Từ vựng chuyên ngành môi trường không chỉ dành cho các chuyên gia mà còn vô cùng hữu ích cho bất kỳ ai quan tâm đến hành tinh xanh. Hy vọng từ điển tiếng Anh chuyên ngành môi trường từ A-Z này sẽ trở thành nguồn tài liệu tra cứu tin cậy, giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả hơn trong lĩnh vực môi trường.